Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 C?NG TY C? PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 C?NG TY C? PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
201020EGLV560000414901
2020-11-30
070110 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG QU?C T? HàN QU?C EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH Tubers like potatoes Marabel (scientific name: Solanum tuberosum) NEW 100%, airlines in the list cites;Củ giống khoai tây MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
151500
KG
150000
KGM
116298
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Ham D.O.P Gujuelo Boneless (boneless about 4-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham D.O.P Guijuelo Boneless (không xương khoảng 4-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
14
KGM
602
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (front thigh) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
268
USD
60724260714
2021-11-23
210199 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh meat) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
212
USD
130322F32203S005
2022-04-20
160220 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Monique Ranou Pig Pa Pa Peté de Foie 240g/box. (1 unk = 1 box). HSD: T10/2025. Manufacturer: Salaisons Celtiques;Pa tê gan lợn Monique Ranou Pâté de Foie 240g/hộp. (1 UNK = 1 hộp). HSD: T10/2025. Hãng sx: SALAISONS CELTIQUES
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
21742
KG
7040
UNK
4453
USD
CLL01300529
2021-12-14
160250 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Ham (from pork) Onno le torchonay 7000g / box (1UNK = 1 box). HSD: 03/01/2022. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Giăm bông (từ thịt lợn) Onno Le Torchonay 7000g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 03/01/2022. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
10
UNK
227
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina milk taste for children from 06 - 36 months old BLédina mini lactés Abricot 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị mơ cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi Blédina Mini Lactés Abricot 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
2016
VI
3728
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Blowina milk mango fruits for children from 06 - 36 months old / Blédina mini lactés mangue 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị quả xoài cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi/ Blédina Mini Lactés Mangue 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
6048
VI
11184
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190111 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine Junior Grain Powder Vanille Pepites (vanilla flavor) for children from 15 months old 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T11 / 2022. SX: BleDina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Junior Vanille Pepites (hương vị vani) cho trẻ từ 15 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T11/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
360
UNK
707
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Nestle cereal cereale P'tite Miel (honey) for children age 08 months 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T02 / 2022. Manufacturer: Nestle France SA;Ngũ cốc Nestle P'tite Cereale Miel (hương mật ong) cho trẻ 08 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T02/2022. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
864
UNK
1443
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine cereal Choco Biscuitee Croissance (flavored biscuit-chocolate) for children from 12 months 400g / box. (1UNK = 1 box). HSD: T01 / 2021. Manufacturer: Bledina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Croissance Choco Biscuitee (hương vị bánh bích quy-socola) cho trẻ từ 12 tháng tuổi 400g/hộp. (1UNK = 1 hộp). HSD: T01/2021. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
288
UNK
584
USD
09102102ME111717
2021-11-15
040510 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Butter Bretel Beurre Pasteurisé Sale 3% 250g / box (1 Unk = 1 box). HSD: T09 / 2022. Manufacturer: n.v.t;Bơ Bretel Beurre Pasteurisé sale 3% 250g/hộp (1 UNK = 1 hộp). HSD: T09/2022. Hãng sx: N.V.T
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22434
KG
6528
UNK
17352
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Tres Gros Denoyautes 500g / bag. HSD: T09 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Tres Gros Denoyautes 500g/túi. HSD: T09/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Etiers 500g / bag. HSD: T06 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Entiers 500g/túi. HSD: T06/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
1120
BAG
1618
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Dry plum Itinéraire des saveurs pruneaux d'agen géants 500g / bag.HSD T08 / 2022. Manufacturer: Roucadil Ladhui;Mận khô Itinéraire des Saveurs Pruneaux d'Agen Géants 500g/túi.HSD T08/2022. Hãng sx: ROUCADIL LADHUI
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
60724260714
2021-11-23
210193 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of salt 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy (bone about 4-6kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối 100% Iberico Bellota Shoulder Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 4-6kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
33
KGM
580
USD
60724260714
2021-11-23
210193 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy (bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
483
USD
60724260714
2021-11-23
210193 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Salt Thigh 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
360
USD
60724260714
2021-11-23
210193 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo de Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed (bone about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
69
KGM
785
USD
60724260714
2021-11-23
210193 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Cebo De Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
57
KGM
653
USD
CLL01300529
2021-12-14
160211 C?NG TY C? PH?N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Pa numb (from duck meat) onno terrine de canard et ses médaillons 2600g / box (1unk = 1 box). HSD: December 29, 2021. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Pa tê (từ thịt vịt) Onno Terrine de Canard et ses médaillons 2600g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 29/12/2021. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
5
UNK
84
USD
130920ONEYRICACZ715900
2020-11-05
230401 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N QU?C T? FORNAZOR INTERNATIONAL INC Soybean - soybean MEAL- AMINO PLUS BRAND (sx raw material feed). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Goods imported under the TT21 / 2019 / TT / BNN dated 28/11/2019. Section 2.2. New 100%;Khô dầu đậu tương - SOYBEAN MEAL- AMINO PLUS BRAND (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Hàng NK theo TT21/2019/TT/ BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 2.2 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
99392
KG
99392
KGM
41248
USD
777226896677
2022-06-28
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished from (3,40-4.0) mm x (2.00-2.50) mm (melon seeds include 08 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-4.0)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa gồm 08 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
292
USD
776280451513
2022-03-16
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 5.45mm x 2.50mm (melon seed, including 20 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.45mm x 2.50mm (hình hạt dưa, gồm 20 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
3
CT
1595
USD
16041984913
2022-05-24
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC (3.40-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 229 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 229 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
18
CT
9675
USD
776089739762
2022-02-25
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -2.89mm (circle, including 1407 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -2.89mm (hình tròn, gồm 1407 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
48
CT
26360
USD
775750686963
2022-01-18
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed, including 48 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 48 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
6
CT
3471
USD
16067545295
2021-12-14
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.50mm - 2.89mm (circle, including 2342 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.50mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2342 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3
KG
102
CT
55902
USD
777226896677
2022-06-28
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished products from 0.90mm -2.89mm (circle, including 370 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90mm -2.89mm (hình tròn, gồm 370 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
8
CT
4153
USD
776280451513
2022-03-16
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.05mm - 2.89mm (circle, including 2436 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.05mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2436 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
46
CT
25144
USD
776089739762
2022-02-25
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamond finished products from 5.00mm x 2.00mm (melon seed, including 2 counties);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.00mm X 2.00mm (hình hạt dưa, gồm 2 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
0
CT
88
USD
776487302854
2022-04-08
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& Diamonds from (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 57 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 57 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
8
CT
4296
USD
160HKG38519386
2021-01-21
710391 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC CZ # & Artificial stone finished products from 0.7 mm - 7.00 mm (round, including 11 088 seeds);CZ#&Đá nhân tạo thành phẩm từ 0,7 mm - 7,00 mm (hình tròn, gồm 11 088 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
7
KG
506
CT
444
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
60622112200017800000
2022-06-07
844316 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic Flexo printer, 2 -color CI color printing (excluding equipment for a second color husband) .model: YRK21450; Printing sizes: 1450mm. Capacity: 380V/50Hz/210kw.Seri: 2022-003. Manufacturer: Huayang; 100% new;Máy in flexo tự động,in cuộn 2 màu dạng CI (không bao gồm trang bị cho công việc chồng màu in lần hai).Model:YRK21450; khổ in:1450mm.Công suất:380V/50Hz/210Kw.Seri:2022-003. Nhà sx:Huayang; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25304
KG
1
PCE
226300
USD
31121112100016200000
2021-11-05
844120 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG AUSPICIOUS CITY SANJIAN TRADING CO LTD Automatic paper bag making machine, type roll with folded straps folded in. Model: ZD-F450NB; AC380V / 50Hz / 28KW. Brand: Znep. Manufacturer: ZONO. Production year: 2021; new 100%;Máy làm túi giấy tự động, loại chạy cuộn có dán quai dẹt gấp trong. Model: ZD-F450NB; AC380V/50Hz/28Kw. Nhãn hiệu: ZNEP. Nhà sản xuất: ZONO. Sản xuất năm: 2021; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22840
KG
1
PCE
413000
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD The aluminum heat sensitive version is used for cnd printing color.Model: TP-A. KT: 785x1030x0.3mm (80 boxes; 4,000 sheets; Weighing 34kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-A. KT: 785x1030x0.3mm (80 hộp; 4,000 tấm;trọng lượng 34kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
4000
TAM
14000
USD
280522NSAHPHG078985
2022-06-01
370130 C?NG TY C? PH?N AN QU?NG GUANGXI GUICHENG IMPORT EXPORT CO LTD The aluminum heat sensitive version is used for color printing. KT: 1040x1160x0.3mm (100 boxes; 3,000 sheets; weight 35kg/box), 100% new;Bản CTP cảm nhiệt bằng nhôm dùng cho CN in chồng màu.Model: TP-EE. KT: 1040x1160x0.3mm (100 hộp; 3,000 tấm; trọng lượng 35kg/hộp), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
43168
KG
3000
TAM
17730
USD