Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021DEHS2100144
2021-10-26
392049 NG TY TNHH SIE VINA CIPS ADVANCE INC PVC sheet FMET-4773 type 20 * 1000 * 2000mm, used to produce bracket accessories, 100% new products;Tấm nhựa PVC FMET-4773 loại 20*1000*2000mm,dùng để sản xuất phụ kiện giá đỡ, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
2490
KG
1
PCE
399
USD
141021DEHS2100144
2021-10-26
392049 NG TY TNHH SIE VINA CIPS ADVANCE INC FMRTS 3608 PVC sheet type 8 * 1212 * 2424mm, used to produce bracket accessories, 100% new goods;Tấm nhựa PVC FMRTS 3608 loại 8*1212*2424mm,dùng để sản xuất phụ kiện giá đỡ, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
2490
KG
1
PCE
318
USD
151021JHCM2110KCI1
2021-10-28
330491 NG TY TNHH SOCIAL BELLA VI?T NAM PT KEVA COSMETICS IINTERNASIONAL Esqa Intense Highlighter-Mykonos Highlighter-Mykonos-Number: 142431/21 / CBMP-QLD-new 100% (row F.O.C);Phấn bắt sáng ESQA Intense Highlighter-Mykonos-Hiệu ESQA -Công bố số:142431/21/CBMP-QLD-Hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
82
KG
3
PCE
11
USD
151021JHCM2110KCI1
2021-10-28
330491 NG TY TNHH SOCIAL BELLA VI?T NAM PT KEVA COSMETICS IINTERNASIONAL Esqa Intense Bright Esqa Intense Highlighter-Phuket-Brand Esqa-Number: 142431/21 / CBMP-QLD-100% new goods (row F.o.c);Phấn bắt sáng ESQA Intense Highlighter-Phuket-Hiệu ESQA -Công bố số:142431/21/CBMP-QLD-Hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
82
KG
3
PCE
11
USD
NEN32063684
2022-06-29
853621 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE WIND ENERGY GMBH 452W1767P001 | 3 -phase 30a electric circuit breaker (Circuit breaker, miniature, 10ka, 30a, 3p).;452W1767P001|Cầu dao điện 3 pha 30A (CIRCUIT BREAKER, MINIATURE, 10KA, 30A, 3P).Hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
111
KG
2
PCE
111
USD
AMS88206209
2022-02-24
841290 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE WIND ENERGY GMBH 446W7433P002 | Brake pads for wind turbine shaft use the emergency stop brake axis rotor, hydraulic activity (Yaw Brake Caliper Set). New 100%;446W7433P002|Má phanh cho trục tuabin gió dùng phanh dừng khẩn cấp trục rotor, Hoạt động bằng thủy lực (YAW BRAKE CALIPER SET). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
975
KG
1
PCE
8613
USD
AMS88102754
2021-07-21
854110 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE WIND ENERGY GMBH 104W4542P001 | Small circuit protection diodes, C-2000,240VDC (diode, suppression, mini, c- 2000,240VDC). New 100%;104W4542P001|Đi ốt bảo vệ mạch loại nhỏ, C-2000,240VDC (DIODE,SUPPRESSION,MINI,C- 2000,240VDC). Hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
343
KG
1
PCE
5
USD
WUX82101980
2021-10-18
940290 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE MEDICAL SYSTEMS CHINA CO LTD Trolley of Versana Active Ultrasonic Machine (VSN A Base Cart), Item Number: H48432BW, 100% new goods;Xe đẩy của máy siêu âm Versana Active (VSN A Base Cart), Item Number: H48432BW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
40
KG
1
PCE
333
USD
NEN32063684
2022-06-29
848391 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE WIND ENERGY GMBH 446W8388P001 | Mechanical connection between gearbox and generator (Disc Packet Assy, Generator Side, Flex Coupling).;446W8388P001|Vành nối cơ khí giữa trục hộp số và trục máy phát (DISC PACKET ASSY, GENERATOR SIDE, FLEX COUPLING).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
111
KG
2
PCE
3548
USD
815904802422
2022-01-27
902290 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC Photo regeneration processor, dedicated Part of of CT, Hornet Display Module PWA NLT Mitsubishi Compatible PWA, Item Number: 7350004. 100% new products.;Bộ xử lý tái tạo ảnh, bộ phận chuyên dụng của máy CT, Hornet Display Module PWA NLT Mitsubishi Compatible PWA, Item Number: 7350004. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
1
PCE
164
USD
111715446597
2021-07-13
902830 NG TY TNHH GE VI?T NAM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC 445W1109P002 | Cabinet measures the input voltage parameter of the windcons in the variable station (WindControl Measurement Cabinet, UL CERTIFIED). New 100%;445W1109P002|Tủ đo thông số điện áp đầu vào của các trụ gió trong trạm biến ( Windcontrol Measurement Cabinet, UL Certified). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HO CHI MINH
114
KG
4
PCE
43150
USD
7238985670
2021-10-07
902291 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC Standard standards of beams, are specialized parts for X-Optical machines (Pioneer Manual Collimator), Item Number: 5189248, Firm: Beijing Ge Hualun Medical Equipment Co Limited, 100% new products;Bộ chuẩn trực chùm tia, là bộ phận chuyên dụng dùng cho máy X- Quang (Pioneer Manual Collimator), Item Number: 5189248, hãng: Beijing GE Hualun Medical Equipment Co Limited, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
1
PCE
2149
USD
SIN02064473
2022-03-28
902212 NG TY TNHH GE VI?T NAM GE HEALTHCARE PTE LTD System software for CT Revolution Maxima is contained in USB, DVD sets, with HDSD documents, (including PM Value), (AW Server 3.2 4K (1 Seat) for Tai-X), Item Number : M81601TA, 100% new;Phần mềm hệ thống dùng cho máy CT Revolution Maxima chứa trong USB, bộ đĩa DVD, đi kèm tài liệu HDSD, (đã bao gồm trị giá pm), (AW Server 3.2 4k (1 seat) for TAI-X), Item Number: M81601TA, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
87
KG
1
SET
19
USD
BLR80684684
2021-06-11
902212 NG TY TNHH GE VI?T NAM WIPRO GE HEALTHCARE PVT LTD Revolution tomography system ACTs, voltage 220V / 380V, 50Hz; Model: Revolution ACTs and accompanying accessories, HSX: Wipro GE Healthcare Private Ltd., SX year: 2021, the new 100%;Hệ thống chụp cắt lớp Revolution ACTs,điện áp 220V/380V, 50Hz; Model: Revolution ACTs và phụ kiện đi kèm, HSX: Wipro GE Healthcare Private Ltd, năm SX: 2021,mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1636
KG
1
SET
98400
USD
112100014131656
2021-07-23
591120 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Grid printed sv mask 000/19 ((280 * 320mm) (# 120) GDW102614 JZ (037543));Lưới in SV Mask 000/19((280*320mm) (#120) GDW102614 JZ (037543))
INDONESIA
VIETNAM
KHO CONG TY SEIKO
KHO CONG TY TNHH GE SHEN VN
147
KG
1
PCE
65
USD
112100014910000
2021-09-01
591120 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Grid printed sv mask 000/19 ((280mm * 320mm) (# 120) 20140726 GCT 103543ZZ);Lưới in SV Mask 000/19((280mm*320mm) (#120) 20140726 GCT 103543ZZ)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY SEIKO
KHO CONG TY TNHH GE SHEN VN
188
KG
1
PCE
15
USD
112100015471364
2021-09-30
591120 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Grid printed sv mask 000/19 ((300 * 500mm) (120 / 035-22.5) D36578 (basecol));Lưới in SV Mask 000/19((300*500mm)(120/035-22.5) D36578 ( BASECOL))
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY SEIKO
KHO CONG TY TNHH GE SHEN VN
91
KG
1
PCE
35
USD
112000012052270
2020-11-06
320811 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM ASSET CAPITAL HOLDINGS LIMITED N63 # & Son CPH8315-MC-838-TC-PS containing xylene; plastic; 2-ethoxy ethyl acetate; matting agent to produce plastic parts;N63#&Sơn CPH8315-MC-838-TC-PS có chứa Xylene; nhựa; 2-Ethoxy ethyl acetate; matting agent để sản xuất linh kiện nhựa
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
710
KG
54
KGM
810
USD
112000012052270
2020-11-06
320811 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM ASSET CAPITAL HOLDINGS LIMITED N63 # & Son CPP8382-MC-B47-PSN-00 contains 2-Ethoxyethyl acetate; Aluminum powder (C6H12O3; Al) to produce plastic parts;N63#&Sơn CPP8382-MC-B47-PSN-00 có chứa 2-Ethoxyethyl acetate; Aluminium powder (C6H12O3; Al) để sản xuất linh kiện nhựa
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
710
KG
126
KGM
1890
USD
112000012052270
2020-11-06
320811 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM ASSET CAPITAL HOLDINGS LIMITED N63 # & Son CPH8312-MC-838-PSN-00 containing xylene; matting agent; 2-ethoxy ethyl acetate; Aluminum powder; pigments to produce plastic parts;N63#&Sơn CPH8312-MC-838-PSN-00 có chứa Xylene; matting agent; 2-Ethoxy ethyl acetate; Aluminium powder; bột màu để sản xuất linh kiện nhựa
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
710
KG
72
KGM
1152
USD
112000012052270
2020-11-06
320811 NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM ASSET CAPITAL HOLDINGS LIMITED N63 # & Son CPP8387-MC-A15-PSN-00 n-Butyl acetate containing C6H12O2 to produce plastic parts;N63#&Sơn CPP8387-MC-A15-PSN-00 có chứa n-Butyl acetate C6H12O2 để sản xuất linh kiện nhựa
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
710
KG
18
KGM
252
USD
290621SIN0232156
2021-07-06
842123 NG TY TNHH ALI BS ROBERT BOSCH SEA PTE LTD Oil filter for motorized cars - Oil Filter - Model: 0986AF0219ESD, SX: Robert Bosch (SEA) Pte, Ltd, 100% new products;Bộ lọc dầu dùng cho xe ô tô có động cơ - Oil Filter - Model: 0986AF0219ESD, nhà sx:ROBERT BOSCH (SEA) PTE, LTD, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1475
KG
20
PCE
43
USD
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
121021008BA41701
2021-10-28
730459 N GE VI?T NAM K I TUBULAR CORPORATION PA0503000700000010 # & PIPE SA335-P22 273 x 38 x 7550L / pipes, non-connected, hot rolled, alloy steel, capable of under pressure not less than 42,000psi / nsx: JFE;PA0503000700004910#&PIPE SA335-P22 273 x 38 x 7550L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:JFE
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
19424
KG
15
MTR
8095
USD
270621JSLIBS21060145
2021-07-06
731822 N GE VI?T NAM KUMCHUN INDUSTRIES Hydrotest Washer Type 18 Size 48.9mm / Steel Washer for Pressure Test Tool (1 Set of 2 EA), NSX: Kumchun / 100% New Row;HYDROTEST WASHER type 18 Size 48.9mm/Vòng đệm bằng thép dùng cho dụng cụ thử áp lực (1 set gồm 2 EA), NSX: Kumchun/Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
40
SET
680
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730431 N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000600004239 # & HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280 / 'Pipes, non-connected, cold rolled, carbon steel (non-alloy steel), with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and cut Bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000600004239#&HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
2757
PCE
35538
USD
280621JDAD2106004
2021-07-02
730719 N GE VI?T NAM BK METAL CO LTD PA0901003300003508 # & Nozzle SA182-F91-1 295 x 42.75T x 194.5L / Paired accessories for tubes, alloy steel, casting / nsx: BK Metal;PA0901003300003508#&NOZZLE SA182-F91-1 295 x 42.75t x 194.5L/Phụ kiện ghép nối cho ống, bằng thép hợp kim, dạng đúc/NSX:BK METAL
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
418
KG
1
PCE
517
USD
031021JSGN2109068
2021-10-18
846890 N GE VI?T NAM HAN KOOK JONG HAP GIGI Lpg cutting torches cutting tip # 2, m / cutting head of the machine I use gas / nsx: cretos / new 100%;LPG CUTTING TORCHES Cutting Tip #2, M/Đầu cắt của máy tôi bề mặt sử dụng khí ga/NSX:CRETOS/hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
32
PCE
58
USD
2710216420065698-01
2021-11-01
730451 N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
2
PCE
480
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730451 N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
3
PCE
51
USD
060921SELA86184
2021-09-14
730451 N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
DA NANG
8200
KG
2
PCE
428
USD
90101555
2021-12-08
290291 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
112000012227821
2020-11-13
380895 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH GREEN C49-23-166 | Quality kill algae, microorganisms GREEN SX 840 for water treatment;C49-23-166|Chất diệt rong rêu, vi sinh vật GREEN SX 840 để xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CT GE VIET NAM
440
KG
160
KGM
526
USD
112100009125201
2021-01-22
710700 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH CP DHU Brazing-FOIL_0.2X30 | DM # & Leaves silver plated copper weld, KT L0.2xT0.2xW30mm, 15% silver;BRAZING-FOIL_0.2X30|DM#&Lá hàn đồng mạ bạc, KT L0.2xT0.2xW30mm, 15% bạc
CHINA
VIETNAM
KHO YL VN HAI PHONG
CT GE VIET NAM
273
KG
60
KGM
10765
USD
112000005454206
2020-01-22
710700 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH CP DHU BRAZING-FOIL_0.2X30|DM#&Lá hàn đồng mạ bạc, KT L0.2xT0.2xW30mm, 15% bạc;Base metals clad with silver, not further worked than semi-manufactured;贱金属包覆银,没有进一步工作比半成品
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CP DHU
CT GE VIET NAM
0
KG
40
KGM
7158
USD
112100009286136
2021-01-29
710700 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH CP DHU WELDING-ROD-2mm | DM # & Welding slightly silvered bronze BcuP5 DK 2mm, 15% silver;WELDING-ROD-2MM|DM#&Que hàn hơi BcuP5 bằng đồng mạ bạc ĐK 2mm, 15% bạc
CHINA
VIETNAM
KHO YL VN HAI PHONG
CT GE VIET NAM
1008
KG
40
KGM
6870
USD
112100015534086
2021-10-04
761291 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VINA BINGO CO LTD 151x1260pu01sg05 | DM # & 50 liter aluminum cooling water cooling container;151X1260PU01SG05|DM#&Thùng chứa nước làm mát bằng nhôm dung tích 50 lít
VIETNAM
VIETNAM
CT VINA BINGO
CT GE VIET NAM
469
KG
9
PCE
2231
USD
112100015534086
2021-10-04
761291 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VINA BINGO CO LTD 151x1237PU04SG05 | DM # & container of aluminum cooling solution 50L capacity;151X1237PU04SG05|DM#&Thùng chứa dung dịch làm mát bằng nhôm dung tích 50L
VIETNAM
VIETNAM
CT VINA BINGO
CT GE VIET NAM
469
KG
20
PCE
4783
USD
90101131
2021-09-13
290290 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-BRON APT
HA NOI
1616
KG
846
KGM
7632
USD
120721ESBCN0000013709
2021-09-06
701951 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG RELATS S A 13001115_vn | DM # & Tape insulated with fiberglass, KT W60mm T0.23MM;13001115_VN|DM#&Cuộn băng cách điện bằng sợi thủy tinh, KT W60mm T0.23mm
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG TAN VU - HP
171
KG
1000
MTR
5391
USD
2761907654
2020-11-30
591191 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG PAC COMPONENTS PTE LTD M57-14-002 | Filters for breathing apparatus made of polyester fiber, BAC model PB-0002-AF-maker Panblast;M57-14-002|Phin lọc cho bộ máy thở bằng sợi polyester, model BAC-AF-PB-0002 maker Panblast
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
42
KG
12
PCE
396
USD
112100009673898
2021-02-18
441510 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG DAT MOI PRODUCTION TRADING CO LTD CBCDOOR_PALLET | DM # & Containers, packing plywood cabinets wing CBC 2.X, 2020 x 1020 x size 220mm;CBCDOOR_PALLET|DM#&Thùng gỗ ván ép để đóng gói cánh tủ CBC 2.X, kích thước 2020 x 1020 x 220mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX&TM DAT MOI
CT GE VIET NAM
23770
KG
1
SET
100
USD
112100009671597
2021-02-18
441510 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG NEFAB VIETNAM COMPANY LTD MCPD_WOODEN_CRATE_50HZ | DM # & Containers, Packaging plywood MCPD, KT 1455x1170x2215mm;MCPD_WOODEN_CRATE_50HZ|DM#&Thùng gỗ ván ép đóng gói MCPD, KT 1455x1170x2215mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEFFAB VIET NAM
CT GE VIET NAM
23623
KG
5
PCE
794
USD
200821ESBIO0000004201
2021-10-04
850301 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG AISLAMIENTOS ELECTRICOS FERTOR S A 490144-2-vn | DM # & Plate Barrier Ring in 2 NDE / DE heads of the generator, for a power generator 3.56MW 60Hz;490144-2-VN|DM#&Tấm đỡ vòng bi lòng trong 2 đầu NDE/DE của máy phát điện,cho máy phát điện công suất 3,56MW 60HZ
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
12323
KG
8
PCE
4087
USD
200821ESBIO0000004201
2021-10-04
850301 NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG AISLAMIENTOS ELECTRICOS FERTOR S A 485756_bushing | DM # & Plate Barrier Billing in 2 DE and NDE heads of power generators <12500kva, 614-440mm, 90mm thick;485756_Bushing|DM#&Tấm đỡ vòng bi lòng trong 2 đầu DE và NDE của máy phát điện công suất <12500KVA, ĐK 614-440mm, dày 90mm
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
12323
KG
18
PCE
8633
USD