Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008991516
2021-01-23
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & Crocodile skin of dyed sheets with no fixed shape. New 100%;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
1632
KG
345
UNC
1582
USD
220211002821
2022-06-02
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119 #& water snake skin. (Ho Ayers Homalopsis Buccata- NL is not cute Cites). 100% new products for processing bags;SM119#&Da rắn nước thuộc. (Ho Ayers Homalopsis buccata- NL khong thuoc phu luc Cites). Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
26
KG
1802
UNC
20146
USD
1529102746
2020-01-30
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119#&Da rắn nước thuộc#&(Ho ELAPIE RADIATA- NL khong thuoc phu luc Cites). Hang moi 100%.;Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
4
UNC
33
USD
112200014286073
2022-01-25
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & crocodile skin in the form of stained plate without fixed shape. 100% new goods # & us;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
352
UNC
42240
USD
112200017704961
2022-06-01
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 #& Mk Eco-Friendly FSC 28G Stuffing Paper Matte paper 61*91cm (24 "*36") Not coated paper, with muscle pulp content of over 10%, used in packaging, new goods 100 %;SM038#&MK Eco-friendly FSC 28G STUFFING PAPER giấy bóng mờ 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,có hàm lượng bột giấy hóa cơ trên 10%,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
2100
KG
150000
TAM
3013
USD
112200015530348
2022-03-16
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 # & MK Eco-Friendly FSC Non Logo Tissue Paper 61 * 91cm (24 "* 36") Paper ball in 61 * 91cm (24 "* 36") paper without coated, smooth surface, used in packing goods, new 100%;SM038#&MK Eco-friendly FSC NON LOGO TISSUE PAPER 61*91CM(24"*36")giấy bóng trong 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,bề mặt trơn,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
3055
KG
75000
TAM
1728
USD
112200014286073
2022-01-25
520813 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM090 # & 100% cotton woven main fabric 56 ". New products 100% # & kr;SM090#&Vải chính dệt thoi 100% cotton 56". Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
14206
MTR
113339
USD
030921OSASGN21087985
2021-10-01
830891 TúI XáCH ??I TíN KITADA TRADING CO LTD Nl_jpkmk10 # & iron d-ring 40mm 40mm 40mm * 28mm;NL_JPKMK10#&KHOEN SẮT D-RING 40MM 4T 40MM*28MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
557
KG
800
PCE
109
USD
030921OSASGN21087985
2021-10-01
830891 TúI XáCH ??I TíN KITADA TRADING CO LTD Nl_jpdt3 # & iron rivets (2 details) T / Rivet No.593 4mm * 8mm;NL_JPDT3#&ĐINH TÁN BẰNG SẮT (2 CHI TIẾT) T/RIVET NO.593 4MM*8MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
557
KG
20000
SET
440
USD
030921OSASGN21087985
2021-10-01
830891 TúI XáCH ??I TíN KITADA TRADING CO LTD NL_JPND1 # & iron stamping button (4 details) Hook Buckle No.7050 15mm;NL_JPND1#&NÚT DẬP BẰNG SẮT (4 CHI TIẾT) HOOK BUCKLE NO.7050 15MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
557
KG
1000
SET
74
USD
090621YMLUE195220188
2021-07-26
470500 N HóA CH?T X? S?I MARUNI CELLMARK ASIA PTE LTD Pulp obtained from wood by mechanical and chemical methods bleached, Grade Aspen 325 / 85HB. New 100% . Number 476.175 ADMT, unit price: 545USD / ADMT;Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ học và hoá học đã tẩy trắng,grade ASPEN 325/85HB. Hàng mới 100% . Số lượng 476.175 ADMT, Đơn gía: 545USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
DINH VU NAM HAI
506733
KG
476
ADMT
259515
USD
110821MEDUML269567
2021-10-22
470500 N HóA CH?T X? S?I MARUNI CELLMARK ASIA PTE LTD Pulp obtained from wood by mechanical and chemical methods Bleached, Grade Aspen 325 / 85HB. New 100% . Number 392,466 ADMT, unit price: 660USD / ADMT;Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ học và hoá học đã tẩy trắng,grade ASPEN 325/85HB. Hàng mới 100% . Số lượng 392.466 ADMT, Đơn gía: 660USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG NAM DINH VU
414275
KG
392
ADMT
259028
USD
071220SINA119095
2020-12-26
470329 N HóA CH?T X? S?I MARUNI APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Chemical pulp bleached acacia wood, a New 100%. Volume: 602.735ADMT, Price 475USD / ADMT;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây keo, hàng mới 100%. Khối lượng: 602.735ADMT, Đơn giá 475USD/ADMT
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
606034
KG
603
ADMT
286302
USD
221121COAU7235385090
2021-12-08
481030 N HóA CH?T X? S?I MARUNI GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printing paper, double-sided girdle for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical process over 10%, quantitative 300g / m2, size: 790x1100 mm. Hikote. 100% new,;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 300g/m2, kích thước: 790x1100 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH
CANG NAM DINH VU
203286
KG
5475
KGM
4380
USD
221121COAU7235385090
2021-12-08
481030 N HóA CH?T X? S?I MARUNI GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printing paper, double-sided girdle for printing, sheets, pulp content obtained from mechanical process of over 10%, quantitative 180g / m2, size: 720 x1100 mm. Hikote. . 100% new,;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng tờ, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 180g/m2, kích thước: 720 x1100 mm.Hiệu HIKOTE. . mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH
CANG NAM DINH VU
203286
KG
50466
KGM
40373
USD
230420SITGLUHPL00079
2020-05-15
470630 N HóA CH?T X? S?I MARUNI TAISON TRADING CO LTD Bột giấy hóa học từ tre, sản xuất bằng phương pháp sulphat, đã tẩy trắng. NSX TAISON TRADING CO.LTD. Hàng mới 100%.;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Other, of bamboo;来自回收(废料和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:其他竹材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
19918
KGM
14660
USD
141121SNLBLZVXHH00001
2021-12-30
470630 N HóA CH?T X? S?I MARUNI TAISON TRADING CO LTD Pulp chemistry from bamboo, produced by sulphate method, bleached. NSX ChitiaPLASTIC. New 100%. (FSC NO: BV-COC-156674);Bột giấy hóa học từ tre, sản xuất bằng phương pháp sulphat, đã tẩy trắng. NSX CHITIANHUA. Hàng mới 100%. (FSC no: BV-COC-156674)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
20025
KG
19424
KGM
19036
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
112100016251609
2021-11-04
720421 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH AIKAWA VIET NAM CO LTD Stainless steel scrap - (stainless steel) SUS430 -2B (AVCL199) debris form, obtained from the production process, lies in the loss rate, the ratio of the impurities also in each shipment does not exceed 5% KL;Phế liệu thép không gỉ - ( inox) SUS430 -2B(AVCL199) dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIKAWA VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
11724
KG
18
KGM
5
USD
112100015765590
2021-10-18
720421 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22265
KG
50
KGM
15
USD
112100016221769
2021-11-02
720421 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22674
KG
50
KGM
15
USD
112200016390870
2022-04-19
740400 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VIET NAM CO LTD Copper scrap (debris, recovery from raw materials, finished products. The ratio of impurities is mixed with no more than 5% of the volume.);Phế liệu đồng (dạng vụn, thu hồi từ nguyên vật liệu, thành phẩm hủy. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng.)
VIETNAM
VIETNAM
PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
7419
KG
14
KGM
69
USD
112200016167994
2022-04-18
740400 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON ELECTRONICS VIET NAM CO LTD Copper scrap and debris (debris) recovered from components were destroyed according to BB on 24/03/2022);Phế liệu và mảnh vụn của đồng (dây cáp điện dạng vụn) thu hồi từ linh kiện đã được sơ hủy theo BB ngày 24/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU CANON VIETNAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
21383
KG
2
KGM
1
USD
112100015496599
2021-10-05
720429 N X? LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
26569
KG
25000
KGM
7691
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
091121ONEYXMNBE5466300
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I DEBAO FUJIAN INDUSTRIAL CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 250-300gr, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T8 / 2021.HSD: T8 / 2023, unprocessed goods;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 250-300gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
55620
KG
27000
KGM
26190
USD
161121ONEYXMNBE7228800
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 15-20pcs / CTN, 10kg / CTN, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: 11/2021, HSD: 11/2023, Goods unprocessed;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:11/2021 , HSD:11/2023,hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
28840
KG
28000
KGM
30800
USD
161121LYGS2111023
2021-11-23
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I KANGHAE TRADE CO LTD Frozen original mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 4-6kg, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2020-T01 / 2021; HSD: 24 months, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 4-6kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2020-T01/2021; HSD: 24 tháng, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45750
KG
21835
KGM
97821
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
111121ONEYSELBD0672301
2021-11-19
030355 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I UP 102 TRADING CO LTD Frozen casino fish, scientific name: trachurus japonicus, size: 100-200g, the item is not on category managed by CITES, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size: 100-200g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023,hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
28350
KG
27000
KGM
28890
USD
230320029A504243
2020-03-28
720916 NG TY TNHH XíCH KMC VI?T NAM HUAJIN SINGAPORE PTE LTD NPL21.1#&Thép cuộn sx xích xe máy 1.50mm X 1236mm X C (Thep khong hop kim can phang-COLD ROLLED STEEL IN COIL, Q255)-CO KQGĐcua thep tuong ung :1453/TB-KĐ4;;
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
66855
KGM
40113
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-101N-105 / B-13, Flow: 365 L / H, anticipated diameter: 19.05 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-101N-105/B-13, lưu lượng: 365 l/h, đường kính cửa hút: 19.05 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
18
PCE
6372
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-101N-90 / B-13, Flow: 271 L / H, anticipated diameter: 19.05 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-101N-90/B-13, lưu lượng: 271 l/h, đường kính cửa hút: 19.05 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
10
PCE
3282
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-050N-50 / B-13 DV, Flow: 49 L / H, Insexual diameter: 12.7 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-050N-50/B-13 DV, lưu lượng: 49 l/h, đường kính cửa hút: 12.7 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
15
PCE
3946
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-121N-120 / B-16, Flow: 570 L / H, Insuction diameter: 25.4 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-121N-120/B-16, lưu lượng: 570 l/h, đường kính cửa hút: 25.4 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
4
PCE
1679
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-101N-90 / B-16, Flow: 271 L / H, anticipated diameter: 19.05mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-101N-90/B-16, lưu lượng: 271 l/h, đường kính cửa hút: 19.05mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
4
PCE
1299
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-050N-50 / B-23 DV, Flow: 49 L / H, suction diameter: 12.7 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-050N-50/B-23 DV, lưu lượng: 49 l/h, đường kính cửa hút: 12.7 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
2
PCE
584
USD
1709210121311276A
2021-10-18
841350 CH V? TH??NG M?I X?Y D?NG H?U TàI DOSEURO SRL Quantitative pump for chemical pumps, Brand: Doseuro, Model: D-100N-70 / C-23 DV, Flow: 146 L / H, suction diameter: 12.7 mm, 100% new goods;Bơm định lượng dùng để bơm hóa chất, hiệu: Doseuro, model: D-100N-70/C-23 DV, lưu lượng: 146 l/h, đường kính cửa hút: 12.7 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2703
KG
2
PCE
662
USD
171121EGLV149113717333
2021-11-29
846090 T KIM LO?I CHíNH XáC REGENT VI?T NAM REGENT PRECESION METAL PRODUCTS LIMITED Semi-control grinding machine, Model: MD60, Year SX: 2019,. New 100% Wen Zhou Semi-Control Grinding Machine (Model: MD60). Set = what.;Máy mài bán điều khiển, model: MD60, năm sx: 2019, .Hàng mới 100% Wen zhou Semi-control grinding machine (model: MD60). BỘ = CÁI.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
1
SET
4695
USD
160522TLTCHCJR22051507B-03
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251587;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251587
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
590
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
160522TLTCHCJR22051512-02
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251589;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251589
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
754
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
110422KHCC22033344
2022-04-20
846090 NG TY TNHH CHíNH XáC YOSHITA VI?T NAM KICHIKO CO LTD Koca mini grinding machine, MAG-123N model, 23,500 rpm, non-30mm grinding head, compressed air, 100% new goods;Máy mài hơi mini hiệu KOCA, model MAG-123N, tốc độ 23,500 vòng/phút, đầu mài phi 30mm, Hoạt động bằng khí nén, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2
PCE
169
USD