Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014891715
2022-02-24
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD Bright white glasses are not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 6mm; RK96; 2810-107905;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 6mm;RK96;2810-107905
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
10861
KG
6
PCE
6
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 5mm; RK96; 2810-4870055555555555555555555555555555555;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 5mm;RK96;2810-487005
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
100
PCE
631
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 5mm; RK96; 2810-5832251;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 5mm;RK96;2810-5832251
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
228
PCE
666
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 10mm; RK96; 2810-487803;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 10mm;RK96;2810-487803
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
36
PCE
215
USD
130120RPDSGN200141
2020-01-17
830150 NG TY TNHH RK RESOURCES YONG YUSHENG INDUSTRIAL CO LIMITED RK25#&Chốt khoá;Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal: Clasps and frames with clasps, incorporating locks;母材的挂锁和锁(钥匙,组合或电动操作);扣子和带扣的框架,包括基座金属的锁;用于任何前述的基础金属制品的钥匙:带扣的扣钩和框架,并入锁
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
299
PCE
763
USD
031121NOSZP21CL41257
2021-11-15
850131 NG TY TNHH RK RESOURCES DEWERTOKIN TECHNOLOGY GROUP CO LTD RK602 # & Motor, capacity: 50W, DC single-dimensional current, (used to attach to furniture products), 100% new; 3401-0012;RK602#&Motor, công suất: 50W, dòng điện một chiều DC,(dùng để gắn vào các sản phẩm đồ nội thất), mới 100%;3401-0012
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4932
KG
540
SET
5400
USD
112100016171532
2021-10-29
722211 KHí RK CONG TY TNHH VIET NAM ETO WEL TIG82XF2.0 # & stainless steel welding rod, circular cross-section, hot rolled, unimaginable, WEL TIG82, F2.0mm, 5kg / box, 100% new;WEL TIG82xf2.0#&Que hàn bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không chất trợ dung, WEL TIG82, f2.0mm, 5kg/box, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM ETO
CT CO KHI RK
170
KG
110
KGM
9316
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB65 (SUS316L) # & stainless steel SUS316L hot rolled round bar, size D65x105 mm. 100% new goods (SL: 4 pcs);HSRB65(SUS316L)#&Thép không gỉ SUS316L cán nóng dạng thanh tròn, kích thước D65x105 mm. Hàng mới 100% (SL: 4 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
11
KGM
98
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB16 (SUS304) # & SUS304 stainless steel round bar, size D16x1500 mm. 100% new goods (SL: 1 pcs);HSRB16(SUS304)#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không gỉ SUS304 cán nóng, kích thước D16x1500 mm. Hàng mới 100% (SL: 1 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
2
KGM
12
USD
112200018454551
2022-06-27
722021 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL CSPL4X600- (SUS304 2B) #& stainless steel SUS304 2B, cold rolling, not coated, KT: thick 4 x 175 x 355mm, 100% new (5pcs);CSPL4x600-(SUS304 2B)#&Thép tấm không gỉ SUS304 2B, cán nguội,chưa tráng phủ mạ, kt: dày 4 x 175 x 355mm, mới 100% (5Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
10
KGM
65
USD
112200013703746
2022-01-07
721923 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSPL4XOD648 (SUS304) # & steel plate SUS304 No.1 flat rolling, hot, round shape, size 4xod648 mm, new 100% (SL: 2 pcs);HSPL4xOD648(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304 No.1 cán phẳng, nóng, hình tròn, kích thước 4xOD648 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
21
KGM
180
USD
251021HLKSHEH211000319
2021-11-09
721923 KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSPL3X600 + (SUS304) # & steel plate SUS304, hot rolled, unedited, plated, KT: thick 3x800x5352mm, 100% new (1pcs);HSPL3x600+(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304,cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,kt: dày 3x800x5352mm, mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1302
KG
102
KGM
497
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD Hwp768x9 #& steel welded steel steel, steel, round cross section, size: OD768 x 9 x 2450mm, new goods (2pcs);HWP768x9#&Thép ống hàn bằng thép không hợp ki,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD768 x 9 x 2450mm,hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
826
KGM
1930
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD HWP916 #& Steel Pipe Steel Pipeline, Horizontal Circle, Size: OD916 x 2450mm, New goods (2PCS);HWP916#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD916 x 2450mm, hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
986
KGM
2269
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
730631 KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD HWP34X4.5DW20 (stpg370e) # & steel welded steel welded stainless steel stpg370E, size od34xt4.5mm (25AXSCH80), bending according to drawings (DWG21058-D02-20), 100% new (SL: 2 pcs);HWP34x4.5DW20(STPG370E)#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim STPG370E, kích thước OD34xt4.5mm (25AxSch80), uốn theo bản vẽ (DWG21058-D02-20), mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
4
KGM
57
USD
7006015866
2021-10-28
680510 KHí RK KAMOGAWA CO LTD EAK-400 200x25x105x19.1 (Koyosha) # & round armor EAK-400 round pillars, Maker Koyosha size 200x25x105x19.1 made of grain grain with reinforced fabric background. New 100%;EAK-400 200x25x105x19.1(Koyosha)#&Giáp xếp trụ tròn EAK-400, maker Koyosha kích thước 200x25x105x19.1 làm bằng hạt mài phủ trên nền vải được gia cố. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
502
KG
50
PCE
1905
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
721551 KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB35 (S45C) -2 # & S45C stainless steel circle bars cold rolled, C <0.6% content, D35x56 mm size, 100% new (SL: 2 pcs);CRB35(S45C)-2#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không hợp kim S45C cán nguội, hàm lượng C<0.6%, kích thước D35x56 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
1
KGM
8
USD
112200013703746
2022-01-07
730640 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP114.3x4 (SUS304 TPA) # & steel welded pipe stainless steel SUS304, size OD114.3x4x156 mm, new 100% (SL: 4 pcs);HSWP114.3x4(SUS304 TPA)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, kích thước OD114.3x4x156 mm, mới 100% (SL: 4 Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
7
KGM
57
USD
120721HLKSHEH210601621
2021-07-21
730640 KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSWP101.6x3 (SUS304) # & steel welded pipe stainless steel, hot rolled, SUS304 material, OD101.6X 3x100mm size, 100% new (1pce);HSWP101.6x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304, kích thước OD101.6x 3x100mm, mới 100%(1pce)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
478
KG
1
KGM
8
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB4.5 (SS400) # & SS400 SS400 non-alloy steel bars, rectangular cross section, KT: 4.5 x 25 x 310 (mm), 100% new (9pcs);HFB4.5(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:4.5 x 25 x 310 (mm) ,hàng mới 100%(9Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
3
KGM
4
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB6 (SS400) # & SS400 non-alloy steel bar steel, rectangular cross section, KT: 6 x 75 x 5200 (mm), 100% new (2pcs);HFB6(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:6 x 75 x 5200 (mm) ,hàng mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
37
KGM
56
USD
112200018454551
2022-06-27
730641 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP34x3 (SUS304) #& steel welding steel steel of SUS304 stainless steel, with a round cross section, size: OD34XT3X91mm. 100% new products (1pcs);HSWP34x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD34xt3x91mm. Hàng mới 100% (1Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
0
KGM
2
USD
112200018454551
2022-06-27
730641 KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP48.6x4 (SUS304) #& stainless steel welding steel, hot rolling, SUS304 material, round cross section, size 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), 100% new (1pcs);HSWP48.6x4(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), mới 100% (1Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
2
KGM
11
USD
250322HLKSHEH220300485
2022-04-05
722219 KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD HSFB4 (SUS304 NO1) #& steel in stainless steel, stainless steel SUS304 No1, hot rolling, rectangular cross section, 4 x 50 x 4136mm thick, 100%new goods (1pcs);HSFB4(SUS304 No1)#&Thép dạng thanh, bằng thép không gỉ SUS304 No1, cán nóng, mặt cắt ngang hinh chữ nhật, dày 4 x 50 x 4136mm, Hàng mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
788
KG
7
KGM
74
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB15 (SS400)#& Steel bar, alloy steel, SS400, cold rolled, round cross section, OD15x200mm size, 100%new (2PCS);CRB15(SS400)#&Thép dạng thanh, bằng thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước OD15x200mm, mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CSFB5 (SS400)#& Steel bar made from alloy non -alloy steel SS400, cold rolling, rectangular cross section, 5x50x443.5mm thick, 100%new goods (1pcs);CSFB5(SS400)#&Thép thanh làm từ thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 5x50x443.5mm, Hàng mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
281021TNLHCM2110002
2021-11-08
390211 NG TY TNHH GLOBAL POLYMER RESOURCES POLYKEY 'Plastic plastic polypropylene seeds - PP GF40%, PGN980 / 8001, 0103-011475, 100% new goods;'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polypropylen - PP GF40%, PGN980/8001, 0103-011475 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14150
KG
14000
KGM
26740
USD
4530189522
2021-10-22
540792 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM THE CHURCH OF JESUS CHRIST OF LATTER DAY SAINTS Woven fabric, 80% Vinyl, 20% Polyester, Suffering: 137 cm, Quantity: 6 Yard = 5.49 m = 7.52 m2 used as a sofa, trademark;vải dệt thoi, 80% Vinyl , 20% Polyester, khổ:137 cm,số lượng: 6 yard = 5.49 m = 7.52 m2 dùng làm mẫu bọc sofa, hàng không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
6
KG
8
MTK
150
USD
9.2478586841e+011
2021-11-12
530921 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM NV LIBECO LAGAE SA FB226 # & 55% linen fabric, 45% cotton, 142cm size, quantity: 47.2 m = 67,024 m2, trademark the item is not ;FB226#&Vải 55% Linen, 45% cotton, khổ 142cm, số lượng: 47.2 m = 67.024 m2, hàng không nhãn hiệu
BELGIUM
VIETNAM
BELGIUM
HO CHI MINH
95
KG
67
MTK
718
USD
776386722869
2022-04-06
690100 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM ANN SACKS TILE STONE INC GACH #& Ceramic bricks (enameled), size: 3''x6'''m0.350 '', Quantity: 20 sqft = 1.86 m2, used for decoration;GACH#&Gạch ceramic (có tráng men), kích thước:3''x6''x0.350'', số lượng: 20 sqft = 1.86 m2, dùng để trang trí đồ nội thất, hàng không nhãn hiệu
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
43
KG
2
MTK
767
USD
GOA211032400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA911039400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA2HH0B2100
2022-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
GOA3HH0B3100
2022-02-20
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD