Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
090721SFOLX210356
2021-10-12
870591 NG TY TNHH XE C? GI?I K? LONG USVN HEAVY EQUIPMENT INC Scratching machine - Brand: Wirtgen; Model: W2100; Frame number: 0321100037300441; Year SX: 2001 - Run with diesel engine, used goods, disassemble synchronization.;Máy cào bóc mặt đường - Hiệu: WIRTGEN; Model: W2100; Số khung: 0321100037300441; Năm SX: 2001 - chạy bằng động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng, tháo rời đồng bộ.
GERMANY
VIETNAM
SAVANNAH - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
52272
KG
1
PCE
190000
USD
270422218056448
2022-05-20
900110 N VINACAP KIM LONG ZTT INTERNATIONAL LIMITED Single optical fiber dyed (G652D, Colored Low loss Optical Fiber), purple. Manufacturer Jiangsu Zhongtian Technology Co., Ltd, 100%new goods.;Sợi quang đơn mode đã nhuộm màu (G652D,Colored low loss optical fiber),màu tím. Hãng sản xuất JIANGSU ZHONGTIAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2398
KG
605
KMTR
3084
USD
040221KTY2100752
2021-02-18
920190 P KH?U KIM LONG FUJIGAKKI CO LTD Electric Piano (ROLAND, YAMAHA, KAWAI, no model) dqsd.;Đàn Piano điện ( ROLAND, YAMAHA, KAWAI, Không model) đqsd.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6492
KG
40
SET
4502
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
251220027A717379
2021-01-04
280512 N KIM TH?NG LONG BAOTOU JINGHUA CALCIUM METAL INDUSTRY CO LTD Aluminum calcium - Calcium Aluminum Alloyi 75/25 - New .New 100% (Using lead production);Hợp kim nhôm canxi - Calcium Aluminium Alloyi 75/25 - .Hàng mới 100% (Dùng sản xuất chì)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
6000
KGM
34680
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
380892 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Anti-mold package - Anti Mold Chip, used for karma. New 100%.;Gói chống mốc dạng cuộn - ANTI MOLD CHIP , dùng cho mặt hàng ngũ kim. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
20
PCE
42
USD
061021WYCLDG211020119
2021-10-16
842890 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Machine for taking metal materials, electric use, electric use: Chuanwei, Model: CWP-2 #, Capacity: 4.5 kW, 100% new goods.;Máy lấy nguyên liệu kim loại làm ngũ kim, sử dụng điện, hiệu: CHUANWEI, model: CWP-2#, công suất: 4.5 KW ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13110
KG
1
PCE
1384
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
851430 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Drying Oven, Drying Oven, Brand: Hongye, Model: A3, Suat: 1.5 W, used to dry wooden furniture products. New 100%.;Lò sấy hàng sử dụng điện - Drying oven, Hiệu : HONGYE, MODEL : A3, Công suat : 1.5 W, dùng để sấy các sản phẩm gỗ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
1
PCE
867
USD
031120027A669202
2020-11-23
281120 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SiF6, used to separate lead ore concentrate min 40%, New 100% (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4);Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
104976
KG
101
TNE
34978
USD
290621757110431000
2021-07-13
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SIF6, used to separate lead mining ore min 40%, 100% new (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4.;Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4.nhập nguyên liệu sản xuất trong nước)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
78732
KG
76
TNE
30996
USD
100320027A525625
2020-03-18
281119 N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì, Hàng mới 100%(280kg/drum);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
101
TNE
34978
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
560900 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Abrasive tape 20MM x48 mm black Velcro, composition: 65% polyester, 35% nylon. New 100%;Băng nhám 20MM x48 mm black Velcro, thành phần: 65% polyester, 35% nylon. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
1100
YRD
638
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
530929 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Fabric Handloom C - visi-Hemp 10/2 * 10/2 43 * 32 PU coating composition: 55% hemp 45% polyester, side PU coating, black, 546g / y, fabric width 57 "/ 58", used to sew backpack, bag. New 100%;Vải Handloom C - visi-Hemp 10/2*10/2 43*32 PU coating , thành phần: 55% hemp 45% polyester, mặt phủ PU, màu đen, 546g/y, khổ vải 57"/58", dùng để may balo, túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
38
YRD
417
USD
290220GZ2012000137
2020-03-12
540771 T KIM LONG ??NH GUANGZHOU ZHIMING BAGS CO LTD Vải dệt thoi. 100% Polyester, 340g/m. Khổ vải 58 inch. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的合成长丝:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2165
YRD
2165
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
260422ONEYTUTC04629800
2022-06-02
360500 KIM LONG YESSAR EXPORT Safety matches (Safety Matches), Code CAS: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, 100% new goods;Diêm an toàn (SAFETY MATCHES), mã cas: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
7926
KG
1074
PAIL
11277
USD
260222382212000000
2022-03-25
360500 KIM LONG NIZAM MATCHES PRIVATE LIMITED Safe matches (Safety Matches), Code CAS: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, 100% new goods;Diêm an toàn (SAFETY MATCHES), mã cas: 3811-04-9,67-65-1,7722-76-1,9000-70-8, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
2350
PAIL
22913
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821290 P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY Razor rolling 1 time with plastic, branded: Lord Disposable Rarors Twin Blades. 1 box of 48 blisters x 12 pieces. New 100%;Cán dao cạo 1 lần bỏ bằng nhựa , hiệu : LORD Disposable rarors Twin Blades. 1 Thùng 48 vỉ X 12 cái. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
346
UNK
4325
USD