Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
030222GEXX10021159
2022-02-25
401320 P XE H A VINA KEOHAE TRADING CO LTD W100 # & Rubber-Branded Bicycle-Brand Swallow, Spectula 22x1-3 / 8 DV32 Poly, re-import according to TK 303071911460 dated 29/02/2020 line 32, 100% new;W100#&Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 POLY ,tái nhập theo tk 303071911460 ngày 29/02/2020 dòng 32, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
12
PCE
8
USD
291020001ABF8945
2020-11-02
590211 P XE H A VINA FORMOSA TAFFETA CO LTD Nly # & Tire cord fabric from plastic bike (not the brand, type 630 D / 1 50EPI, new customers 100%) - Nylon 6 dipped tire cord fabric 630 D / 1 50EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông (không nhãn hiệu,loại 630 D/1 50EPI,hàng mới 100%) - Nylon 6 tire cord dipped fabric 630 D/1 50EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7202
KG
6887
KGM
35399
USD
S599353
2021-10-19
401150 P XE H A VINA RALF BOHLE GMBH Rubber bike tires, Brand Schwalbe, 100% new - Tires;Lốp xe đạp bằng cao su,nhãn hiệu Schwalbe, mới 100% - Tires
VIETNAM
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
28
KG
6
PCE
69
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, model: XKR-660B1, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 180 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-660B1,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 180 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
63000
USD
210322YMLUI232212009
2022-04-20
842010 P XE H A VINA HAI LU INTERNATIONAL LIMITED Roller flat rubber lamination machine, Model: XKR-550B, Brand: Dalian Rubber and Plastic Machinery, engine power: 110 k.W, voltage: 380V, synchronized removable goods used, used goods; Máy cán ép cao su phẳng kiểu trục lăn,model : XKR-550B,nhãn hiệu : DALIAN RUBBER AND PLASTIC MACHINERY,công suất động cơ : 110 K.W,điện áp : 380V,đồng bộ tháo rời hàng đã qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
126560
KG
1
SET
45000
USD
200622CKCOBKK0024513
2022-06-24
590210 P XE H A VINA TEIJIN FRONTIER CO LTD Nly #& blinds used as a bicycle tire from nylon 6 (1 roll = 2950m long, 135 cm wide, no brand, 100%new goods) - Nylon Tire Cord H420/1-64EPI;NLY#&Vải mành dùng làm lốp xe đạp từ ni lông 6 (1 cuộn = dài 2950m,rộng 135 cm,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Nylon tire cord H420/1-64EPI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37803
KG
18852
KGM
197003
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401290 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Limber lining LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - 100% new Bridgestone brand;Lót vành xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
335
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Car lining trucks TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 Bridgestone brand, 100% new goods;Lót vành xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
100
PCE
550
USD
151121EGLV 050150284558
2021-12-09
401291 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z Bridgestone brand, 100% new 100%;Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
81655
KG
1080
PCE
5312
USD
281221BLHCM211200268
2022-01-04
401120 P XE VI?T MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tires for buses or trucks width no more than 450mm, loads below 40 tons: 10.00 R20 UM958 18PR 150 / 145K OE. Maxxis Thailand, 100% new goods;Lốp dùng cho xe bus hoặc xe tải chiều rộng không quá 450mm, tải trọng dưới 40 tấn: 10.00 R20 UM958 18PR 150/145K OE. Hiệu MAXXIS Thái Lan, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
31975
KG
100
PCE
20937
USD
270222EGLV050250009682
2022-04-06
401120 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION SINGAPORE BRANCH Rubber -pump truck tires with rubber pumps TBR0J299 154k 1200 R20 18PR M840BZ - New Bridgestone brand 100%;Lốp xe ô tô tải loại bơm hơi bằng cao su TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
91865
KG
292
PCE
64644
USD
260921ONEYBKKBU5816801
2021-10-20
401310 P XE BRIDGESTONE VI?T NAM BRIDGESTONE ASIA PACIFIC PTE LTD Light trucks LSR0L042 122L 750 R15 14PR R156Z T SFM - Bridgestone brand new 100%;Săm xe ô tô tải nhẹ LSR0L042 122L 750 R16 14PR R156Z T SFM - Hiệu Bridgestone mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2983
KG
104
PCE
782
USD
150921MAAA18762
2021-10-04
841371 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A4001400078) Pump (centrifugal pump) for FUSO trucks, 4D37 125KW diesel engines, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) TTL loads up to 16 tons;(MS: A4001400078) Bơm u rê (kiểu bơm ly tâm) dùng cho xe tải FUSO,động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(CDCS: 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
25111
KG
6
PCE
1749
USD
081221SHDAN2119098
2022-01-26
851220 P RáP XE T?I THACO SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED (MS: 35300-C3050-000) Cos headlights, fruits for trucks TT to 2.5 tons, TTL with up to 5 tons, gasoline engine K14B-A 1372 CC, EPS type, electric glass;(MS: 35300-C3050-000) Đèn pha cos, trái dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc, loại có EPS, kính chỉnh điện
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
111663
KG
120
PCE
534
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
848180 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: MK404300) Spray of glass washing water for Fuso Canter trucks, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MK404300) Vòi xịt nước rửa kính dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
24
PCE
13
USD
230122QDCLI2200225B
2022-02-26
848180 P RáP XE T?I THACO FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING The electric valve of 3 connectors used for Auman trucks, TTL has loads up to 34 tons. 100% new, manufacturing 2021;Van điện từ 3 giắc nối dùng cho xe Tải Auman,TTL có tải tới 34 tấn. Mới 100%, sx 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAM HIEP
446
KG
1
PCE
41
USD
010721VSNA2106076
2021-07-21
842542 P RáP XE T?I THACO KIA CORPORATION (MS: 0k421-37690) Hydraulic size for other trucks, D4CB 2.497cc motor, 2.810 mm car base length, TTL loads up to 5 tons;(MS: 0K421-37690) Kích thủy lực dùng cho xe Tải Kia, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CHU LAI
145980
KG
120
PCE
2327
USD
010422QDDAN2201540-02
2022-04-19
700910 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4821020100A0) Small rearview mirror for Ollin-S truck, diesel engine 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: M4821020100A0) Gương chiếu hậu nhỏ phía trướcdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
410
USD
100721SKYJE-9336359
2021-07-26
700910 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: MK510208) Rearview mirror in Cabin for Fuso Canter truck, 4P10-KAT4 engine, diesel, Euro 5, 2998 CC, 110KW CDCS: 4750mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MK510208) Gương chiếu hậu trong cabin dùng cho xe tải FUSO CANTER, Động cơ 4P10-KAT4, Diesel, Euro 5, 2998 cc, 110kw CDCS: 4750mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
30335
KG
12
PCE
73
USD
180721VSNA2107042
2021-07-23
700910 P RáP XE T?I THACO KIA CORPORATION (MS: 85101-4F000) Rearview mirror in the cabin used for other trucks, D4CB 2.497cc motor, 3350 mm car base length, TTL loads up to 5 tons;(MS: 85101-4F000) Gương chiếu hậu trong cabin dùng cho xe Tải Kia, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 3350 mm, TTL có tải đến 5 tấn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
12079
KG
6
PCE
15
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-03
870893 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0163030011A0) Cylinder clutch for ollin trucks, YZ4DA2-40 engines, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: L0163030011A0) Xy lanh ly hợp dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
9228
USD
121221MAAA19990
2022-01-04
870893 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A4002950435) Clutch oil for FUSO truck, diesel 4D37 125KW 3907cc. E4. CDCS: 4250mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: A4002950435) Ống dầu ly hợp dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS:4250mm. TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
25100
KG
6
PCE
80
USD
121221MAAA19990
2022-01-04
870893 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A400290000115) Clutch assistant oil tank for FUSO truck, diesel 4D37 125KW 3907cc. E4. CDCS: 4250mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: A4002900115) Bình dầu trợ lực ly hợp dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS:4250mm. TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
25100
KG
6
PCE
14
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
870893 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ME507162) Clutch press tray for Fuso Canter truck, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ME507162) Mâm ép ly hợp dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
12
PCE
362
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
870893 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ME516321) Clutch friction plate for Fuso Canter truck, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ME516321) Đĩa ma sát ly hợp dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
12
PCE
454
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
870893 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: MK653440) Clutch oil pipe for Fuso Canter truck, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MK653440) Ống dầu ly hợp dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
12
PCE
60
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
902590 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ME230527) Front flush temperature sensor Filter for Fuso Canter truck, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ME230527) Cảm biến nhiệt độ xả phía trước bầu lọc dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
12
PCE
266
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
902590 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ME230528) Rear discharge temperature sensor Filter Filter for Fuso Canter truck, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ME230528) Cảm biến nhiệt độ xả phía sau bầu lọc dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
12
PCE
266
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
20
PCE
1258
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
20
PCE
1227
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
40
PCE
2516
USD
171121BGT221010029
2022-01-06
852729 P RáP XE T?I THACO FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Radio, used for cars Ollin490 / 700 (Foton truck 7T), DDP price. 100% new goods, manufacturing in 2021;Radio, dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN490/700 (xe Foton Tải 7T), giá DDP. Hàng mới 100%, sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
1962
KG
3
PCE
29
USD
081221SHDAN2119098
2022-01-26
852729 P RáP XE T?I THACO SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED (MS: 39100-C4100-000) Radio for TT cars to 2.5 tons, TTL has load to 5 tons, gasoline engine K14B-A 1372 CC, EPS type, electric glass;(MS: 39100-C4100-000) Radio dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc, loại có EPS, kính chỉnh điện
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
111663
KG
120
PCE
691
USD
161221SKYJE-9338558
2022-02-24
732010 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ML214375) The following tweezers for Fuso Canter trucks, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ML214375) Nhíp sau dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26155
KG
24
PCE
3762
USD
011221SKYJE-9338367
2022-01-28
732010 P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: ML214375) The following tweezers for Fuso Canter trucks, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: ML214375) Nhíp sau dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHU LAI
26185
KG
24
PCE
3744
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
401610 P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (L1513021001A0) Slowered rubber thermodynamic sheet for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engine: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1513021001A0) Tấm cách nhiệt động cơ bằng cao su xốpdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
119
USD