Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
081120INTFBKK4225
2020-11-26
250841 SINH CAESAR VI?T NAM SIBELCO MINERALS THAILAND CO LTD Clay (raw material producing sanitary ware bathroom, has to inspect the goods under tk: 10,164,177,031 / A12, follow kqgd 1183 / N3.12 / TD dated 05.05.12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), new 100%;Đất sét (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh phòng tắm, đã kiểm hóa theo tk: 10164177031/A12, theo kqgđ 1183/N3.12/TĐ ngày 05/05/12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
50120
KG
50
TNE
8600
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Resin HB 031, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): RESIN HB 031, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
5000
KGM
26750
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Trailittel 7828, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): TRENNMITTEL 7828, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
126
KGM
1290
USD
100222EGLV540200005326
2022-05-23
251710 SINH CAESAR VI?T NAM VERMEULEN GRANULATS Pebbles (Pouring goods, inspected according to Account No.: 100158621511/A12, used for material crusher): French Flint Pebbles size 10-15cm, 100% new goods;ĐÁ CUỘI (hàng đổ xá, đã kiểm hóa theo tk số: 100158621511/A12, sử dụng cho máy nghiền nguyên liệu): FRENCH FLINT PEBBLES SIZE 10-15cm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6750
USD
160921SZX21090021-03
2021-10-01
520515 SINH CAESAR VI?T NAM CARNETTE SANITARY WARE CO LTD Single yarn with a slender less than 125 decitex (except sewing only): 91400809 cotton Yarn, 100% new;Sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trừ chỉ khâu): 91400809 cotton yarn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
600
KGM
1548
USD
041221TPE21110181-01
2021-12-16
841181 SINH CAESAR VI?T NAM SANITAR CO LTD Tassel Power Create Pin (Valve Components Commune Induction Water), Capacity 1W: A670-B3 Fitting for Flush Level, 100% New;Tua pin tạo điện ( linh kiện van xã nước cảm ứng), công suất 1W: A670-B3 FITTING FOR FLUSH LEVEL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3909
KG
30
PCE
340
USD
280322YMLUI202530525
2022-04-04
252930 SINH CAESAR VI?T NAM SHINE TEAM GLOBAL CORP Nepheline Sienit mineral powder (according to the Customs Code 1598/TB-KĐ4 of November 10, 2017): 7161701 Nepheline Syenite A200;Khoáng Nepheline Sienit dạng bột (Theo kqgđ 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017): 7161701 NEPHELINE SYENITE A200
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
41186
KG
11000
KGM
6545
USD
02122121-EXP-2318
2022-01-20
250870 SINH CAESAR VI?T NAM ADOLF GOTTFRIED TONWERKE GMBH Refractory soil: Chamotte (according to a landmark of 2249 / N3.12 / TD on September 8, 12): Chamotte GF-H 0-0.2mm, 100% new;Đất chịu lửa: chamotte ( theo kqgđ 2249/N3.12/TĐ ngày 08/09/12): CHAMOTTE GF-H 0-0.2mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
80800
KG
80
TNE
22601
USD
06012221-EXP-2602
2022-02-24
250870 SINH CAESAR VI?T NAM ADOLF GOTTFRIED TONWERKE GMBH Refractory soil: Chamotte (according to a landmark of 2249 / N3.12 / TD on September 8, 12): Chamotte GF-H 0-0.2mm, 100% new;Đất chịu lửa: chamotte ( theo kqgđ 2249/N3.12/TĐ ngày 08/09/12): CHAMOTTE GF-H 0-0.2mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
80800
KG
80
TNE
22959
USD
080721SZX21070006-02
2021-07-21
841989 SINH CAESAR VI?T NAM CARNETTE SANITARY WARE CO LTD Right heating board for sand core machine: 83910000 Heating Plate, 100% new;Bảng gia nhiệt bên phải dùng cho máy lõi cát: 83910000 heating plate, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
14620
KG
3
PCE
1936
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
17634807485
2022-03-10
901831 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
15719649011
2021-06-19
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
61892751212
2021-03-05
380700 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0282260
2022-04-20
293359 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Uracil, product code: phr1581-100mg, CAS number: 66-22-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Uracil, mã hàng: PHR1581-100MG, số CAS: 66-22-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD
112100014930000
2021-09-07
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
112200016380513
2022-04-20
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho #& rabbit rabbits (slaughter as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112100015494270
2021-10-05
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112100015759225
2021-10-18
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112100015759670
2021-10-18
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
112200017732551
2022-06-03
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho #& rabbit rabbits (slaughter as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112200013577886
2022-01-05
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
112200017233113
2022-05-24
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho#& rabbit rabbits (slaughter as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112200013654433
2022-01-07
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112200015527184
2022-03-21
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1781
KG
650
UNC
9100
USD
112200013834694
2022-01-14
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
112100008691473
2021-01-11
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD THO # & Rabbits live (slaughter as raw materials for pharmaceuticals);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3288
KG
1200
UNC
16800
USD
112000013304221
2020-12-24
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD THO # & Rabbits live (slaughter as raw materials for pharmaceuticals);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1644
KG
600
UNC
8400
USD
112000013304076
2020-12-24
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD THO # & Rabbits live (slaughter as raw materials for pharmaceuticals);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112000012776485
2020-12-04
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD THO # & Rabbits live (slaughter as raw materials for pharmaceuticals);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112000012776696
2020-12-04
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD THO # & Rabbits live (slaughter as raw materials for pharmaceuticals);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1644
KG
600
UNC
8400
USD
112200017733073
2022-06-03
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho #& rabbit rabbits (slaughter as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
112200015692064
2022-03-24
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1644
KG
600
UNC
8400
USD
112100014930000
2021-09-07
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
3562
KG
1300
UNC
18200
USD
112200014800202
2022-02-24
010614 SINH H?C KONISHI VI?T NAM NIPPON ZOKI VIETNAM CO LTD Tho # & Rabbit Rabbit (slaughtering as pharmaceutical materials);THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON ZOKI VIET NAM
KONISHI BIOTECHNOLOGY VIET NAM
1918
KG
700
UNC
9800
USD
61876390226
2020-01-13
293311 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Aminoantipyrine Reagent Grade, mã hàng: A4382-100G, số CAS: 83-07-8,;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
91
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
282759 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Nickel (II) Bromide, 98%, product code: 217891-10g, CAS Code: 13462-88-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Nickel(II) Bromide, 98%, mã hàng: 217891-10G, mã CAS: 13462-88-9
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN0282260
2022-04-20
291539 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: (-)-Bornyl acetate, 95%, product code: B55203-5G, CAS: 5655-61-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: (-)-Bornyl Acetate, 95%, mã hàng: B55203-5G, số CAS: 5655-61-8
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Bovine Serum Albumin, Code: A3294-10G, CAS: 9048-46-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bovine Serum Albumin, mã hàng: A3294-10G, số CAS: 9048-46-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
128
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Warfarin sodium, product code: phr1435-1g, CAS code: 129-06-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Warfarin Sodium, mã hàng: PHR1435-1G, mã CAS: 129-06-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Artemisinin, product code: 69532-10mg, CAS code: 63968-64-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Artemisinin, mã hàng: 69532-10MG, mã CAS: 63968-64-9
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
50
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0289210
2022-05-25
291249 C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: p-anisaldehyde, 98%, product code: A88107-100g, CAS code: 123-11-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Anisaldehyde, 98%, mã hàng: A88107-100G, mã CAS: 123-11-5
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD