Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
191221028B507782
2022-01-25
850212 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN XINHENGXIN MOTOR CO LTD Power generators with diesel-type combustion engines, capacity of 150kva voltage 230 / 400v, 3 phases, 50Hz Brand Powered by Cummins symbol C150, with noise-resistant shells, with automatic power transfer cabinets ATS. 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu Diesel, công suất 150kVA điện áp 230/400V, 3 pha, 50Hz hiệu Powered by Cummins ký hiệu C150, có vỏ chống ồn, có tủ chuyển nguồn tự động ats. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
1
SET
9540
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 660 KVA NHA-660 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 660 KVA ký hiệu NHA-660. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
4690
USD
191221028B507947
2022-01-25
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase 50Hz frequency voltage, 500Hz frequency capacity, 500 KVA continuous capacity GP-500 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu GP-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
6582
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 410 KVA NHA-410 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 410 KVA ký hiệu NHA-410. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
3155
USD
020422SMFCL22030934
2022-04-14
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD NHSTAR branded alternating current transmitter, rated voltage of 380V, 3 phase frequency 50Hz, continuous power of 500 kVA symbolized. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu NHA-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
30853
KG
1
SET
3688
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA GP-200 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu GP-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
2272
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 250 KVA NHA-250 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 250 KVA ký hiệu NHA-250. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
5820
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 125 KVA signs of home-125. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 125 KVA ký hiệu NHA-125. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
4206
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 230 KVA NHA-230 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 230 KVA ký hiệu NHA-230. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
1840
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Generator Generator Brushless Genparts, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 350 KVA GP-350 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 350 KVA ký hiệu GP-350. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
4498
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA NHA-200 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu NHA-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
2
SET
3530
USD
210921KHAI21093087
2021-10-04
841291 NG TY TNHH CH? T?O XE MáY Và PH? TùNG SHYH YEONG ENTERPRISE CO LTD Hydraulic cylinder parts of pressure casting machine: Cylinder shell Heat-resistant steel material SKD61, KT: OD200x445x90mm, 100% new products manufactured by Shyh Company;Bộ phận xy lanh thủy lực của máy đúc áp lực: Vỏ xy lanh chất liệu bằng thép chịu nhiệt SKD61, KT: OD200x445x90mm, hàng mới 100% do công ty SHYH sản xuất
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
808
KG
2
PCE
2550
USD
200122KAHAP22013091
2022-01-28
845420 NG TY TNHH CH? T?O XE MáY Và PH? TùNG SANTIEN TECHNOLOGY CO LTD Heat-resistant porcelain porcelain pot, 80 kg specifications, parts of automatic aluminum alloy machine melting CH-800A brand. New 100%;Nồi rót nhôm bằng sứ chịu nhiệt, quy cách 80 kg, bộ phận của máy tự động múc hợp kim nhôm nấu chảy nhãn hiệu CH-800A . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
439
KG
6
PCE
23400
USD
160122BK1-HSE-2201-0001
2022-01-26
845650 NG TY C? PH?N HóA CH?T Và D?CH V? NG?N H?I CR ASIA THAILAND CO LTD High-voltage water cutting machine with capacity of 3.73kw, manufacturer: Rock Dril Thailand Co.Ltd and accessories, has passed SD, SX 2019,2018, Model: JD-1K / JD-1KE, Seri NO: JD-1K / 0419/001/002/003; jd-1ke / 0719/001/002; jd-1k / 0818/001;Máy cắt bằng nước cao áp công suất 3.73kW,hãng sx :Rock Dril Thailand Co.LTD và phụ kiện,đã qua sd,sx năm 2019,2018,model:JD-1K/JD-1KE,seri no:JD-1K/0419/001/002/003;JD-1KE/0719/001/002;JD-1K/0818/001
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
43101
KG
6
SET
9600
USD
281020ACLX2010014
2020-11-03
190221 NG TY TNHH PH?N PH?I Và D?CH V? HANN SEOUL FOOD INDUSTRIAL CO LTD Of product from dough, not cooked pastry cream custard-cake, specification 110g / piece, 10 pcs / pack, 8 packs / barrel, the main city of flour, margarine, butter processing, Seoul-Food Industrial NSX, the new 100%, not stuffed animal's;S.phẩm từ bột nhào,chưa làm chín-Bánh Custard cream pastry, quy cách 110g/cái, 10 cái/gói, 8 gói/thùng, T.P chính bột mì, magarine, bơ chế biến,nsx Seoul-Food Industrial,mới 100%,ko nhồi nhân động vật
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
5500
KG
120
UNK
2918
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
NNR51477877
2021-07-30
847340 NG TY TNHH GI?I PHáP Và D?CH V? NAM PH??NG OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD Money identification Part of of automatic rechorting machine ATM OKI RG7, Part Number: 4YA4238-1052G501 (Label 4YA4238-1041G501). New 100%.;Bộ phận nhận dạng tiền của máy rút nạp tiền tự động ATM OKI RG7, Part number: 4YA4238-1052G501 (label 4YA4238-1041G501). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
3490
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
040621SNJISE00105457
2021-07-21
021099 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 03, 04 / 2021- NHH: 09.10 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 03, 04/2021- NHH: 09,10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - KS
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00101950
2021-06-03
021099 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 02 / 2021- NHH: 08/2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 02/2021- NHH: 08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00098976
2021-06-03
021099 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 01,02 / 2021- NHH: 07,08 / 2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 01,02/2021- NHH: 07,08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
010821SNJISE00111901
2021-09-06
021099 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04 / 2021- NHH: 10/2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04/2021- NHH: 10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300821SNJISE00116837
2021-09-29
021099 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04, 06 / 2021- NHH: 10,12 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04, 06/2021- NHH: 10,12/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300121KMTCJKT3590784
2021-02-18
110812 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food - corn starch (Corn starch) - 25Kg / bag - NSX: 01/2021 - NHH: 01 / 2023- The sx: PT.Tereos FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - 25Kg/ bao - NSX: 01/2021 - NHH: 01/2023- Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
18648
KG
18500
KGM
9287
USD
240522SNKO073220500041
2022-06-01
110812 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - corn starch (Corn Starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25kg/ bag;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25Kg/ bao - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia -Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
24790
USD
021021COAU7234312320
2021-10-28
200290 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food materials - Tomato Paste 36/38% CB) - (230-250 kg / drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - (230-250 Kg/drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20480
KG
19360
KGM
19312
USD
280422COAU7238302180
2022-05-20
200290 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food ingredients - Tomato paste (Tomato Paste 36/38% CB) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 - (230-250 kg/drum) -Hoan SX: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 -(230-250 Kg/drum) -Nhà sx: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co ., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81440
KG
58320
KGM
58174
USD
051120FRCAT20100045
2020-11-12
350511 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA MODIFIED STARCH CO LTD Food additives - starch modified (TAS - 110) - (25Kg / bag) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (TAS - 110 ) - (25Kg/ bao) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18268
KG
5000
KGM
3900
USD
311020FRHPH20100044
2020-11-06
350511 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25 kg / bag; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25 kg/bao; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
19200
USD
031120FRCAT20100041
2020-11-06
350511 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25kg / bag - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, House sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd.,, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25kg/bao - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
19800
USD
261021EGLV091130804014
2021-11-06
151620 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials: Fat Plant (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs / barrel), NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Chất béo thực vật (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs/ thùng) , NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
45452
KG
44000
KGM
64680
USD
40604864005
2020-12-25
151519 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U SHAPE FOODS INC Vegetable materials phẩm- Linseed oil (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021) (18.4kgs / pail), NSX: Shape Foods, Inc., 2605/2016 / food safety-XNCB, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm- Dầu hạt lanh (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021)(18.4kgs/ pail), NSX:Shape Foods, Inc, 2605/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
1422
KG
1012
KGM
7195
USD
240621KMTCINC3513237
2021-07-03
170260 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CJ CHEILJEDANG CORPORATION Raw Food - Country Road (High fructose corn syrup CJ (HFCS 55%)) - (25kg / drum); NSX: 05,06 / 2021- NHH: 05,06 / 2022. New 100%, not containing added flavoring, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường (High Fructose Corn Syrup CJ ( HFCS 55%)) - (25KG/Thùng); NSX: 05,06/2021- NHH: 05,06/2022. Hàng mới 100%, chưa pha thêm hương liệu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
82558
KG
79200
KGM
41184
USD
080721KMTCINC3530126
2021-07-17
170260 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION KOREA INCORPORATED High Fructose Corn Syrup 55%) - NSX: 07 / 2021- HSD: 1 year (25 kgs / barrel), Manufacturer: Ingredion Korea Incorporated, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm Nước đường (High Fructose Corn Syrup 55% ) - NSX: 07/2021- HSD: 1 năm (25 kgs/thùng),Nhà SX: INGREDION KOREA INCORPORATED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
40000
KGM
24800
USD
010422034C511556
2022-04-16
170260 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIO TECH CO LTD Food - Sugar Materials (High Fructose Corn Syrup 55) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - (25 kg/drum) - Manufacturer: Shandong Xiangchi Jianyuan Biotech Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường ( High Fructose Corn Syrup 55 ) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - ( 25 kg/Drum ) - Nhà sx: SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIOTECH CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52820
KG
50400
KGM
29786
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
292249 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
8800
KGM
31680
USD
210522SITRJTHP091981
2022-06-02
180620 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT FREYABADI INDOTAMA Food ingredients: Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH: 08/2023, 15kg/barrel - NSX: PT. Freyabadi Indotama - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Socola phủ ( Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH:08/2023, 15kg/thùng - NSX: PT. FREYABADI INDOTAMA - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
25200
KG
24000
KGM
61920
USD
291120ZIMUHFA4215768
2020-12-26
200939 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL BEER BREWERIES LTD Food ingredients - lemon juice concentrates (Clear Frozen Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, NHH: 11/2022 (-18 degrees), (25kgs / carton) (brix: 49.6);Nguyên liệu thực phẩm - Nước Chanh cô đặc (Frozen Clear Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, nhh: 11/2022 (-18 độ), (25Kgs/thùng) (brix:49.6)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22420
KG
2750
KGM
6793
USD
220721VASSINHPH009703
2021-07-27
151790 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT SYNERGY OIL NUSANTARA Food materials - Fat Plant (IFFCO HQPO 3840) (20kgs / barrel) - NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Manufacturer: PT. Synergy Oil Nusantara. New 100%. (Shortening).;Nguyên liệu thực phẩm - Chất béo thực vật (IFFCO HQPO 3840) (20kgs/ thùng)- NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Nhà sx: PT. SYNERGY OIL NUSANTARA. Hàng mới 100%. (Shortening).
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23296
KG
22400
KGM
23408
USD
200921FRCAT21090035
2021-09-30
110814 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food materials - Cassava starch (Novation Endura 3100) - 25kg / bag - NSX: 08/2021, NHH: 08/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd ,, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột sắn (Novation Endura 3100 ) - 25kg/bao - NSX: 08/2021, NHH:08/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4045
KG
2000
KGM
6360
USD
061221CTLQD21113563
2021-12-13
293500 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ECHEMI GLOBAL C O LIMITED Food additives: Acesulfame K - (25kg / barrel) - NSX: 10/2021 - NHH: 10 / 2023- SX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Acesulfame K - (25kg/ thùng) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2023- Nhà sx: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
25400
USD
221021TLLYHCJR21155101
2021-10-29
283531 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 09 / 2021- NHH: 09 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 09/2021- NHH:09/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
17500
USD
050122TLLYHCJU22015101
2022-01-15
283531 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 11 / 2021- NHH: 11 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 11/2021- NHH:11/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
26000
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH, 20kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Nhà sx: DSM Nutritional products GmbH, 20kg/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
100
KGM
3339
USD
8553317474
2021-11-15
293622 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD Food Materials - Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride), used as a prototype in food, NSX: DSM Nutritional Products GmbH;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1(Thiamine Hydrochloride), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: DSM Nutritional Products GmbH
GERMANY
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
1
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B1- Pharmaceutical Materials (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Manufacturer: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/Bag, EP10; Vitamin B1- Nguyên liệu dược (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Nhà sx: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
280
KGM
11724
USD
260621COAU7232390710
2021-07-12
170230 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food Raw Materials - Dextrose (Glucose) - (Dextrose Monohydrate) - 25kg / bag- NSX: 06 / 2021- NHH: 06 / 2023- SX: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - 25Kg/ bao- NSX: 06/2021- NHH: 06/2023- Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
60504
KG
60000
KGM
35700
USD
110622COAU7880557910
2022-06-25
170230 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food materials- Dextraza (Glucoza)- (Dextrose Monohydrate)- NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25kg/Bao-Manufacturer: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25Kg/ bao-Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
40336
KG
40000
KGM
27800
USD
150121HDMUSAOA39022600
2021-02-18
130220 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
5000
KGM
71650
USD
150222EGLV360200001683
2022-03-16
130220 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 - Nha SX: CP KELCO Brasil S.A .. 100% new products;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
2000
KGM
23720
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food additives (Genu (R) Pectin Type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Haferage: CP Kelco Brasil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
6000
KGM
85980
USD
190421DZI245815
2021-07-08
130220 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO APS Food additives (Genu Beta Pectin) - (25kg / bag) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nx: CP KELCO Germany GmbH - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu Beta Pectin ) - (25Kg/ bao) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nhà sx : CP KELCO GERMANY GmbH- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
832
KG
800
KGM
17336
USD