Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CDG-6151 4243
2020-11-18
442200 I TP H? CHí MINH C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N TP Hà N?I MAJE SAS Wood pellet industry to display products (1 set 5 sheet), size: 13 (h) X3,9 (w) cm, Maje Brand, the new 100%;Miếng gỗ công nghiệp để trưng bày sản phẩm ( 1 set 5 tấm ), kích thước: 13(h)X3,9(w)cm, Hiệu Maje, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
802
KG
1
SET
57
USD
CDG61516486
2021-11-19
611011 I TP H? CHí MINH C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N TP Hà N?I MAJE SAS MFPCA00225: Women's sweater, 96% Wool / 3% polyamide / 1% Elastane, Maje brand, 100% new;MFPCA00225: ÁO LEN NỮ, chất liệu 96% wool / 3% polyamide / 1% elastane, hiệu Maje, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAULLE
HO CHI MINH
730
KG
1
PCE
113
USD
CDG61516486
2021-11-19
620461 I TP H? CHí MINH C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N TP Hà N?I MAJE SAS MFPPA00312: Female long pants, 88% cashmere / 10% polyamide / 2% Elastane, Maje brand, 100% new;MFPPA00312: QUẦN DÀI NỮ, chất liệu 88% cashmere / 10% polyamide / 2% elastane, hiệu Maje, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAULLE
HO CHI MINH
730
KG
1
PCE
96
USD
190421SGN219151
2021-07-14
482020 NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Writing Pad Lin.02 / Editorial BP 10-42942 100% new goods;writing pad Lin.02/Tập viết bp 10-42942 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
20
UNN
58
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 62228;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 675441;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
190421SGN219151
2021-07-14
490591 NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Book-Mein Groer Weltatlas / German storybook for kindergarten 978-4-473-32911-3 100% new goods;Book-Mein groer Weltatlas/Sách truyện dạy tiếng Đức cho nhà trẻ 978-3-473-32911-3 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
1
UNN
17
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
201020EGLV560000414901
2020-11-30
070110 N DINH D??NG QU?C T? HàN QU?C EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH Tubers like potatoes Marabel (scientific name: Solanum tuberosum) NEW 100%, airlines in the list cites;Củ giống khoai tây MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
151500
KG
150000
KGM
116298
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball Penn Champ Yed with Vietnam Sticker, Code: 521201, 24 cans / barrels. 3 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis PENN CHAMP YED WITH VIETNAM STICKER, mã: 521201, 24 lon/thùng. 3 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
450
UNK
15066
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball 4 Ball Championship Yed Vietnam, Code: 521064, 18 Lon / Barrel, 4 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis 4 BALL CHAMPIONSHIP YED VIETNAM, mã: 521064, 18 lon/thùng, 4 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
400
UNK
13392
USD
301219ASHVHF19262243
2020-01-14
291429 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I FUJIAN GREEN PINE CO LTD CAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190781 & 190793 nsx T08/2019 hd T08/2022, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5000
KGM
47500
USD
2444422794
2021-01-26
150500 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MODERN WOOLLENS chemicals used for the production of cosmetics, help moisturize: Lanolin, powder, NSX: Modern Wooland, batch no: 201 802, trade name: anhydrous lanolin, all Grades. 200gam / vial, internal research samples., New 100%;hoá chất dùng cho sản xuất mỹ phẩm, giúp giữ ẩm cho da: Lanolin, dạng bột, NSX: Modern Wooland,batch no:201802, trade name:Lanolin Anhydrous,all grades. 200gam/lọ,hàng mẫu nghiên cứu nội bộ., mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNA
10
USD
270621SE1062484Y
2021-07-05
291822 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Aspirin (acetylsalicylic acid) USP42 (drug matter drug) Batch NO. A2104039 NSX T4 / 2021 HD T4 / 2024, 100% new goods;ASPIRIN (ACID ACETYLSALICYLIC) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no. A2104039 nsx T4/2021 hd T4/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3264
KG
3000
KGM
10050
USD
230522JXHPG22041278
2022-06-03
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (Pharmaceutical Production Drugs) Batch No, 2204019 NSX T4/2022 HD T4/2025, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2204019 nsx T4/2022 hd T4/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG TAN VU - HP
3204
KG
3000
KGM
10500
USD
301021AMIGL210553296A
2021-11-04
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (medicine drug matter) Batch No, 2110026 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2024, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2110026 nsx T10/2021 hd T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3204
KG
3000
KGM
9450
USD
030721SMLMSHLN1A558100
2021-07-12
291823 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate EP10 (cosmetic manufacturing material) Batch No..j2106001 NSX T6 / 2021 HD T5 / 2024, 100% new, CAS NO: 119-36-8;METHYL SALICYLATE EP10 (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.J2106001 nsx T6/2021 hd T5/2024, hàng mới 100%,cas no:119-36-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12384
KG
6000
KGM
15900
USD
9756913552
2021-10-18
350400 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Raw materials for food production and functional foods: collagen, powder form, supplier: Jiangsu Weiken Chemical Co., Ltd, Internal research sample for 100%;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng: COLLAGEN,dạng bột, nhà cung cấp: Jiangsu Weiken Chemical Co.,Ltd,hàng mẫu nghiên cứu sử dụng nội bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
0
KGM
2
USD
16065720395
2021-10-28
293329 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Xylometazoline Hydrochloride EP10 (drug matter drug) Batch No..c79-211001 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2023, 100% new products;XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no.C79-211001 nsx T10/2021 hd T10/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
25
KG
20
KGM
10500
USD
261121JLHPG21819886
2021-12-08
293500 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO LTD Alpha Lipoic Acid USP43 (drug matter drug) Batch No.TA.2111031 NSX T11 / 2021 HD T11 / 2024, 100% new products;ALPHA LIPOIC ACID USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.TA.2111031 nsx T11/2021 hd T11/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1120
KG
1000
KGM
70000
USD
031221HF16SG2111531
2021-12-20
293623 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I CHIFENG PHARMACEUTICAL CO LTD Riboflavin (Vitamin B2) USP2021 (medicine drug production) Batch No..HS211007 / 06 Production Days T10 / 2021 Shelf life T10 / 2024, 100% new products;RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP2021 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS211007/06 ngày sản xuất t10/2021 hạn sử dụng T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
1200
KG
1000
KGM
48000
USD
230622HDMUSHAZ68896300
2022-06-28
391239 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I ANHUI SUNHERE PHARMACEUTICAL EXCIPIENTS CO LTD Hypromellose (HPMC E15) USP43/BP2020/E10 (Excipients producing drugs) Bank No.220556 NSX T5/2022 HD T5/2025 New goods 100% new;HYPROMELLOSE (HPMC E15) USP43/BP2020/E10 (tá dược sản xuất thuốc) batch no.220556 nsx t5/2022 hd t5/2025 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1000
KGM
8600
USD
100522MCLNSA2200793
2022-06-03
271210 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I APAR INDUSTRIES LIMITED Poweroil Petroleum Jelly (White Soft Paraffin) EP9 (Excipients producing drugs) Lot repw077d22 NSX T4/2022 HD T4/2024, 100%new goods,;POWEROIL PETROLEUM JELLY (WHITE SOFT PARAFFIN) EP9 (tá dược sx thuốc) lô REPW077D22 nsx t4/2022 hd t4/2024,hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
16264
KG
14800
KGM
24864
USD
15721137885
2021-02-03
281390 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MN GLOBEX PVT LTD Selenium Sulfide USP (sx cosmetic raw material) batch no.010121 NSX T01 / 2021 HSD 5 years, 100% new goods, Cas 7488-56-4;SELENIUM SULFIDE USP (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.010121 nsx T01/2021 hsd 5 năm, hàng mới 100%,Cas 7488-56-4
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
109
KG
100
KGM
5425
USD
230522SITGTXSG384603
2022-06-02
290543 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I SHIJIAZHUANG HUAXU PHARMACEUTICAL CO LTD Mannitol BP2020 (excipients producing drugs) Bank No.2204056 & 2204055 NSX T4/2022 HD T4/2024, 100% new goods;MANNITOL BP2020 (tá dược sản xuất thuốc) batch no.2204056 &2204055 nsx t4/2022 hd t4/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
33000
USD
151221YMLUI437102798
2022-01-07
290517 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I ECOGREEN OLEOCHEMICALS SINGAPORE PTE LTD EcoROL 16 / 98p (Cetyl Alcohol Pastilles) (Cosmetic Material Material) Lot Number P1-237-T NSX T11 / 2021 HD T11 / 2023 New 100% ,, CAS: 36653-82-4;ECOROL 16/98P (CETYL ALCOHOL pastilles) (nguyên liệu sx mỹ phẩm) số lô P1-237-T nsx T11/2021 hd T11/2023 hàng mới 100%, ,CAS:36653-82-4
INDONESIA
VIETNAM
BATUAMPAR, PULAU BATAM
DINH VU NAM HAI
12660
KG
6000
KGM
17850
USD
17632203113
2022-02-25
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lottery number 6246 4144 NSX 11/2021 HSD 11/2024, lot number 6336 0229 NSX: 01/2022 hsd 01/2025, 100% new products.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 6246 4144 nsx 11/2021 hsd 11/2024, số lô 6336 0229 nsx: 01/2022 hsd 01/2025, hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
1464
KG
1100
KGM
101200
USD
17634156883
2022-03-25
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 63382722 NSX T3 / 2022 HSD T3 / 2025, 100% new products. Packing 20kgs / bag, 2bag / drum;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 63382722 nsx t3/2022 hsd t3/2025,, hàng mới 100%.đóng gói 20kgs/bag,2bag/drum
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
2025
KG
1800
KGM
191718
USD
15773575563
2021-09-20
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number: 62444714; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô: 62444714; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
667
KG
500
KGM
46000
USD
15777719633
2021-12-16
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62464144; NSX: T11 / 2021; HSD: T11 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62464144; nsx:t11/2021; hsd:t11/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
655
KG
500
KGM
46000
USD
191121CPH32104501
2022-01-05
300120 N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62443445; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62443445; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1260
KG
1000
KGM
90000
USD