Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7566791750
2021-11-10
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.60 Was Arayct MT, BKC coating, has a pervert from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.60 WAS ARAYCT MT, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
2
KG
2
PCE
106
USD
8415615482
2022-03-16
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 AS code, MPC coating, has paves from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS , lớp phủ MPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
4
USD
3239279805
2021-06-21
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, eye glasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 as, PPC coating, have a pupcut from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
4
PCE
26
USD
8124593035
2021-06-23
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, Eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.76 AS, BKC coating, with pavilion from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.76 AS, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
7
PCE
132
USD
1835789546
2021-10-05
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1,60 sp, P-STC coating, with pavement from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to + 10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 SP , lớp phủ P-STC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
1
PCE
3
USD
1835789546
2021-10-05
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1.60 as, St. PSTC coating St, with palace from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PSTC S-T, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
4
PCE
26
USD
070721DAHLHCM210702
2021-07-20
210500 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Coffee ice cream (Ice bar with coffee), Weight 1pcs: 65g, 30pcs / box, Production date: 11-06-2021, HSD: 24 months from date of manufacturing, 100% new goods;Kem que cà phê (ICE BAR WITH COFFEE), trọng lượng 1 cái: 65g, 30 cái / hộp, ngày sản xuất: 11-06-2021, HSD: 24 tháng kể từ ngày SX, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10128
KG
240
PCE
61
USD
2290245333
2021-12-27
440312 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT Seamless walnut wooden logo, non-glossy face, sink (100x100x20), no effect, NSX: Paris Croissant;Mẫu biển logo bằng gỗ óc chó, mặt lì không bóng, khắc chữ chìm (100x100x20), không hiệu, nsx: PARIS CROISSANT
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
50
USD
774276810633
2021-07-26
900311 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM PARIS MIKI INC Frames of plastic materials (with mica plastic eyeglasses, printing top letters use anti-frames) 100% new, trademark YM230 LGR 47;Gọng kính chất liệu nhựa (kèm miếng mắt kính bằng nhựa mica, in chữ phía trên dùng chống biến dạng gọng kính) mới 100%, thương hiệu YM, tên hàng YM230 LGR 47
CHINA
VIETNAM
HIMEJI - HYOGO
HA NOI
14
KG
2
PCE
11
USD
160522DAHLHPH220502-01
2022-05-27
200949 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Pineapple smoothie (Pineapple Vitamin Smoothie), weight 1 bag: 200g, NSX: 05-04-2022, HSD: 24 months from the date of manufacture, new goods 100%;Sinh tố khóm ( PINEAPPLE VITAMIN SMOOTHIE), trọng lượng 1 túi : 200g, NSX: 05-04-2022, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7730
KG
100
PCE
121
USD
141121DAHLHCM211104
2021-11-30
843820 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Chocolate Cutter automatic chocolate cutter (Staniless Steel), Brand: PUMPGOOD, Model: NCS-2.5K, CS: 90W, KT: 330 * 40 * 530 mm, 100% new goods;Máy cắt sô cô la tự động CHOCOLATE CUTTER (STANILESS STEEL), Hiệu: PumpGood, Model: NCS-2.5K, CS: 90W, KT: 330*40*530 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18
KG
1
PCE
1214
USD
141121DAHLHCM211103
2021-12-06
080242 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Canned Chestnuts), peeled fresh grain soaked with sealed containers with labels, weight: 8kg / barrel, NSX: 15-10-2021, HSD: 36 months from the date of manufacture and goods 100% new;Hạt dẻ đóng hộp (CANNED CHESTNUTS), loại hạt tươi đã bóc vỏ ngâm nước đóng thùng kín có nhãn mác, trọng lượng : 8kg/ thùng, NSX: 15-10-2021, HSD: 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
824
KG
60
UNK
1846
USD
KTLG2206301
2022-06-02
330420 NG TY TNHH C STORE VI?T NAM C STORE CO LTD Eyebrow eyebrow, 3CE brow mascara #Brown, brand: 3CE, TNPCB number: 160999/21/CBMP-QLD, November 9, 2021, 4G/EA, 100% new goods, Batch Number GD003, Expiration Date 04 /04/2025;Chuốt lông mày, 3CE EYE BROW MASCARA #BROWN, nhãn hiệu: 3CE, số TNPCB:160999/21/CBMP-QLD, ngày 09/11/2021, 4g/EA, hàng mới 100% ,Batch number GD003 ,Expiration Date 04/04/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
129
KG
40
PCE
229
USD
220120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
230120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
230120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
121120DAHLHPH201101
2020-11-18
190120 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Dough rolls Denmark (DANISH ROLL), food material k containing cocoa, packaging: 480g x4chiec / bag (PE); 3 bags / cartons, NSX: 03/11/2020, HSD: 6 months from nsx.Moi100%;Bột nhào bánh cuộn Đan Mạch (DANISH ROLL),nguyên liệu thực phẩm k chứa cacao,đóng gói:480g x4chiếc/túi(nhựa PE);3 túi/hộp carton,nsx:03/11/2020,HSD: 6 tháng kể từ nsx.Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CONTAINER VIETNAM
5204
KG
720
PCE
1058
USD
5087558125
2021-10-29
340530 U STORE DETAILING ARTEKYA TEKNOLOJI LTD STI Car painting cleaning solution (car), Nasiol SHB 5LT / Bottle (Ingredients: Hydrotreated Light Distallate, CAS: 64742-47-8: 90%. Brand: Artekya Teknoloji Ltd.Sti. New 100%;Dung dịch làm sạch lớp sơn xe (xe hơi), Nasiol SHB 5LT/chai (thành phần: Hydrotreated light distallate, cas: 64742-47-8: 90%. Hiệu: Artekya Teknoloji Ltd.Sti. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
52
KG
2
UNA
71
USD
240522OOLU8890963890P
2022-06-04
340530 U STORE DETAILING YONGKANG MEILOY K FP TOOLS CO LTD Shinemate V82 polishing bowl, used in the automobile industry. New 100%;Bát đánh bóng SHINEMATE V82, dùng trong ngành ô tô. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1405
KG
300
UNA
2910
USD