Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 915*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new ($ 62.45 / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 915*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(62.45 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
76
PCE
2432
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 1525*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new (58.55 USD / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 1525*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(58.55 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
100
PCE
5000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The artificial quartz table surface (quartz top) is cut and polished, specifications: 915*102*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (664.31 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*102*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(664.31 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
10
PCE
620
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Artificial quartz table surface (quartz top) Small cutting and polishing surface, specifications: 915*560*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (87.82 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*560*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(87.82 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
63
PCE
2835
USD
090221COAU7229620100
2021-02-18
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone (Quartz Top) small plate was cut and polished surface and specifications (length from 636-1550 mm, width from 100 -560 mm, 20mm), used as tabletops, furniture cabinets , a new 100%;Đá thạch anh nhân tạo (Quartz Top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách (dài từ 636-1550 mm, rộng từ 100 -560 mm, dày 20mm), dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
240
PCE
3600
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (quartz top) small plate with cutting and polished surface, specified 912 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 912*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
15
PCE
960
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (Quartz top) small plate with cutting and polishing surface, specified 762 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 762*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
30
PCE
1020
USD
170122SNKO010211211356
2022-01-24
480439 C?NG TY TNHH POSCO VST JINYOUNG PAPER CO LTD Paper coils (quantified from 150g / m2 or less) - White Bleached Interleaving Paper size 30g / m2, 980 x 10,000m (100% new);Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - White Bleached Interleaving Paper SIZE 30g/m2, 980 x 10,000m(hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
48050
KG
1470
KGM
2220
USD
112100014930000
2021-09-01
480439 C?NG TY TNHH POSCO VST JINYOUNG PAPER CO LTD Steel roll paper (quantified from 150g / m2 or less) - White Bleached Interleaving Paper size 30g / m2, 1150 x 10,000m (100% new);Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - White Bleached Interleaving Paper SIZE 30g/m2, 1150 x 10,000m(hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH POSCO VST
23880
KG
4485
KGM
5965
USD
112100015809503
2021-10-16
480439 C?NG TY TNHH POSCO VST JINYOUNG PAPER CO LTD Paper coils (quantified from 150g / m2 or less) - White Bleached Interleaving Paper size 30g / m2, 980 x 10,000m (100% new);Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - White Bleached Interleaving Paper SIZE 30g/m2, 980 x 10,000m(hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH POSCO VST
26355
KG
2940
KGM
4439
USD
112100015809609
2021-10-16
480439 C?NG TY TNHH POSCO VST BILLERUDKORSNAS AB 147-6006 # & Steel coil paper (quantified from 150g / m2 or less) - Interleaving Light HT D (Bleached MG Kraft Paper) Size: 30g / m2, 1040mm (100% new);147-6006#&Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - INTERLEAVING LIGHT HT D(Bleached MG Kraft Paper) Size: 30g/m2, 1040mm(mới 100%)
SWEDEN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CONG TY POSCO VST
9829
KG
9561
KGM
10134
USD
112100015809503
2021-10-16
480439 C?NG TY TNHH POSCO VST JINYOUNG PAPER CO LTD Paper coils (quantified from 150g / m2 or less) - White Bleached Interleaving Paper size 30g / m2, 950 x 10,000m (100% new);Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - White Bleached Interleaving Paper SIZE 30g/m2, 950 x 10,000m(hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH POSCO VST
26355
KG
3705
KGM
5595
USD
170921CHEX2109011
2021-10-02
841951 C?NG TY TNHH POSCO VST E SOL F T Heat Exchange - Heat Exchange (100% new) (set = one);Bộ trao đổi nhiệt(hoạt động bằng điện) - Heat Exchange (hàng mới 100%)(Bộ=cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
