Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HPHA13860400
2020-08-13
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
1173955
KG
737
CT
0
USD
HPHA13860400
2020-08-13
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
117395
KG
737
CT
0
USD
HPHA13703700
2020-08-20
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
9850
KG
600
CT
0
USD
HPHA14686400
2020-08-27
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
103079
KG
664
CT
0
USD
HPHA13703700
2020-08-20
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
108299
KG
594
CT
0
USD
HPHA14686400
2020-08-27
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
106224
KG
517
CT
0
USD
HPHA14688600
2020-09-05
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
969421
KG
526
CT
0
USD
HPHA14688600
2020-09-05
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
9880
KG
600
CT
0
USD
HPHA15701700
2020-09-12
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
110669
KG
608
CT
0
USD
HPHA14688600
2020-09-05
990143 ALPI LTA MEXICO S A DE C V ALPI TRADING AND SERVICE CO LTD FAK (FREIGHT ALL KINDS) MIXED LOADS OF COMMODITIES NOS (EXCLUDING TEXTILES, GARMENT, WEARING APPAREL, PERSONAL EFFECTS, HOUSEHOLD GOODS , SPECIAL EQUIPMENT AND DANGEROUS HAZARDOUS GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
ENSENADA
9990
KG
600
CT
0
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
21791649552
2022-05-24
010620 C?NG TY TNHH TH?Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
201020EGLV560000414889
2020-11-28
070110 C?NG TY TNHH GI?NG Và S?N PH?M C?Y Có C? EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH JELLY potatoes for breeding, scientific name: Solanum tuberosum, 25kg / bag, 100% new goods (goods FOC);Khoai tây để làm giống JELLY, tên khoa học:Solanum tuberosum, 25kg/bao, hàng mới 100% (hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
353500
KG
1
TNE
0
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
16068337533
2021-12-15
293791 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
111220113046513000
2020-12-23
470500 C?NG TY TNHH GI?Y NG?C V?N HANWA CO LTD Pulp made from hardwood and obtained by mechanical pulping and chemical. used as raw materials for production. (For packing Pulp - Pulp bales). New 100%;Bột giấy làm từ gỗ và thu được bằng phương pháp nghiền cơ học và hóa học. dùng làm nguyên liệu sản xuất. (Pulp for packing - Bột giấy dạng kiện). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18790
KG
19
TNE
7704
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 C?NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (565.ex.2021) # & frozen fish rolls that use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303936045840 / E62 / 2021;F (565.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303936045840/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54810
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 C?NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD D (711.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size d; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303995955600 / E62 / 2021;D (711.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size D; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303995955600/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
19000
KGM
55100
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 C?NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (542.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303922210230 / E62 / 2021;F (542.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303922210230/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54432
USD
140622CCU200108400
2022-06-26
030617 C?NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU SREERAGAM EXPORTS PVT LTD VAN/HLSO/26-30 (2018) #& Frozen White Shrimp Refrigeration (still shell, tail) size 26/30. Packing: 2 kg/block x 6/CTN;VAN/HLSO/26-30 (2018)#&Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh bỏ đầu (Còn vỏ, còn đuôi) Size 26/30. Packing: 2 Kg/Block X 6/Ctn
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
134400
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
221106830
2021-11-22
381511 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SICME ITALIAIMPIANTI MC S R L Energers, chemicals, dust, stainless steel materials - Catalyst 470x420x80mm - Used in electromagnetic wire production - 100% new products;Thiết bị lọc men, hóa chất, bụi, chất liệu thép không gỉ - Catalyst 470x420x80mm - Dùng trong máy sản xuất dây điện từ - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
190
KG
2
PCE
8416
USD
290322LCHCB22005940
2022-04-22
740811 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, with 8mm cross -section - Copper Wire Rod (used in copper production) - 100% new goods;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40383
KG
40000
KGM
422800
USD
191220BKK1003615
2020-12-23
740811 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, cross-sectional size 8mm - Copper Wire Rod (Used in the production of copper wire) - New 100%;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
60571
KG
60000
KGM
320580
USD
120322OOLU2693051781
2022-03-29
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO LTD YL02 # & whole yellowfin tuna, remove the head, no internal organs, frozen size 10-18kg (Thunnus albacares);YL02#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG , ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG (THUNNUS ALBACARES)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
2982
KGM
18190
USD
181121ONEYJKTBJ5923300
2021-12-20
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG PT KARYA MANDIRT CITRAMINA YL01 # & whole yellowfin tuna, frozen (Thunnus albacares). Size: 20 kg up;YL01#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES). SIZE: 20 KG UP
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
97200
USD
122100014137068
2021-07-23
521120 C?NG TY C? PH?N GIàY V?NH PHú O JOO INTERNATIONAL CO LTD 44-20210201-VPOJ # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;44-20210201-VPOJ#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2024
KG
456
YRD
1332
USD
151021HT2126SHP781
2021-10-17
521120 C?NG TY C? PH?N GIàY V?NH PHú ATOM QUANZHOU IMP EXP TRADING CO LTD 3-01-vp / Atom # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;3-01-VP/ATOM#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8680
KG
50
YRD
15
USD
112100016379787
2021-11-06
540710 C?NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP C020 # & elastic band (bandage strip) nylon ingredients;C020#&Băng thun(băng dải) thành phần nylon
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV LUC THIEN VIET NAM
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
111
KG
1930
MTR
230
USD
112100017853004
2022-01-05
320890 C?NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP U105 # & Hardness Manual F-206 (Ethyl Acetate 73%, Tris (4-Isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), Nhan Hieu: Zhong Bu # & VN;U105#&Chất tạo độ cứng xừ lý F-206 (Ethyl acetate 73%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), nhan hieu: ZHONG BU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO VN
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
2234
KG
45
KGM
1047
USD
260521OSAHPH116597
2021-06-07
580132 C?NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS50 # & Polyester 44%, 32% cotton, 22% Rayon, Polyurethane2%;YS50#&Polyester 44%, Cotton 32%, Rayon 22%, Polyurethane2%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
401
KG
927
MTR
1391
USD
070621SDB63S363611
2021-06-15
540774 C?NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS18 # & Woven 88% Nylon 12% Spandex 58/60 '' quantitative 120g / m2;YS18#&Vải dệt thoi 88%Nylon 12%Spandex 58/60'' định lượng 120g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7
KG
60
YRD
79
USD
150622CANR22060045
2022-06-29
846880 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N ??C L?C GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Hand -held welding welding equipment, used to weld electric wires. Model: SD-II. 100%new. Hand Clamp Type Cold Welding Machine;Thiết bị hàn nguội cầm tay, dùng để hàn dây điện. Model: SD-II. Mới 100%. Hand clamp type cold welding machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
1
SET
463
USD
150622CANR22060045
2022-06-29
846880 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N ??C L?C GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD The welding device cools the table, used to weld the electric wire. Model: CH-30. 100%new. Desktop Cold Welding Machine;Thiết bị hàn nguội để bàn, dùng để hàn dây điện. Model: CH-30. Mới 100%. Desktop cold welding machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
1
SET
1563
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
211221SITGWUDAT10912
2022-01-17
860699 C?NG TY C? PH?N G?M S? Và X?Y D?NG COSEVCO ZIBO TRUST IMPORT AND EXPORT CO LTD Vehicles of tunnel furnace, KT 3.5m x 5.07m, made of steel, TT10 tons, non-self-propelled, use V / C tiles on fixed rails in factory baked brick production, disassembled goods to v / C, SX 2021, 100% new goods.;Xe goòng lò nung tuynel, kt 3,5m x 5,07m, được làm bằng thép, tt10 tấn, không tự hành, dùng v/c gạch trên đường ray cố định trong nhà máy sx gạch nung, hàng tháo rời để v/c, sx 2021, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
44810
KG
12
SET
58968
USD
050522LQDDAN22041154
2022-05-27
860719 C?NG TY C? PH?N G?M S? Và X?Y D?NG COSEVCO ZIBO TRUST IMPORT AND EXPORT CO LTD Section of tunnel kilns, KT 3.5m x 5.07m (wheel axis) TT 10 tons, no self -propelled, used bricks on fixed rails in baked brick factory, steel material, new goods 100 %.;Bộ phận xe goòng lò nung tuynel, kt 3.5m x 5.07m ( trục bánh xe ) tt 10 tấn, không tự hành, dùng vận chuyển gạch trên đường ray cố định trong nhà máy sx gạch nung, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CT LOGISTICS CANG DN
6623
KG
50
PCE
1591
USD
210222LAX-HAIPHONG-A2201
2022-05-28
870340 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG Và C?NG NGHI?P V?NH PHúC RCE BROS HOLDING INC Car 05 -seat car brand: Toyota Avalon Hybrid Limited, 1 bridge car, left steering wheel, water SX: USA SX: 2021.4 doors, number of resettlements, gasoline, 2.5L, color; Black, SK: 4T1DA1AB3NU012742, SM: G679938A25A, 100% new;Xe ô tô con 05 chỗ ngồi nhãn hiệu:TOYOTA AVALON HYBRID LIMITED,xe 1 cầu,tay lái bên trái, nước sx:USA sx:2021,4 cửa,số tđộng,đcơ xăng,dtích 2.5L,màu; đen,SK: 4T1DA1AB3NU012742,SM:G679938A25A ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
3500
KG
1
PCE
33825
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Record the whole furnace, alloy steel material, non 2650mm, 395mm height, used in industrial factory incinerator, MJ3000 code (5 pieces / set), Hunanotlan manufacturer, 100% new.;Ghi lò trọn bộ, chất liệu thép hợp kim, phi 2650mm, chiều cao 395mm, dùng trong lò đốt nhà máy công nghiệp, mã hiệu MJ3000 (5 cái/bộ), nhà sản xuất HunanOtlan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
92100
USD
112100013740949
2021-07-08
841630 C?NG TY C? PH?N MáY Và V?T T? THI?T B? SàI GòN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic coal charging machine, used in thermal power plants, electricity 380V, 1180mm diameter, 3034mm high (2 pieces / set), Number of numbers: LYZ-ID (not finished, not including: hopper, cluster valve, stand , Pillow), 100% new.;Máy nạp than tự động, dùng trong nhà máy nhiệt điện, điện 380V, đường kính 1180mm, cao 3034mm (2 cái/bộ), số hiệu: LYZ-ID (chưa hoàn chình, không gồm: phễu, cụm van, chân đế, gối đỡ),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
3
SET
529680
USD