Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
773997133831
2021-06-21
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Pulp Exilva P01-V - Raw materials for paint industry, printing ink and paper, manufacturer: Borregaard as, sample order, 100% new;Bột giấy Exilva P01-V - nguyên liệu cho ngành công nghiệp sơn, mực in và giấy, nhà sản xuất: Borregaard AS, hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
20
KGM
20
USD
4819815571
2022-06-24
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Concentrated in the production of EXILVA P01-V paint, Material: Nano Cellulose, 0.5L/ bottle, 100% new;Chất tạo đặc trong sản xuất sơn Exilva P01-V, chất liệu: Nano cellulose, 0.5l/ chai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
200
USD
131-5593 6123
2020-11-19
285291 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Mercury nitrate used to analyze water oven SOLUTION Measurement hoi_HARDNESS NO.1 (layer 8, P / INTRODUCTION (50 X 40 Packs) 1CTN = 2kg, New 100%;Thủy ngân Nitrat dùng để phân tích nước lò hơi_HARDNESS MEASUREMENT SOLUTION NO.1 (Class 8, P/GIII (50cc X 40 Packs) 1CTN=2KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
2397
USD
6477230233
2022-06-24
722231 KHí SANYO VI?T NAM SANYO CO LTD 101596549VL #& stainless steel, bar, rectangular cross section, size: 18x25x70mm, 100% new goods;101596549VL#&Thép không gỉ , dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước: 18x25x70mm,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
13
PCE
210
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
GOA211032400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA911039400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA2HH0B2100
2022-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
GOA3HH0B3100
2022-02-20
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD