Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1134mm * 1123mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1134mm * 1123mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
200
PCE
1438
USD
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1263mm * 685mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1263mm * 685mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
500
PCE
2570
USD
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 539mm * 1123mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :539mm * 1123mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
500
PCE
2260
USD
111021GNLX0870
2021-10-20
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1138mm * 1135mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1138mm * 1135mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
550
KG
500
PCE
3650
USD
190622SZNHCM2206190
2022-06-25
600129 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED 94 #& woven fabric of all kinds-(fabric fabric, knitted-100% polyester) -54 "rtc-027a + CQ110-3286.97Yard-4,88USD;94#&Vải dệt các loại-(Vải tạo vòng lông, dệt kim-100% Polyester)-54" RTC-027A + CQ110-3286.97YARD-4.88USD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
4122
MTK
16040
USD
112200018418121
2022-06-29
848072 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM RICH DILIGENT LIMITED RDL-M0200 #& plastic casting aluminum mold (spray type) -Aluminum Mollds (20934-207670), (used);RDL-M0200#&Khuôn nhôm đúc giày bằng nhựa (loại phun)-ALUMINUM MOLDS (20934-207670), (Đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH LONG FA VN
CONG TY TNHH LONG FA (VN)
2800
KG
40
SET
21000
USD
100121OOLU2656774790
2021-01-14
271320 N S?N XU?T NG? C? CHING FA CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO LTD Petroleum bitumen (tar substances) (roofing asphalt) -GD number: 5094 / TB-GDC (06/02/2016) Check in TK goods: 102 969 725 941 / A12 (11/05/2019);Bitum dầu mỏ (Chất nhựa đường) (Roofing asphalt)-GĐ số: 5094/TB-TCHQ(2/6/2016) Kiểm hóa tại TK: 102969725941/A12(5/11/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17989
KG
8480
KGM
9328
USD
230622003CA49754
2022-06-27
320420 N S?N XU?T NG? C? CHING FA CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO LTD The synthetic organic substance is used to increase fluorescent light for grid (Chauopitl: PNS-B) GD: 1518/N3.12/TD (June 4, 2012) inspected at TK: 102969725941/A12 dated November 5 /2019;Chất hửu cơ tổng hợp dùng để tăng sáng huỳnh quang cho lưới (Chauopitl: PNS-B) GD so: 1518/N3.12/TD(4/6/2012)Đã kiểm hóa tại TK:102969725941/A12 ngày 05/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8497
KG
480
KGM
2016
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
9660997006
2022-06-28
852350 NG TY TNHH ROBOTCOM AND FA COM VI?T NAM AUTO CS ENGINEERING CO LTD CD contains instructions for use for enamel system, brand: Toyotsu, the item is not , 100% new;Đĩa CD chứa thông tin hướng dẫn sử dụng cho hệ thống tráng men, Nhãn hiệu:TOYOTSU, hàng không thanh toán, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
2
PCE
28
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD
BCNB11766300
2021-08-09
320000 CEVA FREIGHT ESPANA S L U ALCOVER QUIMICA S L TANNING OR DYEING EXTRACTS; TANNINS AND THEIR DERIVATIVES; DYES, PIGMENTS AND OTHER COLOURING MATTER; PAINTS AND VARNISHES; PUTTY AND OTHER MASTICS; INKS
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
24520
KG
20
PX
0
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD
112100012776352
2021-06-07
741300 N L?C L?NG S?N PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Local ceiling copper cable, roll form for 0.6 / 1kW voltage. Size: 1 * 120mm2. Diameter: 15mm. 100% new;Cáp đồng trần tiếp địa, dạng cuộn dùng cho điện áp 0.6/1Kw. Size: 1*120mm2. đường kính: 15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
163620
KG
3898
KGM
5847
USD
112200016500266
2022-04-21
842240 N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Drug press, use product packaging in pharmaceutical industry, automatic type, fixed. Model: DPP-160. Use 380V/50Hz-3.8KW. Production 2022, 100% new;Máy ép vỉ thuốc, dùng đóng gói sản phẩm trong nghành dược, loại tự động, đặt cố định. Model: DPP-160. Dùng điện 380V/50Hz-3.8Kw. Sản xuất 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
1
PCE
10150
USD
191121AMIGF210594050A
2021-11-25
550700 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Viscose # & fiber staple recreates scrolled rolls, treated, directly used as garment materials, natural white, lot number 8915701, 100% new;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, số lô 8915701, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23475
KG
2648
KGM
34615
USD
130621STL21021698
2021-06-17
550700 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD VISCOSE # & Artificial staple fibers were combed rolls, processed, used directly as raw materials for garments, natural white, 100% new, lot number 8914501;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, mới 100%, số lô 8914501
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7086
KG
7431
KGM
106340
USD
170121KMTCXGG1821024
2021-01-26
701959 NG TY TNHH L?C SáNG GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Fiberglass mesh, 70g / m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). New 100%;Sợi thủy tinh dạng lưới, 70g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15195
KG
156600
MTK
15190
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow fleece with well -brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, directly used as garment nl, natural dark color 19.5mic, 100% new, lot S22803 -2T, UT211420A6 invoice;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,màu tối tự nhiên 19.5MIC,mới 100%,lô S22803-2T,hoá đơn UT211420A6
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
17036
KGM
309365
USD
010121AMIGF200585978A
2021-01-13
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool treated instruments used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, Lot BL20-134;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%,lô BL20-134
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
15656
KGM
142783
USD
150522AMIGF220179512A
2022-05-24
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T CHARGEURS WOOL NZ LTD Bow fleece that has been well brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 18.9mic, 100% new, number Lot TC50956B;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, mới 100%, số lô TC50956B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
9930
KGM
204057
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL18-106#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 1054.18kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1054
KGM
20377
USD
230320599472560
2020-03-31
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD 203MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 20.3MIC, TL thô 10677.4kg, cả bì 10811.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11055
KGM
150352
USD
010221AMIGF210050134B
2021-02-19
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & combed wool Bowed instruments treated, 100% wool, used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, batch number 20-5110-T;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý, 100% lông cừu, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô 20-5110-T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10728
KG
11237
KGM
169897
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL19-93#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 2107.66kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2108
KGM
39245
USD