Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-Scahar-STB12-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-SCAHAR-STB12-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
2160
KGM
5638
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
3240
KGM
16265
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRC-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRC-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
1080
KGM
5162
USD
112200013836330
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
6648
KG
1080
KGM
7236
USD
112100015811962
2021-10-16
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber.CKC-A0J01-NCI-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP.CKC-A0J01-NCI-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12028
KG
1080
KGM
3564
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
3240
KGM
16265
USD
122100017388686
2021-12-14
400822 NG TY TNHH SHYANG YING SHYANG SHIN BAO INDUSTRIAL CO LTD 68 # & rubber lining: Raw materials for exporting shoes for export;68#&Tấm lót bằng cao su: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SHYANG TA
KHO CTY SHYANG YING
4173
KG
894
TAM
1617
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
171021CTAHCM21104377OFS
2021-10-22
740610 N YUNG SHYANG VI?T NAM CORSS BORDER PROFITS LIMITED Copper powder (golden light) Used to produce paint - Standart Resist Rotoflex Brillant Pale Gold Bronze Powder, T / Main Part: Copper, CAS NO: 7440-50-8. 100%;Bột đồng (ánh vàng) dùng để sx sơn - STANDART RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD BRONZE POWDER, t/phần chính: Copper, CAS no:7440-50-8.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25846
KG
5
KGM
308
USD
221220301993
2021-02-01
570299 NG TY TNHH RI TA V? DESIGNED FOR LIVING S R L PRIANERA effective interior equipment, new 100%: Carpet Carpet with wooden frames were stuffed leather cushions, size 180x280cm, PLU CARPET-SETOSO-AVORIO-01;Thiết bị nội thất hiệu PRIANERA, hàng mới 100%: Thảm trải sàn Carpet có khung bằng gỗ đã nhồi nệm bọc da, kích thước 180x280cm, mã hàng CARPET-SETOSO-AVORIO-01
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
1
PCE
503
USD
16042227104220200
2022-05-24
851671 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele kitchen appliances, 100%new goods, coffee maker, CVA 7440 product code, capacity of 1.45kW, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Máy pha cà phê, mã hàng CVA 7440, công suất 1.45kW, 220-240V
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
1
PCE
2014
USD
112200017851589
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
435000
KG
30
UNIT
1350000
USD
112200017933276
2022-06-27
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
409250
KG
25
UNIT
1187500
USD
112200017969972
2022-06-29
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
491100
KG
30
UNIT
1425000
USD
112200017969217
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (6x4), CnHTC brand, ZZ3257N3447E1 model, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.;Ô tô tải tự đổ (6x4),hiệu CNHTC,model ZZ3257N3447E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
365375
KG
25
UNIT
1087500
USD
112200017899939
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
602400
KG
40
UNIT
1812000
USD
160222BEE22020108
2022-02-25
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Kohler cleaning equipment, 100% new goods, 75200K-0 plastic toilet lid, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 75200K-0, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17261
KG
5
PCE
190
USD
141221SZSGN2115483
2022-01-05
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary ware, 100% new goods, 4087t-0 plastic toilet lid, F.O.C goods, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 4087T-0, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
13560
KG
2
PCE
0
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W246-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 36% Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100%;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W246-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W247-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 35% Nylon Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100% new;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W247-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
121021BOE-0089-10/21
2021-11-25
841840 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100% new products, freezers, F 2412 micro goods code, 242-liter capacity, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Tủ đông, mã hàng F 2412 VI, dung tích 242 lít, 220-240V
TURKEY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3788
KG
2
PCE
11462
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
MIL00076481
2021-12-08
570191 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand interior, 100% new goods: carpet frame oval, size 2300x4000mm, gcotp ------ frv01;Nội Thất Hiệu Poliform, hàng mới 100%: Thảm Frame Oval, kích thước 2300x4000mm, mã hàng GCOTP------FRV01
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
4588
KG
1
PCE
2833
USD
121102124
2021-07-30
940330 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand furniture, 100% new goods, round table poliform wooden MDF, GSOTSO120-bra- codes;Đồ nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100%, Bàn tròn cà phê POLIFORM bằng gỗ MDF, mã hàng GSOTSO120-BRA-
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1473
KG
1
PCE
3580
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison 001927-W234-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison 0019227-W234-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
923
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison N019227-W044-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison N019227-W044-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
487
USD
180120QDCLI20000121
2020-02-05
870790 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
6647
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, control rack of plastic electronic toilet lid 1245212-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Giá đỡ điều khiển của nắp bồn cầu điện tử bằng nhựa 1245212-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
2
PCE
0
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, water tank of water tank, plastic 1305368-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bình chứa nước của két nước bồn cầu, bằng nhựa 1305368-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
5
PCE
0
USD
100821SHHPH2111504
2021-08-28
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, new 100%, cast-iron enameled tub, massage not 11195T-0 (1750x800x640mm), the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 11195T-0 (1750x800x640mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13137
KG
45
PCE
32215
USD
080320SHA9018834
2020-03-26
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Chậu rửa bằng gang tráng men không chân chậu 2886T-8-0 (838x483x213mm), không kèm phụ kiện (Bộ= Cái);Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel: Baths: Of cast iron, whether or not enamelled: Other;铁或钢的卫生洁具及其部件:浴缸:铸铁,不论是否上釉:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1
PCE
1813
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
1
PCE
0
USD
040322SHA7906030
2022-03-24
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 21000t-p5-0 (1680x826x708mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 21000T-P5-0 (1680x826x708mm) , bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1420
KG
5
PCE
7440
USD
230122SHCLI2200946
2022-02-09
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
2
PCE
1080
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, do not massage 941T-0 (1500x700x418mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm gang tráng men, không massage 941T-0 ( 1500x700x418mm), bộ= cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
3
PCE
658
USD
112200017202289
2022-06-24
870121 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Tractors (6x4), CNHTC brand, ZZ4257V3247Q1B model, CSEL CSEL 420HP (309 kW), 100%new, Chinese SX in 2022, tires 12.00R20, DTXL 11596 cm3, Thuan steering wheel, KLBT 10650kg, KLTBTKLN: 25000kg , KLKTTKLN: 38150kg;Ô tô đầu kéo (6x4), hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2022, lốp 12.00R20, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận,KLBT 10650kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 38150KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
266250
KG
25
UNIT
1037500
USD
151221TJCLI2103282
2022-01-05
741820 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, shower accessories: 8524t-AF bronze slider, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt bằng đồng 8524T-AF, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10880
KG
50
PCE
3744
USD
16042227104220200
2022-05-24
732111 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100%new goods, gas stove, model KM 2012 g;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Bếp gas, model KM 2012 G
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
2
PCE
1276
USD
112100017488329
2022-01-13
870120 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Car tractor (6x4). Shacman brand, model sx4250xc4q, diesel cs 400hp (294 kw), 100% new, tq sx in 2021, tires 12r22.5, dtxl 11596 cm3, thanh thu, klbt: 9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu SHACMAN, model SX4250XC4Q, ĐC Diesel CS 400HP (294 kW), mới 100%, TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT:9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
227500
KG
25
UNIT
1037500
USD
112100016945153
2021-12-22
870120 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Car tractor (6x4). CNHTC, Model ZZ4257V3247Q1B, D D Desel CS 420HP (309 KW), 100% new, China Manufacturing in 2021, Tires 12R22.5, DTXL 11596 CM3, Thriem Thuan, KLBT: 9300kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39500kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT: 9300kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 39500kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
186000
KG
20
UNIT
818200
USD
220921DONA21090079A
2021-10-05
940340 NG TY TNHH RI TA V? CHANGSHU KOHLER LTD Kohler kitchen cabinet door kohler Industrial MDF Code KCOR-D01-013-20-0001-A1 consists of 3 doors, size W497xH387xd20mm and W600xH342XD20mm and W497 X H717 X D20mm. New 100%;Bộ cửa tủ bếp Kohler bằng gỗ công nghiệp MDF mã hàng KCOR-D01-013-20-0001-A1 gồm 3 cánh cửa, kích thước W497xH387xD20mm và W600xH342xD20mm và W497 x H717 x D20mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
167
USD
230821WHF2021071396
2021-09-08
850940 N TA RA NINGBO PEICHEN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone SJB-6556 slow presses (specifications: capacity of 150W, 220V voltage, 50Hz frequency, 100% new);Máy ép chậm BLUESTONE SJB-6556 (Thông số kỹ thuật: công suất 150W, điện áp 220V, tần số 50Hz, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
8456
KG
710
PCE
26767
USD
231021SZHPH2112301
2021-11-05
850940 N TA RA SHENZHEN LIANTEK INTELLIGENCE TECHNOLOGY APPLIANCES CO LTD Bluestone BLB-5268 portable blender (specifications: capacity 800w, 220v voltage, 50Hz frequency, multi-speed 02 mortar, 100% new);Máy xay sinh tố cầm tay BLUESTONE BLB-5268 (Thông số kỹ thuật: công suất 800W, điện áp 220V, tần số 50Hz,đa tốc độ 02 cối, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
5090
KG
504
PCE
9717
USD
061021WHF2021091460
2021-10-20
850940 N TA RA JOYOUNG COMPANY LIMITED Bluestone blender BLB-5335W (2 speeds, 300W, 1.2 liters, 3 secondary mortar, filter net, 100% new) F.O.C;Máy xay sinh tố BLUESTONE BLB-5335W (2 tốc độ, 300W, 1.2 Lít, 3 cối phụ, lưới lọc, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14782
KG
30
PCE
0
USD
291121S00141638
2021-12-15
851650 N TA RA GUANGDONG MIDEA KITCHEN APPLIANCES MANUFACTURING CO LTD Microwave BlueStone MOB-7833 (specifications: (C / Grill 1,000 - C / Microwave rate of 1,450) W, 230V voltage, 50 Hz frequency, 25 liter capacity, 100% new);Lò vi sóng Bluestone MOB-7833 (Thông số kỹ thuật: (C/suất nướng 1.000 - C/suất vi sóng 1.450 )W, điện áp 230 V, tần số 50 Hz, dung tích 25 lít, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
GREEN PORT (HP)
14688
KG
200
PCE
9236
USD
061021WHF2021091345
2021-10-20
851631 N TA RA SHANGHAI POVOS ELECTRIC WORKS CO LTD Hair dryer Bluestone HDB-1821B (C / 1000W, 100% new);Máy sấy tóc BlueStone HDB-1821B (c/suất 1000W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8241
KG
7200
PCE
23760
USD
061021WHF2021091345
2021-10-20
