Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
112100017393687
2021-12-14
681299 N S?N XU?T Và PHáT TRI?N MINH ANH GUANGXI PINGXIANG YUANCHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile fabrics from well-type-shaped asbestos fibers (flooded drying), used for insulation, size (+ - 5%): 1m x (28-30) m x 1.5mm. Products do not belong to amphibole group, 100% new.;Vải dệt từ sợi amiang dạng cuộn loại tốt (đã qua tẩm sấy), dùng để cách nhiệt, kích thước(+-5%):1m x (28-30)m x 1,5mm. Sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33420
KG
5
TNE
4766
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
261221028B507608
2022-01-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp) (Haliotis spp), size 20 / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Bào ngư trần sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 20 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG HAI PHONG
21490
KG
7000
KGM
63210
USD
261221028B507608
2022-01-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp), size 16 children / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Bào ngư trần sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 16 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG HAI PHONG
21490
KG
3000
KGM
28950
USD
270522MEDUF1145673
2022-06-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen abalone (Haliotis spp), size 18 heads/kg. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods are eligible for food safety and hygiene;Bào ngư đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 18 con/kg. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
22000
KG
15000
KGM
132750
USD
270522MEDUF1145673
2022-06-06
160557 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen abalone (Haliotis spp), size 20 heads/kg. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods are eligible for food safety and hygiene;Bào ngư đông lạnh nguyên con (Haliotis Spp), size 20 con/kg. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
22000
KG
5000
KGM
43000
USD
231021913256883
2021-11-19
030359 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Somberomorus Commerson), size 200-400g. NSX: Tomoda Selling & Sailing Co., Ltd The Second Factory. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus Commerson), size 200-400g. NSX: Tomoda Selling & Sailing Co., Ltd the second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
GREEN PORT (HP)
49600
KG
24000
KGM
40320
USD
190721003BX01200
2021-07-24
030743 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH LONG TOP CO LTD Whole frozen squid (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. the item is not in the list of cities to manage;Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
48570
KG
23800
KGM
63070
USD
260322EGLV148200087951
2022-04-09
160554 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUQING MAOWANG SEAFOOD DEVELOPING CO LTD Cold frozen cutting ink (sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuqing Maoowang Seafood Developing Co., Ltd. Goods eligible for food hygiene and safety;Mực cắt khoanh đông lạnh (Sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co.,Ltd. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
21571
KG
19610
KGM
27454
USD
240522MEDUF1137639
2022-06-01
160554 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH ANCHOR FOOD LIMITED Cold frozen cutting ink (sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuzhou Hongdong Foods Co., Ltd. Goods eligible for food hygiene and safety;Mực cắt khoanh đông lạnh (Sthenoteuthis Oualienensis), size 3-8cm. NSX: Fuzhou Hongdong Foods Co.,Ltd. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
21185
KG
19650
KGM
26528
USD
210821EGLV146101912310
2021-08-31
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Raw Cold Fire (Decapterus Maruadsi), size 4-6 children. Close 15 kg / barrel. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus maruadsi), size 4-6 con. Đóng 15 kg/thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
251021913276985
2021-11-26
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
GREEN PORT (HP)
51198
KG
48300
KGM
103845
USD
171121ONEYOSAB62326500
2021-11-29
303599 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
25599
KG
2250
KGM
4838
USD
160721EGLV148100493409
2021-08-03
030783 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Haliotis spp), size 20 children / kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Bào ngư luộc sơ đông lạnh nguyên con (Haliotis spp), size 20 con/kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
21400
KG
1500
KGM
9345
USD
030821OOLU2675717700
2021-08-30
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUFA SEAFOOD TRADING CORP Sepia Pharaonis (Sepia Pharaonis), size 1-3kg +. NSX: Sunrise Fisheries Co., LLC. Goods eligible for food safety and hygiene;Mực mai đông lạnh nguyên con (Sepia pharaonis), size 1-3kg+. NSX: Sunrise Fisheries Co.,LLC. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
OMAN
VIETNAM
SOHAR
CANG LACH HUYEN HP
27280
KG
26400
KGM
127512
USD
261021ONEYCOKB11904600
2021-11-23
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FRONTLINE EXPORTS PVT LTD Sepia Pharaonis (Sepia Pharaonis), size 1000-2000g. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Qualified food safety and hygiene;Mực mai đông lạnh nguyên con (Sepia pharaonis), size 1000-2000g. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
57700
KG
31560
KGM
133183
USD
250821EGLV001100571482
2021-08-31
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH MAX FISHERY CO LTD Illex Argentinus (Illex Argentinus), size 400-600g +. NSX: TOPlenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 400-600g+. NSX: Toplenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
110548
KG
109924
KGM
300642
USD
250821EGLV001100571491
2021-08-31
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH MAX FISHERY CO LTD Frozen squid (with frozen beards (Illex Argentinus), size 80g +. NSX: TOPlenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Đầu mực ống (có râu) đông lạnh (Illex argentinus), size 80g+. NSX: Toplenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
88449
KG
33710
KGM
155572
USD
250821EGLV001100571491
2021-08-31
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH MAX FISHERY CO LTD Head of frozen squid (with frozen beards (Illex Argentinus), size 100g +. NSX: TOPlenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Đầu mực ống (có râu) đông lạnh (Illex argentinus), size 100g+. NSX: Toplenty Frozen Food Factory Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
88449
KG
54265
KGM
261286
USD
261021ONEYCOKB11904600
2021-11-23
307439 N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FRONTLINE EXPORTS PVT LTD Sepia Pharaonis (Sepia Pharaonis), Size 2000g Up. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Qualified food safety and hygiene;Mực mai đông lạnh nguyên con (Sepia pharaonis), size 2000g up. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
57700
KG
22440
KGM
94921
USD
1
2021-07-29
260112 NG TY TNHH ANH S?N THU? INFUTEX COMPANY LIMITED Iron ore has fired, 0-10mm particle size, Fe content> = 63%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=63%, dung sai trọng lượng 10%
OMAN
VIETNAM
SOHAR
CANG HON GAI (Q.N)
43500
KG
43174
MDW
6540810
USD
041120GS2002GLS/CGD-01
2020-11-25
260113 NG TY TNHH ANH S?N THU? HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Sintered iron ore, grain size 0-10mm, Fe content> = 65%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=65%, dung sai trọng lượng 10%
INDONESIA
VIETNAM
CIGADING
CANG HON GAI (Q.N)
23161
KG
22040
MDW
1450220
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
230121KHHHPH2101810
2021-01-27
260600 NG TY TNHH ANH S?N THU? YU LAI METAL CO LTD Aluminum ore powder, Al content> = 50%, manufacturer LAI YU METAL CO., LTD, a New 100%;Quặng nhôm dạng bột, hàm lượng Al >= 50%, nhà sản xuất YU LAI METAL CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
150680
KG
150
TNE
6765
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
97890000050
2021-09-13
030890 I Và S?N XU?T MINH ANH PT MINA JAYA WYSIA Dried Peanut Worm. Scientific name: Sipunculus nudus;Sá Sùng sấy khô ( Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
310
KG
300
KGM
4500
USD
97890033963
2021-10-12
030890 I Và S?N XU?T MINH ANH PT MINA JAYA WYSIA Dried Peanut Worm (Dried Peanut Worm). Scientific name: Sipunculus nudus;Sá Sùng sấy khô ( Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
296
KG
285
KGM
4275
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
285074415147
2021-10-26
200893 N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Blocking mixer 200g / bag, Manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new goods;Nam việt quất sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
285074415147
2021-10-26
080720 N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Papaya papaya 200g / bag, manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new products;Đu đủ sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
141220OOLU4109432840
2021-01-13
890392 NG TY TNHH S?N XU?T ANH D?N DANG NHU MY MY SHOKAI Yamaha Motor boats surfing (personal watercraft Yamaha), capacity <60HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Yamaha ( mô tô nước Yamaha ), công suất < 60HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25885
KG
2
PCE
945
USD
130920ONEYRICAAK299800
2020-11-24
440323 M S?N TU?N ANH CARUSO INC Pine round - Souther Yellow Pine Logs (scientific name: Pinus taeda), dimensions: diameter from 0.35m - 0.570m x length from 11.50m - 11.80m - PRODUCTS NOT IN LIST CITES;Gỗ thông tròn - Souther Yellow Pine Logs (Tên khoa học: Pinus taeda), kích thước: đường kính từ 0.35m - 0.570m x chiều dài từ 11.50m - 11.80m - HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
151720
KG
152
TNE
17448
USD
98846077732
2022-06-27
853991 N V?N T?I MINH ANH DOOR TO DESK C O TJ GLOBAL LOGIX CO LTD The transparent plastic sheet is the light bulb shell on the ship, the fate of the lighting system, the company: TJ Global, Code: D -0001, 100% new goods;Tấm nhựa trong suốt là vỏ bóng đèn típ chiếu sáng trên tàu biển, bô phận của hệ thống chiếu sáng trên tàu biển, hãng: TJ Global, mã: D-0001, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
52
KG
30
PCE
513
USD
15770181182
2021-09-29
051110 N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: vendange; Number: BE3-60910754);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : VENDANGE; Số hiệu : BE3-60910754)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
10000
LIEU
17336
USD
15770181182
2021-09-29
051110 N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef, gender crystals (male name: OULARE, Number: BE2-13729161);Tinh bò thịt BBB, tinh phân ly giới tính ( Tên đực giống : OULARE, Số hiệu : BE2-13729161)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
100
LIEU
1849
USD
15770181182
2021-09-29
051110 N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: mistral, number: be1-56697775);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MISTRAL , Số hiệu : BE1-56697775)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
2500
LIEU
4334
USD