Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
120522SEA44/2205-0313
2022-06-28
901840 T B? V?T T? Y T? P T VI?T NAM TROGE MEDICAL GMBH Safe, winged venous needles, Safety Plus ash injection port, 24GX19mm type, code SP: 90257, manufacturer: Troge Medical GmbH. 100% new;Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh, có cổng tiêm thuốc TRO-VENSITE safety plus, loại 24Gx19mm, mã sp: 90257, hãng sx: TROGE MEDICAL GMBH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
475
KG
10000
PCE
3300
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
31121267961933
2021-11-11
390411 T T? Y T? OMIGA YANGZHOU JUNYICHENG IMPORT EXPORT CO LTD PVC Plastic Beads (Poly Vinyl Clorua) Primary, unlinked form, Code 5405, Used in 25kg medical supplies / bag, MEDICAL PVC brand, NSX: Jiangsu Huaxia, 100% new products;Hạt nhựa PVC ( poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5405,dùng trong sx Vật tư y tế 25kg/bao, nhãn hiệu PVC Medical,nsx: Jiangsu Huaxia,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18942
KG
5000
KGM
6000
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
4846285172
2021-11-12
903300 T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
293311 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD 4-aminoantipyrine chemicals, Code: 57432, CTHH: C11H13N3O, CAS code: 83-07-8, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất 4-Aminoantipyrine, code: 57432, CTHH: C11H13N3O, mã CAS: 83-07-8, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
6
UNA
168
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
282510 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Hydroxyl amino hydrochloride chemicals, Code: 85508, CTHH: H3NOHCL, CAS Code: 5470-11-1, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Hydroxyl amin hydroclorua, code: 85508, CTHH: H3NOHCl, mã CAS: 5470-11-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
8
UNA
80
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284011 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium tetraborate chemicals, anhydrous form, code: 56580, CTHH: NA2B4O7, CAS code: 1330-43-4, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Natri Tetraborat, dạng khan, code: 56580, CTHH: Na2B4O7, mã CAS: 1330-43-4, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
21
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291221 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemicals P-Dimethylaminobenzaldehyde, Code: 14003, CTHH: (CH3) 2NC6H4CHO, CAS CODE: 100-10-7, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất p-Dimethylaminobenzaldehyde, code: 14003, CTHH: (CH3)2NC6H4CHO, mã CAS: 100-10-7, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
5
UNA
32
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
284150 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Chemical Potassium Chromate, Code: 84390, CTHH: K2CRO4, CAS Code: 7789-00-6, Laboratory use. 100% new;Hoá chất Potassium Chromate, code: 84390, CTHH: K2CrO4, mã CAS: 7789-00-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
10
UNA
57
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
291512 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Ammonium format chemicals, Code: 50504, CTHH: CH5NO2, CAS code: 540-69-2, used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Amoni format, code: 50504, CTHH: CH5NO2, mã CAS: 540-69-2, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
1
UNA
4
USD
30112154BOM0014101
2022-01-14
292144 T T? KHOA H?C K? THU?T T H T SISCO RESEARCH LABORATORIES PVT LTD Sodium diphenylamine sulphonate chemicals, Code: 46288, CTHH: C12H10nnaA3s, CAS Code: 6152-67-6, Used in the laboratory. 100% new;Hoá chất Sodium Diphenylamine Sulphonate, code: 46288, CTHH: C12H10NNaO3S, mã CAS: 6152-67-6, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
491
KG
4
UNA
47
USD
SAE306000
2022-01-24
852859 T T? Và TRANG THI?T B? Y T? HAT MED VI?T NAM AMPRONIX INC Dedicated screen and accessories used in medical endovue 21 ", color screen for endoscopy system.Ma: 90k0061, accessories: charger, plug, wire connection, power cord.hsx: nds surgical imaging LLC. New 100%;Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế EndoVue 21",màn hình màu dùng cho hệ thống nội soi.Mã:90K0061,Phụ kiện: sạc điện,phích cắm,dây kết nối,dây nguồn.HSX: NDS SURGICAL IMAGING LLC.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
94
KG
3
SET
2592
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
60622112200017800000
2022-06-06
820110 U T? QU?C T? T?N HI?P PHáT DONGXING FUZE TRADING CO LTD The iron shovel is 20cm long (without rolling), Qihoi brand. 100% new;Xẻng bằng sắt dài 20cm (không có cán), Hiệu QiHoi. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10214
KG
1000
PCE
1000
USD
210120JYDSH191243104F
2020-01-31
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1222
KGM
78186
USD
290320JYDSH200305603F
2020-04-06
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1212
KGM
76337
USD
240521JYDSH210518931F
2021-06-01
500400 T T? T?M VI?T S I L K JM HOVER PTE LTD 14 # & single silk yarn (not car) 25 / 27D level 5A, not packed for retail;14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1342
KG
1226
KGM
79680
USD
109590672968
2020-12-23
701790 T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T C D N ISOTOPES INC Sample vials Triphenyl-D15-tin chloride (D-5565) used in the laboratory. New 100%. Manufacturer: C / D / N;Ống đựng mẫu Triphenyl-d15-tin Chloride (D-5565) dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: C/D/N
CANADA
VIETNAM
POINT BAK ALS
HA NOI
1
KG
1
PIP
140
USD
110322FBN22HCM0123
2022-05-24
870324 T B? Và V?T T? LIFA VI?T NAM SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
1
UNT
127036
USD
235-23492873
2021-10-28
500200 T T? T?M VI?T S I L K VERITRADE PTE LTD 01 # & rough silk (not car) 20 / 22D 4A Grade (not packed for retail) - Location Links: 40d1z09;01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE (Chưa đóng gói để bán lẻ)- Địa điểm tập kết hàng: 40D1Z09
UZBEKISTAN
VIETNAM
TASHKENT
HO CHI MINH
3129
KG
3029
KGM
136296
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
640520 U T? QU?C T? T?N HI?P PHáT DONGXING FUZE TRADING CO LTD Adult slippers are used indoors with sole and hat with weaving materials (35-44), Love brand, Fashion, Xiuxan, Hello, KM2. Luofu, Teyi, 100%new.;Dép người lớn dùng đi trong nhà có đế và mũ bằng vật liệu dệt cỡ (35-44), hiệu LOVE, FASHION, XIUXAN, HELLO, KM2. LUOFU, TEYI, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7421
KG
8240
PR
3296
USD
150675412198
2020-11-19
382201 T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T HPC STANDARDS GMBH Pure quality inspection standard molecular biology: Tiamulin fumarate (674 911), 100 mg / 1 jars, used in laboratories, expiry date: 02/24/2021: Manufacturer: HPC;Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Tiamulin fumarate (674911), 100 mg/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 24/02/2021: Hãng sản xuất: HPC
GERMANY
VIETNAM
CURRILLO
HA NOI
1
KG
1
UNA
28
USD
285299007077
2021-10-29
900659 T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
080721DSLSH2106839
2021-07-12
670300 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JK D S CO LTD PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
240
KG
496
PCE
5471
USD