2
SET
16000
USD
120721CHEX2107006
2021-07-28
841350 C?NG TY TNHH POSCO VST KOREAN PACIFIC CO LTD Hydraulic pumps Activity Piston type use water pump under 8,000m / h-hydraulic Pump Piston (Plunger) [P-392 / ENERPAC], 2.47RPM, 700KG / CM2 ,, 901 CM3 / Stroke Hydraulic Hand Pump (New 100 %);Bơm thủy lực hoạt động kiểu piston dùng bơm nước lưu lượng dưới 8.000m/h-Hydraulic PUMP PISTON(PLUNGER)[P-392/ENERPAC],2.47rpm,700kg/cm2,,901 CM3/STROKE HYDRAULIC HAND PUMP(mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
1
PCE
410
USD
081021CHEX2110007
2021-10-25
841620 C?NG TY TNHH POSCO VST COATECH Ber of burning for HBAL-GAS Lance Nozzle D55 X M40 X 1.5 x 25mm 8 x 5.0 Inc600 (100% new);Béc đốt cho lò đốt HBAL- Gas lance Nozzle D55 x M40 x 1.5 x 25mm 8 x 5.0 INC600(mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
8
PCE
2181
USD
210721HDMUPGHVU101S033
2021-07-30
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel roll / hot rolled stainless steel sheet print coil, steel label SUH409L, standard JIS G4312 4.0 x 1234 x C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép SUH409L, tiêu chuẩn JIS G4312 4.0 x 1234 x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
107
KG
36
TNE
37037
USD
210721HDMUPGHVU101S007-02
2021-07-30
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO 304-6001 # & hot rolled stainless steel rolls -HOT ROLLED STAINLESS Steel Sheet Print Coil-P304L-M, 3.0x1280xc, 304L steel label, standard ASTM A240 / A240M;304-6001#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn -HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL-P304L-M, 3.0X1280XC, mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
2015
KG
74
TNE
197759
USD
130721042021TCFNB-01
2021-07-20
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel rolls / hot rolled stainless steel sheet printed coil, steel labels 304, standard ASTM A240 / A240M, No.1 Mill Edge PE 3.0 x 1210 x C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304 , tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1 MILL EDGE PE 3.0 x 1210 x C
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG SP-PSA (V.TAU)
1337
KG
614
TNE
1589940
USD
120921EGLV001100598755
2021-09-29
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel rolls / hot rolled stainless steel sheet printing coil, steel labels 304, standard ASTM A240 / A240M 3.0 x 1240 x C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304 , tiêu chuẩn ASTM A240/A240M 3.0 x 1240 x C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
99
TNE
274247
USD
080921DTD25092021A-02
2021-09-17
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION 430-6003 # & hot rolled stainless steel rolls / hot rolled stainless steel sheet print coil, steel label SUS 430, standard JIS G4304 No.1, Mill Edge 3.5 x 1240 x C;430-6003#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép SUS 430, tiêu chuẩn JIS G4304 NO.1, MILL EDGE 3.5 x 1240 x C
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG THEP MIEN NAM
1273
KG
87
TNE
134180
USD
112100017302222
2021-12-09
480440 C?NG TY TNHH POSCO VST JINYOUNG PAPER CO LTD Steel coil paper (quantified from 150g / m2 or less) - White bleached interleaving paper size 30g / m2, 1370 x 10,000m (100% new goods);Giấy lót cuộn thép (có định lượng từ 150g/m2 trở xuống) - White Bleached Interleaving Paper SIZE 30g/m2, 1370 x 10,000m(hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH POSCO VST
2080
KG
2055
KGM
3103
USD
112100016224805
2021-11-01
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST CONG TY TNHH THEP KHONG GI QUANG THUONG VIET NAM 304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
INDONESIA
VIETNAM
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202988
USD
080221SCWSH210100237
2021-02-18
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304L, ASTM A240 / A240M, NO.1 FINISH, NO.1, PE, 5.0 x 1520 x MILL EDGE C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1 FINISH, NO.1, PE, MILL EDGE 5.0 x 1520 x C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
444
TNE
849074
USD
112000013294977
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO Hot rolled stainless steel coils COIL WHITE -STS HR -P304-A, 5.0X1515XC, steel grade 304, ASTM A240 / A240M (SL: 47,188MT), moved inland consumption line 7;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn -STS HR WHITE COIL -P304-A, 5.0X1515XC, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (SL:47,188MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
106
KG
47
TNE
102016
USD
112000013298811
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304, ASTM A240 / A240M 5.0 x 1520 x C (NW: 25.553 MT), domestic transfer line 3.;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M 5.0 x 1520 x C (NW: 25,553 MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 3.
CHINA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
314
KG
26
TNE
50943
USD
112000013300234
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304L, ASTM A240 / A240M, NO.1, PE, 5.0 x 1540 x MILL EDGE C (NW: 22.467 MT), shifts the line TTND first.;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1, PE, MILL EDGE 5.0 x 1540 x C (NW: 22,467 MT), chuyển tiêu TTNĐ dòng 1.
CHINA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
23
KG
22
TNE
40854
USD
112000013294977
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO Hot rolled stainless steel coils COIL WHITE -STS HR -P304-A, 5.0X1540XC, steel grade 304, ASTM A240 / A240M (SL: 23.319 MT), domestic transfer line 3;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn -STS HR WHITE COIL -P304-A, 5.0X1540XC, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (SL:23,319 MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 3
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
106
KG
23
TNE
42401
USD
040122CHEX2201002
2022-01-11
845530 C?NG TY TNHH POSCO VST KRST CO LTD Rolling shaft for steel laminating machine - Deflector Roll 700DX500DX151DX1950FX3003L for CAPL (Exit Quench Roll) TN TN: 304324082810 / g61 Now 09/11 / 2021 # & kr;Trục cán dùng cho máy cán thép- Deflector roll 700DX500DX151DX1950FX3003L For CAPL (EXIT QUENCH ROLL) TN TK: 304324082810/G61 NGAY 09/11/2021#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2075
KG
1
PCE
11800
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680610 C?NG TY C? KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060000670 $ # & Insulation with ceramic fiber FiberFrax Durablanket S 96kg / m3 (50x610x3660). 100% new;Z0202060000670$#&Cách nhiệt bằng sợi gốm dạng cuộn FIBERFRAX DURABLANKET S 96KG/M3 (50x610x3660). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
94
ROL
1535
USD
050621KMTCAMD0176084
2021-07-02
680690 C?NG TY C? KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001035 $ # & Anchor Loc 3 module 1260c 160kg / m3 (125t x 220 x 140). 100% new;Z0202060001035$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 125T x 220 x 140 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10702
KG
17
PCE
39
USD
300621GOSURQL6138846
2021-07-22
680690 C?NG TY C? KHí Và X?Y D?NG POSCO E C VI?T NAM JNK HEATERS CO LTD Z0202060001011 $ # & slag fiber insulation board 3 MODULE 1260C LOC-ANCHOR 160 kg / M3 (270T x 285 x 295). New 100%;Z0202060001011$#&Tấm cách nhiệt bằng sợi xỉ-ANCHOR LOC 3 MODULE 1260C 160KG/M3 ( 270T x 285 x 295 ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
13251
KG
138
PCE
1063
USD
261220CPHC6443
2021-01-05
720292 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA KORVAN IND CO LTD Ferro-vanadium alloy / Ferro vanadium, V 80.40%, Al 1:30%, Si 0.70%, S of 0.02%, P 0:05%, C 12:08%, Size10-50mm (90% MIN), a New 100% (unit price: $ 24.70 x 80.40%);Hợp kim fero-vanadi/ Ferro vanadium, V 80.40%,Al 1.30%,Si 0.70%, S 0.02%,P 0.05%, C 0.08%, Size10-50mm (90% MIN), hàng mới 100% (đơn giá: $24.70 x 80.40%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5217
KG
5000
KGM
99294
USD
311221EGLV 570100067151
2022-02-24
854511 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA GRAFTECH SWITZERLAND S A Coal electrodes for steel furnaces, cylindrical forms, 100% new products / electrodes 600x2700 mm AGX with Precet Pins 317T4L;Điện cực than dùng cho lò luyện thép, dạng hình trụ, hàng mới 100%/ ELECTRODES 600X2700 MM AGX WITH PRECET PINS 317T4L
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
99454
KG
98266
KGM
1168780
USD
040521EGLV 571100021272
2021-07-08
854511 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA GRAFTECH SWITZERLAND S A Coal electrodes for steel furnaces, cylindrical forms, 100% new products / electrodes 600x2700 mm AGX with Precet Pins 317T4L;Điện cực than dùng cho lò luyện thép, dạng hình trụ, hàng mới 100%/ ELECTRODES 600X2700 MM AGX WITH PRECET PINS 317T4L
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
66063
KG
65271
KGM
776333
USD
311221EGLV 570100071387
2022-02-24
854511 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA GRAFTECH SWITZERLAND S A Coal electrodes for steel furnaces, cylindrical forms, 100% new products / electrodes 600x2700 mm AGX with Precet Pins 317T4L;Điện cực than dùng cho lò luyện thép, dạng hình trụ, hàng mới 100%/ ELECTRODES 600X2700 MM AGX WITH PRECET PINS 317T4L
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
82635
KG
81645
KGM
971086
USD
200921SSGN005505
2021-09-25
720293 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CBMM ASIA PTE LTD Fero-niobium alloys, auxiliary substances used during ferroniobium steel, NB: 66%, SI: 2.1%, AL: 1.12%, Fe: 28.7% Size: 10-30mm (90% min). 100% new.;Hợp kim Fero- Niobi, chất trợ dung dùng trong quá trình luyện thép FERRONIOBIUM, Nb:66%, Si:2.1%, Al: 1.12%, Fe:28.7% size: 10-30mm (90% min). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU HUU
1047
KG
1000
KGM
26057
USD
280122EC2201108SHA
2022-02-24
690320 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CHOSUN REFRACTORIES CO LTD Fire-resistant ceramic materials Faucet head (Contains 79% aluminum oxide), with 1650 degrees Celsius, used for liquid steel / shaped refractory Collector Nozzle 55 / CN-846-Vina 120-R1, New100% Q4306555;Vật liệu bằng gốm chịu lửa dạng đầu vòi (chứa 79% nhôm oxit),chịu 1650 độ C,dùng cho thùng rót thép lỏng/Shaped refractory collector Nozzle 55/CN-846-VINA 120-R1,mới100% Q4306555
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21660
KG
600
PCE
22386
USD
170921CHEX2109009
2021-10-01
846891 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA KUN DUK CO LTD Ber of gas cutting gas, use slag, the need to cut gas, new 100% / nozzle [cu802-3 / general-un], 16dx37.5dx100l, STS304, Scarfing Nozzle, Weight: 500g, hex: 35mm, with Scarfing;Béc cắt dùng khí gas, dùng tẩy xỉ, của cần cắt khí gas, hàng mới 100%/Nozzle [CU802-3/CHUNG-UN],16Dx37.5Dx100L,STS304,SCARFING NOZZLE,WEIGHT:500G,HEX:35MM,WITH SCARFING
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
50
PCE
5800
USD
210322GXSAG22035893
2022-04-01
845420 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA DAEWOO INTERNATIONAL SHANGHAI WAIGAOQIAO CO LTD H -shaped embryonic steel molds in copper, outer size: 780lx540Wx407H (mm), inner size: 480x380x90 (mm), new 100%/ Mould Copper, Mould BB3. 1set = 1c;Khuôn đúc thép phôi hình chữ H bằng đồng, kích thước ngoài: 780Lx540Wx407H(mm), kích thước trong: 480X380X90(mm), mới 100%/ MOULD COPPER, MOULD BB3. 1Set=1cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
4
SET
161200
USD
280122EC2201108SHA
2022-02-24
680690 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CHOSUN REFRACTORIES CO LTD Asbestos sheets covered around for flushing cups under pouring containers (products from silicate aluminum fibers with pyrami, are coated with outer graphite), 100% -Q4301122;Tấm amiang dùng bọc quanh cho chén xả dưới thùng rót ( sản phẩm từ sợi khoáng nhôm silicat dạng chóp cụt rỗng, được tráng phủ graphit mặt ngoài), mới 100%-Q4301122
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21660
KG
2000
PCE
6040
USD
130121EC2101014SHA-02
2021-01-22
690220 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CHOSUN REFRACTORIES CO LTD Pads (paved) ceramic refractory (containing 79.2% alumina), heat resistant 1650 degrees C, used for tank filling / Shaped refractory plate 55 / ULP-HSR-G01, L417 X T40 X W212, a New 100% -Q4079658;Tấm lót (lát) bằng gốm chịu lửa (chứa 79.2% nhôm oxit), chịu nhiệt 1650 độ c, sử dụng cho thùng rót/ Shaped refractory plate 55/ULP-HSR-G01, L417 X T40 X W212, hàng mới 100%-Q4079658
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
500
PCE
29115
USD
DBEX20110079-02
2020-11-25
381601 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA CHOSUN REFRACTORIES CO LTD Refractory powder for oral liquid steel pouring barrels (containing 60.24% aluminum oxide, silicon dioxide, 31.18%), subject to 1600 degrees C, New 100% / unshaped refractory castable HI-AL HACT-160S / 25kg-Q3209674;Bột chịu lửa dùng cho miệng thùng rót thép lỏng (chứa 60.24% nhôm oxit,31.18% Silic đioxit), chịu 1600 độ C, hàng mới 100%/ unshaped refractory CASTABLE HI-AL HACT-160S/25KG-Q3209674
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
46705
KG
40000
KGM
23600
USD
130721COAU7232804050
2021-07-26
845530 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA SB ROLL CO LTD Steel rolling shaft 350x599x3612.5 for steel rolling machine, 100% new / roll work (shaft) -Q4511392;Trục cán bằng thép 350X599X3612.5 dùng cho máy cán thép, hàng mới 100%/Roll Work (Shaft) -Q4511392
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
4
PCE
40400
USD
290821OOLU2032847800
2021-09-07
845530 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA SB ROLL CO LTD Rolling shaft 599x1160x505mm for steel rolling machine, 100% new / roll work (sleeve) -Q4511522;Trục cán 599x1160x505mm dùng cho máy cán thép, hàng mới 100%/Roll Work(Sleeve)-Q4511522
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CONT SPITC
127935
KG
2
PCE
14500
USD
290821OOLU2032847800
2021-09-07
845530 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA SB ROLL CO LTD Rolling shaft 780x295x295mm for steel rolling machine, 100% new / roll work (vertical) -Q4196732;Trục cán 780x295x295mm dùng cho máy cán thép, hàng mới 100%/Roll Work(Vertical)-Q4196732
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CONT SPITC
127935
KG
6
PCE
12000
USD
261121EGLV 050101417825
2021-12-15
401140 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Tires of motorcycles, IRC motorcycles 70 / 90-17m / c 43p Wave S - 42711-KPH-904 - PT Honda motorbike. New 100%;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy IRC 70/90-17M/C 43P xe Wave S - 42711-KPH-904 - PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
914
KG
9
PCE
111
USD
200322EGLV 050200116166
2022-04-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet is reinforced on the left of the P/N 74425 -T00 -T00 -Y000 - Material - LK Model Honda City - Insulation of the engine compartment. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên trái vị trí khoang lái P/N 74425-T00 -Y000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - cách nhiệt khoang động cơ. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27359
KG
30
PCE
7
USD
200322EGLV 050200116166
2022-04-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt reinforcement of the back floor p/n 74683 -t9A -T000 - Material asphalt - LK Model Honda City - Increasing hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố sàn sau P/N 74683-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27359
KG
30
PCE
27
USD
111220EGLV 050001152510
2020-12-23
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Reinforced slabs between floors before P / N 74 636-TLA -A000 - modified asphalt material - LK Model Honda CR-V - Insulation, insulation. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố giữa sàn trước P/N 74636-TLA -A000 - Chất liệu nhựa đường biến tính - LK Model Honda CR-V - Cách điện, cách nhiệt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
101752
KG
60
PCE
7
USD
111220EGLV 050001152510
2020-12-23
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Asphalt reinforcement plate left, exchanges between P / N 74 683-TME -T000 - modified asphalt material - LK Model Honda CR-V - Insulation, insulation. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên trái, sàn giữa P/N 74683-TME -T000 - Chất liệu nhựa đường biến tính - LK Model Honda CR-V - Cách điện, cách nhiệt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
101752
KG
60
PCE
7
USD
140522EGLV 050200402690
2022-05-20
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet reinforced the left rear wheel of the P/N 74691 -T9A -T000 - Sugar Material - LK Model Honda City - Increasing hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố vòm bánh sau bên trái P/N 74691-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27358
KG
30
PCE
11
USD
140522EGLV 050200402690
2022-05-20
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet is reinforced between the front floor P/N 74633 -T9A -T000 - Sugar Material - LK Model Honda City - Reinforced. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố giữa sàn trước P/N 74633-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27358
KG
60
PCE
58
USD
011221ONEYBKKBCG611300
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Frontal reinforced asphalt plate P / N 74632-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố phía trước sàn trước P/N 74632-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
106017
KG
60
PCE
32
USD
011221ONEYBKKBCG611300
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Rear reinforced asphalt plate front floor P / N 74636-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố phía sau sàn trước P/N 74636-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
106017
KG
30
PCE
4
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Frontal reinforced asphalt plate P / N 74632-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố phía trước sàn trước P/N 74632-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
32
USD
011221ONEYBKKBCG611300
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Plate for flooring between P / N 74682-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố sàn giữa P/N 74682-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
106017
KG
60
PCE
19
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Fixed asphalt plates in front of P / N 74633-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố giữa sàn trước P/N 74633-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
57
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Asphalt plate reinforced rear rear cake dome P / N 74681-T9A -T000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Increases hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố vòm bánh sau bên phải P/N 74681-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
30
PCE
6
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Plate for flooring between P / N 74682-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố sàn giữa P/N 74682-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
19
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Left reinforced asphalt panels Drive compartment P / N 74425-T00 -Y000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Insulation of engine compartments. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên trái vị trí khoang lái P/N 74425-T00 -Y000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - cách nhiệt khoang động cơ. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
30
PCE
7
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Plate for flooring between P / N 74682-T9A-TT000 - Asphalt material - LK Model Honda City - Reinforcement. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố sàn giữa P/N 74682-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
19
USD
240522EGLV 050200402712
2022-06-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet is reinforced on the left of the P/N 74425 -T00 -T00 -Y000 - Material - LK Model Honda City - Insulation of the engine compartment. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên trái vị trí khoang lái P/N 74425-T00 -Y000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - cách nhiệt khoang động cơ. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27358
KG
30
PCE
7
USD
240522EGLV 050200402712
2022-06-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet is reinforced in front of the front floor P/N 74632 -T9A -T000 - Material asphalt - LK Model Honda City - reinforced. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố phía trước sàn trước P/N 74632-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - gia cố. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27358
KG
60
PCE
32
USD
240522EGLV 050200402712
2022-06-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet reinforced the left rear wheel of the P/N 74691 -T9A -T000 - Sugar Material - LK Model Honda City - Increasing hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố vòm bánh sau bên trái P/N 74691-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27490
KG
30
PCE
11
USD
190821ONEYBKKBN6130700
2021-09-06
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD P / n 74681-T9A-T000 - LK Model Honda City - LK Model Honda City - Rising hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố vòm bánh sau bên phải P/N 74681-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
106179
KG
30
PCE
6
USD
090422EGLV 050200263291
2022-04-20
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet reinforced on the right, the floor between P/N 74682 -TLA -A000 - Compressed paper material, denatured asphalt - LK Model Honda CR -V - Insulation, insulation. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên phải, sàn giữa P/N 74682-TLA -A000 - Chất liệu giấy nén, nhựa đường biến tính - LK Model Honda CR-V - Cách điện, cách nhiệt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
44472
KG
30
PCE
15
USD
150821EGLV 050100947162
2021-09-07
700910 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Left rearview mirror (not including civic car - 76258-TEC-P02 - PT Honda cars. New 100%;Gương chiếu hậu trái (không gồm gáo) xe CIVIC - 76258-TEC-P02 - PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5459
KG
7
PCE
412
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
852729 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Screen cluster displays information and processors P / N 39542-T00 -P000-M1 - Synthetic material - LK Model Honda City - Displays information and controls some functions on the vehicle. New 100%;Cụm màn hình hiển thị thông tin và bộ xử lý P/N 39542-T00 -P000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - hiển thị thông tin và điều khiển một số chức năng trên xe. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
30
PCE
6209
USD
180622EGLV 050200527573
2022-06-28
850711 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD 12V Lead Acid Siam battery, 27Ah discharge capacity (5HR), height 20cm P/N 31500 -T00 -U000 -M1 - Synthetic Material - LK Model Honda City - Provides electricity for the automobile system . New 100%;Ắc quy SIAM GS axít chì 12V, dung lượng phóng điện 27Ah (5Hr), chiều cao 20cm P/N 31500-T00 -U000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - cung cấp dòng điện cho hệ thống ô tô. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
27490
KG
30
PCE
893
USD
180622EGLV 050200527573
2022-06-28
850711 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD 12V Lead Acid Siam battery, 27Ah discharge capacity (5HR), height 20cm P/N 31500 -T00 -U000 -M1 - Synthetic Material - LK Model Honda City - Provides electricity for the automobile system . New 100%;Ắc quy SIAM GS axít chì 12V, dung lượng phóng điện 27Ah (5Hr), chiều cao 20cm P/N 31500-T00 -U000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - cung cấp dòng điện cho hệ thống ô tô. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
26758
KG
30
PCE
893
USD
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
731824 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD P / N 90175-SEL -T800-M1 steel switches - Steel Material - LK Model Honda City - Metal navigation latch. New 100%;Chốt cài dây chuyển số bằng thép P/N 90175-SEL -T800-M1 - Chất liệu thép - LK Model Honda CITY - Chốt định vị bằng kim loại. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
30
PCE
1
USD
230921EGLV020100488999
2021-10-18
732010 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD HM-CR-V-081 Spring Leaves Open Steel Petrol Petrol P / N 74494S84A100 Steel Material - LK Honda CR-V Model - Spring Leaf with a needle. New 100%;HM-CR-V-081 Lá lò xo mở nắp bình xăng bằng thép P/N 74494S84A100 chất liệu thép - LK Model Honda CR-V - Lá lò xo bằng kimloại. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
5739
KG
90
PCE
18
USD
NAC00186566
2021-08-31
871160 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CHINA CO LTD 2-wheel electric motorbike, electrical activity-2 batteries: lithium-ion 50.4V / 20.8ah, n.The: Honda, SX: 2021; Model: EVN4, O D / A: 100.8 V, C / S : 4.2kw, Max speed: 60 km / h, TR / Quality: 128kg, SK, SM as C / attached, 100% new;Xe mô tô điện 2 bánh,hoạt động điện-2 ắc quy:Lithium-ion 50.4V/20.8Ah, N.hiệu:Honda, SX:2021;model:EVN4, đ/áp:100,8 V,c/s: 4,2kW, tốc độ max:60 km/h,tr/lượng:128kg, SK,SM như c/tiết đính kèm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
207
KG
1
UNIT
7740
USD
150120EGLV147000012214
2020-02-17
871160 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CHINA CO LTD Xe máy điện 2 bánh,hoạt động bằng điện-2 ắc quy:Lithium-ion 50.4V/20.8Ah,nhãn hiệu:Honda,model:EVN4L 2J,đ/áp:96V,c/s:4.2W,tốc độ tối đa:60 km/h,tr/lượng:130kg,SK, SM như chi tết đính kèm, hàng mới100%;;
CHINA
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
0
KG
1
UNIT
3879
USD
150120EGLV147000012214
2020-02-17
871160 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CHINA CO LTD Xe máy điện 2 bánh,hoạt động bằng điện-2 ắc quy:Lithium-ion 50.4V/20.8Ah,nhãn hiệu:Honda,model:EVN4L J,đ/áp:96V,c/s:4.2W,tốc độ tối đa:60 km/h,tr/lượng:125kg,SK, SM như chi tiết đính kèm, hàng mới100%;;
CHINA
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
0
KG
1
UNIT
3839
USD
041121SITDLCHP271093
2021-11-12
841590 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Ventilation set of air conditioner P / N 79020T00P500M1 Plastic material - LK model Honda City-adjustable car temperature 100% new;Bộ thông gió của điều hòa P/N 79020T00P500M1 chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-điều chỉnh nhiệt độ xe- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
106188
KG
30
PCE
5781
USD
240621EGLV 050100631548
2021-07-06
870829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD HATC-CR-V-649- Right ribs on the right front P / N 84101-TLA -A000-M1 - PP plastic material - LK Model Honda CR-V - Clad in the cabin. New 100%;HATC-CR-V-649- Thanh ốp sườn xe phía trước bên phải P/N 84101-TLA -A000-M1 - Chất liệu nhựa PP - LK Model Honda CR-V - ốp che trong cabin. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
318270
KG
30
PCE
62
USD
240621EGLV 050100631548
2021-07-06
870829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD HATC-CR-V-638 - Left-door lining, front door P / N 83550-TLA -Q300-M1 - Material synthetic material - LK model Honda CR-V - soundproofing. New 100%;HATC-CR-V-638- ốp lót cửa trái, cửa trước P/N 83550-TLA -Q300-M1 - Chất liệu vật liệu tổng hợp - LK Model Honda CR-V - cách âm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
318270
KG
30
PCE
2606
USD
240621EGLV 050100631548
2021-07-06
870829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD HATC-CR-V-404- Right riding door border above P / N 72925-TLA -A000-M1 - Plastic material - LK Model Honda CR-V - Fixed details and decorations .. New products 100%;HATC-CR-V-404- Viền cửa xe sau bên phải phía trên P/N 72925-TLA -A000-M1 - Chất liệu nhựa - LK Model Honda CR-V - cố định các chi tiết và trang trí.. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
318270
KG
30
PCE
128
USD
240522EGLV 050200402712
2022-06-01
870895 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD HATC-2TG-313- Safe airbag with the left flank pump system P/N 78850-T02 -T800-M1-Synthetic Material-LK Model Honda City-SRS airbag system cluster. 100% new products (98493571);HATC-2TG-313- Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng sườn xe bên trái P/N 78850-T02 -T800-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - cụm hệ thống túi khí SRS. Hàng mới 100% (98493571)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27490
KG
30
PCE
1277
USD