Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
LP206251807SG
2021-10-14
843491 P XANH ALIEXPRESS Milk bowl cap - Tool Parts, hard plastic material, Mounting several milking machines. New 100%;Nắp bát gom sữa - TOOL PARTS, chất liệu bằng nhựa cứng, lắp vài máy vắt sữa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
63
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
280220COAU7222350090
2020-03-11
310590 P KH?U XANH T??I SHANDONG COCOLY FERTILIZER CO LTD Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
24180
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
V0407900849
2021-11-19
853990 P ?OàN PH??NG HOàNG XANH A A XIAMEN ENSHINE LIGHTING CO LTD Shell parts of LED bulbs include pc plastic lamps, aluminum-wrapped aluminum lamps PBT, E27 lamps (Model: YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum );Bộ phận vỏ của bóng đèn LED gồm chao đèn bằng nhựa PC, thân đèn bằng nhôm bọc nhựa PBT, đui đèn E27(model:YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
PCE
1
USD
210921213122856
2021-09-29
282731 I PHáP XANH LINYI QUANSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemical treatment of industrial wastewater: Magnesium Chloride- Magnesium Chloride (White Powder) 46%, Chemical Formula: MGCL2.6H2O CAS Code: 7791-18-6. New 100%;Hóa Chất xử lý nước thải công nghiệp: Magnesium Chloride- Magnesium Chloride(White Powder) 46%, công thức hóa học: MgCl2.6H2O mã cas: 7791-18-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
82830
KG
83
TNE
11963
USD
122100016154184
2021-10-30
551321 NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL2 # & colored woven fabric (lining fabric) 65% Polyester 35% cotton, size 147cm, weight 108g / m2 + -2g;VL2#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu (Vải lót) 65% polyester 35% cotton, Khổ 147cm, trọng lượng 108g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
94
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
122100016154184
2021-10-30
551311 NG XANH CREATIVE RESOURCES INTERNATIONAL LTD VL1 # & Bleached Woven Fabric (Lining Fabric) 65% Polyester 35% Cotton, 160cm Suffering, Weight 145g / m2 +/- 2G;VL1#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng (Vải lót) 65% Polyester 35% Cotton, Khổ 160cm, trọng lượng 145g/m2+/-2g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET 5S
GREEN FIELD GARMENT CO.,LTD
82
KG
80
YRD
110
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
140422799210179000
2022-04-25
820160 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Scissors cut branches on 2 handles SK-10, 67cm long, used in NSX agriculture: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Kéo cắt cành trên cao 2 tay cầm mã SK-10, dài 67cm, Dùng trong nông nghiệp NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
7498
KG
240
PCE
634
USD
040322COAU7236985790
2022-03-18
842420 THáP XANH YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Multi-purpose water spray gun for watering plants, NSX: Xiamen Ruijiu Trade co., Ltd, 100% new products;Súng phun nước đa năng dùng để tưới cây , NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
32368
KG
5400
PCE
432
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 3-mouth sowing machine 90x42.5x90cm, stainless steel mouth, steel body, uses human, non-motive. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 3 miệng 90x42.5x90cm, Miệng Inox, Thân bằng thép, dùng sức người, không động cơ. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
10
PCE
1000
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 1-mouth sowing machine, plastic body oral mouth, no model is 82 cm long. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 1 miệng, miệng Inox Thân nhựa, không model dài 82 cm. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
144
PCE
2880
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
843231 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 12-mouth sowing machines can change the number of oral numbers, use unused power people, oral stainless steel, use sowing seeds in agriculture. Size: 92x52x21 (cm). NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new;Máy gieo hạt 12 miệng có thể thay đổi số miệng, dùng sức người không dùng điện, Miệng Inox, Sử dụng gieo hạt giống trong nông nghiệp.kích thước: 92x52x21(cm). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
130
PCE
6435
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
830220 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Steel frame stroller, plastic core (main ingredient is steel) used for fittings for shelves, 40mm diameter, wide <1cm, set of 4 wheels. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Bánh xe đẩy khung thép, lõi bằng nhựa ( thành phần chính là thép) dùng để lắp cho các loại chân giá kệ, đường kính 40mm,rộng <1cm, bộ 4 bánh. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
1250
SET
125
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
