Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
240222ONEYVTZC00559800
2022-03-18
720230 M H?U H?N THéP VINA KYOEI NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Ferro Silicon Manganese (MN: 65.31pct, Si 16.85PCT. C 1,891pct, P 0.184 PCT, S 0.029PCT, Size: 10 to 60mm (92.48%). New 100%.;Hợp kim FERRO SILICON MANGANESE (Mn : 65.31PCT, Si 16.85PCT. C 1.891PCT, P 0.184 PCT, S 0.029PCT, SIZE : 10 to 60mm (92.48%). Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
C CAI MEP TCIT (VT)
266420
KG
264
TNE
399960
USD
270921HIT21090324
2021-10-04
520851 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 01 # & woven fabric from cotton, 100% cotton, dyed, fabric score, weight 88g / m2, size 56/58 "(37037.1yds), 100% new goods;01#&Vải dệt thoi từ bông, 100% cotton, đã nhuộm, vải vân điểm, trọng lượng 88G/M2, khổ 56/58" (37037.1YDS), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
23904
KG
49892
MTK
166709
USD
V0362919139
2022-05-04
551633 M H?U H?N P I T VINA SHAOXING KEQIAO SUSAN TEXTILE CO L Sample woven fabric, ingredients: 70% 12% Rayon Rayon 12% Wool 6% other Fibers, Suffering: 150cm, Weight: 450g/m2, Code: WZ-XC0906, Brand: Shaoxing Keqiao Susan Textile Co., Ltd. sample. 100% new;vải dệt thoi mẫu, thành phần: 70% Polyester 12% Rayon 12% Wool 6% Other Fibers, khổ: 150cm,trọng lượng:450g/m2,mã: WZ-XC0906,Brand: SHAOXING KEQIAO SUSAN TEXTILE CO.,LTD . hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
15
YRD
15
USD
111021BMJIHPH2110005
2021-10-18
540411 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 174 # & monofilament yarn from elastic resin (only 2500m / roll), 100% new goods;174#&Sợi monofilament từ nhựa đàn hồi (Chỉ chun 2500m/cuộn), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
7969
KG
89
ROL
1
USD
210220FGLHPH00663
2020-02-24
530921 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 432#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, 55% linen 45% rayon (viscose) đã tẩy trắng, trọng lượng 193G/M2, khổ 55/56" (1113YDS);;
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
1448
MTK
3951
USD
070622KBHCM-041-009-22JP
2022-06-30
845420 M H?U H?N THéP VINA KYOEI ITOCHU METALS CORPORATION Copper molding molds (Copper Tubular Mold size size 132.99 x 132.99 x 12.01 x 800), 100%new.;Khuôn đúc bằng đồng dùng trong xưởng luyện thép (copper tubular mold Size 132.99 x 132.99 x 12.01 x 800), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
15
PCE
39750
USD
070221HIT21010266
2021-02-18
530929 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 506 # & Woven linen, 54% linen 29% polyester 15% viscose 2% spandex, dyed, weight 230g / M2, size 47/49 "(998.5YDS), a New 100%;506#&Vải dệt thoi từ sợi lanh, 54% linen 29% polyester 15% viscose 2% spandex, đã nhuộm, trọng lượng 230G/M2, khổ 47/49" ( 998.5YDS), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5512
KG
1136
MTK
4523
USD
070221HIT21010535
2021-02-18
520831 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 01 # & Woven fabrics of cotton, 100% cotton, dyed, fabric pattern points, weight 93g / M2, size 46/48 "(9146YDS), a New 100%;01#&Vải dệt thoi từ bông, 100% cotton, đã nhuộm, vải vân điểm, trọng lượng 93G/M2, khổ 46/48" (9146YDS), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1928
KG
10196
MTK
26077
USD
081221HIT21110443
2021-12-14
540752 M H?U H?N P I T VINA POONG IN TRADING CO LTD 64 # & woven fabric with synthetic filament yarn, 96% Polyester 4% Spandex, Dún, Dyed, Weight 86g / m2, Suffering 56/58 "(24234.9yds), 100% new goods;64#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, 96% polyester 4% spandex, dún, đã nhuộm, trọng lượng 86G/M2, khổ 56/58" (24234.9YDS), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2860
KG
32647
MTK
59968
USD
080422HLKSHEH220301308
2022-04-20
621010 M H?U H?N THéP VINA KYOEI DAISEN SANGYO CO LTD Anti-heat protection used in Industry DC coated aluminum coated CX31NK1-2 size 2L (1SET = 1 Cu) 100%new.;Aó chống nóng bảo hộ dùng trong công nghiệp vải dc tráng nhôm CX31NK1-2 SIZE 2L (1SET=1CÁI) Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
119
KG
15
SET
3690
USD
150320OOLU2635989850
2020-03-27
720221 M H?U H?N THéP VINA KYOEI SEOAN RESOURCES CO LTD Hợp kim fero silic FERRO SILICON SI 75 PCT GRADE SPEC : Si 75%Min, C 0.3%Max, P 0.06%Max, S 0.03%Max, SIZE : 10-60MM(90%MIN) (Hàng mới 100%);Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100000
KGM
118800
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 H?P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
081221DASHPH40187P
2021-12-13
560751 NG TY TNHH S H VINA SAE A TRADING CO LTD PL08 # & Conductor, border wire, decorative wire (cut) (String-round, String Tip, Drawcord DCORD);PL08#&Dây luồn, dây viền, dây trang trí (đã cắt) (string-round, string tip, drawcord Dcord)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
78
KG
8319
PCE
1808
USD
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
140322BSNHCM220063
2022-03-28
850133 NG TY TNHH C H VINA YOUSHIN HEAVY ELECTRIC COMPANY One-way motor (DC Motor), Brand: Kosan Heavy Electric, Model: KS-DC187, CS: 187KW, 380V, 1750RPM, iron material, QC: 1wooden box = 1x (1.5x0.7x0.9) m (Spare parts of extruding machines), production year: 2022. New 100%;Động cơ một chiều(DC MOTOR),Hiệu:Kosan Heavy Electric,Model:KS-DC187,CS:187KW,380V,1750RPM,chất liệu bằng sắt,QC:1wooden box=1x(1.5x0.7x0.9)m,(Phụ tùng của máy ép đùn),SX năm: 2022 .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1114
KG
1
PCE
16460
USD
211021ONEYHAMBC7324300
2021-12-16
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric cars, 4, Wide, Porsche-Taycan, Sedan, 1 bridge, 19.Model 2021, SX 2021, Automatic, electrical use, Electric handlebar, Color: White, Options INV: 1301352757, SK: WP0ZZZY1ZMSA04793 , SM: EBF048142;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan,xe sedan,1 cầu,mâm 19.Model 2021,SX 2021,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Trắng,Options Inv:1301352757,SK:WP0ZZZY1ZMSA04793,SM:EBF048142
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2640
KG
1
PCE
91289
USD
140322ONEYHAMC20306300
2022-05-26
870380 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Electric car 5, 4C, Porsche-Taycan 4s Cross Turismo, Sedan car, 2 bridge.model 2022, SX 2022, Automatic transmission, use electricity, left steering, color: gray, opt Inv: 1301375886, SK: WP0zzzy1ZNSA69862 , SM: EBG067989/EBF067049;Ôtô điện 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Taycan 4S Cross Turismo,xe sedan,2 cầu.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng điện,tay lái bên trái,màu:Xám,Opt Inv:1301375886,SK:WP0ZZZY1ZNSA69862,SM:EBG067989/EBF067049
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2765
KG
1
PCE
113255
USD
1044954623
2022-03-15
841350 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT PT cars Porsche 2.4.5 seats: oil pump for lift hood lift system, Part No: 9p1412257a, for 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), Part No: 9p1412257k , new 100%;PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Bơm dầu cho hệ thống giảm chấn nâng hạ mui xe, Part No: 9P1412257A, cho xe 992 Turbo S (992T), 911 Carrera (992-1), part no: 9P1412257K, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
328
KG
1
PCE
662
USD
111121ONEYHAMBE2286700
2022-05-31
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT 5-seater cars, 4 doors, Porsche-Cayenne GTS, SUV, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharged, color: black , OPT INV: 1301357906, SK: WP1ZZZ9YZNDA32335, SM: DCU053267;Ôtô 5 chỗ,4 cửa,hiệu Porsche-Cayenne GTS,xe SUV,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Đen,Opt Inv:1301357906,SK:WP1ZZZ9YZNDA32335,SM:DCU053267
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2745
KG
1
PCE
97645
USD
050322ONEYHAMC12402800-02
2022-06-24
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2022, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 1984cc turbocharged, colored: black, options Inv: 1301372625, SK: WP1ZZZ95ZNLB07891, SM: DMT039058;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Đen,Options Inv:1301372625,SK:WP1ZZZ95ZNLB07891,SM:DMT039058
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
19200
KG
1
PCE
42526
USD
281021ONEYHAMBD2846800
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera Turbo S, Sedan, 2Cau.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 3996cc, turbocharger, color: gray, option Inv: 1301355924 , SK: WP0zzzz97ZNL140018, SM: DTC001260;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera Turbo S,xe Sedan,2cầu.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC,tăng áp,màu:Xám,Option Inv:1301355924,SK:WP0ZZZ97ZNL140018,SM:DTC001260
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2570
KG
1
PCE
149822
USD
281021ONEYHAMBD2824400
2022-04-05
870324 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche Cayenne Turbo GT, SUV, 2 bridges, tray 22.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharger, color: gray, opt color : 1301354982, SK: WP1ZZZ9YZNDA59097, SM: DWN000551;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne Turbo GT,xe SUV,2 cầu,mâm 22.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Xám,Opt:1301354982,SK:WP1ZZZ9YZNDA59097,SM:DWN000551
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2655
KG
1
PCE
149529
USD
281021ONEYHAMBD2832300
2022-04-06
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.MODEL 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 1984cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301356286, SK: WP1ZZZ95ZNLB02166, SM: DMT016584;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Trắng,Options Inv:1301356286,SK:WP1ZZZ95ZNLB02166,SM:DMT016584
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
52800
KG
1
PCE
44695
USD
091221ONEYHAMBF1791800
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 2, 2 C, Porsche-718 Cayman T, Coupe, 1 bridge, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 1988cc turbocharger, color: yellow, optinv : 1301363498, SK: WP0zzz98zns250364, SM: DNY010045;Ôtô 2chỗ,2cửa,hiệu Porsche-718 Cayman T,xe Coupe,1 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1988CC tăng áp,màu:Vàng,OptInv:1301363498,SK:WP0ZZZ98ZNS250364,SM:DNY010045
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
1800
KG
1
PCE
62849
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363948, SK: WP1zzz9yznda01398, SM: DCB433217;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363948,SK:WP1ZZZ9YZNDA01398,SM:DCB433217
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
61728
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 2995cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301363949, SK: WP1zzz9yznda01463, SM: DCB431348;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Xanh,Options inv:1301363949,SK:WP1ZZZ9YZNDA01463,SM:DCB431348
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
63322
USD
281021ONEYHAMBD2825500
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan S, SUV, 2 bridges, tray 20.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: blue, options Inv: 1301356280, SK: WP1ZZZ95ZNLB30434, SM: DGR026255;Ô tô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan S,xe SUV,2 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Xanh,Options Inv:1301356280,SK:WP1ZZZ95ZNLB30434,SM:DGR026255
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
22095
KG
1
PCE
52217
USD
050122ONEYHAMBG2592900
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne Coupe, SUV, 2 bridges, 20.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2995cc turbocharger, color: white, optinv: 1301368183, SK: WP1zzz9yznda42093, SM: DCB436375;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne Coupe,xe SUV,2 cầu,mâm 20.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Optinv:1301368183,SK:WP1ZZZ9YZNDA42093,SM:DCB436375
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2690
KG
1
PCE
67295
USD
181221ONEYHAMBF6810500-02
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, tray 22.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 2995cc turbocharged, color: blue, options Inv: 1301363947, SK: WP1zzz9yznda01522, SM: DCB433732;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 22.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Xanh,Options inv:1301363947,SK:WP1ZZZ9YZNDA01522,SM:DCB433732
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
74556
USD
210122ONEYHAMBG5191700
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera 4, Sedan car, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: white, OPT INV : 1301374045, SK: WP0ZZZ97ZNL100313, SM: CSZ064800;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera 4,xe Sedan,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Trắng,Opt Inv:1301374045,SK:WP0ZZZ97ZNL100313,SM:CSZ064800
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
4920
KG
1
PCE
94813
USD
310122ONEYHAMC03002400
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301369753, SK: WP1zzz9yznda02263, SM: DCB448552;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301369753,SK:WP1ZZZ9YZNDA02263,SM:DCB448552
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
66080
USD
181221ONEYHAMBF6810500-01
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363948, SK: WP1ZZZ9YZNDA01556, SM: DCB43411;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363948,SK:WP1ZZZ9YZNDA01556,SM:DCB434011
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
8100
KG
1
PCE
61596
USD
181221ONEYHAMBF6810500-02
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301363947, SK: WP1zzz9yznda01521, SM: DCB433814;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301363947,SK:WP1ZZZ9YZNDA01521,SM:DCB433814
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
65927
USD
210122ONEYHAMBG5191700
2022-05-31
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 4C, Porsche-Panamera 4, Sedan car, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 2894cc turbocharger, color: white, OPT INV : 1301374045, SK: WP0ZZZ97ZNL100314, SM: CSZ064998;Ôtô 4chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Panamera 4,xe Sedan,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2894CC tăng áp,màu:Trắng,Opt Inv:1301374045,SK:WP0ZZZ97ZNL100314,SM:CSZ064998
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
4920
KG
1
PCE
80555
USD
210122ONEYHAMBG5206400
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301368346, SK: WP1zzz9yznda02264, SM: DCB447269;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301368346,SK:WP1ZZZ9YZNDA02264,SM:DCB447269
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2700
KG
1
PCE
64982
USD
281121ONEYHAMBE7750800
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 4, 2 C, Porsche-911 Carrera GTS, Coupe, 1 bridge, tray 20,21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, gasoline, left steering, dt: 2981cc, turbocharger, color: Gold, OPT: 1301361256, SK: WP0ZZZ99ZS211002, SM: DKK049287;Ôtô 4chỗ,2cửa,hiệu Porsche-911 Carrera GTS,xe Coupe,1 cầu,mâm 20,21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2981CC,tăng áp,màu:Vàng,Opt:1301361256,SK:WP0ZZZ99ZNS211002,SM:DKK049287
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
1985
KG
1
PCE
118737
USD
310122ONEYHAMC03002400
2022-05-24
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche Cayenne, SUV, 2 bridges, 19.model 2022, SX 2021, Automatic number, using gasoline, left steering wheel, DT: 2995cc turbocharged, color: white, options Inv: 1301369753, SK: WP1zzz9yznda02262, SM: DCB444963;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche Cayenne,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:2995CC tăng áp,màu:Trắng,Options inv:1301369753,SK:WP1ZZZ9YZNDA02262,SM:DCB444963
SLOVAKIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5400
KG
1
PCE
65481
USD
050322ONEYHAMC10621900-01
2022-05-25
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Car 5, 4C, Porsche-Macan, SUV, 2 bridges, 19.Model 2022, SX 2022, Automatic number, using gasoline, left steering, DT: 1984cc turbocharged, colored: brown, options Inv: 1301372916, SK: WP1ZZZ95ZNLB08040, SM: DMT039555;Ôtô 5chỗ,4cửa,hiệu Porsche-Macan,xe SUV,2 cầu,mâm 19.Model 2022,SX 2022,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:1984CC tăng áp,màu:Nâu,Options Inv:1301372916,SK:WP1ZZZ95ZNLB08040,SM:DMT039555
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
21600
KG
1
PCE
39787
USD
281021ONEYHAMBD1940900
2022-01-11
870323 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Cars 4, 2What, Brand Porsche-911 Carrera 4S, Xuccoupe, 2 bridges, 20.21.Model 2022, SX 2021, automatic, gasoline use, left steering wheel, dt: 2981cc, turbocharged, color: gray , OptInv: 1301354977, SK: WP0ZZZ99ZNS210440, SM: DKK047496;Ôtô 4chỗ,2cửa,hiệu Porsche-911 Carrera 4S,xeCoupe,2 cầu,mâm 20,21.Model 2022,SX 2021,số tự động,dùng xăng,tay lái bên trái,DT:2981CC,tăng áp,màu:Xám,OptInv:1301354977,SK:WP0ZZZ99ZNS210440,SM:DKK047496
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
2010
KG
1
PCE
133856
USD
1041619080
2021-10-18
382000 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Consumable supplies for Porsche vehicles: Motor cooling solvent (20L vase), Part No: 00004330516, 100% new goods;Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Dung môi làm mát động cơ (bình 20L), part no: 00004330516, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
313
KG
1
UNA
77
USD
1041995581
2021-10-18
853910 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT PT cars Porsche 2.4,5 seats: Left headlights clusters include bulbs and shells, for Macan (95B-2), Part No: 95B941079BB, 100% new products;PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Cụm đèn pha trước trái bao gồm bóng đèn và vỏ, cho xe Macan (95B-2), part no: 95B941079BB, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
402
KG
1
PCE
722
USD
1041951594
2021-10-18
300650 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Medical ambulance bags (including gauze bandages, triangular tape, skin cleaning towels, medical gloves, insulation panels, medical scissors, medical tape, personal tape, medical tape), Part No: 971860258 , New 100%;Túi cứu thương y tế (gồm băng gạc,băng tam giác,khăn làm sạch da,bao tay y tế,tấm cách nhiệt,kéo y tế,băng keo y tế,băng cá nhân, băng y tế), part no: 971860258, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
821
KG
5
SET
146
USD
1041619080
2021-10-18
300650 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Medical ambulance bags (including gauze bandages, triangular tape, skin cleaning towels, medical gloves, insulation panels, medical scissors, medical tape, personal tape, medical tape), Part No: 971860258 , New 100%;Túi cứu thương y tế (gồm băng gạc,băng tam giác,khăn làm sạch da,bao tay y tế,tấm cách nhiệt,kéo y tế,băng keo y tế,băng cá nhân, băng y tế), part no: 971860258, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
313
KG
5
SET
146
USD
1042331404
2021-11-11
340320 NG TY TNHH XE H?I T?I TH??NG DR ING H C F PORSCHE AKTIENGESELLSCHAFT Consumable supplies for Porsche vehicles: Lubricating lubrication ignition coils (tubes 24g), originated from oil, Part No: 00004321083, 100% new products;Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Mỡ bôi trơn chống sét cuộn đánh lửa (tuýp 24g),có nguồn gốc từ dầu mỏ, part no: 00004321083, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1033
KG
1
UNA
13
USD