Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
090121KMTCSHAG619091
2021-01-14
320990 T THàNH VIêN NH?A SONG LONG CHANGZHOU DAHONG ULTRA FINE WIRE CO LTD Epoxy coating, liquid, colorless, coating used kitchen utensils, made from synthetic polymers, 8kg / 1 barrel -PU PAINT G-2000, the new 100%;Sơn phủ epoxy, dạng lỏng, không màu, dùng sơn phủ đồ dùng nhà bếp, làm từ polyme tổng hợp, 8kg/1 thùng -PU PAINT G-2000, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10670
KG
584
KGM
7907
USD
1Z9WE1490404851473
2020-11-16
630591 SONG NH?N T AND M INSTRUMENTS CO LIMITED Cloth bag containing fiber-optic gear, empty pockets - FTTH tool kit soft case, New 100%.;Túi vải đựng đồ nghề cáp quang, túi rỗng - FTTH tool kit soft case, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
18
KG
6
PCE
27
USD
151220UBQDVN2012201
2020-12-23
560393 T THàNH VIêN SONG SENG I L B CO LTD ILB015 # & Non-woven Fabrics nonwoven fabric (100% polyster 59 ") 127g / m2 for the manufacture of backpack, bag fabric;ILB015#&Vải không dệt Non-woven fabric (100% polyster 59") 127g/m2 dùng sản xuất balo, túi vải
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1534
KG
1200
MTR
544
USD
151220UBQDVN2012201
2020-12-23
580631 T THàNH VIêN SONG SENG I L B CO LTD ILB013 # & Belting cloth from cotton webbing 38mm Cotton production using backpacks, handbags;ILB013#&Dây đai vải từ bông Cotton webbing 38mm dùng sản xuất ba lô, túi xách
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1534
KG
1541
MTR
342
USD
202000001281560
2020-11-30
240221 T NH?P KH?U SONG TOàN FUNG WAH TRADING CO HONG KONG Cigarettes Brand: Chunghwa, 20 cigarettes / pack, 10 packs / plants, 72 plants / events (744 total events). new 100%;Thuốc lá điếu hiệu: Chunghwa , 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 72 cây/kiện (tổng 744 kiện). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
18915
KG
744
UNK
74400
USD
240222S00032643
2022-04-05
840810 SONG TH?NH PHáT ROSS S AUCTIONEERS VALUERS NK machine directly serving production: Water engine engine, Carterpillar, capacity of 700kVA, Model 3508 used goods, production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Động cơ máy thủy,Hiêu Carterpillar,công suất 700KVA,Model 3508 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
FREMANTLE
CANG CAT LAI (HCM)
21120
KG
1
PCE
1500
USD
80322220482
2022-04-22
840810 SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA50-DM1, capacity of 1200kW, used goods, produced in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA50-DM1,công suất 1200kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
80322220482
2022-04-22
840810 SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA38M, capacity of 750kW, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA38M,công suất 750kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
1100
USD
80322220482
2022-04-22
840810 SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, KT19M model, 319kw capacity, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KT19M,công suất 319kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
240521210347042
2021-12-22
842920 SONG TH?NH PHáT DTT EQUIPMENT TRADING CO Car San Caterpillar, Model 12F, Series Number 73g2478, Production in 2008 Used goods, Registration number 008525 / 21mc on July 12, 2021;Xe san đất hiệu Caterpillar,Model 12F,số seri 73G2478,sản xuất năm 2008 hàng đã qua sử dụng, số đăng ký đăng kiểm 008525/21MC ngày 12/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
19500
KG
1
PCE
10000
USD
050122BOE-22285
2022-04-01
850133 SONG TH?NH PHáT QUANG HUYNH SERVICES INC Imported machines directly manufactured: generators, Cummins, 250kw, 3 phase, crazy rotation, 220V crazy, running on Diesel Model NTA855 produced in 2014, used goods;Máy nhập khẩu trực tiếp sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 250kw,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel Model NTA855 sản xuất năm 2014,hàng qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
15876
KG
4
PCE
4000
USD
040222UFSGI02082022
2022-04-05
850133 SONG TH?NH PHáT CP AGAT GUAM NK machine directly serves production: generators, hieu caterpillar, capacity of 200kW, 3 phases, crazy rotation current, 220V crazy, diesel oil, used C12 model, used in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Caterpillar,công suất 200KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model C12 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
GUAM
CANG CAT LAI (HCM)
17237
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: generators, cummins, capacity of 260kw, 3 phases, crazy line rotation, crazy 220V pressure, running with diesel, model NTA855, used goods, produced 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát điện,Hiêu Cummins,công suất 260KW,3 pha,dòng điên xoay chiêu,điên áp 220v,chạy bằng dầu diesel,Model NTA855, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: Generator, HUYPHU ISUZU, 250KW capacity, Model C200D6R, Used goods, Production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Isuzu,công suất 250KW,Model C200D6R, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
JAPAN
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82443-02 # & Steel carbon as machine parts (sheets): S50C: 20x75x194 (mm);TH82443-02#&Thép cacbon làm chi tiết máy(dạng tấm): S50C:20x75x194(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
12
KGM
18
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82246-02B # & alloy round steel machine parts used: SCM440: fi: O45x332 (mm);TH82246-02B#&Thép tròn hợp kim dùng làm chi tiết máy: SCM440 : fi: O45x332(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
4
KGM
10
USD
132000012286325
2020-11-16
721191 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH80639-04 # & steel sheets used as machine parts carbon: S50C: 55x80x94 (mm);TH80639-04#&Thép tấm cacbon dùng làm chi tiết máy: S50C :55x80x94(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
2190
KG
115
KGM
174
USD