Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22320
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22067
KG
794
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
4081233811
2021-11-10
290943 NG ET VI?T NAM HUNAN LEED ELECTRONIC INK CO LTD . # & Additives used in producing photovoltaic cells diethylene glycol monobutyl ether, tp: Butyldiglycol 2- (2-butoxyethoxy) ethanol 112-34-5 <= 100%, 100% new;.#&Chất phụ gia dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện Diethylene glycol monobutyl ether, tp: Butyldiglycol 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol 112-34-5 <=100%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
36
KG
26
KGM
26
USD
120921BMISHA2109153F
2021-09-23
290943 NG ET VI?T NAM HUNAN LEED ELECTRONIC INK CO LTD . # & Additives used in production of diethylene glycol monobutyl ether, TP: Butyldiglycol 2- (2-butoxyethoxy) ethanol <= 100%, 100% new;.#&Chất phụ gia dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện Diethylene glycol monobutyl ether, tp: Butyldiglycol 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol <= 100%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2736
KG
36
KGM
36
USD
112200017704757
2022-06-01
281511 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE SAMPURE VIET NAM Sodium sulfite Na2SO3 TK has high purity, powder form, purity above 97%, 500g/bottle, 12.06,000,0009. 100% new;.#&Natri Sulfite NA2SO3 TK có độ tinh khiết cao, dạng bột, độ tinh khiết trên 97%, 500g/chai,12.06.000.0009. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMPURE VIET NAM
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET
525
KG
100
KGM
812
USD
AAKSN2205097
2022-05-20
844250 NG ET VI?T NAM CHANGZHOU ALONG ELECTRONIC TECH CO LTD Printing molds used to print electrodes on photovoltaic cell panels 430/13, KT: (356*356) mm, (steel printing mesh combined with polyester, aluminum mold shell), code: 11,07,000,0002, new 100 %;.#&Khuôn in dùng để in điện cực lên tấm tế bào quang điện 430/13, kt: (356*356)mm, (lưới in bằng thép kết hợp polyester, vỏ khuôn bằng nhôm), mã liệu: 11.07.000.0002, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
74
KG
15
PCE
5400
USD
240120290120SITGSHHPA31731
2020-02-11
720925 NG ET VI?T NAM ET SOLAR POWER HONGKONG LIMITED .#& thanh thép hình chữ U , kích thước : 50 * 15 , L=3000 (mm) , hàng mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Of a thickness of 3 mm or more;宽度等于或大于600毫米的冷轧(冷轧),未经包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:不卷绕,未经冷轧(冷轧 - 减少):厚度为3毫米或更多
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1000
PCE
4630
USD
112100013739962
2021-07-08
730619 NG ET VI?T NAM ET SOLAR POWER HONGKONG LIMITED . # & Steel pipe SS304 DN15, vertical welding type, specifications: thick 8mm, used for gas pipelines in the factory, 100% new;.#&Ống thép SS304 DN15, loại hàn dọc, quy cách: dày 8mm, dùng cho đường ống dẫn khí trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5464
KG
252
MTR
11014
USD
112100017589408
2021-12-20
281212 NG ET VI?T NAM CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM NL15 # & Chemical Phosphorus Oxychloride (POCL3) CAS: 10025-87-3> 95% 2.5kg / 1500ml / Drum, Code: 12.03.0001;NL15#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS:10025-87-3 >95% 2.5kg/1500ml/ DRUM, mã liệu: 12.03.000.0001
CHINA
VIETNAM
CTY CP CRYOTECH VN
CTY TNHH CN NL ET VIET NAM
320
KG
100
KGM
11600
USD
1.1210001637e+014
2021-11-08
281212 NG ET VI?T NAM CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM NL15 # & Chemical Phosphorus Oxychloride (POCL3) CAS: 10025-87-3> 95% 2.5kg / 1500ml / Drum, Code: 12.03.0001;NL15#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS:10025-87-3 >95% 2.5kg/1500ml/ DRUM, mã liệu: 12.03.000.0001
