Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021WSHPH21A715371D
2021-11-12
390941 PIN SHINE VI?T NAM CHANGSHU SOUTH EAST PALSTIC CO LTD PF2A5 # & PF2A5-151J B (Black) Plastic Synthetic Plastic Beads (Black). New 100%;PF2A5#&Hạt nhựa tổng hợp Phenolic dạng nguyên sinh PF2A5-151J b (Black). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2050
KG
2000
KGM
3380
USD
21120911245803
2020-11-25
282740 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM KONG LONG HUAT CHEMICALS SDN BHD Zinc Chloride ZnCl2 10EM050003 # & (zinc chloride) used in manufacturing batteries, liquid, 47.5% concentration;10EM050003#&Kẽm Clorua ZnCL2 ( Zinc Chloride ) dùng trong sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
24598
KG
22800
KGM
12996
USD
14608824
2021-10-29
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 # & Electrical hansia and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%, typePVC;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, loạiPVC
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
60180
KG
60000
KGM
94628
USD
130320HUAHPHG14889
2020-03-25
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1489
USD
280522COAU7238909930
2022-06-01
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 #& Electrolyte and Rich in battery production (MNO2) MnO2 content> 90%;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25075
KG
25000
KGM
38976
USD
150120CNH0213309
2020-01-30
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
0
KG
1000
KGM
1327
USD
300921ITIKHHPG2109127
2021-10-04
521119 NG TY TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL VI?T NAM SHINE LUH INDUSTRIAL CO LTD 101-1 # & woven fabric from cotton mixed with artificial fiber, with a proportion of 70% cotton, 30% polyester, yet bleached, 312g / m2, (Square 58 ", 5000 YRD, 50 rolls, 100% new );101-1#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo, có tỷ trọng cotton 70%, 30% polyester, chưa tẩy trắng, 312g/m2, ( khổ 58", 5000 yrd, 50 cuộn, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16372
KG
6735
MTK
9550
USD
290921SITSKHPG236300
2021-10-02
760430 HONG PIN VI?T NAM BEING IN DONGGUAN ZEYUAN TRADE CO LTD ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10500
KG
5880
PCE
1220
USD
091221SITSKHPG256045
2021-12-13
760429 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML62A080287A # & Aluminum bar Used to produce radiator plate Code: ML62A080287A, 100% new goods;ML62A080287A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080287A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11430
KG
96000
PCE
28598
USD
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
200320COAU7222779160
2020-03-31
710310 SHINE QINGDAO HEALTHY WEALTHY INT TRADING CO LTD DZ#&Đá ZIRCONIA;Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport: Unworked or simply sawn or roughly shaped: Other;宝石(不包括钻石)和半宝石,不论是否工作或分级,但不得搭配,镶嵌或镶嵌;未分级的宝石(不包括钻石)和半宝石,为了方便运输而暂时搭接:未加工的或者简单地锯成或者粗略的形状:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
397
KGM
37715
USD
180122UIKEHOC22010001
2022-01-25
293190 N VI?T NAM SHINE KOREA FINE CERAMIC CO LTD KC-3000 # & other inorganic compounds - Art EGIS BS / FC-1606 (CAS: 7631-86-9; 7732-18-5; 1344-28-1; 13463-67-7; 68186-91- 4) -Whit 100% (NPL NK (Create painted) SX Aluminum pan has been transferred in the declaration: 102271205962 / E31);KC-3000#&Hợp chất vô cơ hữa cơ khác-ART EGIS BS/FC-1606 (CAS:7631-86-9;7732-18-5; 1344-28-1;13463-67-7;68186-91-4)-Mới 100% (NPL NK(tạo sơn) SX chảo nhôm Đã chuyển KH ở tờ khai:102271205962/E31)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1286
KG
450
KGM
10125
USD
14360379
2021-08-30
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
187560
USD
14659126
2021-11-09
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in MnO2 (MNO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
226440
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR616SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR616SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
120
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Spike battery with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery LR41G (M) MF Bulk, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery LR41G ( M ) MF Bulk, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
200
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
100
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
60000
PCE
1800
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Pin clock with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
500
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can exceed no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
6000
PCE
240
USD
041021SZYY2021090353
2021-10-06
851391 èN PIN V?T MU?I G8 DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Flashlight Model 325. Made of plastic, D68 * H34.5mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model 325. Làm bằng nhựa, kích thước D68*H34.5mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4404
KG
220000
PCE
7919
USD
041021SZYY2021090353
2021-10-06
851391 èN PIN V?T MU?I G8 DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Flashlight Model A4. Plastic, D46 * H27mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model A4. Làm bằng nhựa, kích thước D46*H27mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4404
KG
340000
PCE
5285
USD
180622NEL20220613
2022-06-29
853991 èN PIN V?T MU?I G8 NEWTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN The integrated LED chip chip board (DOB), Model G8-00006LCB, circle with a diameter of 111mm, is the supplies for producing LED light bulbs, 100% new goods;Bảng mạch chip LED tích hợp bộ nguồn (DOB), model G8-00006LCB, hình tròn đường kính 111mm, là vật tư để sản xuất bóng đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
12440
KG
50000
PCE
27781
USD
170721ASKVH2G1270078
2021-07-23
851390 èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Lamp team, Model G8-00002. Rubber fibers are wrapped with textile materials, cut and sewing into wires to wear a flashlight on the top, with a rectangular plastic buttons. Used in flashlight production. New 100%;Dây đội đèn, model G8-00002. Sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, được cắt và may thành dây để đeo đèn pin lên đầu, có may đính 2 khuy nhựa hình chữ nhật. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM HAI ICD
8910
KG
10000
PCE
1005
USD
250322217102511
2022-04-04
851390 èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Combining 5 parts of the first led flashlight, HLTC00006W code, including 1 aluminum lamp; 1 high -power LED 3W white light; 1 plastic led cushion; 1 electronic circuit; 3 wires. New 100%;Tổ hợp 5 bộ phận của đèn pin Led đội đầu, mã HLTC00006W, Bao gồm 1 chóa đèn bằng nhôm; 1 Led công suất cao 3W ánh sáng trắng; 1 đệm Led bằng nhựa; 1 mạch điện tử; 3 dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
27884
KG
20000
PCE
3873
USD
250322217102511
2022-04-04
851390 èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Combining 5 parts of the head LED flashlight, HLTC00011W code, including 1 aluminum lamp; 1 high -power LED 3W white light; 1 plastic led cushion; 1 electronic circuit; 3 wires. New 100%;Tổ hợp 5 bộ phận của đèn pin Led đội đầu, mã HLTC00011W, Bao gồm 1 chóa đèn bằng nhôm; 1 Led công suất cao 3W ánh sáng trắng; 1 đệm Led bằng nhựa; 1 mạch điện tử; 3 dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
27884
KG
45000
PCE
11748
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD