Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PIR500302100W
2020-09-19
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD
PIR900301100W
2021-10-05
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD
18102121098174
2021-10-29
890190 N NOSCO SHIPYARD SEATRANS MANAGEMENT ENTERPRISES INC Michalakis ship - old ship to repair, IMO: 9182162, long: 178.78m; Wide: 30.40m; Break: 16.50m. GT: 26.003T Number: 702130116; Boning: v3iu2. Year SX: 1998. Registration in Greece.;Tàu Michalakis - tàu cũ vào sửa chữa, IMO: 9182162, dài: 178.78m; rộng: 30.40m; mớn: 16.50m. GT: 26.003T Số đk: 702130116; hô hiệu: V3IU2. Năm sx: 1998. Đăng kí tại Hi Lạp.
GREECE
VIETNAM
FUZHOU
CANG QUANG YEN QNINH
26003
KG
1
PCE
527372
USD
12042222029354
2022-04-14
890190 N NOSCO SHIPYARD THE INDIA CEMENTS LIMITED Chenai Selvam, Old Ship, IMO: 9243459; Long: 182.87m; Width: 32.36m; Fluttering: 17m; GT: 30066t; Year of manufacturing: 2001 in Japan. DK: 4027 January 11, 2013 in Mumbai;Tàu Chennai Selvam, tàu cũ, IMO: 9243459; dài: 182.87m; rộng: 32.36m; mớn: 17m; GT: 30066T; năm sx: 2001 tại Nhật Bản. đk số: 4027 ngày 11/01/2013 tại Mumbai
JAPAN
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG QUANG YEN QNINH
30066
KG
1
PCE
1087280
USD
14032222021535
2022-03-18
890190 N NOSCO SHIPYARD NEW CENTURY OVERSEAS MANAGEMENT INC Mars Harmony, old ships on repairs. IMO; 9832432. Long: 179.99m; Wide: 30m; Bread: 14.63m; GT: 22683T; Registration number: 1943-19-NYC; production in Japan; Register: June 18, 2019 in New York, Liberian Nationality;Tàu Mars Harmony, tàu cũ vào sửa chữa. IMO; 9832432. Dài: 179.99m; rộng: 30m; mớn: 14.63m; GT: 22683T; Số đăng kí: 1943-19-NYC; sx tại Nhật Bản; đăng ký: 18/6/2019 tại New York, quốc tịch Liberia
JAPAN
VIETNAM
NAOSHIMA - KAGAWA
CANG QUANG YEN QNINH
22683
KG
1
PCE
159608
USD
20072121070025
2021-07-23
890190 N NOSCO SHIPYARD TEAM TANKERS INTERNATIONAL LTD Old Sichem Marseille ship on repair, registration country: Bermuda; Year of manufacture: 2015, IMO: 9378199, length: 119.45; Width: 20.40 m; Draft: 8.7m.;Tàu Sichem Marseille cũ vào sửa chữa, Nước đăng kí: Bermuda; Năm sản xuất: 2015, IMO: 9378199, chiều dài: 119.45; chiều rộng: 20.40 m; mớn nước: 8.7m.
BERMUDA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG QUANG YEN QNINH
8455
KG
1
PCE
96967
USD
2062222047977
2022-06-07
890190 N NOSCO SHIPYARD W RAPTOR SA W-Raptor, old ship, IMO: 9330812, long: 225m; width: 32,260m; Fluttering: 19.6m; GT: 41115T; Production year: 2007 - China; Registration number: 273-20 -nyc at New York on June 1, 2020. Nationality: Liberia.;tàu W-Raptor, tàu cũ, IMO: 9330812, Dài: 225m; rộng: 32,260m; mớn: 19,6m; GT: 41115T; sx năm: 2007 - Trung Quốc; số đăng kí: 273-20-NYC tại Newyork ngày 01/06/2020. Quốc tịch: liberia.
CHINA
VIETNAM
LUMUT
CANG QUANG YEN QNINH
41115
KG
1
PCE
683958
USD
31122020122484
2020-12-26
890190 N NOSCO SHIPYARD AKIJ SHIPPING LINES PTE LTD HERITAGE AKIJ ships, old ships used, temporary import for repair, IMO: 9339454; Registration number: S2AC5, Type of ship: Bulk carrier; Producer 2017. Length: 182.97m, Width: 32.26m; Draft: 17.9m;Tàu AKIJ HERITAGE, tàu cũ đã qua sử dung, tạm nhập để sửa chữa, IMO: 9339454; Số đăng kí: S2AC5, Loại tàu: Bulk carrier; Sản xuất năm 2017. Chiều dài: 182.97m, Chiều rộng: 32.26m; Mớn nước: 17.9m
BANGLADESH
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG QUANG YEN QNINH
31236
KG
1
PCE
33185
USD
30082121084000
2021-09-03
890190 N NOSCO SHIPYARD STOLT TANKERS SHIPMANAGEMENT AMERICAS Stolt Sycamore, IMO: 9198563, Boning: D5MW7; Registration number: 17827; Year SX: 2000; Long: 183.1m; Wide: 32.2m; MIS: 14m; GWT: 23219T; ĐK at Representative of Liberia Government in NYC, USA May 21, 2019.;Tàu Stolt Sycamore, IMO: 9198563, hô hiệu: D5MW7; số đăng kí: 17827; năm sx: 2000; dài: 183.1m; rộng: 32.2m; mớn: 14m; GWT: 23219T; đk tại đại diện chính quyền Liberia ở NYC, USA 21/05/2019.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG QUANG YEN QNINH
23129
KG
1
PCE
144226
USD