Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091021EWSW21090125
2021-10-19
600523 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 86 # & Main Fabric 60% Cotton 40% Polyester Suffering 65-67 inches (2257 YRD), used in garment production. New 100%;86#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester khổ 65-67 inch (2257 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
936
KG
3512
MTK
5971
USD
180721KSPLE210703291
2021-07-28
540781 NG TY TNHH MAY SONG H?NG CHARGER ENTERPRISE CO LTD 59 # & 55% polyester lining fabric 35% cotton size cotton 56-58 inch (29349 YRD), used in garment production. New 100%;59#&Vải Lót 65% Polyester 35% Cotton khổ 56-58 inch (29349 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4227
KG
39536
MTK
30838
USD
110621EWSW21060046
2021-06-17
380852 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17361
KG
109000
PCE
1417
USD
171120001ABH4715
2020-11-23
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG THE KINGTEX CORPORATION 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4149
KG
18770
PCE
375
USD
081120EWSW20110044
2020-11-13
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Call moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Góii chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
131300
PCE
1707
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
12072166202107200000
2021-10-04
731030 NG TY TNHH TH??NG M?I SONG H?NG ENVASES OHRINGEN GMBH 5L beer container. Import packaging for packaging goods produced by the enterprise. Empty Kegs 5L. New 100%;Thùng đựng bia loại 5L. Bao bì nhập khẩu để đóng gói hàng hóa do chính doanh nghiệp sản xuất. Empty kegs 5L. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1986
KG
3360
UNK
4271
USD
1193161303
2021-12-23
160569 NG TY TNHH QU?C T? SONG HùNG DHL CANADA Dried bamboo shoots (500g / bag), Manufacturer: CSSX Dried Dried Vinh Toan, NSX: 07/6/21, HSD: 7/12/22;Măng khô (500g/túi), nhà sản xuất: Cssx măng khô Vĩnh Toàn, NSX: 07/6/21 , HSD: 7/12/22
VIETNAM
VIETNAM
CALGARY APT - AL
HO CHI MINH
31
KG
5
BAG
10
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-28
240110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SONG T? T?Y NINH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ] Cambodian cigarettes are dried by hot air produced by Cambodia (License of quotas No. 869/BCT/Import and Export dated 23/02/2022; March 23, 2022;[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ CHƯA TÁCH CỌNG ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG DO CAMPUCHIA SẢN XUẤT ( giấy phép hạn ngạch số:869/BCT/XNK ngày 23/02/2022 ; Phiếu trừ lùi bản giấy số:03/HQXM-NV ngày 23/03/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TREAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137178
KG
135
TNE
445500
USD
050322X2201183SGN006
2022-03-10
847050 NG TY TNHH C?NG NGH? SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD POS Money Beetle / M-III M2. Configuration B / M-III M2 I3-6100 Skylake, Win 10 ENT 2016V, (4GX1), (PN #: CRBMIII-M2-BKMAT / 1750293852). Under the power cable (PN: 1750054192). 100% new;Máy tính tiền POS BEETLE/M-III M2. Cấu hình B/M-III M2 i3-6100 Skylake,Win 10 Ent 2016V, (4Gx1),(PN#: CRBMIII-M2-BKMAT/1750293852).Kèm theo cáp nguồn (PN:1750054192).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
397
KG
50
SET
25277
USD
280322X2202042SGN010
2022-04-04
847329 NG TY TNHH C?NG NGH? SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD KA21-4 money rotten drawers of Cash Court, W/RJ12/24V, powered by electricity, (PN: CRKA-2118/1750306945) 1750060915) Diban Nixdorf. 100% new;Ngăn kéo đựng, thối tiền KA21-4 của máy tính tiền POS, W/RJ12/24V, hoạt động bằng điện,(PN: CRKA-2118/1750306945).Kèm cáp RJ12 (PN:1750082240) và chân đế (PN:1750060915).Hiệu DIEBOLD NIXDORF. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
20
SET
1340
USD
28373810270
2021-11-11
847329 NG TY TNHH C?NG NGH? SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD The upgraded unit of Diebold Nixdorf automatic cash register, Beetle / Iscan model, 128GB SSD, 4GB RAM, has a word card reader function, from. 100% new;Bộ phận nâng cấp của máy tính tiền tự động hiệu Diebold Nixdorf, model BEETLE/iScan, ổ SSD 128GB, ram 4GB, có chức năng đọc thẻ từ, tem từ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1650
KG
11
SET
22033
USD
221021FGLSHAS21100499
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY HT SONG LONG HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO LTD SL110 # & 67% polyester woven fabric, 29% Rayon, 4% polyurethane (size 142 cm, weight = 234 g / m2, 100% new goods);SL110#&Vải dệt thoi 67% Polyester, 29% Rayon, 4% Polyurethane (khổ 142 cm, trọng lượng = 234 g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3705
KG
6829
MTK
18096
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
211021LGSE21100105
2021-10-29
840890 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N ANHUI QUANCHAI ENGINE CO LTD The combustion engine in Piston type burns with compression (diesel), Loratech Moldel HT500 with electric boot, capacity of 50 kW for water pumps. New 100%;Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (Diesel),hiệu Loratech Moldel HT500 với khởi động điện, công suất 50 KW dùng cho máy bơm nước.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
10
SET
10800
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850164 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 800kva; U: 380 / 220V, Model KP634C, SEA 0/18, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:800KVA;U:380/220V,Model KP634C, SEA 0/18, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
6506
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850163 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 600kva; U: 380 / 220V, Model KP544E, SEA 1/14, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:600KVA;U:380/220V,Model KP544E, SEA 1/14, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
4719
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
191221HLCUSYD211148105
2022-01-27
081060 NG TY TNHH TM XNK SONG TR?N BRISBANE FISHERMAN S CO Durian raw monthong frozen fruit (4-6 pc / ctn), (16kg / barrel). # & VN;Sầu riêng nguyên trái MONTHONG đông lạnh (4-6 pc/Ctn), (16Kg/thùng).#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
11050
KG
10400
KGM
46283
USD
29708128131
2021-11-08
731419 NG TY TNHH THI?T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for screening in laboratory, 18 mesh, 12 "diameter 12", 1mm - 12 "-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 18 mesh, đường kính 12", lỗ 1mm - 12"-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
273
USD
29708128131
2021-11-08
731419 NG TY TNHH THI?T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for sieve in laboratory powder, 100 mesh, 8 "diameter, 0.15mm 8" -FH-BR-SS-US-100 Sieve Item No: 4877- NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 100 mesh, đường kính 8", lỗ 0.15mm 8"-FH-BR-SS-US-100 SIEVE ITEM NO: 4877- NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
393
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 NG TY TNHH K? THU?T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
3.02262433022623E+31
2022-02-25
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
484932
KG
483
TNE
362250
USD
1.33097779778977E+23
2021-01-13
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate fertilizer (DAP) (DAP 18-46 Haiphong TGO) (NH4) 2HPO4. Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cd: 12 ppmMax; Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90.0 min, Green. Packed in 50kg bags. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
133920
USD
3.02273543022737E+31
2022-02-26
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
497984
KG
496
TNE
372000
USD
SCMZA0024107,4108,4109,4110,4111
2020-02-15
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
620
TNE
193440
USD
3.04240124016401E+23
2022-04-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18%Min, P2O5HH: 46%Min, CD: 12 ppmmax; Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, blue. Close 50kg bag. By TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
481920
KG
480
TNE
393600
USD
SCMZA0023074,3101,3102,3103,3104
2020-01-16
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân bón Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai phong) (NH4)2HPO4. N:18%Min P2O5:46%Min, Cad:0.0012%Max; Moisture: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
775
TNE
241800
USD
3.00026152616261E+23
2021-10-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
994162
KG
990
TNE
554512
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue of 100% display in Ba Na- Character -Bacchus by Michelangelo // 202;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -BACCHUS BY MICHELANGELO//202
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
PCE
41493
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue is 100% displayed in Ba Na- Character-Ting of the Sun Versailles;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -KING OF THE SUN VERSAILLES
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
SET
237100
USD