Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110322CTLMU2112489
2022-03-28
750712 I PTSC TAPC PTY LTD TAPC-02826-04 # & nickel alloy flange DN250 (100% new goods) / Nickel Alloy Fitting (DN250 FLANGE SORF) C276;TAPC-02826-04#&Mặt bích hợp kim Niken DN250 (Hàng mới 100%) / Niken Alloy Fitting (DN250 Flange Sorf) C276
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
355
KG
1
PCE
3030
USD
030322JSHAFCB0194-01
2022-03-18
750712 I PTSC GIR GAI TRADING CO LTD SXXK-PULAU-02 # & Nickel 1inch alloy steel pipe (100% new goods) / Steel Pipe 1 "SCH80S X 6180mm, UNS N06625 GR.2 / ASTM B444;SXXK-PULAU-02#&Ống thép hợp kim Niken 1inch (Hàng mới 100%) / Steel Pipe 1"SCH80S x 6180mm, UNS N06625 GR.2/ASTM B444
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18235
KG
1
PCE
2042
USD
030322JSHAFCB0194-01
2022-03-18
750712 I PTSC GIR GAI TRADING CO LTD SXXK-PULAU-04 # & Nickel 1inch alloy steel pipe (100% new products) / Steel Pipe 1 "SCH80S x 2670mm, UNS N06625 GR.2 / ASTM B444;SXXK-PULAU-04#&Ống thép hợp kim Niken 1inch (Hàng mới 100%) / Steel Pipe 1"SCH80S x 2670mm, UNS N06625 GR.2/ASTM B444
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18235
KG
1
PCE
908
USD
110322CTLMU2112489
2022-03-28
750712 I PTSC TAPC PTY LTD TAPC-02826-08 # & Coupling with Nickel Alloy 3/8 "(100% new) / Nickel Alloy Fitting (3/8 'socket BSP 3000) C276;TAPC-02826-08#&Khớp nối có ren bằng hợp kim Niken 3/8" (Hàng mới 100%) / Nickel Alloy Fitting (3/8' Socket BSP 3000) C276
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
355
KG
1
PCE
16
USD
270522A91CX05287
2022-06-02
721922 I PTSC BALTEC IES PTY LTD 9437-SIM-29 #& stainless steel rolled flat sheet, not overcurrent, sheet, 5mm thick, 1219mm wide, 6000mm long (100%new goods) / Stainless Steel Sheet, T: 5mm x W : 1219mm;9437-IM-29#&Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, dày 5mm, rộng 1219mm, dài 6000mm (Hàng mới 100%) / Stainless steel sheet, T: 5mm x W: 1219mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
47440
KG
6
TNE
13232
USD
211221COAU7235606260
2022-01-03
680610 I PTSC BALTEC IES PTY LTD 9455-IM-05 # & 50mm thick ceramic fiber rolls, 610mm wide, 3600mm long (100% new) / Ceramic Fiber Blanket 1260 3600 x 610 x 50mm 128kg / m3;9455-IM-05#&Cuộn bông bằng sợi gốm dày 50mm, rộng 610mm, dài 3600mm (Hàng mới 100%) / Ceramic Fiber Blanket 1260 3600 x 610 x 50mm 128kg/m3
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
5299
KG
375
ROL
8063
USD
9616964405
2021-07-29
902620 I PTSC WILMAX CONTROL SYSTEMS PTE LTD WILMAX Pressure gauges, do not work with electricity. Model: PG23CP / 063/0 ... 20000psig (barg) 1/4 ", used on oil rigs. 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất, không hoạt động bằng điện. Model: PG23CP/063/0...20000Psig(barg) 1/4", dùng trên giàn dầu khí. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BATU BESAR/BATAM
HO CHI MINH
37
KG
1
PCE
200
USD
081021BYC/SE4610-01
2021-11-29
730459 I PTSC NORTH OIL COMPANY NOC Steel pipes, alloy steels, hot rolled, đk in 344.48mm, DN 400 Pipe Sch 120, Be SMLS, Grade 6 ASTM A333 = 10L, 100% new;Ống thép, loại thép hợp kim, cán nóng, đk trong 344.48mm, DN 400 PIPE SCH 120, BE SMLS, GRADE 6 ASTM A333=10L, mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HAMAD
GEMALINK
118611
KG
10
MTR
2170
USD
081021BYC/SE4610-01
2021-11-29
730459 I PTSC NORTH OIL COMPANY NOC Steel pipes, alloy steel type, hot rolled, đk in 230.22mm, DN 250 Pipe Sch 120 Be SMLS ASTM A333 GR 6, L = 1 NOS, 100% new;Ống thép, loại thép hợp kim, cán nóng, đk trong 230.22mm, DN 250 PIPE SCH 120 BE SMLS ASTM A333 GR 6, L=1 NOS, mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HAMAD
GEMALINK
118611
KG
4
MTR
426
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730619 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP009NO0018-CAT1#& alloy steel pipes, rounded cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, 100% new;SWP009NO0018-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
6
TNE
13672
USD
112100013240699
2021-06-24
890190 I PTSC PT MEINDO ELANG INDAH Dedicated transport barge, named HOLMEN PACIFIC, freight, equipment, super-sized, super-heavy in the sea with a load to 20000 tons kinds without propulsion, length 160 meters, width 40 meters;Xà lan vận chuyển chuyên dụng, tên HOLMEN PACIFIC, vận chuyển hàng hóa, thiết bị, siêu trường, siêu trọng trên biển có tải trọng đến 20000 tấn loại không có động cơ đẩy, chiều dài 160 mét, rộng 40 mét
INDONESIA
VIETNAM
BATAM
CANG HA LUU PTSC(VT)
25138
KG
1
UNIT
36119500
USD
170921AHO213493
2021-10-29
722540 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0001 # & Steel alloy plate, hot rolled, unedited plated, not soaked, not in rolls, thickness 120 mm, 2 meters wide, 8 meters long, 100% new (1 pcs) # & 15,433,1409, 55;CPPJK0001#&Thép tấm hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, không ở dạng cuộn,chiều dày 120 mm, rộng 2 mét, dài 8 mét, mới 100% (1 pcs) #&15,433.1409,55
AUSTRIA
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
70266
KG
15
TNE
21754
USD
270921S/HT-0821/HCM01
2021-10-01
731211 I PTSC SAPURA FABRICATION SDN BHD Su349 # & Steel Cable Cable, Using Brackets, Cable Laid Slings (LHOL) 301mm Dia x 59782mm LGTH. New 100%;SU349#&Dây cáp treo bằng thép, dùng nâng hạ chân đế, CABLE LAID SLINGS (LHOL) 301MM DIA X 59782MM LGTH. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG BEN NGHE (HCM)
97030
KG
1
PCE
123171
USD
7698964055
2020-11-02
370611 I PTSC RUHRPUMPEN GMBH Movie shooting welds;Phim chụp mối hàn
GERMANY
VIETNAM
DORTMUND
HO CHI MINH
1
KG
36
PCE
429
USD
15711444370
2021-12-28
841182 I PTSC MAN ENERGY SOLUTIONS SCHWEIZ AG Turbo Turbo Model Titan 130, Number of machines LF52C-C5G00PR0; Serial 1021L, capacity of 20500hp (15,286kw) used for air compressor cluster on oil and gas, used goods;Tuabin khí Model Titan 130, số máy LF52C-C5G00PR0; Serial 1021L, Công suất 20500HP(15.286KW) sử dụng cho cụm máy nén khí trên giàn khoai thác dầu khí, hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
14500
KG
1
PCE
2516180
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730531 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP141NO0019-CAT1#& alloy steel pipes, round cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, 100%new#& 2,377.1763 , 25;SWP141NO0019-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, mới 100%#&2,377.1763,25
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
2
TNE
4191
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0037 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2610mm x thk: 30mm x 2976mm, s355- KT-40-Z35), 2 PCE # & 11,36,373;CPPJK0037#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2610mm x THK:30mm x 2976mm,S355-KT-40-Z35), 2 PCE #&11,36.1573
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
11
TNE
17869
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0059 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 1400mm x thk: 30mm x 7282mm, s355- KT-40), 1 PCE # & 7,38,1484;CPPJK0059#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1400mm x THK:30mm x 7282mm,S355-KT-40), 1 PCE #&7,38.1484
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
7
TNE
10952
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0086 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% (OD: 1100mm x thk: 25mm x 7470mm, s355- KT-40) -Z35, 2 PCE # & 9,902,1552;CPPJK0086#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1100mm x THK:25mm x 7470mm,S355-KT-40)-Z35, 2 PCE #&9,902.1552
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
10
TNE
15368
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0119 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 864mm x thk: 25mm x 4154mm, s355- KT-40) -Z35, 1 PCE # & 2,149,1568;CPPJK0119#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:25mm x 4154mm,S355-KT-40)-Z35, 1 PCE #&2,149.1568
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
2
TNE
3370
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0183 # & Welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm.00% (OD: 2700MMXTHK: 75mmx2880mm, S355-KT-50-Z35 -CTOD-P), 2 PCE # & 27,969,1759;CPPJK0183#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới100%(OD:2700mmxTHK:75mmx2880mm,S355-KT-50-Z35-CTOD-P),2 PCE #&27,969.1759
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
28
TNE
49198
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0042 # & welded steel pipes, no lace, alloy steels, are welded vertically, have a circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2200mm x thk: 50mm x 3342mm, s355- KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE # & 35,436,1615;CPPJK0042#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2200mm x THK:50mm x 3342mm,S355-KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE #&35,436.1615
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
35
TNE
57229
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0081 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 1200mm x thk: 20mm x 11244mm, s355- KT-20), 3 PCE # & 19,632,1428;CPPJK0081#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1200mm x THK:20mm x 11244mm,S355-KT-20), 3 PCE #&19,632.1428
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
20
TNE
28035
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0121 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with a circular cross section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 864mm x thk: 20mm x 11472mm, s355- KT-20), 14 PCE # & 66,85,1398;CPPJK0121#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:20mm x 11472mm,S355-KT-20), 14 PCE #&66,85.1398
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
67
TNE
93456
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 12,412.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&12,412.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
12
TNE
30540
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,007.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,007.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x4 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 18,388.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x4 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&18,388.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
45144
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 13,791.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&13,791.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
14
TNE
33858
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.49 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 11,446,2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.49 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&11,446.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
11
TNE
28163
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.9 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,928.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.9 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,928.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
44112
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,009.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,009.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD