Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
010422ZGTAO0060000014
2022-04-14
842611 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD E199 #& attack cranes (demand crane moving on fixed base) 0.5T-H2.8M, BZD model, Lei Hang Zhong Gong brand, 500kg lifting load, can be raised 2.8m, used in factory ,new 100%;E199#&Cần trục công xôn (Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định) 0.5T-H2.8M ,model BZD, hiệu Lei Hang Zhong Gong, trọng tải nâng 500kg, có thể nâng cao 2.8m, dùng trong nhà xưởng ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
2
SET
10000
USD
132200014192065
2022-01-21
940383 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY A956 # & sofa furniture 1 (1 set of rattan tables and 3 rattan chairs, goods without brands), 100% new goods;A956#&Bộ nội thất SOFA 1 ( 1 bộ gồm 1 cái bàn bằng mây và 3 cái ghế bằng mây, hàng hóa không nhãn hiệu), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRANG TRI NOI THAT NHA KY
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
2160
KG
36
SET
23166
USD
132200018434287
2022-06-27
852870 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH NHAN 2210123-09 #& Epson EB-X06 image projector, unable to connect directly and are not designed to use for automatic data processing machines, CS shines on the screen not more than 300 inches. %(1);2210123-09#&MÁY CHIẾU ẢNH HIỆU EPSON EB-X06,không có khả năng kết nối trực tiếp và không được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động,CS chiếu lên màn ảnh không quá 300 inch.Mới 100%(1Bộ=1Cái)
CHINA
VIETNAM
CTY CHINH NHAN
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
68
KG
1
SET
503
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
16024261683
2021-02-01
284440 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE HONEYWELL TIANJIN LIMITED E184 # & SR-90 radioactive sources for instrumentation rubber thickness (thickness gauge tires), closed source format, series: SIFQ, BA-7850, New 100%;E184#&Nguồn phóng xạ SR-90 dùng cho thiết bị đo độ dày cao su (đo độ dày lốp xe),dạng nguồn kín, seri: SIFQ, BA-7850, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
11000
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-06 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 1870; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-06#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 1870; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
1
PCE
101
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-01 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1490; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-01#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1490; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
4
PCE
246
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-05 office blinds made of knitted polyester fabric from synthetic fibers (VP 3F) (horizontal: 2310; height: 1700) mm, brand name: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-05#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (VP 3F)(ngang: 2310; cao: 1700)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
249
USD
132200017465284
2022-05-24
630312 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH SX TM DV TRANG TRI NOI THAT NHA KY 211052-02 office curtain with knitted polyester fabric from synthetic fibers (P.BV) (Horizontal: 1340; CaO: 1300) mm, Brand: Star Blinds, (used in office, 100%new goods);211052-02#&Rèm văn phòng bằng vải Polyester dệt kim từ sợi tổng hợp (P.BV)(ngang: 1340; cao: 1300)mm, hiệu: STAR BLINDS, (sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX-TM-DV TTNT NHA KY
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
283
KG
2
PCE
110
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
190622NTSTAO22060003
2022-06-25
841511 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD 2202-39-01 #& Air conditioning system type one design connected to pipeline, no brand, Mode WLFD66, 66kW cooling capacity, three-phase 380V voltage, 100% new;2202-39-01#&Hệ thống điều hòa không khí kiểu một khối thiết kế kết nối với đường ống, không nhãn hiệu, mode WLFD66, công suất làm mát 66KW, điện áp ba pha 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13149
KG
1
SET
13300
USD
132100014930000
2021-09-01
400122 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CAO SU HIEP THANH AAA341 # & Natural rubber technical standard SVR10 (TSNR 10), used to produce tires. No brand. New 100%;AAA341#&Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR10 (TSNR 10), dùng để sản xuất lốp xe. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CN CAO SU HIEP THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
28
KG
25200
KGM
42105
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
051221TAOCB21013753JHL3
2021-12-13
271290 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Aan202 # & Paraffin wax, HG72 specifications, Huatai brand, CAS Number: 8002-74-2, 63231-60-7, used in tire production, 100% new goods;AAN202#&Sáp Parafin, quy cách HG72, nhãn hiệu Huatai, cas số: 8002-74-2, 63231-60-7,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
13000
KGM
37440
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
132100015980471
2021-10-23
292141 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THUONG MAI BAO THANH A743 # & Chemicals: aniline (aniline and its salt). Used in experiments, no brands, 100% new products. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml / bottle;A743#&Hóa chất : Aniline (Anilin và muối của nó). Dùng trong thí nghiệm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%. C6H7N, CAS: 62-53-3, 500ml/chai
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV BAO THANH
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
397
KG
2
UNA
2
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
021021OOLU4110655710
2021-10-18
540710 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM JIANGSU CHENJIAN FABRIC CO LTD Filament yarn woven fabric with high durability from polyester bleached, dyed blue (wide 850mm-long 100m - 0.7mm thick) (polyester mesh fabric), used in tire production, no brand, 100% new 100%;Vải dệt thoi bằng sợi filament có độ bền cao từ polyester đã tẩy trắng, nhuộm màu xanh (rộng 850mm- dài 100m- dày 0.7mm) (Polyester mesh fabric), dùng trong sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24592
KG
3570
MTK
4284
USD
021021OOLU4110655710
2021-10-18
540710 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM JIANGSU CHENJIAN FABRIC CO LTD Filament woven fabric with high durable filament from bleached polyester, blue-dyed (wide 2500mm- 120m long - 0.7mm thick) (polyester mesh fabric), used in manufacturing tires, no labels, 100% new 100%;Vải dệt thoi bằng sợi filament có độ bền cao từ polyester đã tẩy trắng, nhuộm màu xanh (rộng 2500mm- dài 120m- dày 0.7mm) (Polyester mesh fabric), dùng trong sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24592
KG
7500
MTK
9000
USD
021021OOLU2679537010
2021-10-21
853331 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO FEST INTERNATIONAL TRADING CO LTD Type of wrap type, model BOURNS-3590S-2-502L RES-5K0HM, METTLER-TOLEDO, RAND power: 2W, 100% new;Biến trở loại dây quấn, model BOURNS-3590S-2-502L RES-5K0HM, hiệu METTLER-TOLEDO, Công suất định mức: 2W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
2
PCE
19
USD
210522TAOCB22006264
2022-06-01
281700 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM WEIFANG LONGDA ZINC INDUSTRY CO LTD 1m105 #& zinc oxide (Zinc Oxide), used as an additive during rubber vulcanization to produce tires. Chemical formula: ZnO, CAS: 1314-13-2. No brand, 100% new;1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su để sản xuất lốp xe. Công thức hoá học: ZnO, CAS: 1314-13-2. không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
81750
KG
81600
KGM
307632
USD
170320TAOCB2000174501
2020-03-28
281700 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM WEIFANG LONGDA ZINC INDUSTRY CO LTD 1M105#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE ), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su để sản xuất lốp xe. Công thức hoá học: ZnO, CAS: 1314-13-2. hiệu: LONGDA ZINC, mới 100%;Zinc oxide; zinc peroxide: Zinc oxide;氧化锌;过氧化锌:氧化锌
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
108800
KGM
250240
USD
051120EGLV142001799861
2020-11-26
380691 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1P903 # & Compound caught tarballs of rosin derivatives flakes - Tear RESISTANCE RESIN SL- 6903, no marks, for the manufacture of rubber tires, new 100% - KQPTPL No. 811 / TB-KD3 Date 10/31/2016;1P903#&Hợp chất nhựa- dẫn xuất của rosin dạng mảnh - TEAR RESISTANCE RESIN SL- 6903, không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% - KQPTPL số: 811/TB-KD3 ngày 31/10/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
24000
KGM
37920
USD
291020SITGSHSGW07310
2020-11-26
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM ZHEJIANG HAILIDE NEW MATERIAL CO LTD VM1 # & Fabrics Tire cord fabrics of high strength of polyesters is not coated fabrics rubber as edge tires, not containing cotton (POLYESTER TIRE CORD dipped FABRIC 2000D / 2 26EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC 2000D/2 26EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42571
KG
20861
KGM
39427
USD
051120EGLV142002041814
2020-11-26
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19747
KG
19306
KGM
48072
USD
051120EGLV142001799756
2020-11-26
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D / 2 26EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D/2 26EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21197
KG
20798
KGM
44092
USD
291020SITGSHSGW07310
2020-11-26
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM ZHEJIANG HAILIDE NEW MATERIAL CO LTD VM1 # & Fabrics Tire cord fabrics of high strength of polyesters is not coated fabrics rubber as edge tires, not containing cotton (POLYESTER TIRE CORD dipped FABRIC 2000D / 2 26EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC 2000D/2 26EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42571
KG
20918
KGM
39535
USD
16102037930014100
2020-11-03
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM PERFORMANCE FIBERS KAIPING TRADING COMPANY LIMITED VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (TIRE CORD FABRIC 1300D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (TIRE CORD FABRIC 1300D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANBU
CANG CAT LAI (HCM)
19114
KG
18673
KGM
33611
USD
021221SITTASSG036295
2021-12-13
847759 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO MESNAC MACHINERY AND ELECTRIC ENGINEERING CO LTD Rubber tire shapes (Set = PCE), Mesnac brand, Model G25, Year of manufacture: 2021, 140kw capacity, 380V voltage, 100% new goods;Máy tạo hình lốp xe cao su (set=pce), hiệu Mesnac, model G25, năm sản xuất: 2021, công suất 140KW, điện áp 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
191590
KG
1
SET
1066500
USD
271021OOLU2680319940
2021-11-23
851410 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO FEST INTERNATIONAL TRADING CO LTD Perfect-PF-HP789 electric heating stove, used to heat the laboratory in the laboratory by heating the resistor, Perfect, 100% new.;Bếp gia nhiệt điện - Perfect-PF-HP789, dùng để gia nhiệt vật phẩm trong phòng thí nghiệm bằng cách gia nhiệt điện trở, hiệu PERFECT, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
3
PCE
89
USD
OOLU2116495750
2020-11-23
382320 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM TAIKO PALM OLEO ZHANGJIAGANG CO LTD 1M307 # & Mixtures of fatty acid composition mainly palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (stearic acid Rubber grade), no brand, for the manufacture of tires, PTPL: 3815 / PTPLHCM-NV, CAS: 67701-03- 5, the new 100%;1M307#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic,stearic,eicosanoic axit(Rubber grade stearic acid),không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,PTPL:3815/PTPLHCM-NV,CAS: 67701-03-5,mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49488
KG
48000
KGM
45120
USD
060121TAOCB20013602JHL9
2021-01-12
271220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD SAP # & Wax paraffin oil content below 0.75% by weight (RUBBER PROTECTIVE WAX H3236), use rubber production training tire, no brand , the new 100%;SAP#&Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng (RUBBER PROTECTIVE WAX H3236),dùng luyện cao su sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12120
KG
12000
KGM
16560
USD
291221OOLU8890482260
2022-01-07
271220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD SAP # & Paraffin wax has oil content below 0.75% by weight (Rubber Protective Wax H654), using rubber training of tires, no brands, 100% new;SAP#&Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng (RUBBER PROTECTIVE WAX H654),dùng luyện cao su sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24000
KGM
39600
USD
030120A919A07077
2020-01-14
271220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD SAP#&Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng (RUBBER ANTIOXIDANT/ORDINARY WAX-H654), dùng luyện cao su sản xuất lốp xe, mới 100%;Petroleum jelly; paraffin wax, microcrystalline petroleum wax, slack wax, ozokerite, lignite wax, peat wax, other mineral waxes, and similar products obtained by synthesis or by other processes, whether or not coloured: Paraffin wax containing by weight less than 0.75% of oil;凡士林;石蜡,微晶石油蜡,松蜡,地蜡,褐煤蜡,泥炭蜡,其他矿物蜡和通过合成或通过其它方法获得的类似产品,无论是否着色:含有少于0.75%重量的石蜡
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
13680
USD
122200014966404
2022-02-25
590220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD VM1 # & fabrics (rubber coated) use tires from high-strength yarn from polyester. Do not make tires, without cotton / polyester tirecord dipped fabric (1VD01112-1000D2 28EPI) (13797m * 150cm) .1m = 0.4183kgm . New 100%.;VM1#&Vải mành(tráng cao su)dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyester.Không làm mép lốp,Không chứa bông/POLYESTER TIRECORD DIPPED FABRIC(1VD01112-1000D2 28EPI)(13797m*150cm).1m=0.4183KGM.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CONG TY TNHH SAILUN VIET NAM
5903
KG
5771
KGM
18673
USD
122200014967292
2022-02-26
590220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD VM1 # & Fabrics (rubber coated) used to make tires from high-strength yarn from polyester. No tire edges, no cotton / polyester tire cord dipped fabric (1vd02400-1300d2 28epi) (510m * 150cm) .1m = 0.5373 KGM. 100% New.;VM1#&Vải mành(tráng cao su)dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyester.Không làm mép lốp,Không chứa bông/POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC(1VD02400-1300D2 28EPI)(510m*150cm).1m=0.5373KGM.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CONG TY TNHH SAILUN VIET NAM
294
KG
274
KGM
601
USD
031221EGLV140103641969
2021-12-15
400592 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP CO LTD 1c127 # & mixed rubber, sheet form (Rubber Compound (1A902), using rubber tire production, no brand, 100% new;1C127#&Cao su hỗn hợp, dạng tấm (RUBBER COMPOUND (1A902), dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
35036
KG
30940
KGM
129329
USD
180622034C525641
2022-06-28
381231 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP HONGKONG CO LIMITED O2 #& antioxidant preparations used in rubber industry (oligome mixture of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ)) (antioxidant TMQ (RD) .No brand, CAS: 26780 -96-1. 100% new;O2#&Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su (Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ)) (ANTIOXIDANT TMQ(RD).không nhãn hiệu,CAS: 26780-96-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24000
KGM
48600
USD
030122SITGSHSGP101125
2022-01-08
381231 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN TIRE SALES CO LTD O2 # & antioxidant use in rubber industry (Oligome mixture of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ)) (Antioxidant TMQ (Rd) .No Trademane, CAS: 26780- 96-1. New 100%;O2#&Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su (Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ)) (ANTIOXIDANT TMQ(RD).không nhãn hiệu,CAS: 26780-96-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
24000
KGM
55920
USD
EGLV142002147639
2020-11-25
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1000D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1000D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39929
KG
20030
KGM
51878
USD
281020EGLV142001880871
2020-11-03
590221 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1500D / 2 30EPI), not the brand, used in the manufacture of rubber tires, a new 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1500D/2 30EPI ), không nhãn hiệu, dùng để sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21472
KG
21054
KGM
41687
USD
201020SITGTASG812063
2020-11-04
270800 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO TIANYUAN INDUSTRIAL TRADE CO LTD 1U104 # & Oil plasticized rubber composition larger aromatic aromatic constituents (NORMAN-346 EXTENDER TYPE TDAE OIL / PLASTICISER OIL) for the manufacture of rubber tires, not the brand,;1U104#&Dầu hóa dẻo cao su có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm(NORMAN-346 TDAE TYPE EXTENDER OIL/PLASTICISER OIL)dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
42000
KGM
39060
USD
051120CGS(B)0546TH764
2020-11-23
270800 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM H AND R CHEMPHARM THAILAND LTD 1U104 # & Oil composition larger aromatic aromatic constituents -TUDALEN 84 PLUS (AROMATIC RUBBER PROCESS OIL), for the manufacture of tires, not brand new, 100%;1U104#&Dầu có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm -TUDALEN 84 PLUS ( AROMATIC RUBBER PROCESS OIL),dùng sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
71170
KG
60350
KGM
35908
USD
281121TAOCB210122042-01
2021-12-08
401291 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD LVA # & Rims for rubber tires (Rim Tape, Brand: Weihai Shenghuang (Mark: Sailun) - Specifications: 11.00 / 12.00R20); 100% new (complete product);lva#&Lót vành dùng cho lốp xe cao su (Rim tape, Nhãn hiệu: Weihai Shenghuang (Mark: SAILUN)- quy cách:11.00/12.00R20 ); mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
68446
KG
700
PCE
2520
USD
090622OOLU2700342780-01
2022-06-28
853181 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO FEST INTERNATIONAL TRADING CO LTD Warning lights are used to display equipment status, Schneider brand, Model XB2BVB3LC-AC/DC24, 100% new;Đèn cảnh báo dùng để hiển thị trạng thái thiết bị, hiệu Schneider, model XB2BVB3LC-AC/DC24, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6060
KG
20
PCE
27
USD
51121799110671800
2021-11-18
280300 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP SHANGHAI CO LTD MCB # & soot carbon (carbon black N375) used as raw materials to produce rubber tires, granular, black, no brands, 100% new;MCB#&Muội Carbon (CARBON BLACK N375) dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
33330
USD
131021TSNCB21008317
2021-11-11
280300 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP SHANGHAI CO LTD MCB # & soot carbon (carbon black n660) used as raw materials to produce rubber tires, granular, black, no brands, 100% new;MCB#&Muội Carbon (CARBON BLACK N660) dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
134244
KG
132000
KGM
174240
USD
101221CFC20211210CTSV
2021-12-11
400691 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM CART TIRE CO LTD Billet tires with unsanitary rubber, used for tire production, specifications 205 / 50R16 87V SR17 BHSL, no brand, 100% new;Phôi lốp bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để thử nghiệm sản xuất lốp xe, quy cách 205/50R16 87V SR17 BHSL, không nhãn hiệu, mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
298
KG
8
PCE
188
USD
151221CFC20211215CTSV
2021-12-15
400691 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM CART TIRE CO LTD Billet tires with unsanitary rubber, used for tire production testing, 195 / 50R16 84V SR17 BHSL, no brand, 100% new;Phôi lốp bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để thử nghiệm sản xuất lốp xe, quy cách 195/50R16 84V SR17 BHSL, không nhãn hiệu, mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
725
KG
8
PCE
188
USD
151221CFC20211215CTSV
2021-12-15
400691 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM CART TIRE CO LTD Billet tires with unsanitary rubber, used for testing tires, specifications 215 / 50R17 95V XL SR17 BHSL, no brand, 100% new;Phôi lốp bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để thử nghiệm sản xuất lốp xe, quy cách 215/50R17 95V XL SR17 BHSL, không nhãn hiệu, mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
725
KG
8
PCE
188
USD
151220TAOCB200124713-03
2020-12-23
381220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1T141 # & Beverages plasticizer used in rubber, the main component consists of a mixture of zinc salts of fatty acids, scaly (Peptizer FAN / Plasticcizer FAN). no marks or codes cas: 214417-91-1, new 100%;1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Peptizer FAN/Plasticcizer FAN). không nhãn hiệu, mã cas: 214417-91-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4154
KG
1005
KGM
38148
USD
281121TAOCB210122042-01
2021-12-08
251991 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1m305 # & magnesium oxide (magnesium oxide) used as a tire, no brand; Code Code: 1309-48-4, Chemical Formula: MGO. 100% new;1M305#&Magiê Oxit (Magnesium Oxide) dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu; mã cas: 1309-48-4, công thức hóa học: MgO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
68446
KG
4000
KGM
7288
USD
250622XA20220626BCTSV
2022-06-25
732691 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM CART TIRE CO LTD Iron pallets used to hold mixed rubber (Iron pallets), size: 1300mm long, 900mm wide, 200mm high, no brand, used goods #& CN; Pallet bằng sắt dùng để đựng cao su hỗn luyện (Iron Pallet), kích thước: dài 1300mm, rộng 900mm, cao 200mm, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng #&CN
CHINA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
1060
KG
10
PCE
2300
USD
131120TAOCB200113965-02
2020-11-19
340400 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Mold release preparations powder is the main component of kaolin, calcium salts of fatty acids and wax mixture paraflin (release agent Strip DYHT-1), not brand new, 100%;Chế phẩm tách khuôn dạng bột thành phần chính là cao lanh, muối canxi của hỗn hợp axit béo và sáp paraflin (Strip release agent DYHT-1), không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28532
KG
8000
KGM
7800
USD
041221ASSHA2111308-01
2021-12-13
731210 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40947
KG
37182
KGM
62265
USD
291221ASSHA2112352-01
2022-01-24
731210 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN TIRE SALES CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (steel cord 3x0.20 + 6x0.35ht) Using tire production, brand: SNTON, new 100%;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 3x0.20+6x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: SNTON, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
103827
KG
94097
KGM
150304
USD
281121XDFF042205-01
2021-12-10
731210 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM BEKAERT SHENYANG ADVANCED PRODUCTS CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated with a nominal diameter not exceeding 3mm, using tire (4x6x0.25 nt he 5.7 / 9.5 SS BS60 1450 m), Bekaert brand , 100% new;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau,chưa cách điện,được mạ đồng thau có đường kính danh định không quá 3mm,dùng sx lốp xe(4X6X0.25 NT HE 5.7/9.5 SS BS60 1450 M),hiệu BEKAERT,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35071
KG
25621
KGM
61081
USD
110721TAOOHCM0972JHL7
2021-07-20
391110 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD NH # & Plastic from primitive petroleum, granular use of rubber training to produce tires (homogenizing agent HT88), no brand, 100% new;NH#&Nhựa từ dầu mỏ nguyên sinh, dạng hạt dùng trộn luyện cao su để sản xuất lốp xe (HOMOGENIZING AGENT HT88), không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
20000
KGM
18200
USD
071221SNKO010211110779
2021-12-15
400271 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM ADVANZ HK INTERNATIONAL CO LTD 1D226 # & Diene Unemployment - Ethylene-Propylene EPDM (Ethylene Propylene Diene Rubber Kep350), sheet form. No labels, tire production, 100% new;1D226#&Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen EPDM (ETHYLENE PROPYLENE DIENE RUBBER KEP350), dạng tấm. không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14400
KGM
49680
USD
260522COAU7238916420
2022-06-01
400239 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Isobuten-Isopren Rubber is primary, block (Exxon Bromobutyl 2222), no brand, used as raw materials to produce rubber tires, 100% new;Cao su brôm isobuten-isopren nguyên sinh, dạng khối (EXXON BROMOBUTYL 2222 ), không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
152031
KG
137088
KGM
397555
USD
140522ELTLCHHCM170674
2022-05-20
270799 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM H AND R CHEMPHARM THAILAND LTD 1U104 Oil has a greater aromatic component than non -fragrant structure -Vivatec 500 (TDAE Type Extender Oil/Plasticizer Oil), used tire, brandless, 100% new;1U104#&Dầu có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm -VIVATEC 500 (TDAE TYPE EXTENDER OIL/PLASTICIZER OIL),dùng sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
70880
KG
60000
KGM
75300
USD
90122799110813700
2022-01-18
292529 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN TIRE SALES CO LTD 1k901 # & DPG promotion used to produce tires, (diphenyl guanidine (DPG)). Code Code: 102-06-7, powder form, chemical formula: C13H13N3, no brand, 100% new;1K901#&Chất xúc tiến DPG dùng để sản xuất lốp xe, (Diphenyl guanidine (DPG)). mã cas: 102-06-7, dạng bột, công thức hóa học: C13H13N3, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
10000
KGM
50260
USD
281219TAOCB19012701-01
2020-01-10
293369 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1K306#&Chất xúc tiến H (Accelerator HMT), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su), mã cas: 100-97-0, công thức hoá học: C6H12N4. mới 100%;Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused triazine ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅具有氮杂原子的杂环化合物:在结构中含有未稠合三嗪环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
6340
USD
020221ASSHA2101239-01
2021-02-18
721730 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD DT # & Wire Bead (copper coated steel wire), with 0.83% carbon content (BEAD WIRE 1.55mmHT) used to produce tires, Brand: Shandong Daye, a new 100%;DT#&Dây tanh (Dây thép phủ hợp kim đồng), có hàm lượng carbon 0.83% ( BEAD WIRE 1.55mmHT) dùng để sản xuất lốp xe, hiệu: Shandong Daye, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
65513
KG
59070
KGM
62024
USD
240921TAIHOC219014
2021-09-30
280200 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM PO YUN INTERNATIONAL CO LTD 1J105 # & precipitate sulfur, industrial use (sulfur S-500) used as raw materials for rubber tires. CTHH: S, COD CODE: 7704-34-9, Brand: No brand, 100% new;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, dùng trong công nghiệp (SULFUR S-500) dùng làm nguyên liệu sản xuất lốp xe cao su. CTHH: S, mã cas: 7704-34-9, hiệu: không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16418
KG
500
KGM
213
USD
181021POBUPUS211080685
2021-10-25
280200 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & precipitate sulfur, no brand, used in tire manufacturing industry (sulfur powder). Chemical formula: S, CAS Code: 7704-34-9, 100% new;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
7560
USD
060221POBUPUS210280106
2021-02-18
280200 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & Powders precipitated sulfur, no brand , used in manufacturing tires (SULFUR POWDER). chemical formula: S, code cas: 7704-34-9, new 100%;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
36000
KGM
11340
USD
181220POBUPUS201280449
2020-12-23
280200 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & Flour sulfur, no brand, used in manufacturing tires (SULFUR POWDER). chemical formula: S, code cas: 7704-34-9, new 100%;1J105#&Bột lưu huỳnh, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
5400
USD
101121213984190
2022-04-04
870911 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM LINDE CHINA FORKLIFT TRUCK CO LTD Electric self -propelled rickshaw, factory, Linde brand, model P50A, frame number CT8910Y00244, engine number 20210706g989, year manufacturing 2021, the largest traction by design 5000kg, 100% new;Xe kéo tự hành loại chạy điện, dùng trong nhà máy, hiệu Linde, model P50A, số khung CT8910Y00244, số động cơ 20210706G989, năm SX 2021, sức kéo lớn nhất theo thiết kế 5000kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
55955
KG
1
SET
8560
USD
101121213984190
2022-04-04
870911 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM LINDE CHINA FORKLIFT TRUCK CO LTD Electric self -propelled rickshaw, factory, Linde brand, model P50A, frame number CT8910Y00246, engine number 20210706g991, year manufacturing 2021, the largest traction by design 5000kg, 100% new;Xe kéo tự hành loại chạy điện, dùng trong nhà máy, hiệu Linde, model P50A, số khung CT8910Y00246, số động cơ 20210706G991, năm SX 2021, sức kéo lớn nhất theo thiết kế 5000kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
55955
KG
1
SET
8560
USD
101121213984190
2022-04-04
870911 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM LINDE CHINA FORKLIFT TRUCK CO LTD Electric self -propelled rickshaw, factory, Linde brand, model P50A, frame number CT8910Y00243, engine number 20210706g992, year manufacturing 2021, the largest traction by design 5000kg, 100% new;Xe kéo tự hành loại chạy điện, dùng trong nhà máy, hiệu Linde, model P50A, số khung CT8910Y00243, số động cơ 20210706G992, năm SX 2021, sức kéo lớn nhất theo thiết kế 5000kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
55955
KG
1
SET
8560
USD
101121213984190
2022-04-04
870911 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM LINDE CHINA FORKLIFT TRUCK CO LTD Electric self -propelled rickshaw, factory, Linde brand, model P50A, frame number CT8910Y00245, engine number 20210706g988, year manufacturing 2021, the largest traction by design 5000kg, 100% new;Xe kéo tự hành loại chạy điện, dùng trong nhà máy, hiệu Linde, model P50A, số khung CT8910Y00245, số động cơ 20210706G988, năm SX 2021, sức kéo lớn nhất theo thiết kế 5000kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
55955
KG
1
SET
8560
USD
101121213984190
2022-04-04
870911 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM LINDE CHINA FORKLIFT TRUCK CO LTD Electric self -propelled rickshaw, factory, Linde brand, model P50A, frame number CT8910Y00247, engine number 20210706g993, year manufacturing 2021, the largest traction by design 5000kg, 100% new;Xe kéo tự hành loại chạy điện, dùng trong nhà máy, hiệu Linde, model P50A, số khung CT8910Y00247, số động cơ 20210706G993, năm SX 2021, sức kéo lớn nhất theo thiết kế 5000kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
55955
KG
1
SET
8560
USD
160622799210314000
2022-06-24
400220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1B202 #& Raw Polybutadiene Rubber, Synthetic Rubber BR9000), used to produce tires, no brands, new 100% new;1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (SYNTHETIC RUBBER BR9000), dùng để sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
60060
KG
60000
KGM
121020
USD
231021213903091
2021-10-28
400220 NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM TRANSFAR HONGKONG LIMITED 1B202 # & Polybutadiene Polybutadiene, Blocks (Poly Butadiene Rubber BR 9000), no brand, use tires, 100% new;1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (POLY BUTADIENE RUBBER BR 9000),không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
212160
KG
192000
KGM
333120
USD
180122TTWGZ2201062
2022-01-24
392590 NG TY TNHH HIWIN HONGKONG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Sticky water seals, SP-051, made of PVC, used to prevent water in the standing shower wall, 0.65m long / bar, standard handling type, Hiwin brand, 100% new;Gioăng chắn nước dạng thanh, mã hàng SP-051, làm bằng PVC, dùng để ngăn nước trong vách kính tắm đứng, dài 0.65M/thanh,kiểu xử lý tiêu chuẩn, hiệu Hiwin, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HAI PHONG
3054
KG
876
PCE
166
USD