Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
21120911245803
2020-11-25
282740 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM KONG LONG HUAT CHEMICALS SDN BHD Zinc Chloride ZnCl2 10EM050003 # & (zinc chloride) used in manufacturing batteries, liquid, 47.5% concentration;10EM050003#&Kẽm Clorua ZnCL2 ( Zinc Chloride ) dùng trong sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
24598
KG
22800
KGM
12996
USD
14608824
2021-10-29
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 # & Electrical hansia and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%, typePVC;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, loạiPVC
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
60180
KG
60000
KGM
94628
USD
130320HUAHPHG14889
2020-03-25
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1489
USD
280522COAU7238909930
2022-06-01
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 #& Electrolyte and Rich in battery production (MNO2) MnO2 content> 90%;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25075
KG
25000
KGM
38976
USD
150120CNH0213309
2020-01-30
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
0
KG
1000
KGM
1327
USD
14360379
2021-08-30
282010 PH?N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
187560
USD
14659126
2021-11-09
282010 PH?N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in MnO2 (MNO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
226440
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR616SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR616SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
120
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Spike battery with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery LR41G (M) MF Bulk, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery LR41G ( M ) MF Bulk, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
200
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
100
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
60000
PCE
1800
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Pin clock with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
500
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can exceed no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
6000
PCE
240
USD
141021WSHPH21A715371D
2021-11-12
390941 PIN SHINE VI?T NAM CHANGSHU SOUTH EAST PALSTIC CO LTD PF2A5 # & PF2A5-151J B (Black) Plastic Synthetic Plastic Beads (Black). New 100%;PF2A5#&Hạt nhựa tổng hợp Phenolic dạng nguyên sinh PF2A5-151J b (Black). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2050
KG
2000
KGM
3380
USD
290921SITSKHPG236300
2021-10-02
760430 HONG PIN VI?T NAM BEING IN DONGGUAN ZEYUAN TRADE CO LTD ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10500
KG
5880
PCE
1220
USD
091221SITSKHPG256045
2021-12-13
760429 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML62A080287A # & Aluminum bar Used to produce radiator plate Code: ML62A080287A, 100% new goods;ML62A080287A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080287A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11430
KG
96000
PCE
28598
USD
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
15740124066
2021-11-09
290722 PH?N D??C PH?M PH??NG NAM MEDILUX LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pharmaceutical materials: Hydroquinone (USP43), Batch No: HYD / 003 / 21-22, NSX: 04/2021, HSD: 03 / 2024.A SX: Medilux Laboratories Pvt., Ltd - India. New 100%;Nguyên liệu dược: HYDROQUINONE (USP43), Batch No: HYD/003/21-22, NSX: 04/2021, HSD: 03/2024.Nhà Sx: MEDILUX LABORATORIES PVT., LTD - INDIA. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
103
KG
90
KGM
49050
USD
1Z3102720473856327
2022-02-25
520790 PH?N S?I PHú NAM USTER TECHNOLOGIES INC 100% cotton cotton yarn L1A length has been packed for retail, used to standard AFIS cotton quality testing machine;SỢI BÔNG 100% COTTON CHIỀU DÀI L1A ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ, DÙNG ĐỂ CHUẨN MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BÔNG AFIS
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
31
USD
1Z3102720473856327
2022-02-25
520790 PH?N S?I PHú NAM USTER TECHNOLOGIES INC 100% cotton yarn NEP T2 has been packed for retail, used to standard AFIS cotton quality testing machine;SỢI BÔNG 100% COTTON NEP T2 ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ, DÙNG ĐỂ CHUẨN MÁY KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BÔNG AFIS
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
52
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
4092110219222070
2021-10-18
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, Sylfat FA2, 907.2kg / IBC x 18 IBC = 16,329.312kg ,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 907.2KG/IBC X 18 IBC= 16,329.312KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
DINH VU NAM HAI
17962
KG
18
UNIT
41151
USD
20022210219408800
2022-05-04
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, sylfate FA2, 190.51kg/drum x 80 drums = 15,240.8kg,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 190.51KG/DRUM X 80 DRUMS= 15,240.8KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG NAM DINH VU
16795
KG
80
UNIT
40800
USD
090921SITDSHSGW11989
2021-09-28
290311 NG TY TNHH PHáT TRI?N NAM PHáT GUANGZHOU WANHUI TRADING CO LTD Methyl chloride chemicals, Ch3cl chemical formula, CAS code: 74-87-3, specified 740kg / vase, 740kg = 926 liters. 100% new;Hóa chất Methyl Chloride, công thức hoá học CH3CL, mã CAS: 74-87-3, quy cách 740kg/bình, 740kg = 926 lít. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
10360
KGM
26418
USD
061221KMTCSHAI432668
2021-12-14
290311 NG TY TNHH PHáT TRI?N NAM PHáT GUANGZHOU WANHUI TRADING CO LTD Methyl chloride chemicals, CH3CL chemical formula, CAS code: 74-87-3, specified 730kg / vase. 100% new;Hóa chất Methyl Chloride, công thức hoá học CH3CL, mã CAS: 74-87-3, quy cách 730kg/bình. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16146
KG
9490
KGM
20688
USD
7749 8168 1400
2021-10-28
611610 NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Synthetic fiber golf gloves, 66574E-24, RG MLH QM-T BK / Col 24 AS EA 16, FootJoy brand, 100% new;Găng tay chơi gôn bằng sợi tổng hợp, 66574E-24, RG MLH QM-T BK/COL 24 AS EA 16, hiệu Footjoy, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
300
PCE
1227
USD
1Z6EE5460496113292
2021-10-18
900150 NG TY TNHH PH?N PH?I ESSILOR VI?T NAM ESSILOR ASIA Billet (semi-finished products) by plastic- SFSV SPH 1.67 UNC D80 for FBS Essilor brand, no Mode, 100% new goods;Phôi kính (bán thành phẩm) bằng PlastiC- SFSV SPH 1.67 UNC D80 FOR FBS Nhãn hiệu Essilor, không Mode , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
138
KG
200
PCE
1300
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, society flute champagne, 190 ml, p/n: 3523f0706x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY FLUTE CHAMPAGNE, 190 ml, P/N: 3523F0706X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, Society Red Wine, 255 ml, P/N: 3523R0906x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY RED WINE, 255 ml, P/N: 3523R0906X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
EO201389
2022-02-24
820510 NG TY TNHH PH?N PH?I ESSILOR VI?T NAM ESSILOR INTERNATIONAL SAS 1.0mm drill bits (1 box = 10 drill bits) - Spare parts Delta 2 glass lenses, Model: M1554A, Brand: Essilor, 100% new goods;Mũi khoan 1.0mm (1 hộp = 10 mũi khoan )- phụ tùng cuả máy mài tròng kính DELTA 2 , Model: M1554A, Hiệu : Essilor ,Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
81
KG
10
UNIT
236
USD
170622COAU7239487390
2022-06-25
390120 PH?N T?N PHú VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD HDPE #& HDPE High Density Polyethylene FI0750, is polyethylene with specific weight of 0.94g/cm3 or more, primary form. (25kg/bag), 100%new.;HDPE#&Hạt nhựa HDPE High Density Polyethylene FI0750, Là Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0,94g/cm3 trở lên, dạng nguyên sinh. (25KG/BAO), mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
295128
KG
288000
KGM
391680
USD
300521KNGO21143
2021-06-07
382530 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM TOMBOW PENCIL CO LTD T2-2-404JP # & Needle PW2-39C-50-1A 2 (needle ink pump of ink pumps, spare parts ink pumps) new 100%.;T2-2-404JP#&Needle PW2-39C-50-1a 2 (Kim bơm mực của máy bơm mực , phụ tùng thay thế máy bơm mực ) Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10
KG
50
PCE
235
USD
7724 7575 3386
2020-12-26
382530 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM TOMBOW PENCIL CO LTD NEEDLE 150mm 875-171 (Kim felt pen ink pumps, used for workshops sx felt pen), new 100%.;NEEDLE 150mm 875-171 (Kim bơm mực bút phớt , sủ dụng cho xưởng sx bút phớt) ,mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHINSHIRO
HO CHI MINH
1
KG
30
PCE
335
USD
112200014944113
2022-02-24
290539 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TIEP THI CMS K-359 # & Propylene Glycol Methyl Ether-Glycol Ether PM Solvent (used in Son) CAS No. 107-98-2; Chemical formula C4H10O2;K-359#&Propylene Glycol Methyl Ether- Glycol Ether PM Solvent (dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; công thức hóa học C4H10O2
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY CMS
KHO CTY TNHH VPP TOMBOW VIET NAM
4180
KG
3820
KGM
14253
USD
220522PKG22050227-01
2022-06-03
860800 PH?N T?N PHú VI?T NAM MAGNETIC CONTROL SYSTEMS SDN BHD Automatic barrier (car shielding on toll booths), 100% new goods;Barrier tự động (thanh chắn xe trên trạm thu phí), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KLANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3819
KG
61
PCE
205887
USD
230522KTY2202250
2022-06-01
290549 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM TOMBOW PENCIL CO LTD K-339 #& Gell All D (Dibenzyl solution Idenesorbitol C20H22O6), raw materials for lake production.;K-339#&GELL ALL D (Dung dịch Dibenzyl idenesorbitol C20H22O6) ,nguyên liệu dùng cho sản xuất hồ dán.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7760
KG
100
KGM
2892
USD
20549975424
2022-06-03
293723 PH?N D??C PH?M NAM Hà ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO LTD Mifepristone CP2020. Raw materials for producing western medicine, lot number: 2038A220101M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd.;MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2201001M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
19
KG
15
KGM
17100
USD
78464616893
2021-07-30
293723 PH?N D??C PH?M NAM Hà QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO LTD Levonorgestrel BP2019. Raw materials for producing Tan pharmaceutical drugs. NSX: 05.2021. HSD: 03.2024. Lot Number: 70802702105001. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical co., Ltd.China;Levonorgestrel BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05.2021. HSD: 03.2024. số Lô: 70802702105001 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
8
KG
5
KGM
55000
USD
78464616871
2021-07-30
293723 PH?N D??C PH?M NAM Hà QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO LTD Ethinyl estradiol BP2019. Raw materials for producing Tan pharmaceutical drugs. NSX: 05.2021. HSD: 05.2024. Lot Number: C031-210501. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical co., Ltd.China;ETHINYL ESTRADIOL BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05.2021. HSD: 05.2024. số Lô: C031-210501 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
2
KG
1
KGM
11000
USD
20549755263
2022-05-04
293723 PH?N D??C PH?M NAM Hà SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Levonorgestrel BP2019. Raw materials for producing western medicine. NSX: 04.2022. HSD: 12,2024,04/2025. Lot number: 70806602204004,70806602204005. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd.china;Levonorgestrel BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 04.2022. HSD: 12.2024,04/2025. số Lô: 70806602204004,70806602204005 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
61
KG
29
KGM
205900
USD
20549755263
2022-05-04
293723 PH?N D??C PH?M NAM Hà SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Ethinyl estradiol BP2020. Raw materials for producing western medicine. NSX: 10.2021. HSD: 10.2026. Lot number: C031-211002. NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd-P.R.China;ETHINYL ESTRADIOL BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 10.2021. HSD: 10.2026. số Lô: C031-211002 . NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD-P.R.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
61
KG
8
KGM
56800
USD
29702956505
2021-07-26
290511 NG TY TNHH PH?N PH?I ESSILOR VI?T NAM ESSILOR MANUFACTURING THAILAND CO LTD Solvent solvent used in the production of surface coating Altius children (alcohol NO monominal methylic) methanol, dimethyldiethoxysilane, (used in lenses production). New 100%;Dung môi hòa tan dùng trong sản xuất lớp phủ bề mặt tròng kính ALTIUS EM ( rượu no đơn chức Metylic) Methanol, Dimethyldiethoxysilane , (dùng trong sản xuất tròng kính). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
121
KG
40
KGM
1343
USD
270422SSINS2218209
2022-04-29
950632 NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf ball (12/ dozen) with rubber, T9113S, 22 Titl AVX Yellow Dz, Titleist brand, new 100%;Banh gôn (12 trái/ tá) bằng cao su, T9113S, 22 TITL AVX YELLOW DZ, hiệu Titleist, mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9436
KG
480
DZN
14045
USD
270422SSINS2218209
2022-04-29
950632 NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf ball (12/ dozen) with rubber, T2027s, 21 Pro V1 Dz, Titleist brand, 100%new, product code T2027s, 21 Pro V1 Dz;Banh gôn (12 trái/ tá) bằng cao su, T2027S, 21 PRO V1 DZ, hiệu Titleist, mới 100%, mã hàng T2027S, 21 PRO V1 DZ
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9436
KG
3000
DZN
87780
USD
110121SE21010010-01
2021-01-14
950632 NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf balls (12 left / dozen, 8 assistant / event) rubber, T20F6S-8D-A, 19 PRO V1 8DZ FAMILY DISPLAY, Titleist Brand new, 100%;Banh gôn (12 trái/tá, 8 tá/kiện) bằng cao su, T20F6S-8D-A, 19 PRO V1 8DZ FAMILY DISPLAY, hiệu Titleist, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1551
KG
15
UNK
3419
USD
080422EGLV090200061468
2022-04-13
152000 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM IOI ACIDCHEM SDN BHD K-360 #& Glycerine 99.5% Min (solid solution of paste surface);K-360#&GLYCERINE 99.5% MIN (Dung dịch làm cứng bề mặt hồ dán)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
44300
USD
190721EGLV090100175103
2021-08-02
152000 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM IOI ACIDCHEM SDN BHD K-360 # & Glycerine 99.5% min (solution hardening the sticky surface);K-360#&GLYCERINE 99.5% MIN (Dung dịch làm cứng bề mặt hồ dán)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CONT SPITC
21440
KG
20000
KGM
23700
USD
180122EGLV090100317478
2022-01-26
152000 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM IOI ACIDCHEM SDN BHD K-360 # & glycerine 99.5% min (solution hardening lake surface stickers);K-360#&GLYCERINE 99.5% MIN (Dung dịch làm cứng bề mặt hồ dán)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
39500
USD
30549869;9870;9857;9856
2022-05-20
270400 PH?N PH?T PHO VI?T NAM HEKOU LONGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Coal practice from coal. Particle size: 5 mm to 25 mm> = 95%; Moisture content: = <10%; Carbon content:> = 80%; Sulfur content: = <2%; Continuous substance = <2%; AS = <10pm. Goods to leave. Produced by China.;Than cốc luyện từ than đá. Cỡ hạt: 5 mm đến 25 mm>=95%; Hàm lượng ẩm: =< 10%; Hàm lượng Carbon: >= 80% ; Hàm lượng Lưu huỳnh: =< 2% ; Chất bốc =< 2% ; As =< 10ppm. Hàng để rời. Do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
458820
KG
458820
KGM
284331
USD
112200015502988
2022-03-16
390210 N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM KISCO VIETNAM LTD 109202 # & pp-vn-j2021gr-t.nl natural (PP plastic beads, 25kg / pack);109202#&PP-VN-J2021GR-T.NL Natural (Hạt nhựa PP ,25kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
CTLD K.VAN BINH MINH
KHO CTY TNHH VPP TOMBOW VN
1180
KG
9000
KGM
21150
USD
111120AS2011042B
2020-11-18
190221 PH?N PH??NG ??NG H?I NAM ZHANGZHOU TENGJITAI FOOD CO LTD Products from dough was stuffed, uncooked cake Taro, 300gram / pack, 20 packs / barrel, on sx months 10.11 / 2020, HSD: 1 year, NSX: Zhangzhou chenggutai. New 100% (row FOC);Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, chưa nấu chín: Bánh Khoai Môn, 300gram/gói, 20 gói/thùng, ngày sx tháng 10,11/2020, HSD: 1 năm, NSX: Zhangzhou chenggutai. Hàng mới 100% ( hàng FOC )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
19856
KG
265
UNK
0
USD
020921SHMY2109201
2021-10-02
852191 NG TY TNHH PH?N PH?I KBVISION VI?T NAM ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO LTD 4-channel recorder for CCTV (KX-CAI7116H1), accessories included: source and mouse, kbvision, no hard drive, 100% new;Đầu ghi hình 16 kênh dùng cho camera quan sát (KX-CAi7116H1), phụ kiện đi kèm: nguồn và chuột, hiệu KBVISION, không có ổ cứng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3941
KG
300
PCE
16800
USD
020921SHMY2109201
2021-10-02
852191 NG TY TNHH PH?N PH?I KBVISION VI?T NAM ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO LTD 16-channel recorder for CCTV (KX-C4K8216SN2), accompanying accessories: sources and mice, kbvision, no hard drive, 100% new goods;Đầu ghi hình 16 kênh dùng cho camera quan sát (KX-C4K8216SN2), phụ kiện đi kèm: nguồn và chuột, hiệu KBVISION, không có ổ cứng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3941
KG
50
PCE
3350
USD
020921SHMY2109201
2021-10-02
852191 NG TY TNHH PH?N PH?I KBVISION VI?T NAM ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO LTD 4-channel recorder for CCTV (KX-Dai8104th3), accompanying accessories: source and mouse, kbvision, no hard drive, 100% new;Đầu ghi hình 4 kênh dùng cho camera quan sát (KX-DAi8104TH3), phụ kiện đi kèm: nguồn và chuột, hiệu KBVISION, không có ổ cứng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3941
KG
200
PCE
6600
USD
020921SHMY2109201
2021-10-02
852191 NG TY TNHH PH?N PH?I KBVISION VI?T NAM ZHEJIANG DAHUA VISION TECHNOLOGY CO LTD 16-channel recorder for CCTV (KV-C8216N2), accompanying accessories: sources and mice, kbvision, no hard drive, 100% new;Đầu ghi hình 16 kênh dùng cho camera quan sát (KV-C8216N2), phụ kiện đi kèm: nguồn và chuột, hiệu KBVISION, không có ổ cứng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3941
KG
4
PCE
268
USD