Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100120FML20010180
2020-01-21
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước ( 0.18 x 932 x 800)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG (189)
0
KG
15205
KGM
14977
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel has carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.18 x 795 x 955) mm, has been tinted used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.18 x 795 x 955)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
5580
KGM
11160
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel with carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.20 x 940 x 860) mm, has been coated tin used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20 x 940 x 860)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
19800
KGM
39105
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
240621NSSLHGHPC2101218
2021-07-06
830990 N BAO Bì KIM LO?I VI?T NAM TIANJIN TIANTAI GARMENT I E CO LTD 42mm diameter container cover set (including 03 plastic buttons and 01 steel button) using paint barrels, NSX: Tianjin Tiantai Garment I / E CO., LTD., New 100%;Bộ nắp nút thùng sơn đường kính 42mm (gồm 03 nút nhựa và 01 nút thép) dùng sản xuất thùng sơn, nsx: TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
6776
KG
32000
SET
2560
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
112100017440011
2021-12-14
722530 NG TY TNHH KIM LO?I 2T CONG TY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VIET NAM SPHC-PO-2.5-1249 # & hot rolled steel Po roll form (product of boron alloy steel is rolled flat-bo> = 0.0008%): 2.50mm x 1249mm x roll;SPHC-PO-2.5-1249#&Thép cán nóng PO dạng cuộn (sản phẩm của thép hợp kim Boron được cán phẳng- Bo>=0.0008%): 2.50mm x 1249mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VN
CONG TY TNHH KIM LOAI 2T
156
KG
34940
KGM
37002
USD
240322PCSLXHP220322410
2022-04-18
810411 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P TCG TRADING CO LIMITED The metal bar, not yet processed the content of the maker> = 99.9%, the mass of each bar: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: TCG Trading Co., Limited, new goods 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :TCG TRADING CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
25010
KG
25
TNE
173000
USD
010522CKCOTXG8003089
2022-05-25
810411 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P POINTER INVESTMENT H K LTD Major metal, not processed MA> = 99.9%, mass of each bar: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: Pointer Investment (H.K) Ltd, new goods. 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :POINTER INVESTMENT (H.K) LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
25040
KG
25
TNE
152000
USD
2003221KT447327
2022-04-05
810411 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED The metal, not yet processed the content of MA> = 99.9%, the mass of each ingot: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: Kingmaster Industrial co. 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
182250
USD
171220HASLC5T201200265
2020-12-23
280469 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Silicon metal lumps, Part of 10 -100 mm sizes, the minimum silicon content of 99%, the largest iron content of 0.4%, used in metallurgical industry, CAS code: 7440-21-3, kind GRADE 441, row 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 441, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
25063
KG
25
TNE
55650
USD
170622SNKO03B220600275
2022-06-27
280469 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Lump metal silicon, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, largest iron content 0.5%, used in metallurgy industry, CAS code: 7440-21-3, Grade 553, row 100%new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
175320
USD
190222SNKO03B220100884
2022-02-25
280469 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Metallic silicon form, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, the largest iron content of 0.5%, used in metallurgical industry, CAS Code: 7440-21-3, grade 553 grade, goods 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
233280
USD
020621HASLC5T210501882
2021-06-08
811229 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P YUELONG INTERNATIONAL HK CO LIMITED Chromium alloys tablet, chemical formula CR75FLUX 25 (CR: 75%, other 25% impurities) Weight: 500 g / tablets, used as an additive for aluminum casting industry, 100% new products.;Hợp kim Crom dạng viên nén, công thức hóa học Cr75Flux 25 (Cr :75%, tạp chất khác 25% ) trọng lượng : 500 g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG DINH VU - HP
24960
KG
2
TNE
11900
USD
020621HASLC5T210501882
2021-06-08
810890 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P YUELONG INTERNATIONAL HK CO LIMITED Titanium Alloy Tablets, Ti75 Chemical Formula (Titan: 75%, Other 25% impurities), Weight: 333 g / tablets as additives in the aluminum casting industry, 100% new products.;Hợp kim Titan dạng viên nén, công thức hóa học TI75 (Titan :75%, tạp chất khác 25% ),trọng lượng : 333 g/ viên dùng làm chất phụ gia trong ngành công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG DINH VU - HP
24960
KG
2
TNE
11600
USD
090122AXMVH1R1262372
2022-01-19
760521 T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P JIUDING FLUORIN CHEMICALS CO LTD ZHANGPING FUJIAN Aluminum wire titanium boron alloy rolls, diameter: (9.5mm +/- 0.2mm) Chemical formula Alti5B1, used as an additive in aluminum casting industry, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim titanium boron dạng cuộn, đường kính :(9,5mm+/-0,2mm) công thức hóa học ALTi5B1, dùng làm phụ gia trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
23351
KG
23031
KGM
100876
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
16880
KGM
9816
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
19955
KGM
11584
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
62615
KGM
39291
USD
21112091634T70504
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
990
KG
60200
KGM
33170
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
37495
KGM
24091
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
20390
KGM
14100
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND (2.600MMX1148MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 1888);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC (2.600MMX1148MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 1888)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
15080
KGM
8965
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled COIL AND SHEET IN T21-HR-035 Oiled CUST MY10 (2.000MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED T21-HR-035 CUST MY10 (2.000MMX1219MMXCOIL ) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
37425
KGM
20453
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1260MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1260MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
9780
KGM
6284
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
46520
KGM
27005
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.000MMX930MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.000MMX930MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
31350
KGM
20236
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.9mm x 1171mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.9mm x 1171mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
10410
KGM
6215
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3113 AND SAPH 440) 2.6mm x 1108mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 2.6mm x 1108mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
19905
KGM
12381
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (HOT SHEET IN COIL Rolled Steel, JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND) 2.5mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.5mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
40770
KGM
21975
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3113 AND SAPH 440) 2.0mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 2.0mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
16150
KGM
10029
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720837 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-coated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 4.990mmx1530mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 4.990MMX1530MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
6220
KGM
4945
USD
021220TCPH01127004
2020-12-04
720915 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Cold rolled steel non-alloy, not coated galvanized coated (COLD STEEL SHEET IN COIL JIS Rolled G3141 SPCC-SD) 3.20mm x 1219mm x Coil (353 / TB-KD3);Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD) 3.20mm x 1219mm x Coil (353/TB-KĐ3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
41
KG
20435
KGM
11587
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*44mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*44mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
177
KGM
2701
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*46mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*46mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
54
KGM
825
USD
190621TCPH10614004
2021-06-24
720826 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, AND annealed pickled SPHEROIDIZED 1536M SAE) 4.0mm x 910mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND ANNEALED SPHEROIDIZED SAE 1536M) 4.0mm x 910mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
726332
KG
65730
KGM
68786
USD
100621KHHP10606016
2021-06-15
720826 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled AND CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
875
KG
16680
KGM
14470
USD
200322KHPH20317003
2022-03-24
720826 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coils, non-coated coated, flat rolled, soaked (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Non Alloy Steel JSH590R) 3.200mmx1050mmxcoil, 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED NON ALLOY STEEL JSH590R) 3.200MMX1050MMXCOIL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
48390
KG
7230
KGM
7519
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-coated coated, soaked with rust, flat rolling (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Cut My10) 4.0mm x 1210mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY10) 4.0mm x 1210mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
36495
KGM
31386
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated, soaked with rust, flat rolled (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
3875
KGM
3898
USD
2912JINTU
2022-01-06
740940 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - nickel - zinc c7521 hardness 1/2 hours, not yet printed or compensated, belt and strip is rolled, size: 0.2mm * 69mm * roll;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.2mm*69mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
16601
KG
347
KGM
4430
USD
21112101344T70504
2021-11-24
720827 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coils, non-coated coated, soaked with rusty, flat rolling (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled JIS G3131 SPHC) 2.6mm x 1226mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.6mm x 1226mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
747253
KG
23060
KGM
24582
USD
100621KHHP10606016
2021-06-15
720827 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled JIS G3113 SAPH AND 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
875
KG
10185
KGM
9192
USD
190621TCPH10614004
2021-06-24
720827 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, Pickled oiled JIS G3134 AND SPFH 590) 1.6mm x 935mm x coil (1888 / TB-CNHP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590) 1.6mm x 935mm x coil (1888/TB-CNHP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
726332
KG
24675
KGM
23984
USD
160121KHPH10116005
2021-01-19
720827 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (HOT SHEET IN COIL Rolled Steel, JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND) 2.0mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.0mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
554773
KG
41555
KGM
24767
USD
160121KHPH10116005
2021-01-19
720827 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3134 AND SPFH 590) 1.6mm x 914mm x coil (1888 / TB-CNHP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590) 1.6mm x 914mm x coil (1888/TB-CNHP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
554773
KG
23120
KGM
16346
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
100621KHHP10606019
2021-06-15
720917 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Cold rolled steel non-alloy, not coated coated galvanized COLD STEEL SHEET IN COIL JIS Rolled G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). New 100% (Refer KQGD 445);Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 445)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
168
KG
8305
KGM
8907
USD
12032210274T70502
2022-03-16
720916 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Cold rolled steel coated steel, non-plated coated, flat rolling (Cold Rolled Steel Sheet Print Coil Young Alloy Steel JIS G3141 SPCG-SD) 1,500mmx1070mmxcoil (479 / TB-KĐ4), 100% new;Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3141 SPCG-SD) 1.500MMX1070MMXCOIL (479/TB-KĐ4), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
95240
KG
8120
KGM
8120
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720839 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2.240mmx1236mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.240MMX1236MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
8490
KGM
6750
USD
12032215060T70506
2022-03-16
720839 NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot non-alloy coated steel coated steel (Hot Rolled Steel Sheet Print Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2,000mmx1225mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.000MMX1225MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
228374
KG
25200
KGM
20740
USD
1348 6718 7615
2020-04-03
810294 NG TY TNHH KIM LO?I VT LUOYANG COMBAT TUNGSTEN MOLYBDENUM MATERIAL CO LTD Thanh Molypden kích thước 12x16x1000mm, 20 thanh chưa gia công, dùng trong điện cực. Hàng mới 100%.;Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap: Other: Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering;钼及其制品,包括废料和废料:其他:未锻轧的钼,包括仅通过烧结获得的棒材和棒材
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
268
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846150 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED Aluminum saws, 90 degrees or 45 degrees JiH-18C (including a 18 "saw blade), 3200 rpm spindle speed, cutting capacity (100x220) mm, 5hp, jih brand, manufacturer: jih -I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy cưa nhôm, cưa góc 90 độ hoặc 45 độ JIH-18C ( bao gồm 1 lưỡi cưa 18"), tốc độ trục chính 3200 vòng/phút, công suất cắt (100x220)mm, 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
4400
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
534
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
786
USD
131121RCCAL2111003
2022-01-04
721030 NG TY TNHH KIM LO?I YUEXING TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO LTD Flat rolled steel (C <0.6%), 0.8mm thick, wide over 600mm, zinc code by electrolytic method, plate form, size: 0.8 * 1260 * 730, 100% new ( KQPL: 1173 / TB-KD3 Date 17 / 09/2020);THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C<0,6%), DÀY 0.8MM, RỘNG TRÊN 600MM, MÃ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC:0.8*1260*730, HÀNG MỚI 100% (KQPL:1173/TB-KD3 ngày17/09/2020)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
492247
KG
214772
KGM
272546
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
842839 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED 4 meter x 370mm ABS long roller material conveyor, electrical operation 380V / 50Hz, CS 0.75KW, aluminum cutting machine parts, JiH brand, Manufacturer: JiH-I Machinery Co., Ltd, new goods 100 %.;Băng chuyền cấp liệu dạng con lăn dài 4 mét x 370mm ABS, hoạt động bằng điện 380V/50Hz, cs 0.75kw , bộ phận máy cắt nhôm, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
880
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846291 NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED JiH-250B hydraulic presses for extrusion aluminum frame, capacity: 380V 50Hz 5HP, JiH brand, SX: JiH-I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy ép thủy lực JIH-250B dùng để đùn khung nhôm, công suất: 380V 50HZ 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
2
SET
8184
USD
170622ACLFE22061041
2022-06-27
730691 NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN JIANGSU LIWAN PRECISION TUBE MANUFACTURING CO LTD Tube-34 #& steel pipe (by other alloy), raw materials for producing bicycle fork, size: 34*3.30*5800mm-Steel tube, no brand. 100%new.;TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp, size:34*3.30*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42838
KG
42742
KGM
52701
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 1215ms (36 x 2650) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 1215MS ( 36 X 2650 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2025
KGM
2572
USD
