Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401290 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Limber lining LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - 100% new Bridgestone brand;Lót vành xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
335
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Car lining trucks TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 Bridgestone brand, 100% new goods;Lót vành xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
100
PCE
550
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z Bridgestone brand, 100% new 100%;Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
1080
PCE
5312
USD
270222EGLV050250009682
2022-04-06
401120 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION SINGAPORE BRANCH Rubber -pump truck tires with rubber pumps TBR0J299 154k 1200 R20 18PR M840BZ - New Bridgestone brand 100%;Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
91865
KG
292
PCE
64644
USD
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401310 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Light trucks LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - Bridgestone brand new 100%;Săm xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
782
USD
112200017716815
2022-06-02
281700 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKYUNG SBC CO LTD BTMVD0025 #& zinc oxide, used for tire production (DMCH000018). New 100%;BTMVD0025#&Kẽm ôxit, dùng cho sản xuất lốp xe (DMCH000018). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAMHO
CT BRIDGESTONE VN
18450
KG
18000
KGM
68932
USD
112000012313372
2020-11-19
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0096 # & Fabric blinds made from high-strength polyester fibers used to manufacture tires 1000D / 2,63.5 / 5 (DMTX000027);BTMVD0096#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1000D/2,63.5/5 (DMTX000027)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HYOSUNG
CT BRIDGESTONE VN
5710
KG
5585
KGM
14577
USD
231221008BX67484-01
2022-01-07
282590 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0027 # & Calcium Powder Hydrate, used to produce CLS-B DMCH000042 tires;BTMVD0027#&Canxi hydrate dạng bột, dùng để sản xuất lốp CLS-B DMCH000042
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8908
KG
260
KGM
303
USD
121120MUTOTHVN20110041
2020-11-19
271013 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Light oil (light oil) TOPSOL 60/145 for processing production (Solvent naphtha (petroleum) IMCH000011;Dầu nhẹ (dầu hỏa nhẹ) TOPSOL 60/145 phục vụ gia công sản xuất (Solvent naphtha (petroleum) IMCH000011
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
10210
KG
6520
KGM
7335
USD
270621008BA23280
2021-07-14
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM JSR TRADING CO LTD BTMVD0066 # & Synthetic Rubber (IIR) JSR IR2200 for tire production (DMSR000008);BTMVD0066#&Cao su tổng hợp (IIR) JSR IR2200 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000008)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18000
KG
16800
KGM
51458
USD
210222920894128-01
2022-02-28
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC BTMVD0065 # & Synthetic Rubber (IIR) Exxon Bromobutyyl 2255 for tire production (DMSR000007);BTMVD0065#&Cao su tổng hợp (IIR) EXXON BROMOBUTYL 2255 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000007)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
19004
KG
17136
KGM
44434
USD
210322SIJ0372185-01
2022-03-28
400231 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC BTMVD0065 # & Synthetic Rubber (IIR) Exxon Bromobutyyl 2255 for tire production (DMSR000007);BTMVD0065#&Cao su tổng hợp (IIR) EXXON BROMOBUTYL 2255 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000007)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
45633
USD
120522008CX18032-01
2022-06-03
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 #& asphalt (Asphalt) in black, black, used to produce Blown Asphalt 10-20 tires (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
15575
KG
612
KGM
1115
USD
111220008AA56477-01
2020-12-24
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 # & Asphalt (asphalt) blocks, black, blown tire manufacturer used ASPHALT 10-20 (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
19108
KG
408
KGM
77275
USD
071120008AA49835-01
2020-11-20
271490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0028 # & Asphalt (asphalt) blocks, black, blown tire manufacturer used ASPHALT 10-20 (DMCH000026);BTMVD0028#&Nhựa đường (asphalt) dạng khối, màu đen, dùng sản xuất lốp xe BLOWN ASPHALT 10-20 (DMCH000026)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
13352
KG
102
KGM
19119
USD
SBS00014019
2021-09-13
900710 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM SEAL CO LTD Sensor camera for image test scanner. Model: C8750-802. Secondhand. # & Jp;Camera cảm biến dùng cho máy quét kiểm tra hình ảnh. Model: C8750-802. Hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
29
KG
1
PCE
30818
USD
132100015000000
2021-09-08
590220 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabrics made from high-strength polyester yarns used to produce 1500d tires / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
38052
KG
19932
KGM
74944
USD
112200017742179
2022-06-03
590220 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 #& blinds made from high durable polyeste fibers used to produce tires 1500d/2.51.1/5 (DMTX000018), 100% new goods;BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
36698
KG
13232
KGM
50546
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
851580 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT VA THUONG MAI NAM VAN Pipe welding machine D63-160, 220VAC feed, 50Hz frequency, 1500W capacity (with melting objects need welding, using plastic material, HDPE). 100% new;Máy hàn ống D63-160, nguồn cấp 220VAC, tần số 50Hz, công suất 1500W (Có làm nóng chảy vật cần hàn, sử dụng hàn chất liệu nhựa, HDPE). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NAM VAN
CT BRIDGESTONE VN
160
KG
1
PCE
481
USD
231221ESSASEL21121688
2022-01-04
731010 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD BTMV-0498 # & steel containers (KT: 1540 x 1250 x 1071mm), 100% new goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (KT: 1540 x 1250 x 1071mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
2360
KG
2
PCE
90
USD
180622ESSASEL22061378
2022-06-28
731011 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD BTMV-0498 #& Steel container (used as a product of goods), about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2360
KG
2
PCE
90
USD
180721OOLU2670863890-02
2021-10-07
731011 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TRIGON GULF FZCO BTMV-0498 # & steel storage containers (used as used goods), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG TAN VU - HP
24240
KG
20
PCE
1540
USD
112100017386978
2021-12-13
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabrics made from high-strength polyester yarns used to produce 1500d tires / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
15892
KG
15604
KGM
58671
USD
112000012139269
2020-11-25
590221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG VIET NAM BTMVD0098 # & Fabric blinds made from high-strength polyester fibers used to manufacture tires 1500D / 2,51,1 / 5 (DMTX000018);BTMVD0098#&Vải mành làm từ sợi polyeste có độ bền cao dùng để sản xuất lốp xe 1500D/2,51,1/5 (DMTX000018)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HYOSUNG
CT BRIDGESTONE VN
16251
KG
15951
KGM
39878
USD
100422005CX07701
2022-04-21
280300 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM OCI COMPANY LTD BTMVD0003#& oil from oil used to produce N234 tires (DMCB000001);BTMVD0003#&Muội Carbon từ dầu mỏ dùng để sản xuất lốp xe N234 (DMCB000001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
18540
KG
18000
KGM
26172
USD
112100017392977
2021-12-15
721924 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT VA THUONG MAI NHAT VIET Stainless steel plate 1.5x1500x3000mm, 1.5mm thick, size 1500x3000mm, has been processed hot rolled but not above the hot rolling level. Plate form. new 100%;Tấm Inox 1.5x1500x3000mm, dày 1.5mm, kích thước 1500x3000mm,Đã được gia công cán nóng nhưng chưa trên mức cán nóng. Dạng tấm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KY THUAT VA TM NHAT VIET
CT BRIDGESTONE VN
680
KG
10
PCE
2219
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - 204085 buoys stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- quả phao 3004085 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
2
PCE
82
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - gas exhaust hole 5330079 stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- lỗ xả khí 5330079 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
180
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condensing equipment - caps 5330149 stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- nắp chụp 5330149 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
23
USD
112100015020000
2021-09-10
840490 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Spare parts for condenser-navigation pieces X 5330081 Stainless steel material, 100% new goods;Phụ tùng cho thiết bị ngưng tụ- dẫn hướng miếng dịch x 5330081 chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM KY THUAT QUOC TE
CT BRIDGESTONE VN
4
KG
4
PCE
39
USD
180622EGLV050200553906-02
2022-06-28
730901 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BST ENEOS ELASTOMER CO LTD BTMV-0498 #& Steel container (used as a product of goods), about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
18880
KG
16
PCE
368
USD
220622SNKO010220505308-02
2022-06-28
730901 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM LG CHEM LTD BTMV-0498 #& steel container (used as a cargo device), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
41760
KG
30
PCE
690
USD
112200015847865
2022-03-29
281310 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH AONO SHOKAI VIET NAM 99% carbon disulfide chemicals (CS2 99% -0713800) 500 ml / bottle, (0.5kg / bottle) Kanto carrier, 100% new goods;Hoá chất Carbon Disulfide 99% (CS2 99%-0713800) 500 ml/ chai, (0,5kg/ chai) hãng KANTO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH AONO SHOKAI VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
3
KG
6
UNA
447
USD
081021HASLK01210805156-02
2021-10-19
730900 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM LG CHEM LTD BTMV-0498 # & Steel containers (used as a storage tool), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18096
KG
13
PCE
299
USD
112200015699270
2022-03-29
293211 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Tetrahydrofuran 99.9% chemicals (THF) / C4H8O 99.9%, 1081011000 (1 liter / bottle), 100% new goods;Hóa chất Tetrahydrofuran 99.9% (THF)/ C4H8O 99.9%, 1081011000 (1 lit/chai), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CT BRIDGESTONE VN
14
KG
6
UNA
236
USD
6532132003
2022-06-24
846694 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM KAMOGAWA CO LTD The grinding nose AC2A007 (fitted to the grinding machine), materials: steel, used to repair molds. 100% new;Mũi mài AC2A007 (lắp vào máy mài), chất liệu: thép, dùng để sửa khuôn. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
2
KG
10
PCE
138
USD
112200017703305
2022-06-03
846694 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI QUANG MINH The voltage volume tank -P/n 3110811, pressure spare parts, piston 212*200 (assy) (1 set of 2 pieces), Hydac manufacturer, used to balance the pressure in the hydraulic system, new 100%;Bình pít-tông tích áp -P/N 3110811, Phụ tùng bình tích áp, Piston 212*200 (assy) (1 bộ gồm 2 cái), hãng sản xuất Hydac,dùng để cân bằng áp suất trong hệ thống thủy lực, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY CP THIET BI QUANG MINH
CT BRIDGESTONE VN
17
KG
2
SET
3471
USD
112200015699270
2022-03-29
281520 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Chemical potassium hydroxide solution 0.5 mol / l / koh 0.5 mol / l, 1115865000 (5 liter / bottle) (5.1 kg / bottle) new 100%;Hóa chất Potassium hydroxide solution 0.5 mol/l/ KOH 0.5 mol/l, 1115865000 (5 lit/chai) (5.1 kg/chai) hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CT BRIDGESTONE VN
14
KG
1
UNA
118
USD
310821NSCHPH21080030651
2021-09-07
282200 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKWANG FINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0019 # & Coban Creebond CB-22P blocks for manufacturing DMCH000002 tires;BTMVD0019#&Coban dạng khối Corebond CB-22P dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000002
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
960
KG
74
KGM
1396
USD
280522NSCHPH22050023418
2022-06-07
282200 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKWANG FINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0019 #& Cobica Hydroxide Corebond CB-22P blocks for DMCH000002 tire production. 100% new;BTMVD0019#&Coban Hydroxide dạng khối Corebond CB-22P dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000002. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1065
KG
74
KGM
1810
USD
280522NSCHPH22050023418
2022-06-07
282200 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKWANG FINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0079 #& COBAN HYDROXIDE COREBOND CB-22P blocks for the production of DMCH000001 tires. 100% new;BTMVD0079#&Coban Hydroxide dạng khối Corebond CB-22P dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000001. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1065
KG
931
KGM
22716
USD
261021NSCHPH21100018790
2021-11-01
282200 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKWANG FINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0079 # & Coban Creebond CB-22P blocks for DMCH000001 tires;BTMVD0079#&Coban dạng khối Corebond CB-22P dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
540
KG
451
KGM
8723
USD
260122NSCHPH22010020046
2022-02-07
282200 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM TAEKWANG FINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0079 # & Coban Creebond CB-22P blocks for DMCH000001 tires;BTMVD0079#&Coban dạng khối Corebond CB-22P dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
680
KG
608
KGM
12687
USD
210621799110337000
2021-07-07
292529 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0020 # & 1.3-Diphenylguanidine Rubber Vulcanization (C6H5NH) 2C = NH Accelerator DPG (Pellet), used for manufacturing DMCH000008 tires;BTMVD0020#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su 1,3-diphenylguanidine (C6H5NH) 2C=NH ACCELERATOR DPG (PELLET), dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000008
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
10277
KG
2000
KGM
8660
USD
112100017421272
2021-12-15
901811 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM Automatic heart vibration machine, Model: AED-3100 Including: 1 Body machine, 1 machine battery, 1 electrode, 1 machine bag and 1 manual (1 machine = 1 pcs), 100% new goods;Máy phá rung tim tự động, Model: AED-3100 gồm: 1 thân máy,1 pin máy,1 bộ điện cực,1 túi đựng máy và 1 hướng dẫn sử dụng (1 máy= 1 chiếc), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTCP DVBV ALSOK VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
26
KG
4
PCE
9235
USD
041221KMTCPUSE998716-01
2021-12-13
400221 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM LG CHEM LTD BTMVD0012 # & synthetic rubber (BR) 1280 for tire production (DMSR000003);BTMVD0012#&Cao su tổng hợp (BR) 1280 dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000003)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
17676
KG
13860
KGM
27429
USD
231221EGLV050150361081-02
2022-01-04
730900 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM JSR BST ELASTOMER CO LTD BTMV-0498 # & steel containers made of steel (used as a storage tool), a capacity of about 1.89 m3 (equivalent to 1890 liters), used goods;BTMV-0498#&Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng cụ chứa hàng), dung tích khoảng 1.89 m3 (tương đương 1890 lít), hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
18880
KG
16
PCE
368
USD
112200016655271
2022-04-26
903039 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM Data recording and testing equipment, used for Model Tr-W500 sensor, Keyence, 100% new;Thiết bị ghi và kiểm tra dữ liệu, dùng cho cảm biến MODEL TR-W500, hãng Keyence, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KEYENCE VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
21
KG
2
PCE
2178
USD
180222KHPH2207202
2022-02-28
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # • Cotton yarn has a proportion of cotton over 85%, (yarns made of unknown fibers, from each single yarn with a slender less than 125 decitex) for tires production (DMTX000006). Unit price: 0.000313246 USD / meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000313246 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1323
USD
100121KHPH2102204
2021-01-19
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # & Yarn cotton cotton 100% density, (twine fibers combed from every single fiber with the piece below 125 decitex) for producing tires (DMTX000006). Price: US $ 0.000246676 / m;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông 100%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000246676 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
369
KG
8449280
MTR
2084
USD
130122KHPH2202202
2022-01-24
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # • Cotton yarn has a proportion of cotton over 85%, (yarns made of unknown fibers, from each single yarn with a slender less than 125 decitex) for tires production (DMTX000006). Unit price: 0.000313246 USD / meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000313246 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1323
USD
261121KHPH2147204
2021-12-06
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # • Cotton yarn has a proportion of cotton over 85%, (yarns made of unknown fibers, from each single yarn with a slender less than 125 decitex) for tires production (DMTX000006). Unit price: 0.00026295022 USD / meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.00026295022 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1111
USD
250322KHPH2212205
2022-04-05
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 #& cotton yarn has a cotton density of over 85%, (car fibers made from unclear fibers, from each single fiber with a piece of less than 125 decitex) for tire production (DMTX000006). Unit price: 0,000313246 USD/meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000313246 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1323
USD
150921KHPH2137201
2021-09-27
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # & Cotton yarn has a proportion of cotton over 85%, (yarns made of unknown fibers, from each single yarn with a slender less than 125 decitex) for tires production (DMTX000006). Unit price: 0.00026295022 USD / meter;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 85%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.00026295022 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
1111
USD
061120KHPH2044205
2020-11-13
520535 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM ITOCHU CORPORATION BTMVD0037 # & Yarn cotton cotton 100% density, (twine fibers combed from every single fiber with the piece below 125 decitex) for producing tires (DMTX000006). Price: US $ 0.000224116 / m;BTMVD0037#&Sợi cotton có tỉ trọng bông trên 100%, (sợi xe làm từ xơ chưa chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex) dùng cho sản xuất lốp xe (DMTX000006). Đơn giá: 0.000224116 USD/mét
PAKISTAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
192
KG
4224640
MTR
947
USD
170621008BA25184
2021-07-06
400219 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM JSR TRADING CO LTD BTMVD0060 # & Synthetic Rubber (SBR) JSR 0122, used for tire production (DMSR000010);BTMVD0060#&Cao su tổng hợp (SBR) JSR 0122, dùng cho sản xuất lốp xe (DMSR000010)
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG TAN VU - HP
18000
KG
8400
KGM
15784
USD
130522ONEYPL1MA0852600-01
2022-05-30
400121 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE SINGAPORE PTE LTD BTMVD0014#& Natural rubber (SIR-10) for the production of DMNR000003 tires;BTMVD0014#&Cao su tự nhiên (SIR-10) dùng cho sản xuất lốp xe DMNR000003
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
CANG LACH HUYEN HP
54288
KG
49140
KGM
93636
USD
231221008BX67484-01
2022-01-07
291615 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE LOGISTICS CO LTD BTMVD0039 # & ESTE N-OctyL Olate (C26H50O2) WS24KS (R-400) used to increase rubber adhesion, used in tire production (DMCH000027);BTMVD0039#&Hợp chất este n-octyl Oleate (C26H50O2) WS24KS (R-400) dùng để tăng độ kết dính cao su, dùng trong sản xuất lốp xe (DMCH000027)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8908
KG
3740000
GRM
13933
USD
281221BLHCM211200268
2022-01-04
401120 P XE VI?T MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tires for buses or trucks width no more than 450mm, loads below 40 tons: 10.00 R20 UM958 18PR 150 / 145K OE. Maxxis Thailand, 100% new goods;Lốp dùng cho xe bus hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm, tải trọng dưới 40 tấn: 10.00 R20 UM958 18PR 150/145K OE. Hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
31975
KG
100
PCE
20937
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD