Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
041221EGLV003104034836
2022-05-25
846510 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T THIêN JIN HE SING CO LTD Woodwork Machine - Woodworking Machine, Electricity, PVSX Business, Model: PFA16, Capacity: 2.2KW, 380V, SX 2013, used goods.;Máy gia công gỗ - WOODWORKING MACHINE, hoạt động bằng điện, PVSX doanh nghiệp, Model: PFA16, công suất: 2.2kW, 380V, SX năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
55240
KG
6
PCE
1230
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
1046363070
2022-05-23
382200 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Chemicals for SHETEATE/RINSE Hematological Analysts (20L), Code: 10312272.20l/1 Box, HSD: 31.07.2023, NSX: Fisher Diagnostics, 100% new;Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học SHEATH/RINSE (20L),code:10312272,20L/1 hộp,HSD:31.07.2023,NSX:Fisher Diagnostics, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HA NOI
1389
KG
53
UNK
7462
USD
8BC9035
2022-01-19
370110 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD Laser trimax TXE Laser IMAGING FILM 25X30 CM (10x12in), used for XQuang, medical use, code 1735950, 125 sheets / boxes (4 boxes / cartons) .NSX: Carestream Heath, Inc-USA (100% new );PHIM CHỤP LASER TRIMAX TXE LASER IMAGING FILM 25x30 CM (10x12IN),dùng cho máy Xquang,dùng trong y tế, code 1735950, 125 tấm/hộp(4 hộp/thùng).NSX: Carestream Heath,Inc-USA (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND
HO CHI MINH
3044
KG
200
UNK
15076
USD
4210953
2021-12-14
901832 NG TY TNHH THI?T B? Y T? PH??NG ??NG VYGON Vascular threaded needle: central vein catheter Multicath2. Code: 157114, 10 pcs / box. NSX: Vygon GmbH & Co.kg, Germany. 100% new;Kim luồn mạch máu:Catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng Multicath2. Code:157114, 10 chiếc /hộp. NSX: Vygon GmbH & Co.KG,Germany. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
253
KG
40
PCE
1913
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting fittings: carbon steel quail, cast type, DN125 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN125 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
200
PCE
3216
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: Carbon steel quail, cast type, DN20 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN20 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
500
PCE
95
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: carbon steel, cast type, Dia300 mm diameter. Water industry, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN300 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
15
PCE
541
USD
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
17237638510
2021-10-05
842120 NG TY TNHH THI?T B? ??NG NAM á SIGMA LABORZENTRIFUGEN GMBH Blood bag centrifuge (accessories include: Roto splashing, bucket, adapter). Voltage 3x400V, 50Hz. Type: Sigma 8KBS, Code: 10954. SX: Sigma Laborzentrifugen GmbH. 100% new.;Máy ly tâm lạnh túi máu (phụ kiện gồm: Roto văng, gầu đựng, bộ chuyển đổi). Điện áp 3x400V, 50Hz. Chủng loại: SIGMA 8KBS, mã sp: 10954. Hãng sx: Sigma Laborzentrifugen GmbH. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
616
KG
1
SET
42068
USD
7741 5088 8671
2021-07-09
843890 NG TY TNHH THI?T B? NHà HàNG PHáT ??T PURE SUPPORT SDN BHD Powder stirrer of bread-PM30 making machine. Code: # 31. Brand: Powerline. (Spare parts made of bread). New 100%;Bộ Khuấy Bột Của Máy Làm Bánh Mì-PM30. Code: #31. Hiệu: Powerline. ( Phụ Tùng Máy Làm Bánh Mì ). Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
297
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR4300, P/N: U1254024-01, SX: DAINIPONSCRE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR4300, P/N: U1254024-01, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
2
SET
2360
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR8600, P/N: S100096323V02, SX: DAINIPONSCREE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR8600, P/N: S100096323V02, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
3
SET
3297
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
240621BSCN21060059
2021-07-05
570330 NG TY C? PH?N THI?T K? Và THI C?NG QU?C T? GOLFJOHN JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO LTD Roll-based artificial plastic grass, Model: White, used for floor coverings, quilted, 1mm thick plastic soles, 25mm high, NSX: Jiangsu Wanyuan Artificial Turf co., Ltd, New100%;Thảm cỏ nhựa nhân tạo dạng cuộn,model:White, dùng để trải sàn, được chần,đế nhựa dày 1mm,cao 25mm,nsx:JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO.,LTD,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7531
KG
40
MTK
176
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 114mm, 10m long / rolled, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. 100% new products;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:114mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
340
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PVC pipes, reinforced plastic tendon core, inner diameter: 40mm, 30m long / rolled, with elasticity, without accessories. For vacuum cleaners; smell; ventilation. 100% new goods;Ống nhựa PVC,gia cố lõi gân nhựa , đường kính trong:40mm,dài 30m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi; mùi ;thông hơi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
300
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 160mm, 10m long / roll, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. New 100%;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:160mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
10
ROL
250
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
3347984953
2021-10-04
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil ODS-3 10um 4.6x250mm liquid chromatographic machine (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL ODS-3 10UM 4.6X250MM (dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
159
USD
3347984953
2021-10-04
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil SIL -100A 5um 4.6x150mm liquid chromatograph (used in the laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X150MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
160
USD
3347984953
2021-10-04
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in liquid inertsustain phenyl 5um 4.6x250mm (used in laboratory). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSUSTAIN PHENYL 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
168
USD
3347984953
2021-10-04
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in Nertsil SIL -100A 5um 4.6x250mm liquid chromatography (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng NERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
183
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
611610 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Labor protection gloves, PVC materials, blue, lengths: 27cm; Code: US-GL-P1601, size and quantity: L / 9000 Pairs, XL / 9000 Pairs; 120 pairs / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; 100% new;Găng tay bảo hộ lao động, chất liệu PVC, màu xanh dương, chiều dài: 27cm; mã: US-GL-P1601, kích thước và số lượng: L/9000 pairs, XL/9000 pairs; 120 cặp/ thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
18000
PR
18900
USD
300821SHSE21080321
2021-09-07
846024 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electrical activity (fixed type, non-move) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
243
KG
3
PCE
3264
USD
051221SHSE21120059
2021-12-14
846024 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electric activity (fixed type, non-movable) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
242
KG
3
PCE
3345
USD
1507212709SH008
2021-08-02
842611 NG TY TNHH THI?T B? N?NG NAM VI?T KINGLOO WORLD TRADING CO LTD Move crane on the fixed base to lift the container, type MacGregor SWL, download in 40 tons, reach 3.2m - 26m, manufacturing in 2004, re-disassemble synchronization, brand: MacGregor, used goods.;Cần trục di chuyển trên chân đế cố định để nâng hạ container,Type MACGREGOR SWL , tải trong 40 tấn, tầm với 3.2m- 26m , sx năm 2004 , hàng đồng bộ tháo rời, hiệu: MACGREGOR , hàng đã qua sử dụng.
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
115000
KG
1
SET
104000
USD
1507212709SH008
2021-08-02
842611 NG TY TNHH THI?T B? N?NG NAM VI?T KINGLOO WORLD TRADING CO LTD Move axis on fixed base to lift containers, type MacGregor SWL, download in 40 tons, reach 3.2m-25m, manufacturing in 2005, re-disassembled synchronization, brand: MacGregor, used goods.;Cần trục di chuyển trên chân đế cố định để nâng hạ container,Type MACGREGOR SWL , tải trong 40 tấn, tầm với 3.2m- 25m , sx năm 2005 , hàng đồng bộ tháo rời, hiệu: MACGREGOR , hàng đã qua sử dụng.
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
115000
KG
1
SET
108000
USD
120721NS21G6952
2021-07-22
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN KHáNH KYOTO TOOL CO LTD Head wrench can be changed by 3/8 "long thin type BP3L-12T, effective CI. New 100%;Đầu cờ lê có thể thay đổi được 3/8" loại dài mỏng BP3L-12T, hiệu KTC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
884
KG
5
PCE
24
USD
1341108845
2021-10-16
901850 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG ECHO SON S A A / B Eye Ultrasound Machine, Pirist Model and Accessories (Probe OA-12MHz and Probe OB-12MHz probe), SX: Echo-Son Sa, Medical equipment used in the eyes and goods 100% new;Máy siêu âm mắt A/B, model PIROP và phụ kiện đi kèm (đầu dò Probe OA-12MHZ và đầu dò Probe OB-12MHZ), hãng SX: ECHO-SON S.A, hàng thiết bị y tế dùng trong ngành mắt, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
6
KG
1
SET
5779
USD
BCN154273
2022-04-19
901890 NG TY TNHH THI?T B? Y T? TH?NG LONG IVASCULAR S L U IVASCULAR LUMINOR 18, Code BPDPC18100100120, HSD 02/2025, 2022, Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., 100% new;Bóng nong động mạch iVascular luminor 18, code BPDPC18100350120, hsd 02/2025, năm sx 2022, hãng sx Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
57
KG
2
PCE
1054
USD
BCN163524
2022-06-27
901840 NG TY TNHH THI?T B? Y T? TH?NG LONG LEVENTON S A U Translate cords have DOSIS-Flow 3/ L2590253S-FP, used in infusion, used in health, HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Spain. New 100%;Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt DOSI--FLOW 3/ L2590253S-FP,sử dụng trong truyền dịch, dùng trong y tế , HSD: 09/2023 HSX: Leventon S.A.U, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
139
KG
300
PCE
519
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
640199 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Rain boots PVC material, black balloon, yellow soles, Code: US-SPB-206BY; Shoe nose and middle soles, size: 39-44, 10 pieces / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; new 100%;Ủng đi mưa chất liệu PVC, màu đen bóng, đế màu vàng, mã: US-SPB-206BY; mũi giày và giữa đế bằng thép, size: 39-44, 10 cái/thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
1000
PR
4400
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-XD01 Size: 758x350x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD01 KÍCH THƯỚC: 758x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
5
PCE
1580
USD
200522OOLU8890943660
2022-06-01
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Wheelchairs for people with disabilities Model: TJM-EX3 Size: 740x320x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XT03 KÍCH THƯỚC: 740x320x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8580
KG
10
PCE
4160
USD
291221215171709
2022-01-10
871390 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C PH??NG HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO LTD Disabled wheelchairs Model: TJM-XD05 Size: 760x350x730mm. NSX Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. new 100%.;XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD05 KÍCH THƯỚC: 760x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9744
KG
20
PCE
5800
USD
020122SHSE21120351
2022-01-07
901290 NG TY TNHH THI?T B? Y T? NAM H?NG ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Brackets for microscopes, 5500 x480mm, iron & plastic material, WZ-20 Model, Microscopic accessories, Weizhen brand, (excluding table surface), NSX: Zhejiang Weizhen Medical Technology, new goods 100 %;Giá đỡ cho kính hiển vi, 5500 x480mm, chất liệu sắt & nhựa,model WZ-20 , phụ kiện của kính hiển vi, nhãn hiệu WEIZHEN, ( không bao gồm mặt bàn), NSX:ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
570
KG
10
SET
1000
USD
112200017321122
2022-05-19
841340 NG TY TNHH THI?T B? ANH H?NG PHáT GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Pumps (spray) mortar. Model: PT10. Capacity: 1.5kW/220V. Flow: 14L/min. Year of manufacturing: 2022. 100%new.;Máy bơm (phun) vữa. Model: PT10. Công suất :1.5Kw/220V. Lưu Lượng: 14L/min. Năm SX:2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13340
KG
7
PCE
7000
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing non-electrical liquids according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code MV55PPPU-WOIJCRM, 100% new steel material; SX: Forbes Marshall Pvt.Ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng MV55PPPPU-WOIJCRM,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; SX :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
8856
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing electrical use without electricity according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code 080pppu-woijcrm, 100% new steel material; Production: Forbes Marshall Pvt.ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng 080PPPPU-WOIJCRM ,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; Sản xuất :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
5929
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD