Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SINAE075176
2021-11-18
370239 N LOGITECH MICROIMAGE SYSTEMS PTE LTD Micro film used in printing and storage 13, width: 16mm, long: 30.5m, 100% new goods.;Vi phim sử dụng trong in ấn và lưu trữ 13, chiều rộng: 16mm, dài: 30.5m, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
146
KG
200
PCE
3300
USD
130422CMZ0771813
2022-04-19
080521 NG TY TNHH TTN SKY FUHUIDA CO LTD Fresh tangerine. C/O Form E Number E226122983540305 dated 11/04/2022, 100% new goods;Quả quýt tươi. C/O form E số E226122983540305 ngày 11/04/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
60638
KG
51975
KGM
57173
USD
300322SITRQIHP034477
2022-04-07
080521 NG TY TNHH TTN SKY FUHUIDA CO LTD Fresh tangerine (Citrus Reticulata), packaging 12.4kg/barrel, 100% new goods;Quýt quả tươi (Citrus resticulata), đóng gói 12.4kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
121100
KG
107260
KGM
117986
USD
190222OOLU2693317120
2022-02-24
080521 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN XIYINGXIN TRADING CO LTD Fresh tangers. C / O Form e number E22MA32B50WX0036 on February 17, 2022, 100% new goods;Quả quýt tươi. c/o Form E số E22MA32B50WX0036 ngày 17/02/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23520
KG
21000
KGM
23100
USD
040322CULVSHK2208323
2022-04-16
080521 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN QIJIAHUI TRADE CO LTD Fresh tangerine. C/O Form E Number E223029738440013 dated 04/03/2022, 100% new goods;Quả quýt tươi. c/o Form E số E223029738440013 ngày 04/03/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20213
KG
17325
KGM
19058
USD
110322A33CX11972
2022-04-19
080521 NG TY TNHH TTN SKY FUHUIDA CO LTD Fresh tangerine. C/O Form E Number E226122983540045 dated March 8, 2022, 100% new goods;Quả quýt tươi. c/o Form E số E226122983540045 ngày 08/03/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40887
KG
35046
KGM
38551
USD
210122A33CX01052
2022-01-26
080521 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN XIYINGXIN TRADING CO LTD Fresh tangers. C / O Form E number E22MA32B50WX0031 on January 19, 2022, 100% new goods;Quả quýt tươi. c/o Form E số E22MA32B50WX0031 ngày 19/01/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
42350
KG
36575
KGM
40233
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
540600 NG TY TNHH SKY POWER FOREVER TRUE INTERNATIONAL LIMITED 1-SNL064#&Sợi nylon (đường kính 0.4MM), dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%;Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale;人造长丝纱(缝纫线除外),供零售用
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2
KGM
25
USD
160821067BX42665
2021-08-30
703102 NG TY TNHH TTN SKY SWAN OVERSEAS Onion (fresh, not breeding, VAT exemption according to CV 15895 / BTC-CST right on October 31, 2014). C / O forms eic / 2021/013 / 0392820a / 00373068 right 18/08/2021, 100% new goods;củ hành ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014). c/o Form AI số EIC/2021/013/0392820A/00373068 NGAY 18/08/2021, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
18096
USD
120821067BX42469
2021-08-30
703102 NG TY TNHH TTN SKY SWAN OVERSEAS Onion (fresh, not breeding, VAT exemption according to CV 15895 / BTC-CST right on October 31, 2014). c / o form ai number eic / 2021/013 / 0386131a / 00366753 on 08/08/2021, 100% new goods;củ hành ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014). c/o Form AI số EIC/2021/013/0386131A/00366753 NGAY 13/08/2021, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26130
KG
26
TNE
24128
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
670490 NG TY TNHH SKY POWER FOREVER TRUE INTERNATIONAL LIMITED 1-SNL057#&Tóc giả bằng vải ( dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
296500
PCE
30102
USD
1.70120112000005E+20
2020-01-17
670490 NG TY TNHH SKY POWER FOREVER TRUE INTERNATIONAL LIMITED 1-SNL057#&Tóc giả bằng vải ( dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
137030
PCE
14139
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
670490 NG TY TNHH SKY POWER FOREVER TRUE INTERNATIONAL LIMITED 1-SNL057#&Tóc giả bằng vải ( dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10000
PCE
1252
USD
180122913744565
2022-01-26
081070 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN FUHUIMA FOOD FRESH CO LTD Fresh pink fruit. C / O Form E number E225562178700024 DAY 17/01/2022, 100% new goods;Quả hồng tươii. c/o Form E số E225562178700024 ngày 17/01/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27170
KG
24310
KGM
24310
USD
60122913671300
2022-01-12
081070 NG TY TNHH TTN SKY FUHUIDA CO LTD Fresh pink fruit. C / O Form e number E226122983540004 on 04/01/2022, 100% new goods;Quả hồng tươii. c/o Form E số E226122983540004 ngày 04/01/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27170
KG
24310
KGM
