Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TWW00166732
2022-03-25
621020 NG TY TNHH T? V?N QU?NG CáO T?N QUANG TOURATECH GMBH Anti-scratches for men use cars, black, Brand Companero, Part Number: 01-514-1152-0, 100% new goods;Bộ quần áo chống trầy cho nam dùng chạy xe, Màu đen, nhãn hiệu Companero, part number: 01-514-1152-0, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
412
KG
1
PCE
720
USD
92140250932
2020-03-05
460194 NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 NG TY TNHH T? V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 3 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT005, Capacity: 600W, not participating in traffic, making samples used for research, 100% new goods - Electric tricycle 9;Xe đạp điện 3 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT005, công suất: 600W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - ELECTRIC TRICYCLE 9
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
417
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 NG TY TNHH T? V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT003, capacity: 300W, not participating in traffic, making samples used for research, 100% new goods - Leopard mini Electric bike;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT003, công suất: 300W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - LEOPARD MINI ELECTRIC BIKE
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 NG TY TNHH T? V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT012, Capacity: 350W, not participating in traffic, making samples used for research, new goods 100% - Mini Electric bike C1;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT012, công suất: 350W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - MINI ELECTRIC BIKE C1
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 NG TY TNHH T? V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT001, Capacity: 350W, not participating in traffic, making samples for research, 100% new goods - Dairy Cow Electric Bike;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT001, công suất: 350W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - DAIRY COW ELECTRIC BIKE
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
70621100001999800
2021-06-07
260111 NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD Local iron ore is not yet overned by 0-9mm size without exceeding 10%; 10-40mm no less than 85%; Larger than 40mm does not exceed 10%, the content of Fe 62%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 0-9mm không vượt quá 10%; 10-40mm không ít hơn 85%; lớn hơn 40mm không vượt quá 10%, hàm lượng Fe 62%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
608
KG
608
TNE
112480
USD
290621112100013000000
2021-08-05
870410 NG TY C? PH?N T?P ?OàN WONDER QU?C T? SINOTRUK INTERNATIONAL XeoConToToThanoThanThanThanoThano, binxec binChaiThanChauChuau, Close-up, SDTrong PhiTVilia, NH: Huawinchile, ModelsGZ5311ZWXZZ6N, D10.38-50, EUROV, 276KW, Tires12.00R20, TT: 15980kg, TTLCT: 31000kg, new100% SX2021;Xeôtôchởxỉthanloạitựđổ,thùngxecócơcấuthủylựcđóngmởnắphậu,đóngmởnắpnócthùng,sdtrongphạmvihẹp,NH:HUAWINCHILE,modelSGZ5311ZWXZZ6N, D10.38-50,EUROV,276kw,lốp12.00R20,TT:15980KG,TTLCT:31000KG,mới100%sx2021
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
64400
KG
4
UNIT
199000
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
071220KMTCNAO0207764
2020-12-31
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Imports of raw container returns export declaration number: 303527498650 Date: 10.19.2020. Registration certificate No. 000 295 dated 07.01.2021 quarantine;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên container của tờ khai xuất khẩu số: 303527498650 ngày: 19/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 000295 ngày 07/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
170121SNKO04S201100040
2021-02-05
230320 NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Raw container imports returns of the export declaration number: 303535319160 Date: 22.10.2020. Quarantine certificate of registration number 5166/21/0201 / DDK / E Date 04.02.2021.;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên cont của tờ khai xuất khẩu số: 303535319160 ngày: 22/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 5166/21/0201/ĐĐK/E, Ngày 04/02/2021.
