Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9776944376
2022-04-04
842611 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-722-04 #& roller below, MX456, for wire cutting machines. New 100%.;JCT-VP-722-04#&Con lăn bên dưới, MX456,dùng cho máy cắt dây. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
88
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-01 # & Number Control Machine, Okamoto Brand, Model: PSG63EX, Serial No: 33200, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop,;JCT-VP-666-01#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PSG63EX, Serial No:33200, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx,
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
99755
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-02 # & Number Control Grinding Machine, Okamoto Brand, Model: PFG500AL, Serial No: 2230, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop;JCT-VP-666-02#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PFG500AL, Serial No:2230, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
79804
USD
112200015347330
2022-03-10
846210 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TSUBAME RADIO CO LTD TBM-347 # & Foot bending pedestal terminal 82, used goods.;TBM-347#&Bệ uốn chân Terminal hàng 82, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
150
KG
1
PCE
123
USD
112200015347330
2022-03-10
846210 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TSUBAME RADIO CO LTD TBM-J0082PTM 06-1 # & cutting pedestal, pcs p-terminal p row 82, used goods.;TBM-J0082PTM 06-1#&Bệ cắt, uốn chân Terminal P hàng 82, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
150
KG
1
PCE
477
USD
030721310-10700110
2021-07-06
841490 CTY TNHH UNIKA VIE PAN TECHNO TAKATSUKI CO LTD TTCHU08062027 # & on the upper face of green aluminum pumps;TTCHU08062027#&hộp mặt trên của máy bơm bằng nhôm màu xanh lá
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
11272
KG
880
PCE
5738
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floor lift), used ,, hiura genie, Model: GS4047, Serial: GS4718D -638, SX: 2018;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng,, Hiiệu GENIE, Model: GS4047, Serial: GS4718D-638, SX: 2018
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
8000
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), used, hiura genie, Model: GS3246, Serial: GS46D -12804, SX: 2018;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS46D-12804, SX: 2018
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), used, Hiurgie Genie, Model: GS3246, Serial: GS46D -12962, SX: 2018;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS46D-12962, SX: 2018
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floor), used, Hiurgie Genie, Model: GS3246, Serial: GS4614D -1062, SX: 2014;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE,Model: GS3246,Serial: GS4614D-1062, SX:2014
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
260522BANR08TALN0163
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM LINGONG GROUP JINAN HEAVY MACHINERY CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), hiight LGMG, Model: AS0808, Serial: N109000037, SX: 2022, 100% new goods;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), Hiiệu LGMG, Model: AS0808, Serial: N109000037, SX: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27562
KG
1
UNIT
10099
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), used, Hiurgie Genie, Model: GS3246, Serial: GS4616D -2081, SX: 2017;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS4616D-2081, SX: 2017
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
260522BANR08TALN0163
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM LINGONG GROUP JINAN HEAVY MACHINERY CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), hiight LGMG, Model: AS1012, Serial: N120000011, SX: 2022, 100% new goods;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), Hiiệu LGMG, Model: AS1012, Serial: N120000011, SX: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27562
KG
1
UNIT
11471
USD
260522BANR08TALN0163
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM LINGONG GROUP JINAN HEAVY MACHINERY CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floor), hiight lgmg, Model: AS1012, Serial: N120000182, SX: 2022, 100% new goods;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), Hiiệu LGMG, Model: AS1012, Serial: N120000182, SX: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27562
KG
1
UNIT
11471
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floor), used, Hiurgie Genie, Model: GS3246, Serial: GS4614D -11128, SX: 2014;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS4614D-1128, SX: 2014
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), used, Hiurgie Genie, Model: GS3246, Serial: GS4616D -1142, SX: 2017;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS4616D-1142, SX: 2017
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
260522BANR08TALN0163
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM LINGONG GROUP JINAN HEAVY MACHINERY CO LTD Human lifting floor - Mobile lift frame with self -propelled tire wheels (not people hanging floor), hiight lgmg, Model: AS1212, Serial: N112000110, SX: 2022, 100% new goods;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), Hiiệu LGMG, Model: AS1212, Serial: N112000110, SX: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27562
KG
1
UNIT
12697
USD
150522S00158625
2022-06-09
842612 NG TY TNHH MH RENTAL VI?T NAM GEMINI EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Human lifting floor - mobile lift frames with self -propelled tire wheels (not people hanging floors), used, hiura genie, Model: GS3246, Serial: GS4616D -616, SX: 2016;Sàn nâng người - Khung nâng di động bằng bánh lốp tự hành (không phải sàn treo nâng người), đã qua sử dụng, Hiiệu GENIE, Model: GS3246, Serial: GS4616D-616, SX: 2016
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24091
KG
1
UNIT
5200
USD
132000006055335
2020-02-26
531100 N MAY PAN ASIA ONE CROSS CLOTHING INC V8#&Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật có thành phần 100% Tencel, khổ 57", trọng lượng 158 g/m2;Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn: Other;其他植物纤维的机织物;其他
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAY DA LOC
CONG TY CO PHAN MAY PAN ASIA
0
KG
3217
MTK
4082
USD
200721TPEHPH21070849
2021-07-26
521139 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V160 # & 58% cotton woven fabric 29% Nylon 13% Elastane suffering 50/52 "weighing over 255g / m2;V160#&Vải dệt thoi 58% Cotton 29% Nylon 13% Elastane đã nhuộm khổ 50/52" có trọng lượng trên 255G/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1710
KG
5382
YRD
42787
USD
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
69526688270
2020-12-03
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 56 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 56 inch.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1227
KG
7996
MTK
10329
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
051221TPEHPH21120127S
2021-12-10
600192 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M68 # & 100% Polyester Det Kim, Dyed, Weight 75 (+/- 5) GSM, 58 inches;M68#&Vải 100% polyester det kim,đã nhuộm, trọng lượng 75(+/-5) gsm, khổ 58 inch
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3925
KG
20609
MTK
11627
USD
280322TCLSHA22030515
2022-04-01
600536 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V001#& 100% knitting fabric with 100% polyester dyed 65 ", weighing 180g/m2;V001#&Vải dệt kim 100% Polyester đã nhuộm khổ 65", trọng lượng 180g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26659
KG
53
YRD
70
USD
FRT2110104
2021-10-28
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
974
KG
9127
MTK
9376
USD
11289965050
2021-10-29
540773 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
711
KG
6658
MTK
6839
USD
031121TPEHPH21110214
2021-11-10
540772 T PAN PACIFIC NAM ??NH PAN PACIFIC CO LTD V123 # & woven fabric 86% Polyester 14% Spandex is dyed 52 ". Weight 124g / m2;V123#&Vải dệt thoi 86% polyester 14% Spandex đã nhuộm khổ 52". trọng lượng 124g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
805
KG
641
YRD
2820
USD
080322WTPTXGHPH220120
2022-03-16
820412 CD VI?T NAM MATATAKITOYO TOOL CO LTD Adjustable matatakitoyo force wrench, output 3/4 "dr, strip capacity 200-1000nm, model: MOT2-1000N, 100% new goods;Cờ lê lực Matatakitoyo có thể điều chỉnh được, đầu ra 3/4"DR, dải lực 200-1000Nm, model: MOT2-1000N, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
468
KG
10
PCE
1928
USD
080322WTPTXGHPH220120
2022-03-16
820420 CD VI?T NAM MATATAKITOYO TOOL CO LTD Matatakitoyo wrench head, output 14 * 18mm, size 24mm, model: SH1418-24mm, 100% new goods;Đầu cờ lê Matatakitoyo đóng mở, đầu ra 14*18mm, size 24mm, model: SH1418-24mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
468
KG
10
PCE
37
USD
190621EWFF/NSA/HP1/21/301
2021-07-02
846799 CD VI?T NAM POWERMASTER ENGINEERS PVT LTD Stainless steel capture head of hydraulic hand tools, Model: S-24M75, PowerMaster maker, 100% new goods;Đầu chụp bằng thép không gỉ của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng thủy lực, model: S-24M75, hãng sản xuất POWERMASTER, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
520
KG
8
PCE
443
USD
051221TPEHPH21120133S
2021-12-13
540770 T PAN PACIFIC WORLD PAN PACIFIC CO LTD N2.1 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ~ 60 '';N2.1#&Vải 100% polyester khổ 56~60''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG
DINH VU NAM HAI
11089
KG
21618
YRD
63773
USD
230320TCLSHA20020123
2020-03-28
670100 T PAN PACIFIC WORLD PAN PACIFIC CO LTD N47#&Lông vũ các loại (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc);Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than goods of heading 05.05 and worked quills and scapes);羽毛或羽毛的羽毛,羽毛,羽毛,羽绒及其制品的其他部分(标题05.05的商品除外,工作羽毛笔和花刺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2661
KGM
97304
USD
221220HIFS-2012-003-HCM
2020-12-24
200600 U MH VI?T NAM ERAWAN SERVICES PTE LTD Dried grapefruit peel plastic - Dehydrated Pomelo SKIN COLOR GREEN SLICE (4 KGS X 4 BAGS / CTN). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo - DEHYDRATED POMELO SKIN SLICE GREEN COLOR ( 4 KGS X 4 BAGS/CTN ) . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12350
KG
8000
KGM
31040
USD
221220HIFS-2012-003-HCM
2020-12-24
200600 U MH VI?T NAM ERAWAN SERVICES PTE LTD PAVING DRYING CAM FLEXIBILITY (Dehydrated Skin With Orange Slice) (4 KGS X 4 BAGS / CTN). New 100%;CAM LÁT SẤY DẺO (Dehydrated Orange Slice With Skin) (4 KGS X 4 BAGS/CTN ) . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12350
KG
2240
KGM
17360
USD
221220HIFS-2012-003-HCM
2020-12-24
200600 U MH VI?T NAM ERAWAN SERVICES PTE LTD WATERMELON DRYING FLEXIBILITY (Dehydrated Water Melon (Pizza cut)) (1 KGS X 20 BAGS / CTN). New 100%;DƯA HẤU SẤY DẺO (Dehydrated Water Melon (Pizza cut)) (1 KGS X 20 BAGS/CTN ) . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12350
KG
1400
KGM
8890
USD
221220HIFS-2012-002-HCM
2020-12-24
200820 U MH VI?T NAM ERAWAN SERVICES PTE LTD Dried aromatic plasticizer - Dehydrated FRUITS: Dehydrated Pineapple RING 70-90 mm - 5 KGS X 4 BAGS / CTN. New 100%;Thơm sấy dẻo - DEHYDRATED FRUITS: DEHYDRATED PINEAPPLE RING 70-90 mm - 5 KGS X 4 BAGS/CTN . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6300
KG
6000
KGM
17700
USD
HANA30205800
2020-07-25
846900 DATAPRO S A CANON VIETNAM CO LTD TYPEWRITERS OTHER THAN PRINTERS OF HEADING 84.43; WORD PROCESSING MACHINES.
VIETNAM
VIETNAM
HAI PHONG
GUAYAQUIL
116324
KG
48
PK
0
USD
HANA30205800
2020-07-25
846900 DATAPRO S A CANON VIETNAM CO LTD TYPEWRITERS OTHER THAN PRINTERS OF HEADING 84.43; WORD PROCESSING MACHINES.
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
GUAYAQUIL
116324
KG
48
PK
0
USD
HANA30205800
2020-07-25
846900 DATAPRO S A CANON VIETNAM CO LTD TYPEWRITERS OTHER THAN PRINTERS OF HEADING 84.43; WORD PROCESSING MACHINES.
VIETNAM
VIETNAM
HAI PHONG
GUAYAQUIL
116324
KG
48
PK
0
USD
HANA30205800
2020-07-25
846900 DATAPRO S A CANON VIETNAM CO LTD TYPEWRITERS OTHER THAN PRINTERS OF HEADING 84.43; WORD PROCESSING MACHINES.
VIETNAM
VIETNAM
HAIPHONG
GUAYAQUIL
116324
KG
48
PK
0
USD
SGN3H209BH00
2022-04-18
730701 CUNADO S A CHARM MING CO LTD SEAMLESS CARBON STEEL BUTTWELDING FITTINGS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Valencia
46626
KG
83
PK
0
USD
SGN2BH870H00
2022-02-04
730701 CUNADO S A CHARM MING CO LTD SEAMLESS CARBON STEEL BUTTWELDING FITTINGS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Valencia
39227
KG
76
PK
0
USD
SGN3BH870H00
2022-02-22
730701 CUNADO S A CHARM MING CO LTD SEAMLESS CARBON STEEL BUTTWELDING FITTINGS
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Valencia
39227
KG
76
PK
0
USD
VARB00302700
2021-04-06
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
HO CHI MINH CITY
28940
KG
960
BG
0
USD