Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120QSSECLI2010226-01
2020-11-25
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
70400
KG
320
BBL
56960
USD
101120EY202011002
2020-11-13
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA SINGAPORE PTE LTD Membrane SIKAPROOF SG (200Ltr / drums) ._ Products containing bitumen used for waterproofing (New 100%).;SIKAPROOF MEMBRANE SG (200Ltr/drums)._Sản phẩm chứa Bitum dùng để chống thấm (Hàng mới 100%).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
4
BBL
876
USD
200821211834533
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
020422EGLV502200003461
2022-05-24
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, powder form_ultrazine Na (25kg/bag) _PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 dated November 25, 2013, 100% new goods;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
24750
USD
120121COSU6287493960
2021-02-19
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MOSAICO SPA Lignin calcium sulfonate, RO 2 form C bot._BRETAX SACCONI (New 100%). Entered in tk 103806406430 (01/25/2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BRETAX C RO 2 SACCONI (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103806406430 (25/01/2021).
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
25740
KG
24200
KGM
10890
USD
11121213590503
2021-12-16
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 103989002240 (April 28, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 Kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103989002240 (28/04/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
11925
USD
50921212249700
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
301120QSSECLI2011158-01
2020-12-04
271500 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35200
KG
160
BBL
28480
USD
201121KMTCLCH3571971-01
2021-11-26
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered at TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7416
KG
25
KGM
682
USD
240721KMTCLCH3426351
2021-07-27
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered in TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32647
KG
25
KGM
621
USD
260920COSU6273744430
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. Tk102209451041 day tally was at 09.10.2018, the CAS Code: 8061-51-6 not within ND113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Đã kiểm hàng tại tk102209451041 ngày 10/09/2018, Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
240920COSU6273895210
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate powder (100%) ._ ULTRAZINE NA (25kg / BAG) ._ PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 25/11 / 2013._Da tally at tk102209451041 (10/09/2018). CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate,dạng bột (mới 100%)._ULTRAZINE NA ( 25KG/BAG)._ PTPL : 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013._Đã kiểm hàng tại tk102209451041 (10/09/2018). Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
160921DE2172285
2021-11-10
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM DOMSJO FABRIKER AB Sodium lignosulfonate powder, brown._domsjo lignin ds 10 (600kg / bag) ._ PTPL: 12607 / TB-TCHQ DAYS 16/10/2014._The inspection at TK 102147638831 on August 6, 2018.;SODIUM LIGNOSULFONATE DẠNG BỘT, MÀU NÂU._DOMSJO LIGNIN DS 10 (600KG/BAG)._PTPL : 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2014._Đã kiểm hàng tại tk 102147638831 ngày 06/08/2018.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
24
TNE
6960
USD
120920COSU6272034130
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG TAN VU - HP
23018
KG
23
TNE
20205
USD
071221ONEYMUMBA4961600
2022-01-07
760310 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TANKESHWARI METAL POWDER PRODUCTS PVT LTD Aluminum powder used in construction._aluminium powder (125kg / drum). Checked goods at Account: 102309933832 on November 5, 2018. CAS code: 7429-90-5 in Decree 113.;Bột nhôm dùng trong xây dựng._Aluminium Powder (125kg/Drum). Đã kiểm hàng tại tk:102309933832 ngày 05/11/2018. Mã CAS: 7429-90-5 nằm trong nghị định 113.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1000
KGM
5500
USD
300122YMLUM587088662
2022-02-25
680710 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MODERN WATERPROOFING COMPANY Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m / roll) ._ Waterproofing products from built-in bitumen rolls. New 100%;Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m/roll) ._Sản phẩm chống thấm từ bitum dạng cuộn dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
DINH VU NAM HAI
26230
KG
450
ROL
7785
USD
141221TALTSB02699348
2022-01-23
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren - Butadien (SBR), LATEX._APCOTEX TSN 651 (1000kg / IBC) (1000kg / IBC) (100% new). Check it at TK103155349621 (February 19, 2020).;CAO SU STYREN - BUTADIEN (SBR), DẠNG LATEX._APCOTEX TSN 651 (SYNTHETIC RUBBER LATEX) (1000KG/ IBC) (Hàng mới 100%).Đã kiểm hàng ở tk103155349621 (19/02/2020).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
301121MUMCB21005916
2021-12-16
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
220222SSLNSHPHCAA0215
2022-03-24
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
16668
USD
101221EGLV080100793302
2021-12-16
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Glacial acrylic acid, liquid form._acrylic acid (210kg / drum), 100% new, CAS code: 79-10-7; GLACIAL AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (210KG/DRUM), mới 100%, Mã CAS: 79-10-7
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
38640
USD
80120589190759
2020-01-15
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (200KG/DRUM). CV số 574/KĐ4-TH ngày 06/11/2017 của chi cục Kiểm định HQ 4 và TB số 8783/TB-TCHQ ngày 11/07/2014 của TCHQ.;Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Acrylic acid and its salts;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:不饱和无环一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:丙烯酸及其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
TNE
16560
USD
270521X2104170SGN005
2021-06-02
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM IMERYS ALUMINATES ASIA PACIFIC PTE LTD CEMENT ALUMINUM (aluminate CEMENT CALCIUM) ._ ALUMINOUS CEMENT (Ciment FONDU) (25kg / BAG) ._ PTPL: 2594 / PTPLHCM-NV dated 28/09 / 2012._Da tally at tk 101 242 394 631 dated 01.23.2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ALUMINOUS CEMENT (CIMENT FONDU)(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
6
TNE
4047
USD
200522QSSECLI2205047-02
2022-05-27
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM WWRC MALAYSIA SDN BHD 220766 D Aluminum aluminum cement (Calcium Alumination Cement) ._ Ciment Fondu (25kg/Bag) ._ PTPL: 2594/PTPLHCM-NV dated September 28, 2012._Can inspection at TK 1012394631 dated January 23, 2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ CIMENT FONDU(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1000
KGM
750
USD
2017226422
2022-04-07
382440 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SILKROAD C T Additives used for cement and concrete: WRR-580FX, 1kg/bottle;Phụ gia dùng cho xi măng và bê tông: WRE-580FX, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
1
USD
220921SITTAGSG013712
2021-09-29
291816 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ZHUCHENG SHUGUANG BIO TECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate (used in construction) ._ sodium gluconate (25 kg / bag) ._ CAS: 527-07-1 Not in ND 113, 100% new goods;Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._SODIUM GLUCONATE (25 kg/bao)._CAS: 527-07-1 không nằm trong NĐ 113, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24115
KG
24
TNE
17472
USD
6055647684
2020-12-23
252329 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA CAMBODIA LTD Cement Others used as test samples, used in construction. NSX: Sika Cambodia;Xi măng loại khác dùng làm mẫu thí nghiệm, dùng trong xây dựng. NSX: Sika Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
5
USD
080721BLISESGN21060012-01
2021-08-16
252100 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA LANKA PVT LTD -Limestone limestone (25kg / bag) ._ used as a construction experiment form (100% new).;Đá Vôi -Limestone (25kg/bag)._ Dùng làm mẫu thí nghiệm trong xây dựng (Hàng mới 100%).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
286
KG
25
KGM
48
USD