Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844520 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Puller Machine. Model: PT-JQ-01-00; Capacity: 90W; Voltage: 220V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy kéo sợi (Puller machine). Model: PT-JQ-01-00; Công suất: 90W; Điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
3
SET
2412
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JYNF-6/42; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JYNF-6/42; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
7
SET
41419
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Weaving machines and accessories, disassemble (for woven fabrics with a wide range of 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384. Capacity of 2 kW; Voltage: 380V ~ 50Hz; New 100%; Manufacturer: Jinxing; Year SX: 2020;Máy dệt và phụ kiện, tháo rời (Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384. Công suất 2 KW; Điện áp: 380V~50Hz; Hàng mới 100%; Hãng SX: Jinxing; Năm SX: 2020
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
2
SET
26046
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: YJNF-4/66; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: YJNF-4/66; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
4
SET
23668
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384; Capacity: 2 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year of SX: 2019; Manufacturer: Jin Xin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384; Công suất: 2 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2019; Nhà SX: Jin Xin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
2
SET
47232
USD
011021SZHPH2111780-01
2021-10-06
560600 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD CT0001 # & wrap all kinds of CT7030 / 38 (core composition is spandex yarn, outside is nylon yarn), 100% new goods;CT0001#&Sợi cuốn bọc các loại CT7030/38 ( Cấu tạo gồm lõi là sợi spandex, bên ngoài là sợi Nylon), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7426
KG
816
KGM
8753
USD
150522SZHPH2205363
2022-05-20
540245 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 70/24/1/TBT/NFT66/C 66 Filament nylon fiber, twisted, non -elastic fiber (70d/24/1 Nylon66 Filament Yarn Trilobal Bright), 100%new goods, raw materials for production;70/24/1/TBT/NFT66/C#&Sợi nilon 66 Filament, sợi xoắn, không đàn hồi (70D/24/1 NYLON66 FILAMENT YARN TRILOBAL BRIGHT), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
7765
KG
152
KGM
1246
USD
090221SZHPH2101668-01
2021-02-18
540231 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 111DTEX / 36/2 # & textured yarn made from plastic (111DTEX / 36/2 NYLON STRETCH NYLON YARN SD- 6 DTY), 100% new goods, raw materials production;111DTEX/36/2#&Sơi dún được làm từ nilon (111DTEX/36/2 NYLON 6 DTY SD- STRETCH NYLON YARN), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11769
KG
319
KGM
950
USD
122000005701897
2020-02-11
070310 PIONEER VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP EXP TRADE CO LTD Hành tây củ;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Onions and shallots: Onions: Other;洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他蔬菜,新鲜或冷藏:洋葱和青葱:洋葱:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
25
TNE
3000
USD