Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401290 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Limber lining LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - 100% new Bridgestone brand;Lót vành xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
335
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Car lining trucks TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 Bridgestone brand, 100% new goods;Lót vành xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
100
PCE
550
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z Bridgestone brand, 100% new 100%;Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
1080
PCE
5312
USD
281221BLHCM211200268
2022-01-04
401120 P XE VI?T MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tires for buses or trucks width no more than 450mm, loads below 40 tons: 10.00 R20 UM958 18PR 150 / 145K OE. Maxxis Thailand, 100% new goods;Lốp dùng cho xe bus hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm, tải trọng dưới 40 tấn: 10.00 R20 UM958 18PR 150/145K OE. Hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
31975
KG
100
PCE
20937
USD
270222EGLV050250009682
2022-04-06
401120 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION SINGAPORE BRANCH Rubber -pump truck tires with rubber pumps TBR0J299 154k 1200 R20 18PR M840BZ - New Bridgestone brand 100%;Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
91865
KG
292
PCE
64644
USD
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401310 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Light trucks LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - Bridgestone brand new 100%;Săm xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
782
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
112200017716815
2022-06-02
281700 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKYUNG SBC CO LTD BTMVD0025 #& zinc oxide, used for tire production (DMCH000018). New 100%;BTMVD0025#&Kẽm ôxit, dùng cho sản xuất lốp xe (DMCH000018). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAMHO
CT BRIDGESTONE VN
18450
KG
18000
KGM
68932
USD
112000012313372
2020-11-19
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0096 # & Fabric blinds made from high-strength polyester fibers used to manufacture tires 1000D / 2,63.5 / 5 (DMTX000027);BTMVD0096#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1000D/2,63.5/5 (DMTX000027)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HYOSUNG
CT BRIDGESTONE VN
5710
KG
5585
KGM
14577
USD
231221008BX67484-01
2022-01-07
282590 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0027 # & Calcium Powder Hydrate, used to produce CLS-B DMCH000042 tires;BTMVD0027#&Canxi hydrate dạng bột, dùng để sản xuất lốp CLS-B DMCH000042
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8908
KG
260
KGM
303
USD
121120MUTOTHVN20110041
2020-11-19
271013 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Light oil (light oil) TOPSOL 60/145 for processing production (Solvent naphtha (petroleum) IMCH000011;Dầu nhẹ (dầu hỏa nhẹ) TOPSOL 60/145 phục vụ gia công sản xuất (Solvent naphtha (petroleum) IMCH000011
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
10210
KG
6520
KGM
7335
USD
270621008BA23280
2021-07-14
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM JSR TRADING CO LTD BTMVD0066 # & Synthetic Rubber (IIR) JSR IR2200 for tire production (DMSR000008);BTMVD0066#&Cao su tổng hợp (IIR) JSR IR2200 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000008)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18000
KG
16800
KGM
51458
USD
210222920894128-01
2022-02-28
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC BTMVD0065 # & Synthetic Rubber (IIR) Exxon Bromobutyyl 2255 for tire production (DMSR000007);BTMVD0065#&Cao su tổng hợp (IIR) EXXON BROMOBUTYL 2255 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000007)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
19004
KG
17136
KGM
44434
USD
210322SIJ0372185-01
2022-03-28
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC BTMVD0065 # & Synthetic Rubber (IIR) Exxon Bromobutyyl 2255 for tire production (DMSR000007);BTMVD0065#&Cao su tổng hợp (IIR) EXXON BROMOBUTYL 2255 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000007)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
45633
USD
120522008CX18032-01
2022-06-03
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 #& asphalt (Asphalt) in black, black, used to produce Blown Asphalt 10-20 tires (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15575
KG
612
KGM
1115
USD
111220008AA56477-01
2020-12-24
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 # & Asphalt (asphalt) blocks, black, blown tire manufacturer used ASPHALT 10-20 (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
19108
KG
408
KGM
77275
USD
071120008AA49835-01
2020-11-20
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 # & Asphalt (asphalt) blocks, black, blown tire manufacturer used ASPHALT 10-20 (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
13352
KG
102
KGM
19119
USD
SBS00014019
2021-09-13
900710 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM SEAL CO LTD Sensor camera for image test scanner. Model: C8750-802. Secondhand. # & Jp;Camera cảm biến dùng cho máy quét kiểm tra hình ảnh. Model: C8750-802. Hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
29
KG
1
PCE
30818
USD
132100015000000
2021-09-08
590220 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabrics made from high-strength polyester yarns used to produce 1500d tires / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
38052
KG
19932
KGM
74944
USD
112200017742179
2022-06-03
590220 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 #& blinds made from high durable polyeste fibers used to produce tires 1500d/2.51.1/5 (DMTX000018), 100% new goods;BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
36698
KG
13232
KGM
50546
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
851580 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT VA THUONG MAI NAM VAN Pipe welding machine D63-160, 220VAC feed, 50Hz frequency, 1500W capacity (with melting objects need welding, using plastic material, HDPE). 100% new;Máy hàn ống D63-160, nguồn cấp 220VAC, tần số 50Hz, công suất 1500W (Có làm nóng chảy vật cần hàn, sử dụng hàn chất liệu nhựa, HDPE). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NAM VAN
CT BRIDGESTONE VN
160
KG
1
PCE
481
USD
231221ESSASEL21121688
2022-01-04
731010 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD BTMV-0498 # & steel containers (KT: 1540 x 1250 x 1071mm), 100% new goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (KT: 1540 x 1250 x 1071mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
2360
KG
2
PCE
90
USD
180622ESSASEL22061378
2022-06-28
731011 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD BTMV-0498 #& Steel container (used as a product of goods), about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2360
KG
2
PCE
90
USD
180721OOLU2670863890-02
2021-10-07
731011 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TRIGON GULF FZCO BTMV-0498 # & steel storage containers (used as used goods), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG TAN VU - HP
24240
KG
20
PCE
1540
USD
112100017386978
2021-12-13
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabrics made from high-strength polyester yarns used to produce 1500d tires / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
15892
KG
15604
KGM
58671
USD
112000012139269
2020-11-25
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabric blinds made from high-strength polyester fibers used to manufacture tires 1500D / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HYOSUNG
CT BRIDGESTONE VN
16251
KG
15951
KGM
39878
USD
100422005CX07701
2022-04-21
280300 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM OCI COMPANY LTD BTMVD0003#& oil from oil used to produce N234 tires (DMCB000001);BTMVD0003#&Muội Carbon từ dầu mỏ dùng để sản xuất lốp xe N234 (DMCB000001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
18540
KG
18000
KGM
26172
USD
112100017392977
2021-12-15
721924 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT VA THUONG MAI NHAT VIET Stainless steel plate 1.5x1500x3000mm, 1.5mm thick, size 1500x3000mm, has been processed hot rolled but not above the hot rolling level. Plate form. new 100%;Tấm Inox 1.5x1500x3000mm, dày 1.5mm, kích thước 1500x3000mm,Đã được gia công cán nóng nhưng chưa trên mức cán nóng. Dạng tấm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KY THUAT VA TM NHAT VIET
CT BRIDGESTONE VN
680
KG
10
PCE
2219
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - 204085 buoys stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- quả phao 3004085 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
2
PCE
82
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - gas exhaust hole 5330079 stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- lỗ xả khí 5330079 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
180
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - caps 5330149 stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- nắp chụp 5330149 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
23
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condenser-navigation pieces X 5330081 Stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- dẫn hướng miếng dịch x 5330081 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
39
USD
180622EGLV050200553906-02
2022-06-28
730901 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BST ENEOS ELASTOMER CO LTD BTMV-0498 #& Steel container (used as a product of goods), about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
18880
KG
16
PCE
368
USD
220622SNKO010220505308-02
2022-06-28
730901 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM LG CHEM LTD BTMV-0498 #& steel container (used as a cargo device), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
41760
KG
30
PCE
690
USD