821000 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Manual fruit pressing tool (mechanical) label: Manual Juicer, size 35 cm long, 1.5kg steel material, Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Dụng cụ ép trái cây bằng tay (Cơ học) nhãn : Manual juicer, kích thước dài 35 cm,chất liệu thép nặng 1.5kg, XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
180
PCE
533
USD
040322COAU7236985790
2022-03-18
910700 THáP XANH YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD FJX code interlocking device. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products;Thiết bị đóng ngắt định giờ mã FJX. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
32368
KG
400
PCE
999
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
910700 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD The device is closed with the time of the KG-316T-II code. Size: 10.5*5.5*4cm NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co.;Thiết bị đóng ngắt định giờ mã KG-316T-II.Kích thước : 10.5*5.5*4cm NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
500
PCE
595
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
660110 THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Semi -automatic sunshades for cars, size 4 x 2.1 (m). NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ô che nắng bán tự động cho ô tô,kích thước 4 x 2.1 (m). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
12
PCE
216
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
3000
KGM
8700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
2000
KGM
5800
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Forquarter, the item is not , the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt nạm cổ trâu đông lạnh không xương (Forquarter), Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
5000
KGM
13000
USD
180522003CA38255
2022-05-20
291734 GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Flexible oil dotp (DOTP). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: BIS (2-ANYLHEXYL) Terephthalate (DOTP);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
62870
KG
20880
KGM
37584
USD
031121001BX25606
2021-11-05
291734 GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
42060
KG
20900
KGM
41069
USD
281021001BX25543
2021-10-29
291734 GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
20940
KG
20800
KGM
40872
USD
18049843231
2021-08-30
809290 NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD
18049842730
2021-08-30
809290 NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1396
KG
240
UNK
12600
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
69528213640
2021-06-12
080929 NG XANH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh Cherry Fresh (Fresh Cherries) 4kg / barrel, size 9/9.5. Scientific name: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Cherries) 4kg/thùng, size 9/9.5. Tên khoa học: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
540
KG
120
UNK
5760
USD
311221001BAW8681
2022-01-04
291732 GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED M19 # & DOP plasticization. Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: di (2-ethylhexyl) phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP. Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
104890
KG
62460
KGM
113053
USD
310522001CAA1860
2022-06-03
291732 GIA PVC XANH JASCHEM INTERNATIONAL CORP M19 #& dop flexible oil (Dehp). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: Di (2-Ethylhexyl) Phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP (DEHP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
41980
KG
41700
KGM
73601
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
0912212150-000004-11
2022-01-28
854810 XANH HOA SEN GEBERIT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Geberit battery clamping clamp kit. New 100%. MH: 691.218.p1.2;Bộ dụng cụ kẹp nối ống dùng pin Hiệu Geberit. Hàng mới 100%. MH: 691.218.P1.2
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
61
KG
1
SET
658
USD
69529408282
2021-08-30
806100 NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh green grapes 8.6kg / barrel. KH name: Vistis Vinifera. Cultivation products;Quả nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.6kg/thùng. Tên KH:Vistis vinifera. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2230
KG
225
UNK
6773
USD
18010267806
2021-11-25
806100 NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruits, close to 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3572
KG
375
UNK
11314
USD
20585464654
2021-07-25
080610 NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Fresh green grapes, closed homogenous 8:16 kg, horticultural products, 100% new goods, packaged: SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.16 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1406
KG
150
UNK
4284
USD
20585646525
2021-10-30
080610 NG XANH PANDOL BROS INC Black grapes Fresh fruit, closed 8.6 kg, crop products, 100% new products, packing: Pandol Bros., Inc.;Nho đen quả tươi ,đóng đồng nhất 8.6 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : PANDOL BROS .,INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3000
KG
300
UNK
6708
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD
310322EGLV370200001559
2022-06-01
230330 P XANH NUTREX INC Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
513
TNE
204687
USD
280921KKTCB21001519
2021-10-29
230690 P XANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), used for raw materials for animal feed production, bags. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
200400
KG
199742
KGM
37352
USD
040422YMLUI240339392
2022-04-19
070959 P KH?U CAO NGUYêN XANH SHANGHAI FINC FOOD CO LTD Ganoderma white Ganoderma stored at the level: 1 degrees C - Fresh Mushroom Hypezygus Marmoreus (White) (125g/ bag, 1 barrel/ 6 kg);Nấm Linh Chi Trắng Tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - Fresh Mushroom HYPSIZYGUS MARMOREUS (White) (125g/túi, 1 thùng/ 6 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7450
KG
2730
KGM
5405
USD
280322COAU7237829930
2022-04-05
070959 P KH?U CAO NGUYêN XANH XIAMEN GOODMEI IMPORT EXPORT CO LTD Fresh chicken thigh mushroom stored at the level: 1 degree C - King Oyster Mushroom (1 box = 6 kgs);Nấm đùi gà tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - King Oyster Mushroom (1 thùng = 6 kgs)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
3300
KGM
7326
USD
031121HDMUBOMA24693000
2021-12-14
100591 P XANH NHC FOODS LIMITED Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
500225
KG
500225
KGM
153569
USD
221121067BX52200
2021-12-14
100591 P XANH PRIDE AGRO FRESH LLP Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
697800
KG
697800
KGM
212829
USD
271020COAU7227014440
2020-11-06
230311 P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
280700
KG
280000
KGM
58240
USD
100721034B521540
2021-07-26
230310 P XANH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Gluten corn (Corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
505260
KG
504
TNE
138600
USD
050122COAU7235913030
2022-01-25
230310 P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten corn (corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
112280
KG
112
TNE
34160
USD
231021EPIRINDMUM220338
2021-11-26
507909 O XANH WING FONG TRADING COMPANY Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG MIPEC
6120
KG
6000
KGM
21000
USD
180220OOLU2635403560
2020-02-25
911019 NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1000
PCE
500
USD
60420595995586
2020-04-13
911019 NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
400
PCE
200
USD
5169445326
2022-05-24
854320 XANH CHANGSHA HKC OPTOELECTRONICS CO LTD The signal transmitter for the TV screen is used to assemble the TV, Model: LRS-100-12, Mean Well brand. New 100%;Máy phát tín hiệu cho màn hình tivi dùng để lắp ráp tivi, model: LRS-100-12, hiệu Mean Well. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HO CHI MINH
3
KG
3
PCE
48
USD
97890545162
2022-06-03
050790 O XANH M H CRAFTS INDIA Dried buffalo horn, scientific name: Bubalus bubalis, the item is not is in the cites category, used to produce handicrafts, processed goods, not yet cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
488
KG
450
KGM
2250
USD
82814298443
2022-02-25
050790 O XANH HONGKONG WANTONG INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITETD Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Beige, Packing 20kg / case, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods, have not cut into shapes;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu Beige, đóng gói 20kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
127
KG
120
KGM
12000
USD
180221DMI0006851
2021-06-25
050790 O XANH WING FONG TRADING COMPANY Horns of cattle species (scientific name Bos taurus), dried, length 25 to 45 cm, for the manufacture of handicrafts, packaging 45.45 kg / bag, airlines in the list of Cites.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chiều dài từ 25 đến 45 cm,dùng sản xuất hàng mỹ nghệ,đóng gói 45,45 kg/bao, hàng không nằm trong danh mục Cites.
GUINEA
VIETNAM
CONAKRY
DINH VU NAM HAI
14060
KG
14
TNE
4480
USD
82814143791
2022-01-14
050790 O XANH AL RAHEEM INTERNATIONAL PVT LTD Horn buffalo (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, white, the item is not in the cites category, using handicraft production, not cut into shape;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô, đã qua xử lý, màu trắng, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
425
KG
420
KGM
3360
USD
16022309346
2021-07-20
050790 O XANH WING FONG TRADING COMPANY Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Color # 1,2,3,4, Packing 25kg / Business, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods Ly, not cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu #1,2,3,4, đóng gói 25kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
510
KG
500
KGM
1500
USD
250422OOLU4052838660
2022-06-06
050790 O XANH PREMIER STANDARD INTERNATIONAL NIGERIALTD The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites.
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
16000
KG
16000
KGM
4800
USD
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD