Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071221JMSSINHAI004250
2021-12-14
741533 SHIH LIN VI?T NAM SANKO PRECISION SINGAPORE PTE LTD Screws (Screw Cord Setting) VH398D03201DD, Ren, Bronze, Africa 2.08 16 mm long, 100% new goods;Đinh vít (SCREW CORD SETTING) VH398D03201DD, đã ren, bằng đồng, phi 2.08 dài 16 mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
206
KG
200000
PCE
3600
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
010121TLLYHCJU1015507
2021-01-20
441233 YUAN LIN VI?T NAM FOREST WOOD H K CO Yl-NVL-0093 # & Plywood Wooden Ocean (Plywood) .Quy way: 30 * 40 * 2200mm.Dung in furniture production (New 100%);YL-NVL-0093#&Ván ép bằng gỗ Dương( Plywood).Quy cách: 30*40*2200mm.Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
122
MTQ
38055
USD
25122191-VV/153
2022-01-07
720854 N THéP Mê LIN ARCERLORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Hot rolled steel sheets are flattened flat, unauthorized non-coated coated paint, not soaked with rust oil, standard JIS G3101 SS400, K / T (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Goods 2;Thép tấm cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, k/t (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Hàng loại 2
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
426
KG
217340
KGM
152138
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.90mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
25
TNE
12842
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.50mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
51
TNE
25878
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FOLLOWING FOLLOWING FOLLGAGE 100% FILAMENT Polyeste Dún, Item: 19874, 150 cm, quantitative 265.14 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :19874, khổ 150 cm, định lượng 265.14 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
70
MTR
147
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING CHAIRS FROM FOLD FOLLGAGE 100% FILAMENT POLYESTE DUNG, Item: 6840, 150 cm, quantitative 899.99 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :6840, khổ 150 cm, định lượng 899.99 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
2940
MTR
19993
USD
021221214644376-03
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HANGZHOU JIENUO IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FILTING FOLLOWING FOLLGAGE MATERIALS100% FILMENT Polyeste Dún, Item: CM7679 BK, size 150 cm, quantitative 341,860 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :CM7679 BK, khổ 150 cm, định lượng 341.860 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
2533
MTR
4686
USD
041020SITGWZCL820153
2020-11-14
640412 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Shoes (Footwear, soles of plastics, uppers of textile fabric, not the brand), new 100%;Giày (Footwear,đế giày bằng plastic, mũ giày bằng vải dệt ,không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14290
KG
180
PR
270
USD
050920SITGWZCL817284
2020-11-24
701891 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Glass beads (Glass beads, round, diameter 0.5cm, used as arms), new 100%;Hạt thuỷ tinh ( Glass beads ,hình tròn , đường kính 0.5cm,dùng làm vòng tay ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
170
KGM
204
USD
112200018335297
2022-06-24
381400 NG GIàY DéP GUANG HAN LIN SHOES GOLDEN POWER INTERNATIONAL LIMITED NL44 #& Surface treatment water P-131FR (methyl ethyl ketone 25%, acetone 10%, Esters Solvent 45%, Ethers Solvent 10%, Polyurethane Resin 10%), NHAN: ZHONG BU, 100%New Goods;NL44#&Nước xử lí bề mặt P-131FR (Methyl ethyl ketone 25%,Acetone 10%,Esters solvent 45%,Ethers solvent 10%,Polyurethane Resin 10%),nhan hieu:ZHONG BU,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHUA CAY TRUNG BO VN
KHO CTY GUANG HAN LIN
2920
KG
150
KGM
402
USD
1.1121213808e+013
2021-11-12
851020 N LIN PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Trimmer (machine) philips statement philips BT1214, 100-240V, 100% new products;Tông đơ (Máy) tạo kiểu râu hiệu Philips BT1214, 100-240V, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
108
PCE
1758
USD
0612210010-0653-112.027
2022-01-25
843149 LIN ?AN LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Liebherr crane widget, Liebherr manufacturer, 100% new: Disc brake set - 90204745;Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr, mới 100% : Bộ phanh đĩa - 90204745
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
1
PCE
1417
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0054-001 # & Detergents semiconductor ingots types, M-CONDITION A (1 liter = 0.264172 gallon);867-0054-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn các loại, M-CONDITION A (1 lít = 0.264172 gallon)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
5
GLL
120
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0159-001 # & Detergents semiconductor ingots niklad S (1 liter = 0.264172 gallon) (Code CAS: 62-56-6);867-0159-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn niklad S (1 lít = 0.264172 gallon) (Mã CAS: 62-56-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
1
GLL
100
USD
132200017362901
2022-05-31
902750 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1354 Infrared sensor Model: SPSW-S, used in electrical systems, 220V voltage, monkslite, Malaysian origin, 100% new products;NTL1354#&Cảm biến hồng ngoại model: SPSW-S, dùng trong hệ thống điện, điện áp 220V, hãng Starslite, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100%#&MY
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
35
PCE
1184
USD
1648 4133 2000
2020-11-05
701401 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SCHOTT NORTH AMERICA INC R00025 # & Block rectangular glass unwrought optically, 193.04 x 119.38 x 43.18mm;R00025#&Khối thủy tinh hình chữ nhật chưa gia công về mặt quang học, 193.04 x 119.38 x 43.18mm
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
15
PCE
27180
USD
7702 1261 9764-01
2020-04-15
152190 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD 112-1275#&Que sáp (1 Box= 450 Gram);Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured: Other: Beeswax and other insect waxes;植物蜡(甘油三酯除外),蜂蜡,其他昆虫蜡和鲸蜡,不论是否精制或有色:其他:蜂蜡和其他昆虫蜡
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
UNK
270
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9053-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9053-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
483
INC
78659
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
698
INC
109308
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6509
PCE
11801
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
4456
PCE
1490
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9078-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9078-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
3418
PCE
3190
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-1505-001 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-1505-001#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) , đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
318
INC
91341
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
349
PCE
415
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy) 0038 x 0038 x0.028 inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
63840
PCE
15207
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-6034-048 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc;486-6034-048#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
17321
PCE
11952
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
33
PCE
39
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-012 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.021x0.021x0.032 Inc;486-3003-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.021x0.021x0.032 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4785
PCE
1592
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2301-104 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.035x0.035x0.051inc;485-2301-104#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.035x0.035x0.051inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
6031
PCE
2098
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
500
INC
78283
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy) 0.038 x 0.038 X0.028 Inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
48812
PCE
16787
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
5000
PCE
9065
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2312-011 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.038x0.038x0.028 Inc;485-2312-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.038x0.038x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
49342
PCE
16934
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), KT: 0.055x0.055x071 Inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
2232
PCE
1067
USD
9020 9492 1703-01
2020-11-03
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4007-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc;486-4007-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
32
PCE
53
USD
5008 0249 1130
2021-10-15
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & semiconductor bars for semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), DK: 1.25 Inc;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.25 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
722
KG
242
INC
51853
USD
8121 4038 3794
2020-11-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD
SF1084730538719
2020-12-07
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD
SF1190234090593
2020-05-12
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
6740
USD
V0081397600
2020-03-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm;Tantalum and articles thereof, including waste and scrap: Other;钽及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
3370
USD
SF1403090530738
2021-01-04
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
3370
USD
SF1434792845455
2021-07-23
810390 NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & tantalum oxide (TA2O5) to stream glass, size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
5729
USD