851631 N TA RA SHANGHAI POVOS ELECTRIC WORKS CO LTD Bluestone Hair Dryer HDB-1861 (C / 200W, 100% new);Máy sấy tóc BlueStone HDB-1861 (c/suất 2200W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8241
KG
1002
PCE
7415
USD
021221WHF2021111281
2021-12-15
851640 N TA RA NINGBO AIJIA ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone Sib-3836 steam iron (specifications: C / capacity (2600 - 3100) W, đ / pressure (220-240) V, tons (50-60) Hz 100% new);Bàn ủi hơi nước BlueStone SIB-3836 (Thông số kỹ thuật: C/suất (2600 - 3100) W, Đ/áp (220-240) V, Tấn số (50-60) Hz mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5480
KG
1602
PCE
16613
USD
160921WHF2021090632
2021-10-05
851661 N TA RA CHUZHOU DONLIM ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone MPB-7233 multipurpose electric pot (600-720W, 1.2L, 100% new);Nồi điện đa năng BlueStone MPB-7233 (600-720W, 1.2L, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
3656
KG
2346
PCE
15836
USD
130921S00132568
2021-10-02
851661 N TA RA HYPER MARKETING SINGAPORE PTE LTD Kitchen from BlueStone ICB-6609 (2000W, 1 non-separate set: 01 stove from ICB-6609, 01 28cm pot, touch control, 100% new) F.O.C;Bếp từ BlueStone ICB-6609 (2000W, 1bộ không thể tách rời : 01 bếp từ ICB-6609, 01 nồi 28cm, điều khiển cảm ứng, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20129
KG
20
SET
0
USD
051221WHF2021111840
2021-12-14
851660 N TA RA NINGBO CARELINE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone oil fryer AFB-5871 (capacity of 1800W, with grill function, 5.5 liters, 100% new) F.O.C;Nồi chiên không dầu Bluestone AFB-5871 (công suất 1800W, có chức năng nướng, dung tích 5.5Lít, mới 100%) F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16198
KG
24
PCE
0
USD
051221WHF2021111840
2021-12-14
851660 N TA RA NINGBO CARELINE ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Bluestone AFB-5873 non-oil fryer (capacity of 1800W, with baking function, 5.5 liters, 100% new);Nồi chiên không dầu Bluestone AFB-5873 (công suất 1800W, có chức năng nướng, dung tích 5.5Lít, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16198
KG
500
PCE
17785
USD
180921NBCLI2111792
2021-10-05
851641 N TA RA NINGBO AIJIA ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Bluestone GSB-4031 handheld steam iron (capacity of 1370 - 1630W, 100% new);Bàn ủi hơi nước cầm tay BlueStone GSB-4031 (Công suất 1370 - 1630W, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5344
KG
2238
PCE
25289
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
111021122100015000000
2021-10-19
690723 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC XIAMEN HANDLE METAL MATERIAL CO LTD Ceramic tiles, size (40x80) cm, water absorption> 10%, glazed, Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, 100% new;Gạch ốp lát ceramic, kích thước (40x80) cm, độ hút nước > 10%, đã tráng men, hiệu Royal, Chuang Yishangpin, Hong Sheng Long, Long Sheng Qiye, Long Sheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24000
KG
1200
MTK
9000
USD
210721122100014000000
2021-07-21
090611 NG TY TNHH MTV TA ??C PHúC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), Chinese origin;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19262
KG
18772
KGM
37544
USD
15728889302
2020-11-18
090112 C CA TA MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS Cafe Arab, office Embassy, New 100%;Cafe Arab, dùng cho văn phòng sứ quán, Hàng mới 100%
QATAR
VIETNAM
DOHA
HA NOI
143
KG
90
BRL
450
USD
288174423813
2022-01-10
841620 N CA TA LAN GUANGDONG JUMPER THERMAL TECHNOLOGY CO LTD Burners for jumper kilns use gas fuels, stainless steel materials, non-180 mm diameter (100% new products, used in ceramic brick production);Đầu đốt dùng cho lò nung Jumper sử dụng nhiên liệu khí, chất liệu bằng thép không gỉ, đường kính phi 180 mm (Hàng mới 100%, dùng trong trong sản xuất gạch Ceramic)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
11
KG
6
PCE
450
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED Recording 8-storey coal oven for supplies and breaking coal exit - 1 part of coal gas station 1.5 Phase 3.2m furnace body diameter, 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Ghi lò than loại 8 tầng dùng để tiếp liệu và phá xỉ than thoát ra ngoài - 1 phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính thân lò 3.2M, Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
1
SET
8100
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED The coal oven base is the pedestal of the rotation of rotating oven to release coal slag - 1 part of the coal gas station 1.5 stage diameter of the furnace body 3.2m. 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Đế ghi lò than là bệ đỡ của ghi lò hoạt động xoay tròn dùng để giải phóng xỉ than - 1 phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính thân lò 3.2M.Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
1
SET
4600
USD
281021112100016000000
2021-10-29
841790 N CA TA LAN FOSHAN SOURCEVER CN CO LIMITED Coal oven skirt surrounding the oven body part of the coal gas station 1.5 phase diameter of 3.2m, 100% new products are equipment in manufacturing ceramic tiles;Váy lò than bao quanh thân lò phần trạm khí hóa than 1.5 giai đoạn đường kính 3.2M, Hàng mới 100% là thiết bị trong sản xuất gạch Ceramic
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6800
KG
2
SET
5600
USD
263544517946
2020-01-13
520515 NG TY TNHH LIAN TA HSING VI?T NAM FEIYI SỢI COTTON DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẢI DỆT KIM - HÀNG MỚI 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);不含零售的含棉重量在85%或以上的棉纱(非缝纫线):无纺纤维单纱:测量值小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
30
ROL
90
USD
170721PKECLP2170052B
2021-07-22
854420 NG TY TNHH TA HSING ELECTRIC WIRE CABLE VIET NAM VISHNU INDUSTRIES LTD T013 # & Wires copper core rubber-coated shell 35 085 (qc: 0160/66 X2P OD: 3.77X7.45mm), voltage 300 / 600V;T013#&Dây điện lõi bằng đồng bọc vỏ cao su 35085 ( qc: 0.160/ 66 X2P OD:3.77X7.45mm ), điện áp 300/600v
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
40992
KG
47169
MTR
11864
USD
132100012606679
2021-06-01
630420 A TA TING H?I D??NG CUA HANG THANH DUONG TD0521-23 # & simple screen 1.2 * 2m, 100% new goods;TD0521-23#&Màn đơn 1.2*2m, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CUA HANG THANH DUONG
CTY TNHH NHUA TA TING ( HAI DUONG)
235
KG
70
PCE
182
USD
071221COAU7235272760
2021-12-14
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LL1002BU SG # & Plastic Beads LL1002BU SG primer (L-LD Polyethylene LL1002BU SG);PE-LL1002BU SG#&Hạt nhựa LL1002BU SG nguyên sinh (L-LD POLYETHYLENE LL1002BU SG)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
104040
KG
102000
KGM
127500
USD
120921OPLSU21HP7864
2021-09-27
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LDF260GG # & PE LDF260GG PE LDF260GG (LDPE TitanLene LDF260GG);PE-LDF260GG#&Hạt nhựa PE LDF260GG nguyên sinh (LDPE TITANLENE LDF260GG)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48589
KG
48000
KGM
70128
USD
120921OPLSU21HP7863
2021-09-27
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-LDF260GG # & PE LDF260GG PE LDF260GG (LDPE TitanLene LDF260GG);PE-LDF260GG#&Hạt nhựa PE LDF260GG nguyên sinh (LDPE TITANLENE LDF260GG)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48589
KG
48000
KGM
70500
USD
7768 3826 0250
2022-05-20
902129 EN TA SAS BONE RESEARCH ADVANCED TECHNOLOGY E3711 Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (long -term long -term transplant material for dentistry). NSX: SAS Brat, 100% new;E3711 Trụ chân răng Sterile Dental Implant 3.75mm x L11.5mm (Vật liệu cấy ghép lâu dài trên 30 ngày dùng trong nha khoa). NSX : SAS BRAT, Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
2
KG
24
PCE
840
USD
120821DMMHPH218012IM
2021-09-10
390140 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-FD21HN # & PE Beads PE FD21N primitive (L-LD Polyethylene Qamar FD21HN);PE-FD21HN#&Hạt nhựa PE FD21HN nguyên sinh (L-LD POLYETHYLENE QAMAR FD21HN)
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG TAN VU - HP
203040
KG
198000
KGM
217800
USD
011121SGHPH211019
2021-11-09
390111 A TA TING H?I D??NG GREENMARK GLOBAL INC PE-218WJ # & PE LLDPE 218WJ PE PLASTIC (LOW DENSITY Polyethylen-LLDPE 218WJ);PE-218WJ#&Hạt nhựa PE LLDPE 218WJ nguyên sinh (LOW DENSITY POLYETHYLEN-LLDPE 218WJ)
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
101160
KG
99000
KGM
121275
USD