VIETNAM
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
123250812
2020-11-25
252100 NG TY C? PH?N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5904, 1800MHz MHz band. (RRU5904 for multi-mode 1800MHz (4 * 60W)); HSX: Huawei; 100% new (WD5M185904GB);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5904, băng tần 1800MHz MHz. (RRU5904 for Multi-Mode 1800MHz(4*60W)); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M185904GB)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
134
PCE
231556
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
395
PCE
497601
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
442
PCE
556810
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-UTRA FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Ice Symbol: DBS5900 (BBU3901, RRU5904); HSX: Huawei; 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu:DBS5900 (BBU3901, RRU5904); nguyên chiếc tháo rời;Hsx: Huawei; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
173
SET
1215710
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
112
SET
694935
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
19
SET
158360
USD
50721112100013600000
2021-07-07
071335 NG TY TNHH QU?C T? THIêN TH?O NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Unprocessed dry black beans, used as a consumer food. Manufacturer: Guangzhou Guangfeng Food CO., LTD. SX: 06/2021, HSD: 06/2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: GUANGZHOU GUANGFENG FOOD CO., LTD. SX: 06/2021, HSD: 06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24707
KG
5000
KGM
2150
USD
180721JWFEM21060471
2021-07-27
730711 NG TY TNHH THI?T B? K? THU?T QU?N B?O WEIFANG 100TONG CASTING CO LTD Coupling T Letters Reduces Gastes, Reducing Tee Grooved, (fitting fittings for outer diameter pipes 165.1 * 114.3 mm), 100% new products;Khớp nối chữ T giảm rãnh bằng gang, Reducing Tee Grooved , (phụ kiện ghép nối cho đường ống có đường kính ngoài 165.1*114.3 mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30200
KG
20
PCE
184
USD
071120SSLHPH2008201
2020-11-16
320721 P T? NH?N QU?NG ??NG VI?T NAM G TOP INTERNATIONAL LIMITED Men 7580A CANDY Glazed ceramic tiles production materials and goods in 50kg / bag, 100%;Men CANDY GLAZE 7580A nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
50100
KG
5
TNE
5350
USD
261020LTJHPH200714
2020-11-18
830160 NG TY C? PH?N QU?C T? H?O V?N ROTO FRANK ASIA PACIFIC PTE LTD Uniform accessories doors, install the right lobe, item code: 571 195, ROTO brand, New 100%;Phụ kiện đồng bộ cửa đi, vấu cài bên phải, mã hàng: 571195, hiệu ROTO, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
5992
KG
300
PCE
543
USD
030622IBC0921332
2022-06-30
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? TOMEX DANMARK A S Frozen Pork Front Hocks), packing of 10kg/barrel. Famadesa, NSX: Fabrica, Matterero Y Despiece, S.A. (Famadesa), HSD: 11-12/2023;Khoanh Giò Lợn Đông Lạnh (FROZEN PORK FRONT HOCKS), quy cách đóng gói 10Kg/Thùng. Hiệu Famadesa, NSX: Fabrica, Matadero Y Despiece, S.A.(Famadesa), hsd: 11-12/2023
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG ICD PHUOCLONG 3
26426
KG
25200
KGM
42840
USD
240222COSU6326129240
2022-04-07
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Pork Bones, In Hams. Brand: Olymel, 34-36kg/barrel, HSD: 12/2023 - 01/2024.;Thịt Đùi Lợn Có Xương Đông Lạnh - FROZEN PORK BONES, IN HAMS. Hiệu: Olymel, 34-36kg/thùng, Hsd: 12/2023 - 01/2024.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
26066
KG
24989
KGM
39982
USD
110122COSU6319078610
2022-04-04
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? VION FOOD INTERNATIONAL B V Pig legs cut long frozen pieces (part from corn to foundation), Manufacturer: Vion Emstek GmbH, Packing specifications: 16.45kg/CT. Monthly production: 11/2021, SD limit: 17 months;Chân lợn cắt khúc dài đông lạnh (phần từ bắp đến móng), nhà SX: VION Emstek GmbH, quy cách đóng gói: 16.45kg/CT. SX tháng: 11/2021, hạn SD: 17 tháng
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG TAN VU - HP
26768
KG
24978
KGM
27475
USD
040222ONEYHAMBD7589300
2022-03-24
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Pork Lacones - Frozen Pork Lacones. Brand: Westfleisch, 10-12kg / barrel, HSD: 05/2023.;Chân Giò Lợn Nguyên Cái Đông Lạnh - FROZEN PORK LACONES. Hiệu: Westfleisch, 10-12kg/thùng, Hsd: 05/2023.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
28063
KG
27019
KGM
25128
USD
110222COSU6326040763
2022-04-21
020329 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? FG FOODS LTD Frozen Pork Belly, Single Ribbed, Rind On, Brand: APK, 18-20kg/Barrel, HSD: 12/2023 - 01/2024.;Thịt ba chỉ lợn rút sườn đông lạnh - FROZEN PORK BELLY, SINGLE RIBBED, RIND ON, Hiệu: APK, 18-20kg/thùng, HSD: 12/2023 - 01/2024.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG ICD PHUOCLONG 3
28916
KG
27995
KGM
76987
USD
020322ONEYMUMC08123706
2022-04-16
020621 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo by -products - Frozen Halal Buffalo Offal - Tongue I.W.P. Allana brand, 20kg/ barrel, HSD: 08/2023.;Phụ Phẩm Trâu Đông Lạnh - Lưỡi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TONGUE I.W.P. Hiệu Allana, 20kg/ thùng, Hsd: 08/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57990
KG
5000
KGM
11250
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG TY TNHH QUà T?NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
290422HDMUCCUA52468400
2022-06-01
230690 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315910
KG
315251
KGM
75660
USD
250422195CA00676
2022-05-23
230690 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315440
KG
314780
KGM
75547
USD
061021195BA01080
2021-10-29
230690 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
315590
KG
314928
KGM
72433
USD
040322COAU7237034230
2022-03-16
230690 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
313430
KG
312538
KGM
67196
USD
121020COAU7226370220
2020-11-04
230691 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran oil extracted (defatted rice bran) Raw Feed production .Hang suitable TT 21/2019 / TT-BNNPTNTngay of BoNNPNT 28/11/2019. goods packaging 50kg + - 10% .hang suitable QCVN 01-190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
172170
KG
172
TNE
32783
USD
2122101711
2022-04-19
580110 NG TY TNHH THI?T K? QU?N TáM MANIFATTURA TESSILE DI NOLE M T S P A Woven fabric floating from fleece, content: Self -fist 70%WM, 30%micro, 50%CO, 31%WM, 14%micro, 140 cm, 847 g/m2, use sewing fabric wrap Mattress, 100%new, code: 1363;VẢI DỆT NỔI VÒNG TỪ LÔNG CỪU, HÀM LƯỢNG: SỢI LÔNG TỰ NHIỆN 70%WM, 30%VI, SỢI VẢI 50% CO, 31% WM, 14%VI, KHỔ 140 CM, 847 g/m2, DÙNG MAY VẢI BỌC NỆM, MỚI 100%, MÃ: 1363
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
59
KG
60
MTR
2252
USD
11092174.26801
2021-10-19
903210 NG TY CP QU?C T? T?N á Hà NAM COTHERM S A S TSE20028 thermal stabilizer for hot water bottles 20A, 220-240V, 100% new goods;Bộ ổn nhiệt TSE20028 dùng cho bình nước nóng 20A, 220-240V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
5512
KG
8640
UNIT
21600
USD
211021SHSE21100178
2021-10-28
560312 NG TY TNHH QU?C T? THU?N VI?T ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO LTD White sterilized sheets, KMNNF-100100 product code, size 100x100 (cm), used to pack sterilization tools. NSX: ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO., LTD / China. new 100%;Khăn gói tiệt trùng màu trắng, mã sản phẩm KMNNF-100100, kích thước100x100(cm), dùng để gói dụng cụ hấp tiệt trùng. NSX: ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO.,LTD/ China. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1157
KG
3000
PCE
510
USD
211021SHSE21100178
2021-10-28
560312 NG TY TNHH QU?C T? THU?N VI?T ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO LTD White sterilized towels, KMNNF-7575 product code, size 75x75 (cm), used to pack sterilization tools. NSX: ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO., LTD / China. new 100%;Khăn gói tiệt trùng màu trắng, mã sản phẩm KMNNF-7575, kích thước 75x75 (cm), dùng để gói dụng cụ hấp tiệt trùng. NSX: ANQING KANGMINGNA PACKAGING CO.,LTD/ China. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1157
KG
3000
PCE
287
USD
563246752892
2022-05-31
570110 NG TY TNHH THI?T K? QU?N TáM SAIF CARPETS PVT LTD Model floor mats with fleece, 80% Wool, 20% cotton, 600gram, 100% new, size: 30x30 cm, code: Rug;TẤM THẢM TRẢI SÀN MẪU BẰNG LÔNG CỪU, THÀNH PHẦN 80% WOOL, 20% COTTON, 600GRAM, MỚI 100%, KHỔ: 30X30 CM, MÃ: RUG
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
150
USD
112100009418691
2021-02-01
010392 NG TY TNHH QU?C T? THI?N PHáT SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live Pigs 90-120 kg / heads (live pigs for slaughter, weighing 90-120 kg / head);Live Pigs 90-120 Kg/heads (Lợn sống dùng để giết mổ, trọng lượng 90-120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN-THAILAND
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
35200
KG
320
UNC
90056
USD
190322195CA00419
2022-04-18
100640 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? WETHREE GROUP LTD Broken rice (100% broken) use raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Gạo tấm (100% tấm) dùng Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
137830
KG
137500
KGM
48813
USD
270122SSLCCHPHCAA0084
2022-03-09
100640 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? WETHREE GROUP LTD Rice plate (100% sheet) uses raw materials for feeding and feed. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Gạo tấm (100% tấm) dùng Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
137830
KG
137500
KGM
46063
USD
170621LITCCUHPH2100046
2021-07-28
100640 NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? BARDHAMAN AGRO PVT LTD 100% rice plate, yellow used as an acnunctable material. Suitable TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. 50kg + - 10% bagged goods.;Gạo 100% tấm, màu vàng dùng làm nguyên liệu sx TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. Hàng đóng bao 50kg +- 10%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
156450
KG
156090
KGM
46203
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
640520 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T?N HI?P PHáT DONGXING FUZE TRADING CO LTD Adult slippers are used indoors with sole and hat with weaving materials (35-44), Love brand, Fashion, Xiuxan, Hello, KM2. Luofu, Teyi, 100%new.;Dép người lớn dùng đi trong nhà có đế và mũ bằng vật liệu dệt cỡ (35-44), hiệu LOVE, FASHION, XIUXAN, HELLO, KM2. LUOFU, TEYI, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7421
KG
8240
PR
3296
USD
150622EGLV156200254033
2022-06-29
845522 NG TY TNHH N?I TH?T Và QU?NG CáO á ??NG FTC CO LTD Cold rolling machines, metal rolling shaped into bars, frames, model BJ-03, FTC brand, FTC producer Co., Ltd, year of production 2022, 100%new goods.;Máy cán nguội, cán kim loại tạo hình thành dạng thanh, khung, model BJ-03, hiệu FTC, nhà sản xuất FTC CO.,LTD, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
SET
26856
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
061021SITYKSG2118858
2021-12-01
846120 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Nakabo 1772 Metal Lunter Machine, 0.9kW capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABO 1772, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27350
KG
1
UNIT
89
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
091021SITYKSG2119921
2021-11-26
845949 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Waida Metal Waida 1KW, 1KW capacity, produced in 2013, used, Japanese origin.;Máy doa kim loại WAIDA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
UNIT
162
USD
070322SITSKSGG284254
2022-03-14
845970 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? V?N ??T XINADDA HONGKONG LIMITED Electrical Lace Machine 2-way Electrical Activity - Two-Way Thread Processing Machine, Brand: Zhu Ye Machinery, Model: ZY-4508-2, Size: 1600 * 600 * 1450mm, Capacity: 1.5kw, new 100 %;Máy gia công ren 2 chiều hoạt động bằng điện - TWO-WAY THREAD PROCESSING MACHINE, nhãn hiệu: ZHU YE MACHINERY, model: ZY-4508-2, kích thước: 1600*600*1450mm, công suất: 1.5KW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26680
KG
1
PCE
3000
USD