160522COAU7883733220
2022-05-20
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Round -rolled alloy steel, processed, cold -ended in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rods: S45C (12 x 3000) mm. New100%;Thép không hợp kim cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: S45C ( 12 X 3000 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26033
KG
2219
KGM
2707
USD
150622COAU7883840120
2022-06-28
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD Alloy steel is easy to cut, rolled cold bars, processed cold finish used in high quality mechanical industry, not suitable for concrete reinforced steel, welding rod: 12l14 (4 x 2500) mm. New100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp thép cốt bê tông, que hàn: 12L14 ( 4 X 2500 )MM. Mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23156
KG
3650
KGM
5694
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32 X 2500) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32 X 2500 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1226
KGM
1483
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (32.1 X 3000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 32.1 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
1837
KGM
2223
USD
140221TAIHCMW01755T01
2021-02-18
721510 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T CAMELLIA METAL CO LTD Non-alloy steel-cutting, cold rolled round bars, cold-finished is used in high-quality mechanical engineering: 1215MS (3 x 3,000) MM. New 100%;Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao: 1215MS ( 3 X 3000 )MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
495
KGM
715
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
180220COAU7014188920
2020-02-26
560741 CTY TNHH BAO Bì YONGFENG VI?T NAM NINGBO JIU XIAO TRADING CO LTD NPL4#&Dây Cột Bằng PP. Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
2077
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
121120COAU7227670180
2020-11-19
621601 T KIM LO?I FUMIN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Cloth gloves - Gloves, used in internal workshops, new products 100%;Găng tay bằng vải - Gloves, dùng trong nội bộ nhà xưởng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31611
KG
200
PR
46
USD
010122027B743069
2022-01-10
251990 T KIM LO?I FUMIN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Magnesium oxide powder (MGO) - Dead Burnt Magnesite, used in metallurgy, 100% new products;Bột Magie Oxit (MgO) - Dead Burnt Magnesite, dùng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
13000
KGM
7020
USD
301221TML202112113
2022-01-07
841320 NG TY TNHH BAO Bì ??I VI?T FOSHAN SHUNDE YONGYE PUMP SPRAYER CO LTD (CJEC-DA33B / 410) Plastic spray head (multicolor) for cosmetic bottles, 158mm tube length. 100% new;(CJEC-DA33B/410) Đầu vòi xịt bằng nhựa (nhiều màu) dùng cho chai đựng mỹ phẩm, chiều dài ống 158mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4198
KG
92700
PCE
8343
USD
977828442980
2021-06-08
903220 T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
150320ZSLE2003003
2020-04-01
251320 N KIM LO?I T?M INTECH VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Đá mài, kích thước 200mm x 50mm x 30mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C.;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
PCE
0
USD
310322CMZ0789470
2022-04-18
730490 T KIM LO?I FENG HENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Iron pipe square iron bar (Iron pipe), used to produce table, specifications (60*20*0.8*3000) mm.;Thanh nối bằng sắt hình vuông dạng rỗng (Iron Pipe ) , dùng để sản xuất bàn, quy cách (60*20*0.8*3000)mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
9560
KG
36
PCE
288
USD
300322030C506537
2022-04-20
731812 T KIM LO?I FENG HENG FH HONG KONG LIMITED Kim J20123-6 (Hardware Bag) bags include long screws, iron short screws, gaskets, for wood, used to produce wood products, 100% new products;Túi ngũ kim J20123-6 (Hardware bag) gồm vít dài, vít ngắn bằng sắt, vòng đệm, dùng cho gỗ, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
15990
KG
432
SET
336
USD
300322030C506537
2022-04-20
731812 T KIM LO?I FENG HENG FH HONG KONG LIMITED Spls-BrbBK-TV (Hardware Bag) bags including long screws and iron screws, for wood, used to produce wood products, 100% new products.;Túi ngũ kim SPLS-BRBBK-TV (Hardware bag) gồm vít dài và vít ngắn bằng sắt, dùng cho gỗ, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
15990
KG
250
SET
230
USD
310322CMZ0789470
2022-04-18
940390 T KIM LO?I FENG HENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Shelf (MDF Panel), made of MDF, used to produce furniture, specifications (1041*186*18) mm, 100% new goods;Mặt kệ (MDF PANEL), làm bằng ván MDF, dùng để sản xuất đồ nội thất, quy cách (1041*186*18)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
9560
KG
2
PCE
4
USD
310322CMZ0789470
2022-04-18
940390 T KIM LO?I FENG HENG SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Shelf (MDF Panel), made of MDF, used to produce furniture, specifications (1079.5*724*18) mm, 100% new goods;Mặt kệ (MDF PANEL), làm bằng ván MDF, dùng để sản xuất đồ nội thất, quy cách (1079.5*724*18)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
9560
KG
2
PCE
4
USD
112200017890666
2022-06-10
281530 NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI VA DICH VU DUC PHUONG NHI Caustic chemicals (NaOH) Cleansing 99% - 25kg/ bag used for bleaching in the paper, pulp industry, 100% new goods (416zy000119);.#&Hóa chất Xút (NaOH) tẩy rửa 99% - 25kg/ bao dùng để dùng để tẩy trắng trong công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy, hàng mới 100%(416ZY000119)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DT TM&DV DUC PHUONG NHI
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIETNAM
596
KG
15
UNK
242
USD