Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
846791 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC LAM 20 "Oregon" effect 208ATMK095, 100% new goods;Lam cưa xích 20" hiệu "OREGON" 208ATMK095, Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
84
PCE
638
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Oregon '' Oregon '' saw blade 72LPX100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 72LPX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
1680
ROL
124320
USD
807216100058230
2021-09-28
820240 DNTN QU?NH LAM BLOUNT INC Oregon '' Oregon '' saw blade 91VXL100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91VXL100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19548
KG
120
ROL
8880
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Essential saw blades '' Oregon '' 91px100R (100feet / roll / accessories included: Carton boxes and latches / boxes), 100% new products;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91PX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
80
ROL
5920
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
160122EGLV050101795137
2022-01-25
390769 NG TY TNHH NH?A V? QU?N INDORAMA POLYESTER INDUSTRIES PUBLIC COMPANY LIMITED Plastic Plastic Beads Polyethylene Terephthalat Ramapet S1 (Pet Resin Ramapet S1) 100% new products, Indorama manufacturer.;Hạt nhựa dạng nguyên sinh polyetylen terephthalat ramapet S1 (PET RESIN RAMAPET S1) hàng mới 100%, nhà sản xuất indorama.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
69570
KG
69
TNE
77970
USD
0512212HCC8SE0923272
2021-12-14
293191 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD IV.7 # & Auxiliary processing: HP-669; CAS Number: 40372-72-3; Scientific name: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O;IV.7#&Chất phụ trợ chế biến: HP-669; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14035
KG
1200
KGM
7620
USD
100220COAU7071031490
2020-02-25
281122 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD II.1#&II.1 Chất nhồi: sio2 (cn-180); số CAS: 112926-00-8; tên khoa học: SIO2, CTHH:0;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
38880
USD
112060837
2021-10-06
300460 NH VI?N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
132100013551503
2021-07-02
821599 T THàNH VIêN NH?N QU?C CONG TY TNHH SEORIM NCDDNF01NK # & Fork has not polished Semi Dinner Fork. Products are made of stainless steel;NCDDNF01NK#&Nĩa chưa đánh bóng Semi Dinner Fork. Sản phẩm được làm bằng thép không gỉ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SEORIM
KHO CTY TNHH MTV NHAN QUOC
13313
KG
88330
PCE
17666
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
171220SNG0295919
2021-02-01
080929 N RAU QU? BìNH THU?N EXPORTADORA PRIZE S A FRUIT CHERRY RED (RED) FRESH (5KGS / barrel, 920 BARRELS). BRAND CEREZAS. SIZE: JD-JD;TRÁI CHERRY ĐỎ (RED) TƯƠI (5KGS/THUNG, 920 THÙNG). HIỆU CEREZAS. SIZE: JD-JD
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
20174
KG
4600
KGM
35880
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Fuji apples (49 barrels, 20 kg / barrel), the scientific name Malus sp, brand Sno-Chief, Publisher: CHELAN FRESH MARKETING. size 80;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 49 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Sno-Chief , NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
49
UNK
2097
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Granny Smith apples (98 barrels, 18 kg / barrel), the scientific name Malus sp, Blue Trout Kraft brands, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 100;Quả táo tươi loại táo Granny Smith ( 98 thùng , 18 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp ,nhãn hiệu Trout Blue Kraft, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
98
UNK
2920
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fuji apples Fresh apples (284 barrels, 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 80.88;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 284 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp , nhãn hiệu Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80,88
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
284
UNK
12155
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Apples fresh apples Red (1029 barrels of 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Blue Trout, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100;Quả táo tươi loại táo Red ( 1029 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Trout Blue, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
1029
UNK
31693
USD
010821ONEYCPTB22603500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 180. Scientific name Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 180. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
150721CPT100094200
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 90,110,120,135. Name of Science Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 90,110,120,135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
010821ONEYCPTB22531500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 135. Malus Domestica science name, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
080821ONEYCPTB23293406
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / barrel x 56 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 56 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
1022
KGM
896
USD
080821ONEYCPTB23293404
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 840 barrels) Green Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 90, 110, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 840 THÙNG) HIỆU GREEN FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 90, 110, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
15330
KGM
14280
USD
080821ONEYCPTB23293402
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / x 1176 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 1176 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
21462
KGM
18816
USD
080821ONEYCPTB23293400
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 448 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 448 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
8176
KGM
7616
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 112 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 216, 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 112 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 216, 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
2044
KGM
1792
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 392 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 120, 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 392 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 120, 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
7154
KGM
6664
USD
310721212391381
2021-08-28
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25KGS / TANK TANK X 560) FUJI BRAND. THE PACKAGE: TRU-CAPE. SIZE 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 560 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
23373
KG
10220
KGM
8960
USD
41121913188792
2021-11-26
808100 N RAU QU? BìNH THU?N KROMCO PTY LTD Fresh apple (300kgs / barrel x 60 barrels) Fuji brand. Packing house: Kromco. Size 100, 110, 120, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (300KGS/THÙNG X 60 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: KROMCO. SIZE 100, 110, 120, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
21720
KG
60
UNK
17100
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T? CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
200422291658980
2022-04-26
940592 N GIAO NH?N QU?C T? KUNNA GUANGZHOU HUAWEI AGRICURALTURAL DEVELOPMENT CO LTD LED lamp, T100 symbol, PC, KT: 100*100*69 mm, NSX Hangzhou Linan Huazun Technology Co Ltd, originating in China, 100%new.;Chao đèn led, ký hiệu T100, chất liệu bằng nhựa PC, KT: 100*100*69 mm, NSX Hangzhou Linan Huazun Technology Co Ltd, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10583
KG
12000
PCE
895
USD
23250696203
2022-04-04
041000 N B?U CHíNH ??I QU?N ASIASKY ENTERPRISE The bird's nest is raised in the whole house, there are many sizes, and the hair has been processed, the size: 0.1cm-10cm the size of the shattered tank is the size of the fingers and the white-colored row and the unprocessed hair, the new goods 100 %;Tổ Yến nuôi trong nhà nguyên tổ, có nhiều kích cở, còn lông chưa qua chế biến, loại size: 0.1cm-10cm bể vụn kích thước bằng ngón tay có lẫn hàng vun màu trắng còn lông chưa qua chế biến, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
694
KG
596
KGM
199660
USD
170122SITGNBHP113390
2022-01-25
391731 N GIAO NH?N QU?C T? KUNNA GUANGZHOU HUAWEI A GRICURALTURAL DEVELOPMENT CO LTD Water drainage, no faucet, plastic material, with stainless steel head, gray long from 1.2 - 1.5m, NSX Guangzhou Huawei Agricultural Development, 100% new goods;Dây xả nước , không có vòi , chất liệu bằng nhựa Plastic , có đầu bằng thép không gỉ , màu xám dài từ 1,2 - 1,5m , NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
20980
KG
1400
PCE
21
USD
051121SITGNBHP113326
2021-11-12
392291 N GIAO NH?N QU?C T? KUNNA GUANGZHOU HUAWEI A GRICURALTURAL DEVELOPMENT CO LTD Bowl shower, plastic material, Innox plating, 25-30cm long, 11.5cm water drain radius, NSX Guangzhou Huawei Agricultural Development, 100% new goods;Bát sen tắm, chất liệu bằng nhựa, mạ innox, Dài 25-30cm, mặt bán kính xả nước 11.5cm, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21935
KG
5000
PCE
1200
USD
070322SITSKSGG284254
2022-03-14
845970 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? V?N ??T XINADDA HONGKONG LIMITED Electrical Lace Machine 2-way Electrical Activity - Two-Way Thread Processing Machine, Brand: Zhu Ye Machinery, Model: ZY-4508-2, Size: 1600 * 600 * 1450mm, Capacity: 1.5kw, new 100 %;Máy gia công ren 2 chiều hoạt động bằng điện - TWO-WAY THREAD PROCESSING MACHINE, nhãn hiệu: ZHU YE MACHINERY, model: ZY-4508-2, kích thước: 1600*600*1450mm, công suất: 1.5KW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26680
KG
1
PCE
3000
USD
301221030B529116
2022-01-14
901530 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? V?N ??T XINADDA HONGKONG LIMITED Water ruler - Gradienter Level, Plastic material, Used to measure balance, Size: 65 * 25 * 20mm, 100% new;Thước thủy - gradienter level, chất liệu nhựa, dùng để đo độ cân bằng, kích thước: 65*25*20mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
43440
PCE
869
USD
6987158441
2021-11-08
570249 QUáN NIGERIA EMBASSY OF THE FEDERAL REPUBLIC OF NIGERIA Magnetic prayer, from textile materials, used in Nigerians in Vietnam, 100% new;Thảm cầu nguyện Đạo hồi , từ vật liệu dệt, sử dụng trong ĐSQ Nigeria tại Việt Nam, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
4
PCE
54
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
275247811
2021-08-02
611211 QUáN MALAYSIA KENG GUAN HUB SDN BHD Sports clothes, 100% cotton textile fabric material, Malaysian team Team Kit, personal goods use, 100% new;Quần áo thể thao, chất liệu vải dệt sợi cotton 100%, hiệu Malaysia Team Kit, hàng cá nhân sử dụng, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
14
KG
20
PCE
24
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220410 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Sparkling wines (40.5 liters);Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Rượu vang sủi (40.5 lít)
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
54
UNA
54
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220190 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: bottled water Rocchetta;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước uống đóng chai Rocchetta
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
130
UNA
130
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Giganti;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Giganti
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
10
UNK
10
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Denocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Denocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
60
UNK
60
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save black Snocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu đen Snocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
48
UNK
48
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200979 QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Apple juice;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước táo
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
30
UNK
60
USD
4208846736
2022-06-02
400251 CHI NHáNH ??T ?? C?NG TY C? PH?N KH?I HOàN QU?C T? HANSOL CHEMICAL CO LTD NBR Latex synthetic rubber to make nitrile gloves (20kg/barrel), Hansol Chemical brand, Model: N - 231 (Hansol NB Latex), 100% new goods;Cao su tổng hợp NBR Latex để làm găng tay Nitrile (20kg/thùng), hiệu Hansol Chemical, model: N - 231 (Hansol NB Latex), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
40
USD
260621COAU7232339450
2021-07-23
846599 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO ENDE GRAND MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Edge paste, used for production and processing of wood, voltage 380v / 50hz / 3ph, capacity 5.3 kw, kt: 2850x1000x1650mm, model: MF501, year SX: 2021, 100% new, no effect;Máy dán cạnh, dùng để sản xuất và gia công gỗ ,Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 5.3 kw, KT: 2850x1000x1650mm, model: MF501, Năm SX: 2021, mới 100%,không hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21290
KG
3
PCE
1980
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 41x49x100cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 41x49x100cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
1476
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x75cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x75cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
900
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x65cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x65cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
5
PCE
152
USD
180821SNKO079210800251
2021-08-31
508009 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH PT ANDALAN NIAGATAMA Coconut snut shells have been processed, unprocessed, shells, purpose of use: Used for handicraft, packaging specifications: There are 283 bags, each is nearly 28.76kg, 100% new goods;Vỏ ốc sọ dừa đã sơ chế, chưa xử lý, dạng vỏ, mục đích sử dụng: dùng để làm thủ công mỹ nghệ, quy cách đóng gói: Có 283 bao, mỗi bao gần bằng 28.76kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
8420
KG
8137
KGM
5289
USD
230622YT2216SHP3502
2022-06-27
846410 T NH?P KH?U QU?NH KIêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Automatic Granite Machine Model: ZDQJ-600, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), capacity of 18.5 kW, manufacturer: Fujian Jinjiang Yi Tai Machinaery Co., Ltd new new goods. 100%;Máy cắt đá granit tự động Model: ZDQJ-600, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), công suất 18.5 Kw, nhà sx : FUJIAN JINJIANG YI TAI MACHINAERY CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7360
KG
1
SET
3138
USD
170921TAOHPH1267JHL3
2021-10-05
850820 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO LINCHAO CARPENTER MACHINE CO LTD Industrial vacuum cleaner with tied motor, used in wood production, voltage 380V / 50Hz / 3ph, 3kw capacity, suction flow: 3000m3 / h, model MF-9030, year SX 2021, 100% new, KT: 1160 * 500 * 520mm.;Máy hút bụi công nghiệp có động cơ gắn liền, dùng trong ngành sx gỗ, Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 3kw, lưu lượng hút: 3000m3/h,model MF-9030, Năm SX 2021, mới 100%, KT: 1160*500*520mm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
16760
KG
20
PCE
1300
USD
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
051121AGLE2110241
2021-11-12
731700 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Omega M20, Model: NOMGM20, 2mm thickness, 8mm hole diameter, 50mm high, 20mm dome diameter, iron material (1000pcs / carton);Tắc kê Omega M20, model: NOMGM20, Độ dày 2mm, đường kính lỗ 8mm, cao 50mm, đường kính vòm 20mm, chất liệu bằng sắt (1000 cái/carton)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
20
UNK
963
USD
210522CULVSHK2220115
2022-06-01
840390 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The tube wind tip is used for boiling boiler boiler of the production line of ceramic tiles, stainless steel 316, size: non -39*157mm, 100% new;Mũi gió dạng ống dùng cho lò hơi tầng sôi của dây chuyền sản xuất gạch men , chất liệu bằng inox 316, kích thước: phi 39*157mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27990
KG
450
PCE
6615
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The hinge drill is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 390x390x620mm, capacity of 1 kW, year manufacturing: 2022, new 100%,;Máy khoan bản lề sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp:220V/50HZ/1PH, KT: 390x390x620mm, công suất 1 KW,năm sx:2022, mới100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
4
SET
240
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The side drilling machine is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 475x300x300mm, capacity of 0.25kW, year manufacturing: 2022, new 100% new;Máy khoan lỗ cạnh bên sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp: 220V/50HZ/1PH, KT: 475x300x300mm, công suất 0.25KW, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
130
SET
5200
USD