Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
120522SITGNKHPG40124
2022-06-02
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8730
KG
1920
KGM
4858
USD
270322COAU7883623850
2022-04-05
560749 T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from the polypropylene mono fiber, the brand: Jiangsu Xiangchuan, the 8 -year -old Tet strap, 52mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co.;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene Mono, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 52mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8513
KG
540
KGM
1188
USD
220621YMLUI236217760
2021-07-02
890790 T CHíNH JIANGSU HUATUO SAFETY PRODUCTS CO LTD Lifebuoy 4.3kg (plastic rescue float 4.3kg. Material made of polyurethane foam, orange with reflective, floating line> 142N). New 100%.;LIFEBUOY 4.3KG ( Phao tròn cứu sinh bằng nhựa 4.3kg. Chất liệu bằng polyurethane foam, màu cam có vạch phản quang, sức nổi >142N). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1711
KG
40
PCE
572
USD
050322SITTKSG2201436
2022-03-29
020220 NG TY TNHH CH?N NU?I VI?T NH?T SOJITZ FOODS CORPORATION Frozen Bone In Beef (Ribs, Ribs, Ribs), 100% new products.;Thịt bò có xương đông lạnh - Frozen Bone In Beef (Sườn chữ T, Sườn, Sườn vai), Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4772
KG
91
KGM
1727
USD
31120713010275500
2020-11-23
380691 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? CHáNH ??I DEQING WESTTECH CHEMICAL CO LTD For mixing ingredients: MODIFIED MALEIC Rosin RC130 (25kg / bag), plastic derivatives Rosin, CAS code: 8050-31-5 - New 100%;Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN RC130 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54000
KGM
91800
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
310322FHP-02
2022-04-19
720837 U T? TàI CHíNH BETA TK TRADING CO LTD Non-rolled alloy steel, not overheated, not coated with coating, rolled, thick: 5.1-6.9mm, wide: 858-1.509mm. Type 2, 100%new, TC jis G3101 SS400, C <0.6%;Thép ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, dày: 5,1-6,9mm, rộng: 858-1.509mm. Loại 2, mới 100%,TC JIS G3101 SS400, C<0,6%
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
HOANG DIEU (HP)
104066
KG
64080
KGM
51905
USD
150422SZX22040227
2022-04-27
392093 NG TY TNHH NH?A CáCH ?I?N VI?T PHáT SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC INSULATION LTD PU plastic sheet, not yet reinforced, not yet attached to the surface layer, no porous, non -stick, not printed, thickness: 15/25 mm, Size: 1000*2000mm, NSX: Shenzhen xong Yi Hua Plastic, new 100 new %;Tấm nhựa PU, chưa được gia cố kết hợp, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không dính, chưa in, độ dày: 15/25 mm, kích thước: 1000*2000mm, nsx: SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
26390
KG
1623
KGM
5388
USD
070222TYSC012672
2022-02-24
720854 U T? TàI CHíNH BETA METAX CORPORATION Steel ko alloy, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated paint plated, soaked with rust, plate, thick: 1.2-2.9mm, wide: 920-1.399mm, long: 1,200 -3.120mm. Type 2, 100% new, TC JIS G3101 Mark SS400, C <0.6%;Thép ko hợp kim,cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,đã ngâm tẩy gỉ,dạng tấm,dày:1,2-2,9mm,rộng:920-1.399mm,dài:1.200-3.120mm. Loại 2,mới 100%,TC JIS G3101 mác SS400,C<0,6%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
148892
KG
69602
KGM
48025
USD
150422SZX22040227
2022-04-27
391690 NG TY TNHH NH?A CáCH ?I?N VI?T PHáT SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC INSULATION LTD Phenolic plastic bar, not yet reinforced, not yet attached to the surface layer, no porous, non -stick, not printed, 1000mm long, Đk: 20/25/30/35/40/45/45/60/70/70/80/ 90/100 mm, NSX: Shenzhen xong Yi Hua Plastic, 100% new;Thanh nhựa Phenolic, chưa được gia cố kết hợp, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không dính, chưa in, dài 1000mm, ĐK: 20/25/30/35/40/45/50/60/70/80/90/100 mm, nsx: SHENZHEN XIONG YI HUA PLASTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
26390
KG
8774
KGM
22549
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
MTRS32107025
2021-07-19
320411 NG TY TNHH HóA CH?T SàI THàNH KYUNG IN SYNTHETIC CORPORATION Purple - Synozol Violet K-HL (synthetic organic color used in the textile industry)) 100% new products;Màu tím - Synozol Violet K-HL (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) ) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
394
KG
50
KGM
410
USD
TYO19678782
2021-07-06
847330 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Optical card Fujitsu SFP28 Option Transceiver 25G SR E25GSFP (S26361-F4055-L701). 100% new (the item is not has a password function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Card quang máy chủ Fujitsu SFP28 Option Transceiver 25G SR E25GSFP (S26361-F4055-L701). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
PCE
256
USD
222101777
2022-04-04
842542 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CICA VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH CICA LTD Hydraulic iron material_ used to support Capo_ P/N MT40259786_GAS Strut_The Tung for Agricultural Tractors CNH_HANH new 100%;Kích thủy lực_ chất liệu bằng Sắt_ dùng để Nâng đỡ capo_ P/N MT40259786_GAS STRUT_Phụ tùng cho máy kéo nông nghiệp CNH_Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
443
KG
2
PCE
94
USD
TYO19695735
2021-12-14
847149 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Fujitsu Py RX2540 M5 2.5 Hybrid Flash server (details according to the attached HYS file). 100% new (the item is not does not have a passing function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Máy chủ Fujitsu PY RX2540 M5 2.5 HYBRID FLASH (chi tiết theo file HYS đính kèm). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
139
KG
1
SET
10856
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
300322SIN0279272-01
2022-04-18
851850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH SECURITY SYSTEMS B V BH The 24-zone Paviro expansion kit, used to expand the sound area, use with the control device to expand the number of management areas, the PVA-4R24 model brand Bosch, code F.01U.298.640, 100% new goods;Bộ mở rộng Paviro 24 vùng, dùng để mở rộng vùng âm thanh, dùng chung với thiết bị điều khiển để mở rộng thêm số vùng quản lý, model PVA-4R24 hiệu Bosch, mã số F.01U.298.640,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
1367
KG
1
PCE
466
USD
3387538744
2022-04-14
732219 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INTERTEK VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD Fireplace, materials: plastic, metal, model: KD1-01-23, NSX: Yeh Brothers Malaysia SDN. BHD, 100% new;Lò sưởi, Chất liệu: nhựa, kim loại, model: KD1-01-23, NSX: Yeh Brothers Malaysia Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
40
USD
210222TSE-21012501
2022-02-24
370199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH RIECKERMANN VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH HP INDIGO LTD Zinc records recorded in industrial printing, in flat sheets Size: 800mmx1315mm, covered with sensitivity, not exposed. (Box = 6 sheets / 1 sheet = 1.04 m2), (Q4428A), 100% new goods;Bản kẽm ghi ảnh dùng trong công nghiệp in, ở dạng tấm phẳng kích thước: 800mmx1315mm, có phủ chất nhạy, chưa phơi sáng. (Hộp = 6 Tấm / 1 tấm = 1.04 m2), (Q4428A), hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4737
KG
4
UNK
2041
USD
8493679375
2021-10-13
850731 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH COMPANY LIMITED Nickel charging battery - CADIMI, used to power screwdrivers, 1 pack = 10 pcs, volume outside 1018 cm3, voltage 14.4 V, capacity 2.6 ah, code 0602490027;Ắc quy sạc Nickel - Cadimi, dùng để cấp nguồn cho máy vặn vít, 1 pack = 10 pcs, thể tích ngoài 1018 cm3, điện áp 14.4 V, dung lượng 2.6 Ah, mã số 0602490027
POLAND
VIETNAM
MANNHEIM
HO CHI MINH
26
KG
2
PCE
1311
USD
8493679375
2021-10-13
850731 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH COMPANY LIMITED Nickel charging battery - CADIMI, used to power screwdrivers, 1 pack = 10 pcs, volume outside 1018 cm3, 12V voltage, capacity 2.6 ah, code 0602490026;Ắc quy sạc Nickel - Cadimi, dùng để cấp nguồn cho máy vặn vít, 1 pack = 10 pcs, thể tích ngoài 1018 cm3, điện áp 12V, dung lượng 2.6 Ah, mã số 0602490026
POLAND
VIETNAM
MANNHEIM
HO CHI MINH
26
KG
1
PCE
714
USD
200522SIN0288134-01
2022-05-31
852791 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH SECURITY SYSTEMS B V Multi-purpose background music, 6 zone, capacity 240W, Model PLN-6AO240, Bosch brand, code F.01U.275.392, 100% new goods;Thiết bị phát nhạc nền đa năng, 6 vùng, công suất 240W, model PLN-6AIO240, hiệu Bosch, mã số F.01U.275.392,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
6929
KG
1
PCE
450
USD
110421STRA30171
2021-06-07
902710 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH GMBH Oxygen sensor (Oxygen Sensor) works with Bosch brand. Used to analyze oxygen in the emissions of the engine used for Piaggio (2 wheels), code 0258.006.731-144, 100% new products;Cảm biến Oxygen (Oxygen Sensor) hoạt động bằng điện hiệu Bosch. Dùng để phân tích khí oxy trong khí thải của động cơ sử dụng cho xe máy hiệu Piaggio(2 bánh),mã số 0258.006.731-144 ,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1053
KG
9600
PCE
85811
USD
110421STRA30173
2021-06-07
902710 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH GMBH Oxygen sensor Bosch brand, using CO2 control when external external use for Vinfast SUV (7 seats) and sedan (4 seats), code 0258.037.001-144, 100% new products;Cảm biến oxy hiệu Bosch, dùng kiểm soát lượng CO2 khi thải ra bên ngoài sử dụng cho xe ô tô Vinfast Suv ( 7 chỗ ) và Sedan ( 4 chỗ ), mã số 0258.037.001-144,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
139
KG
1200
PCE
24991
USD
7.1601798843e+011
2021-11-15
848120 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH BOSCH REXROTH AG Steel hydraulic valve, used to allow oil lines to follow one-way, the largest pressure 315 bar, the largest flow of 450 l / min, 25 mm diameter, code R900432915;Van thủy lực bằng thép, dùng để cho phép dòng dầu đi theo một chiều, áp suất lớn nhất 315 bar, lưu lượng lớn nhất 450 l/min, đường kính 25 mm, mã số R900432915
ROMANIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
150
KG
1
PCE
317
USD
8397826463
2022-01-25
960350 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH COMINIX CO LTD Grinding brooms CSGM-013 (steel rolling material, nylon broom hair, Takashima manufacturer, used for metal processing machines). New 100%;Chổi mài CSGM-013 (chất liệu cán bằng thép, lông chổi bằng nilon, hãng SX TAKASHIMA, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
24
KG
2
PCE
25
USD
8397826463
2022-01-25
960350 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH COMINIX CO LTD Grinding brushes TG-A # 240-0.55 F17x50x70 (steel rolled material, nylon broom, manufacturer of Takashima, used for metal processing machines). New 100%;Chổi mài TG-A#240-0.55 f17x50x70 (chất liệu cán bằng thép, lông chổi bằng nilon, hãng SX TAKASHIMA, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
24
KG
10
PCE
53
USD
310521560140357000
2021-06-07
901510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH POWER TOOLS GMBH GLM 30 new, 3V laser distance meter, Laser type 635nm, <1MW, PAHM5 microscopy: 0.15-30m, power supply 2x1.5V LR03 (AAA), Bosch brand, code 06010725K0;Máy đo khoảng cách bằng laser GLM 30 NEW, 3V, loại laser 635nm, < 1mW, pahm5 vi đo: 0.15-30m, bộ nguồn 2x1.5V LR03(AAA), hiệu Bosch,mã số 06010725K0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
10025
KG
72
PCE
2845
USD
4.112156014e+016
2021-11-10
846722 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH ROBERT BOSCH POWER TOOLS GMBH GKS 235 Turbo disc saws, 2050W capacity, 5,300 V / P no-load speed, Bosch brand, code 06015A20K0;Máy cưa đĩa GKS 235 TURBO, công suất 2050W, tốc độ không tải 5,300 v/p, hiệu Bosch, mã số 06015A20K0
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4755
KG
15
PCE
953
USD