Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121YLKS1074705
2021-12-14
580133 NG TY TNHH FUJI SEAL VI?T NAM FUJI SEAL INC 2-sided tape made from staple 38mm x 20m (used for plastic film) -Adhesive Double Coated Tape No.183a Kikusui 38mm x 20m (1 box = 36 rolls) Black. New 100%;Băng keo 2 mặt làm từ sợi stape 38mm x 20m (dùng để nối màng nhựa)-ADHESIVE DOUBLE COATED TAPE NO.183A KIKUSUI 38mm x 20m (1 box = 36 rolls)BLACK. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
288
ROL
1175
USD
041121CMZ0636237
2021-11-12
847759 NG TY TNHH VINTECH SEAL QINGDAO HONG JIN TRADING CO LTD Rubber Vacuum Rubber Vacuum Hot-Pressing Machine, Type P30VCF-2RT, Serial No: BJBA0518007, SX: Manufacturer Shenzhen Chinjinli Machinery Co., Ltd, year SX 29/10/2021, 100% new products;Máy ép cao su chân không RUBBER VACUUM HOT-PRESSING MACHINE , type P30VCF-2RT , Serial No : BJBA0518007, nhà sx : Manufacturer Shenzhen Chinjinli machinery Co.,Ltd , năm sx 29/10/2021 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
19705
KG
1
SET
67500
USD
051221GCSTSGN21036
2021-12-14
400511 NG TY TNHH WON SEAL TECH WOOSUNG IND CO LTD Wn110-tdf # & rubber nitrile butadiene rubber, synthetic rubber form plate for pressing products is rubber cushion;WN110-TDF#& Cao su Nitrile Butadiene Rubber, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10164
KG
120
KGM
433
USD
140721211860282
2021-07-19
847740 NG TY TNHH WON SEAL TECH DONGGUAN KESHENG INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Electric Rubber Molding Machine, Model: KSH-R-150T, 380V Power Source, Capacity 25.5kw, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , 100% new;Máy ép, dập cao su hoạt động bằng điện (RUBBER MOLDING MACHINE), Model: KSH-R-150T, nguồn điện 380V, Công suất 25.5KW, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
2
SET
52000
USD
011221IMPX2111032-01
2021-12-14
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-002 # & Carbide Powder 1.3 (Volmram powder) Goods analyzed layerified according to Notice No. 9650 / TB-TCHQ on August 1, 2014) (100% new);CP-002#&Carbide Powder 1.3 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9650/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4120
KG
4000
KGM
191200
USD
240320IMPX2003059
2020-03-30
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%);Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
115800
USD
050621IMPX2106009
2021-06-14
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001 # & Carbide Powder 0.8 (tungsten powder) analyzed commodity layerification according to the notice No. 9649 / TB-GDC dated 08.01.2014) (100% new);CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5118
KG
3000
KGM
129000
USD
120921OOLU2676244070-07
2021-10-25
730120 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH CANTEX INTERNATIONAL DBA TECH SEAL INT L INC Iron Pallets (Pallet Iron Packaging Packaging, Vehicles Rounding) (1kien Ong Loc RAC = 18KG, 2Kien 10ft 3in = 80kg, 2kien 10ft 2in rap bo = 206kg) Healing of the woods;IRON PALLETS (Pallet sắt bao bì đóng gói, phương tiện quay vòng) (1KIEN ONG LOC RAC=18KG, 2KIEN 10FT 3IN=80KG, 2KIEN 10FT 2IN RAP BO =206KG)hànghóaởdạngtháorờiđượcđóngtrongthùg gỗ
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
330
KG
304
KGM
64
USD
240320IMPX2003059
2020-03-30
282200 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD COP#&Cobalt Powder 1.3 ( Bột Côban 1.3 ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 358/PTPLHCM-NV ngày 31/01/2013) (hàng mới 100%);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
60000
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
112100017409690
2021-12-15
400511 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM J G H K INVESTMENT CO RBC # & synthetic rubber (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), raw materials for producing rubber pads, 100% new products. K.Hoa TK: 103491370731 / E31;RBC#&Cao su tổng hợp (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su, hàng mới 100%. K.hoa TK: 103491370731/E31
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY PARKER SEAL VIET NAM
10835
KG
4000
KGM
11480
USD
221221COKR21027053-02
2022-01-03
400510 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PANTRA CORPORATION Synthetic rubber sheet-E7200 Rubber Compound, 100% new goods. K.HOA TK: 103928487461 / A12 on March 31, 2021. Raw materials for rubber pads;Tấm cao su tổng hợp-E7200 Rubber compound,hàng mới 100%. K.hoa TK: 103928487461/A12 Ngày 31/03/2021. Nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14586
KG
3633
KGM
8792
USD
4041927735
2021-11-11
390470 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PARKER HANNIFIN CORPORATION CP # & Plastic Compound (VM330-75) -Fluoro-Polymers (VM330), primary form (plastic pads material). NK TK 104180194860 / E31.;CP#&Tấm nhựa Compound (VM330-75)-Fluoro-polyme (VM330), dạng nguyên sinh (nguyên liệu sản xuất miếng đệm bằng nhựa). NK TK 104180194860/E31.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
1007
KG
478
KGM
8779
USD
050622GTS-KB-202206503
2022-06-28
850153 N FUJI CAC FUJI ELECTRIC CO LTD Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
6
PCE
183600
USD
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
050721HASLJ02210600027-01
2021-07-15
710691 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM RYOYO ELECTRIC CORPORATION Bag2 * 3 * 0.15 # & Silver Pieces for Power Knife Welding Bag 2 * 3 * 0.15 (Solder);BAG2*3*0.15#&Miếng bạc dùng cho công đoạn hàn cầu dao điện BAG 2*3*0.15 (SOLDER)
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
18114
KG
201
GRM
111
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
1581
KGM
3073
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & bar non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or cold machining) (KT: 5.1 * 2400mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2400mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2905
KGM
5655
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or coinstorming) (KT: 12.1 * 2300mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:12.1*2300mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2490
KGM
4714
USD
260522CULVNAS2211680-05
2022-06-08
251020 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD BL220-1E13-02 #& Steel Powder (used for lubricating) (Chemical composition is hard calcium) (50kg/bag*18bao)-(100%new goods);BL220-1E13-02#&Bột kéo thép (dùng để bôi trơn) (Thành phần hóa học là hạt canxi cứng) (50KG/bao*18bao) -(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
42987
KG
900
KGM
473
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
132000012328784
2020-11-18
721511 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & Non-alloy steel rods (free-cutting, merely cold-formed or cold-finished) (Size: 6.1 * 2450mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
115066
KG
1500
KGM
1800
USD
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
1Z545A6Y0497319578
2022-03-24
845970 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM FUJI BAKELITE CO LTD Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
15
KG
2
PCE
493
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spraying powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
50
KGM
4712
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-WC12D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-WC12D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4308
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4495
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD DTS-C60-38 / 10 Heat Spray Powder Used on the shaft surface to increase hardness and abrasion used in corrugated iron (DTS-C60-38 / 10);Bột phun nhiệt DTS-C60-38/10 công dụng dùng phủ lên bề mặt trục để làm tăng độ cứng, chống mài mòn dùng trong ngành cán tôn ( DTS-C60-38/10)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
40
KGM
2711
USD