Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
06092120221-13078-00
2021-11-02
844331 N T?P ?OàN PHú S?N ALFA TRADE INC Multi-function Copy Multi-Color Laser Printer Toshiba E-Studio 5540C (Copy, Print, Scan, Fax) 55 Copy A4 / min with laser technology, connected to automatic data processing machine. SX: 2015;Máy in laser copy màu đa chức năng đqsd Toshiba e- Studio 5540C (Copy,Print,Scan,Fax) 55 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. Sx: 2015
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
18900
KG
3
PCE
825
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to automatic data processing machines.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
735
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 Copy A4 / min with Laser Technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
1212
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Black and white photocopier 4 functions used Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
THAILAND
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
9
PCE
3015
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC The 4-function black and white photocopier Used Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
7
PCE
2695
USD
202000132
2021-01-09
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6202
KG
4000
KGM
20044
USD
70121202000133
2021-03-13
500100 P T? NH?N T? L?A THUY S?N BEDEIL PTE LTD NPL7 # & worm cocoons suitable for producing silk cover plate straight, 100% new.;NPL7#&Kén tằm phù hợp dùng để sản xuất tấm tơ trải thẳng, mới 100%.
UZBEKISTAN
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG XANH VIP
6053
KG
2000
KGM
10000
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
7778 2503 8087
2020-02-25
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
1199
YRD
221
USD
7778 0212 4509
2020-02-21
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
6851
YRD
1261
USD
010222CCL22010473
2022-02-25
845430 N T?P ?OàN VAS NGHI S?N DANIELI CO LTD Continuous casting machine (7 lines) belong to Section 6 DMMT No. 01/2022 / HQTH-NV # Cylinder push-floor cooling steps in line 26.2, Section I DMMT No. 02 / HQCNS-DMMT03. New 100%;Máy đúc liên tục (7 dòng) thuộc mục 6 DMMT số 01/2022/HQTH-NV#Xi lanh đẩy- Sàn nguội dầm bước thuộc dòng 26.2, mục I DMMT số 02/HQCNS-DMMT03. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33812
KG
2
PCE
14580
USD
081221YMLUI236242112
2021-12-20
050210 P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers belong to 50% (treated steam, boiled, sterilized) 57mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 57mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
2000
KGM
20400
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers belong to 90% (treated steam, boiled, sterilized) type 44mm. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 90% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 44mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
1000
KGM
19500
USD
081221YMLUI236242112
2021-12-20
050210 P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers are 50% (treated steam, boiled, sterilized) type 51mm. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 51mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
9000
KGM
63000
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork hair Leather to 50% (treated steam, boiled, sterilized) 57mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 57mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
6000
KGM
60960
USD
170621757110401000
2021-07-07
050210 P TN S?N XU?T C? S?N THANH BìNH SUIZHOU LONGXIN BRISTLE BRUSH CO LTD Pork feathers are 50% (treated steam, boiled, sterilized) 44mm type. Raw materials used as a paint brush. New 100%;Lông heo thuộc 50% (đã qua xử lý xông hơi,luộc,khử trùng) loại 44mm. Nguyên liệu dùng làm cọ sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11660
KG
4000
KGM
20880
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 P ?OàN HOàNH S?N KRONES AG Body swirling pot with stainless steel (upper part), 1500 mm height, total pot capacity: 504 HL, NSX: Krones. Part of item II.13 Part A, DMT 02 / HQHT-DM on August 19, 2021;Thân nồi lắng xoáy bằng thép không gỉ (phần phía trên), chiều cao 1500 mm, tổng dung tích nồi: 504 hl, NSX: KRONES. Một phần của mục II.13 phần A, DMMT 02/HQHT-DM ngày 19/8/2021
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
101959
USD
18111921252000000
2021-09-06
843840 P ?OàN HOàNH S?N KRONES AG Stainless steel filter body, đk in 7000 mm, volume of 673 HL, with accessories (sugar pipes, settling pipes, sugar collection pipes), NSX: Krones. Part of item II.5 Part A, DMMT 02 / HQHT-DM;Thân nồi lọc bằng thép không gỉ, ĐK trong 7000 mm, thể tích 673 hl, kèm phụ kiện (ống gom dịch đường, ống lọc lắng, vòng thu gom dịch đường),NSX: KRONES. Một phần của mục II.5 phần A, DMMT 02/HQHT-DM
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VUNG ANG(HTINH)
37040
KG
1
SET
580092
USD
112200015506376
2022-03-16
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
906
KG
906
TNE
79739
USD
112100013634509
2021-07-05
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, not yet finned, content Fe> = 62% (Bureau);Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=62% ( dạng cục)
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
9236
USD
112100016106469
2021-10-28
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1107
KG
1107
TNE
97402
USD
112100014940000
2021-09-03
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, Fe content: 58% -61%, (humus form, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe: 58%-61%, ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
643
KG
643
TNE
56610
USD
112200018414300
2022-06-25
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
327
KG
327
TNE
28773
USD
112100013223379
2021-06-21
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58%, origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe>=58%, xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
592
KG
592
TNE
52096
USD
112200017714354
2022-06-01
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unpromised, Fe> = 58% (humus, loose, size from 01mm-05mm, preliminary processing), originating in Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
382
KG
382
TNE
33651
USD
112200015314325
2022-03-09
260111 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERALS IRON SOLE CO LTD Iron ore, unmarried, content Fe> = 58% (humus, removable, size from 01mm-05mm, pre-processed), origin Laos.;Quặng sắt, chưa qua nung kết, hàm lượng Fe >= 58% ( dạng mùn,rời, kích cỡ từ 01mm-05mm, đã qua sơ chế), xuất xứ Lào.
LAOS
VIETNAM
SAYSOMBOUN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
392
KG
392
TNE
34458
USD
UIE95125645
2021-11-06
850133 N GANG THéP NGHI S?N DANIELI AUTOMATION S P A One-way electric motor, capacity of 160kw, Roto Roto voltage voltage, voltage coil magnetic 220VDC, NSX: NIDEC, ITEM code 081-829, 100% new goods;Động cơ điện một chiều, công suất 160kW, điện áp cuộn dây roto 400VDC, điện áp cuộn dây kích từ 220VDC, NSX:Nidec, item code 081-829, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1038
KG
1
PCE
33029
USD
301020032A505554-A
2020-11-19
381601 N GANG THéP NGHI S?N VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - heat-resistant powder, MgO refractory materials: 65.45%, SiO2: 24.67% for steel rolling, new 100%;LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - Bột chịu nhiệt, nguyên liệu chịu nhiệt MgO: 65.45%, SiO2: 24.67% dùng cho luyện cán thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
81820
KG
81000
KGM
35640
USD
112200016417237
2022-04-17
252010 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE CO LTD Raw materials in primitive form have not been processed. Size 01 - 15 cm is used as a construction material additive.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144
KG
144
TNE
3888
USD
112100016234007
2021-11-02
252010 P ?OàN HOàNH S?N COECCO MINERAL SOLE LTD Plaster forms of primary form unprocessed. Size 01-15 cm is used as construction materials additives.;Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế biến. Kích thước 01 - 15 cm được dùng làm phụ gia vật liệu xây dựng.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
159
KG
159
TNE
4280
USD