24310
USD
130122CMZ0737122
2022-01-20
081070 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN FUHUIMA FOOD FRESH CO LTD Fresh pink fruit. C / O Form E number E225562178700018 on 13/01/2022, 100% new goods;Quả hồng tươii. c/o Form E số E225562178700018 ngày 13/01/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
81510
KG
72930
KGM
72930
USD
070122COAU7236246070
2022-01-19
081070 NG TY TNHH TTN SKY XIAMEN FUHUIMA FOOD FRESH CO LTD Fresh pink fruit. C / O Form e number E225562178700016 on 13/01/2022, 100% new goods;Quả hồng tươii. c/o Form E số E225562178700016 ngày 13/01/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54340
KG
48620
KGM
48620
USD
BRI21070100-01
2021-07-02
960990 NG TY TNHH VIET SKY LOGISTICS BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Pen drawing fabric flying ink when ironing, used in garments, blue. Ball head size 0.4mm. 10 pieces / box. Box size 14.5 x 4.5 x 1.8 cm. New 100%;Bút vẽ vải bay mực khi ủi, dùng trong may mặc, màu xanh. Kích thước đầu bi 0.4mm. 10 cái/hộp. Kích thước Hộp 14.5 x 4.5 x 1.8 cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
356
KG
2
UNK
4
USD
BRI21070100-02
2021-07-02
960990 NG TY TNHH VIET SKY LOGISTICS BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Pen drawing colored fabric when soaking XC12 water used in apparel, pink - purple - blue. Ball head size 0.4mm. 12cm pen length. New 100%;Bút vẽ vải bay màu khi ngâm nước XC12 dùng trong may mặc, màu hồng - tím - xanh dương. Kích thước đầu bi 0.4mm. Chiều dài bút 12cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
349
KG
20
PCE
3
USD
BRI21070300-02
2021-07-05
820890 NG TY TNHH VIET SKY LOGISTICS BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Cutting knife stand, 1.5mm thickness, 1.8cm width. Material Stainless steel. Used as a cutting blade for fabric cutting machines standing in the garment industry. New 100%;Dao cắt vải đứng, độ dày 1.5mm, chiều rộng 1.8cm. Chất liệu thép không gỉ. Được dùng làm lưỡi cắt cho máy cắt vải đứng trong công nghiệp may mặc. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
363
KG
30
PCE
15
USD
BRI21100600-01
2021-10-07
960991 NG TY TNHH VIET SKY LOGISTICS BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Industrial chalks are yellow, red, triangles every long-edge of 3.5cm. Gypsum material. Used to draw and mark fabrics in apparel, 30pce / box. New 100%;Phấn may công nghiệp màu vàng, đỏ, hình tam giác mỗi cạnh dài 3.5cm. Chất liệu thạch cao. Dùng để vẽ và đánh dấu vải trong may mặc, 30pce/box. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
316
KG
2
UNK
1
USD
VAL3092154A
2020-11-21
531101 NG TY TNHH VIET SKY LOGISTICS V LOGISTICS CO LTD Jeans stretchy fiber density ramin 58%, cotton 20% polyester 19%, 3% elastic fibers. Suffering 150cm, weight 370g / m2. New 100%;Vải bò co giãn có tỷ trọng xơ ramin 58%, bông 20% polyester 19%, sợi đàn hồi 3%. Khổ 150cm, trọng lượng 370g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
480
KG
50
MTK
111
USD
BIC156889
2021-06-08
611780 NG SKY TWO INC Scarves Sleepdays Material 77% Polyester; 17% cotton; 4% Silk; 2% polyurethane, 100% new goods;Khăn quàng cổ Sleepdays chất liệu 77% polyester; 17% cotton; 4% silk; 2% polyurethane, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
25
PCE
646
USD
BIC156890
2021-06-08
611780 NG SKY ONYONE CO LTD Antique Timber Tube Brand A.A.TH, Magenta Color, 100% Polyester, 100% new products;Khăn ống cổ nhãn hiệu A.A.TH, màu MAGENTA, chất liệu 100% Polyester, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
19
USD
BIC156890
2021-06-08
610349 NG SKY ONYONE CO LTD Sports shorts brand a.a.th, navy color, for men, 100% polyester material, size L, 100% new products;Quần short thể thao nhãn hiệu A.A.TH, màu Navy, dùng cho nam, chất liệu 100% Polyester, size L, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
56
USD
BIC156889
2021-06-08
611599 NG SKY TWO INC Tube Tube Brand Sleepdays Color Navy Material 50% Cotton, 24% Polyester, 24% Polyurethane, 2% Nylon, 100% New;Tất ống nhãn hiệu Sleepdays màu navy chất liệu 50% cotton, 24% polyester, 24% polyurethane, 2% nylon, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
130
PCE
2796
USD
150121EGLV091030746691
2021-02-02
440725 NG TY TNHH MTV ASIA SKY BIRDNEST THE WOOD FACTORY SDN BHD Dark red meranti wood has planing, sanding, drying, rods. Scientific name: Shoree spp. Size 7/8 "x6" x6'-20 '. Used as a swift adoption, new 100%. the item is not in the list Cites;Gỗ meranti đỏ sẫm đã bào , chà nhám ,xấy khô, dạng thanh. Tên khoa học : Shoree spp. Kích cỡ 7/8"x6"x6'-20'. Dùng làm nhà nuôi yến, mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
44900
KG
53
MTQ
10119
USD
190622COAU7239358450
2022-06-27
730831 N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel industry ceiling sliding doors, electricity operating, KT W2800XH3500mm, Xefeng Door Industry Manufacturing Co. 100%new.;Cửa trượt trần công nghiệp bằng thép, hoạt động bằng điện, kt W2800xH3500mm, nhà sx WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD, bộ gồm: khung, mành, ray,động cơ, hộp điều khiển . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6252
KG
16
SET
16000
USD
220522292439983
2022-06-01
730830 N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel and KT industrial rolling doors: 4000*4500 mm, including: 1 blind, 2 rails, 1 engine, 1 control box, excluding winches, manufacturers: w 100% new;Cửa cuốn công nghiệp bằng thép, kt: 4000*4500 mm, gồm: 1 mành, 2 ray, 1 động cơ, 1 hộp điều khiển, không gồm hệ tời, nhà sx: WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13420
KG
46
SET
62100
USD
080921CULVSHA2106908
2021-09-17
730830 N SKY LINK WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO LTD Steel industrial sliding doors, KT 2700x3000mm, Wuxi Xufeng Door Industry Manufacturing co., Ltd, sets include: frames, blinds, rays, controllers, electric cables, engines. 100% new;Cửa trượt công nghiệp bằng thép, kt 2700x3000mm, nhà sx WUXI XUFENG DOOR INDUSTRY MANUFACTURING CO.,LTD, bộ gồm: khung, mành, ray, bộ điều khiển, cáp điện, động cơ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
9362
KG
26
SET
23400
USD
112000012681525
2020-11-30
271013 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED SDV28 # & Lubrication dry DF-30S liquid is mixed hydrocarbon solvent, component mainly C5, C6, C7 boiling point end in the range of 45 degrees C to 85 degrees C, 1 barrel = 135 kgs, new 100%;SDV28#&Dầu bôi trơn khô DF-30S dạng lỏng, là hỗn hợp dung môi hydrocacbon, thành phần chủ yếu là C5,C6,C7 có điểm sôi đầu cuối trong khoảng 45 độ C đến 85 độ C, 1 thùng=135 kgs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CN VL MOI HONG SEN (VN)
CT TNHH SKY DRAGON VIET NAM
469
KG
30
KGM
460
USD
6017062575
2021-01-14
901390 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM ATR MANUFACTURING VIETNAM COMPANY LIMITED 02-ATR041 # & Plates background (backlight), glows when electricity and islands through photosynthesis, used in the manufacture of electronic equipment, the new 100%;02-ATR041#&Tấm nền( đèn nền), phát sáng khi thông điện và đảo quang, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
103
KG
1040
PCE
1962
USD
030621COAU7232079010
2021-06-23
570250 NG TY TNHH SKY SàI GòN DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Floor mats (100% polyester non-woven fabric material, weight 900-950g / m2, 4mm thick, size 120 * 160cm, 140x200cm, 160 * 230cm, 200 * 300cm) new 100%, no brand;Thảm trải sàn (chất liệu vải không dệt 100% polyester, trọng lượng 900-950g/m2, dày 4mm, kích thước 120*160cm, 140x200cm, 160*230cm, 200*300cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
2311
MTK
4622
USD
112100014195621
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED SDV34 # & P12-00017707-001 Shooting membrane, from poly (ethylene terephtalat) used in product packaging, 100% new. #& VN;SDV34#&P12-00017707-001 Màng chụp , từ poly(etylen terephtalat) dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WINWAY
KHO CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
33949
KG
43895
PCE
5892
USD
112100014195384
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED SDV34 # & P12-000dgk85-001 Shooting membrane, from poly (ethylene terephtalat) used in product packaging, 100% new. #& VN;SDV34#&P12-000DGK85-001 Màng chụp, từ poly(etylen terephtalat) dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WINWAY
KHO CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
36038
KG
7108
PCE
248
USD
180622SMFCL22051052
2022-06-27
550320 SKY ELEGANCE GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD White ecological polyester cotton: Staplet polyester 1.3D fibers, not brushed, not brushed carefully or have not processed other to pull the yarn, 100%new. Production code KG60 (Refer to the results of PTPL No. 2920/TB-KĐ2);Bông Polyester sinh thái trắng: xơ staple polyester 1.3D, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công khác để kéo sợi, mới 100%. Mã hàng KG60 (tham khảo KQ PTPL số 2920/TB-KĐ2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26020
KG
2100
KGM
5103
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
400691 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED SDV29 # & Round Rubber Wire (not vulcanized) used to force children's toys, 100% new;SDV29#&Dây cao su tròn (chưa lưu hóa) dùng để buộc sản phẩm đồ chơi trẻ em, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
10360
PCE
404
USD
270121112100009000000
2021-01-27
830610 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED SDV140 # & Bell stainless steel (used in the manufacture of children's toys) new 100%, 100%;SDV140#&Chuông inox ( dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) mới 100%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
37649
KG
4100
PCE
163
USD
112200014965275
2022-02-24
850610 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV012 # & Chrysanthemum LR44 1.5V with manganese dioxide, used for plastic toys, 100% new;3-SDV012#&Pin cúc LR44 1.5V bằng dioxit mangan, dùng cho đồ chơi nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
105380
KG
48000
PCE
49536
USD
112200014965275
2022-02-24
850610 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV012 # & Chrysanthemum LR44 1.5V with manganese dioxide, used for plastic toys, 100% new;3-SDV012#&Pin cúc LR44 1.5V bằng dioxit mangan, dùng cho đồ chơi nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
CTY TNHH SKY DRAGON VIET NAM
105380
KG
22420
PCE
416
USD
080622KMTCAXT0344140
2022-06-24
790120 NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV061 #& zinc alloy, used in the production of children's toys, 100% new;3-SDV061#&Hợp kim kẽm, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG TAN VU - HP
64035
KG
63855
KGM
249035
USD
150721HTHC21072218
2021-07-22
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Pale yellow roofing tiles, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW TILE), Publisher: IMP & EXP CO NINGBO HUAYI., LTD, a New 100%;Ngói lợp mái màu vàng nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
16235
PCE
6007
USD
131121HTHC21102294
2021-11-20
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Tile three, earthenware, size: 250mm x 250mm, (three-sided tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new products;Ngói chạc ba, bằng đất nung, kích thước: 250mm x 250mm, (THREE-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
40
PCE
186
USD
131121HTHC21102294
2021-11-20
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Brown roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Brown tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new goods;Ngói lợp mái màu nâu, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (BROWN TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
3324
PCE
1163
USD
150721HTHC21072218
2021-07-22
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Light red roof tiles, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (RED LIGHT TILE), Publisher: IMP & EXP CO NINGBO HUAYI., LTD, a New 100%;Ngói lợp mái màu đỏ nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT RED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
37412
PCE
11972
USD
211021HTHC21102122
2021-10-26
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Tile roofing at the end of the roof, earthenware, size: 350mm x 140mm x 8mm, (hip and tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new products;Ngói lợp cuối nóc, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (HIP AND TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
1080
PCE
2460
USD
041221HTHC21122070
2021-12-14
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Four tile, terracotta, size: 300mm x300mm, (four-sided tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new goods;Ngói chạc bốn, bằng đất nung, kích thước: 300mm x300mm, (FOUR-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
109390
KG
6
PCE
35
USD
190522HTHC22042304
2022-05-26
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Light yellow roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Light Yellow), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO., LTD, 100% new goods;Ngói lợp mái màu vàng nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81550
KG
8875
PCE
3284
USD
160422HTHC22042107
2022-04-25
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Dark red roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Dark Red Tile), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO., LTD, 100% new goods;Ngói lợp mái màu đỏ đậm, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (DARK RED TILE ), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163200
KG
24250
PCE
8488
USD
190522HTHC22042304
2022-05-26
690510 I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Triple tiles, terracotta, size: 250mm x 250mm, (Three-SIDED TILE), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO.;Ngói chạc ba, bằng đất nung, kích thước: 250mm x 250mm, (THREE-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81550
KG
62
PCE
236
USD
240320YK20030018
2020-03-27
360610 U BLUE SKY GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Bình chứa gas dùng để bơm gas bật lửa, dung tích 275ml, khối lượng tịnh 150g (nhãn hiệu: BLUE SKY), mới 100%;Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2规定的可燃材料制品:用于装填或重新灌装香烟或类似打火机且容量不超过300立方厘米的容器内的液体或液化气体燃料
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
82656
UNA
45461
USD