CHINA
VIETNAM
CTY CP CRYOTECH VN
CTY TNHH CN NL ET VIET NAM
320
KG
100
KGM
11600
USD
112200015757975
2022-03-29
281212 NG ET VI?T NAM CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM NL15 # & Chemical Phosphorus Oxychloride (POCL3) CAS: 10025-87-3> 95% 2.5kg / 1500ml / Drum, Code: 12.03.0001;NL15#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS:10025-87-3 >95% 2.5kg/1500ml/ DRUM, mã liệu: 12.03.000.0001
CHINA
VIETNAM
CTY CP CRYOTECH VN
CTY TNHH CN NL ET VIET NAM
320
KG
100
KGM
10500
USD
112200018427427
2022-06-27
731820 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VA THUONG MAI LAN HUY 12x10 iron expansion (mm) with iron alloy, using material fixed. New 100%;.#&Nở sắt 12x10 (mm) bằng hợp kim sắt, dùng cố định vật liệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH XAY DUNG & TM LAN HUY
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET VN
7276
KG
70
PCE
44
USD
112000012523765
2020-11-25
830401 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE . # & 720 * 400 * Stainless steel cabinets 800 mm (New 100%);.#&Tủ inox 720*400*800 mm (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI ZHUO YUE
CONG TY CONG NGHE NANG LUONG ET
1298
KG
12
PCE
2391
USD
112100016184274
2021-10-30
381800 NG ET VI?T NAM XIAN YUANFAR INTERNATIONAL TRADE COMPANY NL04 # & single crystal silicon sheet used in photovoltaic cell production, KT: 166x166mm-165um, RES0.4- 1.1OHM, 11.01.0001. New 100%;NL04#&Tấm silicon đơn tinh thể dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện,kt:166x166mm-165um,Res0.4- 1.1ohm ,11.01.000.0001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
11516
KG
1000000
PCE
800200
USD
230622MY22060307
2022-06-27
381800 NG ET VI?T NAM JIANG XI DABEN NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD NL04 #& single crystal silicon sheet in the production of photovoltaic cells, KT: 182mm t = 160um 11.01,000,0005, 100% new goods;NL04#&Tấm silicon đơn tinh thể dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện,kt:182mm T=160um 11.01.000.0005, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
GREEN PORT (HP)
13293
KG
1008000
PCE
947520
USD
SF1128470802581
2021-07-21
381800 NG ET VI?T NAM KONCA SOLAR CELL H K CO LTD NL04 # & single crystal silicon sheet used in photovoltaic cell production, KT: 166x166mm, 170um, 100% new goods;NL04#&Tấm silicon đơn tinh thể dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện,kt:166x166mm, 170um, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
12
KG
1000
PCE
628
USD
112100017474790
2021-12-17
681291 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TRE XANH . # & Protective Shoes XP ABC Industrial Leather Material, 100% New;.#&Giầy bảo hộ XP ABC chất liệu bằng da công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THUONG MAI TRE XANH
CTY TNHH CN NL ET VIET NAM
310
KG
6
PR
42
USD
112100016076946
2021-10-28
680690 NG ET VI?T NAM NGUYEN THI NGOC QUYEN . # & Cotton Glass D9, 2 meters / tree. New 100%.;.#&Bông thủy tinh D9, 2 mét/ cây. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CUA HANG KIM THINH
CONG TY TNHH CN NANG LUONG ET VN
1535
KG
20
MTR
26
USD
112200018454492
2022-06-27
283220 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE SAMPURE VIET NAM Sodium bisulfit Nahso3 TK has high purity, solid form, content of SO2 58.5%, 500g/bottle 12.06,000,0009. 100% new;.#&Natri Bisulfit NAHSO3 TK có độ tinh khiết cao, dạng rắn, hàm lượng SO2 58,5%, 500g/chai 12.06.000.0009. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMPURE VIET NAM
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET
315
KG
100
KGM
1010
USD
122200013576884
2022-01-05
252220 NG ET VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT VA THIET BI KIM NGUU . # & Lime I ca (OH) 2, purity> = 90% packing 25kg / bag, using wastewater treatment, item code: 12,06,000,0000. new 100%;.#&Vôi tôi Ca(OH)2, độ tinh khiết >=90% đóng gói 25kg/bao, dùng xử lý nước thải, mã hàng: 12.06.000.0000. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HC VA THIET BI KIM NGUU
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET VN
24058
KG
5000
KGM
706
USD
112100017419214
2021-12-14
252220 NG ET VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT VA THIET BI KIM NGUU . # & Hydrated limestone powder CA (OH) 2, purity> = 90% packing 25kg / bag, using wastewater treatment, code: 12,06,000,0000. new 100%;.#&Bột đá vôi ngậm nước Ca(OH)2, độ tinh khiết >=90% đóng gói 25kg/bao, dùng xử lý nước thải, mã hàng: 12.06.000.0000. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HC VA THIET BI KIM NGUU
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET VN
55015
KG
16000
KGM
1969
USD
120122SZPC22010011
2022-01-19
690600 NG ET VI?T NAM WUXI SONGYU TECHNOLOGY CO LTD . # & Navigation of quartz bar 5GKS-02-SJJXS-02-4-4-5F1, 30x3 ceramic material, 100% new;.#&Ống dẫn hướng của thanh thạch anh 5GKS-02-SJJXS-02-4-5F1, chất liệu bằng gốm sứ 30x3, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
869
KG
50
PCE
100
USD
231021KMTCHKG4502831
2021-10-28
281410 NG ET VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED NL013 # & Ammonia (NH3) (TP: Ammonia anhydrous, CAS: 7664-41-7 100%), 12.04.000.0001, 480kg / carton;NL013#&Khí Ammonia (NH3) (TP:AMMONIA ANHYDROUS, CAS:7664-41-7 100%),12.04.000.0001, 480kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
4640
KG
1920
KGM
8064
USD
112200014835429
2022-02-28
291719 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE SAMPURE VIET NAM . # & NCEV-F-6860 fungicide (Ingredients: C4H4C1NOS; C4H5NOS; H2O). New 100%;.#&Chất diệt nấm NCEV-F-6860 ( thành phần: C4H4C1NOS; C4H5NOS; H2O). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMPURE VIET NAM
CTY TNHH CONG NGHE NANG LUONG ET
1275
KG
200
KGM
1508
USD
112100015822896
2021-10-18
847321 NG ET VI?T NAM CONG TY TNHH MAY TINH F5 . # & Main circuit VT Gigabyte GA H510M DS2V. New 100%;.#&Mạch chính VT Gigabyte GA H510M DS2V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY MAY TINH F5
CONG TY TNHH CONG NGHE ET
48
KG
1
PCE
81
USD
SCLA24611900
2020-12-28
030213 ANDES LOGISTICS DE CHILE S A INVERSIONES COIHUIN LIMITADA FISH WHOLE FRE/CHI, PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS NERKA, ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
HO CHI MINH CITY
29498
KG
2400
BX
0
USD
210921COSU6308439871
2021-12-15
230330 NG TY TNHH DE HEUS ARCHER DANIELS MIDLAND CO Corn Bag Powder (Distiliers Dried Grains with Solubles - DDGS) - Raw material for animal feed production. New 100%.;Bột bã ngô ( Distiliers Dried Grains With Solubles- DDGS)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
117318
KG
117318
KGM
35782
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
180222HLCUUAO220104144
2022-04-20
230630 NG TY TNHH DE HEUS SITRADE COMMODITIES LTD Raw materials for producing animal feed- sunflower Meal. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
315720
KG
316
TNE
119301
USD
130122EGLV552100016833
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
505250
KG
505250
KGM
186690
USD
200122OOLU4107225320
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS ETALON SA Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
311500
KG
311500
KGM
110894
USD
230522SMLMSEL2H4147600
2022-06-07
150600 NG TY TNHH DE HEUS GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16560
KG
15
TNE
26904
USD