Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17634807485
2022-03-10
901831 SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
010522TYO-HSE-2204-0158
2022-05-24
300650 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Accessories of automatic heart vibration machine: Quick emergency kit (first aid kit) Model: YZ-043H3. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation, most (medical equipment, 100%new);Phụ kiện của máy phá rung tim tự động: Bộ cấp cứu nhanh( bộ dụng cụ sơ cấp cứu) model: YZ-043H3. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation, Nhât Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
832
KG
30
SET
810
USD
281021TYO-HSE-2110-0123
2021-11-15
901811 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration model Model: TEC-5621 with standard accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện chuẩn, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
974
KG
2
SET
7066
USD
300121TYO-HSE-2101-0076
2021-02-22
901811 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Cardiac defibrillators Model: TEC-5631 together with the standard accessories. Manufacturer: Nihon Kohden Corporation (Japan Medical Equipment, 100%);Máy phá rung tim Model: TEC-5631 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Nihon Kohden Corporation Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
635
KG
2
SET
8336
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Heart vibration machine Model: TEC-5621 with accessories, manufacturer: Nihon Kohden Japan (100% new medical equipment);Máy phá rung tim Model: TEC-5621 kèm phụ kiện, Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
3
SET
10599
USD
061021TYO-HSE-2109-0153
2021-10-19
901811 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION ECG-1350K ECG-1350K model with accessories.;Máy điện tim model ECG-1350K kèm phụ kiện .Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
679
KG
1
SET
3395
USD
130821TYO-HSE-2108-0030
2021-08-30
850750 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Self-charging battery model X065 for vibrating machine (nickel hydride metal material). Manufacturer: Nihon Kohden Japan (medical equipment, 100% new);Ắc qui tự xạc Model X065 dùng cho máy phá rung tim ( chất liệu niken hydrua kim loại). Hãng sx: Nihon Kohden Nhật Bản (Thiết bị Y tế,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
1229
KG
3
SET
572
USD
220921TYO-HSE-2109-0023
2021-10-06
901891 NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Y SINH NIPON CORPORATION Low pressure translator Constant-1400 with standard accessories. Manufacturing Co., Ltd, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Japan, Ltd.;Máy hút dịch áp lực thấp Constant-1400 kèm phụ kiện chuẩn. Hãng sx: Sanko Manufacturing Co., Ltd,Nhật bản.Hãng csh: SHIN-EI Industries Nhật Bản (Thiết bị Y tế, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
2248
KG
10
SET
3696
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
15722409752
2021-07-27
382100 I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Reception Relay environment used in reproductive support: 83020060A - Origio sequential Fert 60ml / box, HSD: 29-10-21, NSX: Origio A / S, 100% new;Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A - Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 29-10-21, nsx: Origio a/s, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
98
KG
4
UNK
328
USD
2024674156
2021-12-15
382100 I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental suction and leaning use in reproductive support: GCOL-100 - Global Collect, 100ml / bottle, HSD: 18-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: GCOL-100 - global Collect, 100ml/chai, hsd: 18-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
75
UNA
3640
USD
2024674156
2021-12-15
382100 I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental culture of embryos continuously the single-step system used in reproductive support: H5GT-010 - Global Total LP, 10ml / bottle, HSD: 26-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5GT-010 - global total LP, 10ml/chai, hsd: 26-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
65
UNA
1675
USD
9027998206
2020-11-13
382101 I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml / box, HSD: 11-09-21, NSX: Origio a / s, the new 100 %.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml/hộp, hsd: 11-09-21, nsx: Origio a/s, mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
85
KG
1
UNK
74
USD
4451017734
2021-12-14
401491 I D?CH V? Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
220120132A500301
2020-01-31
630640 I D?CH V? THU? SINH PHú EXPRESS STAR LINE LTD Vỏ đệm nước bằng simili 1.6X2M mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Pneumatic mattresses: Other;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;野营用品:气垫床垫:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
PCE
90
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
290821MAAA18332
2021-10-04
830991 SINH H?C D??C NANOGEN NEO UNICAP CO LTD Aluminum Braces (Flip-Off Seal 20mm). Packaging for medicine production, NSX: West Pharmaceutical Packaging India Pvt., Ltd New India 100%;Niềng nhôm ( Flip-off seal 20mm). Bao bì dùng để sản xuất thuốc, NSX: West Pharmaceutical Packaging India Pvt., Ltd Ấn Độ mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
2615
KG
1003500
PCE
19267
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-Tryptophan. Using research and production of amino acid transmission standards USP 42, Lot P931G029, NSX: 10/10/2021, HD: 08/06/2025 new 100%;Dược chất L-Tryptophan. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô P931G029, NSX: 10/06/2021, HD: 08/06/2025 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
25
KGM
3800
USD
261121SMSGN21B05629
2021-12-08
293400 SINH H?C D??C NANOGEN AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC Pharmacy L-proline. Using research and production of amino acid transmission standards for USP 42, Lot PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 new 100%;Dược chất L-Proline. Dùng nghiên cứu sản xuất dịch truyền Amino Acid tiêu chuẩn chất lượng USP 42, lô PO28G022B, NSX: 30/05/2021, HD: 29/05/2023 mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
204
KG
50
KGM
3450
USD
286574554515
2021-12-09
293500 SINH H?C D??C NANOGEN GENSCRIPT USA INC Purified Plasmid DNA Samples. Used in Create Protein TTHSX Vaccine Covid-19, Lot U720ngk110-4 / kg575989, NSX: 15/11/21, HD: 15/11/22, U720ngk110-2 / kg575982, NSX: 11/12/21, HD: 11/16/22, 100% new;Tá dược Purified plasmid DNA samples. Dùng trong tạo dòng protein TTHSX vaccine covid-19, lô U720NGK110-4/KG575989, NSX:15/11/21,HD:15/11/22, U720NGK110-2/KG575982, NSX:16/11/21, HD:16/11/22, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
2
PIP
530
USD
021021OOLU8890259620
2021-10-16
901831 SINH H?C D??C NANOGEN SHANDONG WEGO PREFILLS PHARMACEUTICAL PACKAGING CO LTD The hollow syringe to close the drug (including a needle and piston-tied pump body) Prefillable Syringe (with needle) (Barrel, Plunger Stopper, Plunger Rod). Packaging to 100% new drugs;Bơm tiêm rỗng để đóng thuốc ( Gồm thân bơm tiêm gắn sẵn kim tiêm và pit-tông) Prefillable Syringe (with needle)( Barrel, Plunger stopper, Plunger rod). Bao bì để SX thuốc mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2281
KG
200000
SET
100000
USD
150122NAY01220009HCM
2022-01-18
440922 I D?CH V? ??I T?N SINH PT TOHITINDO MULTICRAFT INDUSTRIES # & Wood floorboards are completely machined (made from Meranti wood). Heat treatment, mortise, groove, beveled edge, create complete shape (17-19 x 136-142 x 500-4000) mm. New 100%. # & 21.3724.490; #& Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh ( làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt , làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh (17-19 X 136-142 X 500-4000)mm. Hàng mới 100%. #&21.3724.490
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16929
KG
21
MTQ
10473
USD
11261078043
2021-12-22
293510 N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD
23252221912
2021-12-08
293400 N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD
5296997554
2021-10-20
293911 N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - Drug Materials are pharmaceutical content, drug research, drug research, STT 622 List of 07, TT06 / 2018 / TT-BYT; Batch No: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
KGM
55
USD
17665253355
2021-12-20
293911 N SINH D??C PH?M HERA ALCALIBER S A U Codeine phosphate hemihydrate - Pharmaceuticals to study drug production, STT 09, DanhMuc 2-TT: 06/2018 / TT-BYT; Batch No: F.101.062 / k; NSX: 05/2021; HSD: 05 / 2026. 100% new goods;CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE - dược liệu để nghiên cứu sx thuốc, thuộc STT 09,DanhMuc 2-TT:06/2018/TT-BYT;Batch No:F.101.062/K;NSX:05/2021; HSD:05/2026.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
1
KG
180
GRM
918
USD
15740284355
2021-08-30
293911 N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - medicine materials are pharmaceutical content dyke testing, drug research, STT 622 List 07, number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
1100
USD
2024608732
2021-11-18
293911 N SINH D??C PH?M HERA SANECA PHARMACEUTICALS A S Oxycodone hydrochloride- Pharmacy for research on drug production, STT 32 List of 02, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 5020221; CAS: 124-90-3; NSX: February 4, 2021; HSD: 31/01 / 2026.100% .. /;Oxycodone Hydrochloride- dược chất dùng để nghiên cứu sx thuốc, STT 32 danh mục 02,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:5020221;CAS:124-90-3;NSX:04/02/2021;HSD:31/01/2026.Hàng mới100%../
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4385
USD
60724089752
2022-02-24
293333 N SINH D??C PH?M HERA NATCO PHARMA LIMITED Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL Making medicine is pharmaceutical to model testing, drug research, Respect69, DanhMuc 1-TT: 06/2018 / TT-BYT, BATCH: NMH / 0010122; NSX: 10.01.2022.HSD: 09.07 .2024.100%;Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc,thuộcSTT69,DanhMuc 1-TT:06/2018/TT-BYT,BATCH:NMH/0010122;NSX:10.01.2022.HSD:09.07.2024.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
26000
USD
16065538071
2021-12-08
293340 N SINH D??C PH?M HERA ANEK PRAYOG PVT LTD Nicorandil - Pharmacy, semi-finished products for testing, drug research, STT 651 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: APL / NICO / XV / 21/007; NSX: 10 /2022 ;hsd✓9/2023.The new100% .. /;NICORANDIL- dược chất, bán thành phẩm thuốc để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 651 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:APL/NICO/XV/21/007;NSX:10/2021;HSD:09/2023.Hàng mới100%../
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
0
KGM
1000
USD
15777752743
2021-12-13
293340 N SINH D??C PH?M HERA GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
26
KG
1
KGM
1000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
132200013846534
2022-06-24
845291 NG TY TNHH PHAN SINH TOYO PRECISION CO LTD HDCSPA/E #& Little Submarine (embryo not plated);HDCSPA/E#&Hộc đựng con suốt (phôi chưa xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TOYO PRECISION VN
KHO CN CONG TY PHAN SINH
959
KG
5761
PCE
11004
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
190522XDFF042721
2022-06-04
847930 GIA D?NG NG?C SINH VN MASON FURNITURE INDUSTRIES LIMITED PLANT, MODEL: FH- 1050/II, Capacity: 7.5 KW, using current: 380V, Year of manufacture: 2021, used to produce plywood, manufacturer: Dalian Hongda Pressing Machines Company, new new 100%;Máy ép ván, model:FH- 1050/II,công suất: 7.5 KW, sử dụng dòng điện:380V, năm sản xuất: 2021,được dùng để sản xuất ván ép, nhà sản xuất: DALIAN HONGDA PRESSING MACHINES COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
1
SET
21815
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
273613148792
2022-06-01
701790 T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE LTD 100 nm Primetime sample tube 5 'Hex / 3' BHQ-1 (USA PROBE), used in the laboratory. New 100%. Manufacturer: IDT;Ống đựng mẫu 100 nm PrimeTime 5' HEX / 3' BHQ-1 (USA Probe) , dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất : IDT
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
5
PIP
1376
USD
071021JSHAFBI1492
2021-10-18
560122 T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM CHONGQING NEW WORLD TRADING CO LTD Sampling sticks, 1 head of plastic lid, 1 fiber wrap, Model: S1, Using nostroph throat for clinical tests, 100% new products. House for production: Shandong Chengwu Medical Products Factory;Que lấy mẫu, 1 đầu gắn nắp nhựa, 1 đầu quấn mền xơ, model : S1,dùng thu thập mũi họng cho xét nghiệm lâm sàng,hàng mới 100%.Nhà SX:Shandong Chengwu Medical Products Factory
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3583
KG
30000
PCE
810
USD
STR00282070
2022-02-25
842119 T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM HERMLE LABORTECHNIK GMBH Refrigerated Centrifuge Z 326 K 230V / 50-60 Hz centrifuge (311.00 V05) Serial NO.: 66C2200017; Use in the laboratory. New 100%. Manufacturer: Hermle;Máy ly tâm Refrigerated Centrifuge Z 326 K 230 V / 50-60 Hz (311.00 V05) Serial No.: 66C2200017 ; dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: HERMLE
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
82
KG
1
PCE
3856
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD