Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
120622914322324
2022-06-28
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Desmodur T80 chemicals (toluene diisocyanate), Code CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new mousse foam production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
60912
USD
170122EGLV003104577627
2022-01-27
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Chemicals Desmodur T80 (Toluene diisocyanate), CAS 584-84-9 / 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new use of foam mousse production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
50760
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Xí NGHI?P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
200322JWFEM22030091
2022-04-07
701190 P TáC X? M? NGH? DUY H?NG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Parts of the lamp: Metal glass oil lights, size: Pi 8 high8cm, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd. 100% new;Bộ phận của đèn: Bóng đèn dầu bằng thủy tinh gắn cổ bằng kim loại, kích thước: PI 8 cao8cm,nsx: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
19060
KG
2026
KGM
709
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
161220SMKCHAP20120009
2020-12-25
540784 P TáC X? MAY C?NG NGHI?P BìNH S?N SNC NP02 # & Lining material mainly poly;NP02#&Vải lót chất liệu poly chủ yếu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1314
KG
810
YRD
421
USD
3008217002047430
2021-10-16
851490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Lack of bricks of dryers Located electrical activities, SACMI brands, used in ceramic tiles production lines, 100% new products;THANG NÂNG HẠ GẠCH CỦA MÁY SẤY NẰM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
13870
USD
3008217002047430
2021-10-16
847490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Glazing stations of glazed and printing systems, electrical operations, sacmi brands, used in ceramic tile production lines, 100% new products;TRẠM TRÁNG MEN CỦA HỆ THỐNG TRÁNG MEN VÀ IN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
40299
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
6339420684
2022-02-25
847350 P X? H?I VULCAN JIALICHUANG HONGKONG CO LTD Electronic control circuit module, used for learning and research, Jialichuang brand, 100% new;Module mạch điều khiển điện tử, dùng phục vụ học tập và nghiên cứu, hiệu JiaLiChuang, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
20
PCE
49
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
1122 8823 8179
2021-10-07
845191 N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè TANG GROUP COMPANY Industrial sewing machine cutting machine parts: Roller attachment under fabric cutting machine Model: 91919000, 100% new goods;Phụ tùng máy cắt vải may công nghiệp: Đế gắn con lăn dưới máy cắt vải Model: 91919000, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
106
USD
301021COAU7234519030J
2021-11-10
340541 N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè ZHEJIANG YESO IMPORT AND EXPORT CO LTD Industrial sewing machine parts: Glue detergent powder Model: Rollax, Yeso brand, 100% new goods;Phụ tùng máy may công nghiệp: Bột tẩy băng máy ép keo Model: ROLLAX, hiệu Yeso, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
100
PCE
184
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
120522KHHP20505060
2022-05-25
720827 N XíCH LíP ??NG ANH TORY LTD Flat rolled steel without alloy coil, soaked in rust, not coated with plating, paint, not overheated; JIS G4401; SK85 PAS; C = 0.84%; D2.8.mm x R914mm x coil. NSX: China Steel Co. 100% new;Thép lá cán phẳng không hợp kim dạng cuộn,đã ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng; JIS G4401;SK85 PAS; C=0.84%; D2.8.mm x R914mm x Coil. NSX: China Steel Co. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
193765
KG
14525
KGM
19042
USD
310521EGLV145101325301
2021-06-24
722720 NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-alloy steel bar prestressed Manganese (JISG3137-2008) size 7.1 mm, for use in prestressed concrete, nominal tensile limit of not less 1420 N / mm2 (code according to the 1035 TB / TB-KD4 dated 04.8.2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
97646
KG
24520
KGM
28075
USD
100622ACLY011720
2022-06-28
722720 NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Prenotype silicon alloy steel bar (Jisg3137-2020) size 9.0 mm, hot processing. Used in Dul concrete. The nominal tensile strength limit is not small 1420N/mm2 (MS TheTB 1035/TB-KĐ4 4 of August 4, 2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 9.0 mm, gia công nóng. Dùng trong bê tông DUL. Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420N/mm2 (Ms theoTB 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49530
KG
24908
KGM
23787
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721399 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S20C steel bar non-alloy hot rolled coils, irregular, circular cross section D18.00mm. T / C JIS G4051, C = 0.22%. supplies sx make steel for mechanical steel, 100% new. 98392000;Thép thanh S20C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D18.00mm. T/C JIS G4051, C=0,22%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
4317
KGM
3810
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721399 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S45C Steel S45C Steel without equilibrium rolled roller rolls, cross -section of the circular D22.00mm. T/c jis G4051, C = 0.45%. Making steel production materials for mechanical steel manufactured, 100%new. 98392000;Thép thanh S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D22.00mm. T/C JIS G4051, C=0,45%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
6718
KGM
6785
USD
071221KHHP11202025
2021-12-15
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215Ms non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D14.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D14.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226857
KG
13280
KGM
15226
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel rod SAE1215MS-cutting hot rolled coils, irregular, smooth rounded cross section D19.00mm. T / C factory CSC, C = 0.05%, which supplies mechanical steel sx. New 100%;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D19.00mm. T/C nhà máy CSC, C=0,05%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
19514
KGM
18080
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION SAE1215MS steel without alloying is easy to cut hot rolls in the form of irregular rolls, the cross -section of the smooth circle D5.50mm. T/C CSC, C = 0.06%, making mechanical steel manufacturing materials. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D5.50mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
2132
KGM
2277
USD
230122KHHP20114013
2022-01-28
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215MS non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D18.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D18.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
94634
KG
2241
KGM
2569
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD Diameter grinding machine in H16-SP (S / N: 070921; Roller Type International Grinder) and accompanying accessories (see Activities: AQM-Pintai-20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính trong H16-SP (S/N: 070921; Roller Type International Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem trong hđ: AQM-PINTAI-20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
1
SET
6500
USD
1Z16E3X70494050136
2021-02-01
680292 P ?á X?Y D?NG VI?T NAM BATEIG PIEDRA NATURAL S A LIMESTONE HAS PROCESSED, SIZE: 30CMX30CMX2CM, Samples, NEW 100%;ĐÁ VÔI ĐÃ GIA CÔNG, KÍCH THƯỚC: 30CMX30CMX2CM, HÀNG MẪU, MỚI 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
10
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD External diameter grinding machine H18-SP (S / N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder) and accompanying accessories (see Act: AQM-Pintai-20211110 and 20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính ngoài H18-SP (S/N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem hđ:AQM-PINTAI-20211110 và 20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
3
SET
18000
USD
171121EGLV149113507321
2021-11-22
846241 NG TY TNHH X?P CáCH NHI?T PH??NG NAM FLOURISHING ENTERPRISES LTD Punching machine with numerical control, Model Model: 80 tons, Model Number: CF191019, Golden Harvest Machinery CO, Brand. Ltd, 380V voltage, capacity 7.5kw, year of manufacture: 2021, 100% new machine;Máy đột dập có điều khiển số, Mẫu model: 80 tấn, Số model: CF191019, nhãn hiệu DONG QUAN GOLDEN HARVEST MACHINERY CO,. LTD, điện áp 380v, công suất 7.5kw, Năm sản xuất: 2021, máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
8560
KG
2
SET
28985
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101239A0 # & plastic pads (22mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, unnecessary, not yet combined with other materials. (100% new);33101239A0#&Đệm lót nhựa(22mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn,không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác.( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
9
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101237A0 # & Plastic pads (18mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, untidified, not yet combined with other materials. (New 100%);33101237A0#&Đệm lót nhựa (18mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
7
USD
112100014920000
2021-09-01
560394 P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 84601284A0 # & pads with felt, nonwoven, 7mm * 11mm size. Has been coated, weight above 150g / m2 (100% new);84601284A0#&Miếng đệm bằng nỉ, không dệt, kích thước 7mm*11mm . Đã được tráng phủ, trọng lượng trên 150g/m2 ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
173000
PCE
372
USD
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
101220ONEYMAAA42611700
2020-12-23
680293 Và X?Y D?NG PHú L?P K G STONES EXPORT Natural Granite (Hassan Green Tybe C), plates were polished a surface used in construction, not sharpening the cutting edge uneven size (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8) m, thickness (1.5-2.0) cm, 100% new.;Đá Granite tự nhiên(Hassan Green Tybe C),dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước không đồng đều (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8)m,độ dày (1.5-2.0) cm,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
55000
KG
844
MTK
17720
USD
231121GMM/VNHPH/2111-025
2021-12-15
120242 N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM NGWE LAMINN COMPANY LIMITED Lac Nhan has passed normal preliminary processing (used as a food for people), not roasted, not yet done with other ways, not fragment, scientific name Arachis hypoges, 2000bao * 50kg / bag. 100%;Lạc nhân đã qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm cho người),chưa rang, chưa làm chín cách khác,chưa vỡ mảnh, tên khoa học Arachis Hypogaes, 2000bao*50kg/bao.mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
52000
USD
080220SITGDLHP006908
2020-02-24
071331 N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM TAONAN JIHAI GRAINS TRADE CO LTD Hạt đỗ xanh mới qua sơ chế thông thường ( dùng làm thực phẩm cho người), tên khoa học: Vigna radiata, đã tách vỏ, vỡ hạt, 25kg/bao, 2040bao, hàng mới 100%.;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: Other;豆类(豇豆,菜豆):豆类Vigna mungo(L.)Hepper或Vigna radiata(L.)Wilczek:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
51000
KGM
20400
USD
112000011984645
2020-11-13
721115 THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM LEO-S50C # & Plates S50C non-alloy steel, carbon content> 0.6%, size: 140 * 130 * 15 (mm), not through the heat treatment process used to assemble dies;LEO-S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C > 0.6%, kích thước: 140*130*15 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
259
KG
2
KGM
8
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
902910 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Spindle rotation sensor: MZ Sensor (A04B-0079-B), 100% new;Linh kiện máy CNC: Cảm biến đếm vòng quay trục chính: MZ SENSOR (A04B-0079-B), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
753
USD
1205221HCC0AC111A3193-01
2022-05-19
731821 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD PJ-27655168#& Steel Cushion: PJ-27655168 Ring Retaining etw-9.2, 100% new;PJ-27655168#&Vòng đệm hãm, bằng thép: PJ-27655168 RING RETAINING ETW-9.2,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20342
KG
1500
PCE
44
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
1903221HCC0BS0503538-02
2022-03-24
845522 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Electrical sheet rolling machine Cold electrical operation, Model: RFS-2015NS, Brand: Retain: Cold Roll Feeder RFS-2015NS, New100%;Máy cán tấm kim loại nguội hoạt động bằng điện, Model:RFS-2015NS,hiệu:Retain: COLD ROLL FEEDER RFS-2015NS,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6925
KG
1
PCE
3973
USD
061221EHCC21121048
2021-12-14
848041 P ?úC CHíNH XáC ALTOP VI?T NAM GIANT UNION INDUSTRIAL CO LTD Metal compression mold (cast mold), no label, NSX: Giant Union Industrial Co., Ltd, Model: MX-59, Size: 30x31x33cm (1set = 1pcs), 100% new goods;Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: MX-59, kích thước: 30x31x33cm (1set=1pcs), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
1
SET
7500
USD
250622WKHKHHHCM220126
2022-06-28
845711 P CHíNH XáC VI?T NAM ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW, set =, Model: TMV-1500A, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1500A, 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW, bộ=cái, Model:TMV-1500A,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1500A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
13640
KG
1
SET
200000
USD
290621KHCC21063310
2021-07-06
846221 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Metal Pipe Bending Machine Number Control, Model: CNC-65MS-RSM-5A, Brand: Ying Han, Set = 2 = 2 consists of 1 main machine main, 1 Control cabinet: Tube Bending Machine Model: CNC-65MS-RSM- 5A, 100% new;Máy uốn ống kim loại điều khiển số, Model:CNC-65MS-RSM-5A,hiệu:YING HAN,bộ=cái=2kiện gồm 1kiện máy chính,1kiện tủ điều khiển:TUBE BENDING MACHINE MODEL:CNC-65MS-RSM-5A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4970
KG
1
SET
154000
USD
112200015711916
2022-03-30
721922 P CHíNH XáC VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM Stainless steel sheet steel, hot rolled thickness of 6.35mm x 1219mm width, turning TT under item 1 TK: 104160359001 / E31;Thép tấm không gỉ, cán nóng độ dày 6.35mm x chiều rộng 1219mm, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:104160359001/E31
CHINA
VIETNAM
CONG TY VPIC
HQ THONG NHAT
128
KG
3
KGM
7
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
842240 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine belts for packing goods, Model: OR-T260, Brand: Orgapack, NK under section 13TK: 102627283731: Packing Machine OR-T260, 100% new;Máy đai dùng để đóng gói hàng hóa, Model:OR-T260,hiệu:ORGAPACK, đã NK theo mục 13tk: 102627283731: PACKING MACHINE OR-T260, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
1
PCE
3345
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD Nlt1252 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness 3.0mm, Kqgđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x28.93x4490 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1252#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 3.0mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X28.93X4490~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL:ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3632
KGM
11695
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD NLT1116 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness of 2,505mm, kqđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x29.92x5200 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1116#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 2.505mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X29.92X5200~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL: ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3855
KGM
12028
USD
112000012659542
2020-11-30
721031 P CHíNH XáC VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM Non-alloy steel, plate, galvanized, size (mm) 960 x 448.5 x 1.0, transfer under paragraph 1 tk TTND: 103 194 293 160 / E31;Thép không hợp kim, dạng tấm, mạ kẽm, size (mm) 1.0 x 960 x 448.5, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:103194293160/E31
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VPIC
HQ THONG NHAT
33
KG
7
KGM
6
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
848140 P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting components: Cat drain valve type 1-way valve, steel material, NK under item 16TK: 103782488130: Valve, 100% new;Linh kiện máy phun cát: Van xả cát loại van 1 chiều, chất liệu bằng thép, đã NK theo mục 16tk: 103782488130: VALVE, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
335
USD
020721ITIHCM2107002
2021-07-08
730451 P CHíNH XáC VI?T NAM MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD NLT1192 # & Steel Alloy Pipe (CR> 0.3; Mo> 0.08)% Pulls cold, non-welded-connected, non-rounded outside 28.57mm, 1.65mm thickness: 28.57 * T1.65 * 25.27 * 4100mm Alloy Seamless Steel Tube, Cold Drawn, Material ASTM A519-4130SRA;NLT1192#&Thép ống hợp kim (Cr>0.3;Mo>0.08)% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 28.57mm, độ dày 1.65mm: 28.57*T1.65*25.27*4100MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN, MATERIAL ASTM A519-4130SRA
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22639
KG
27
KGM
86
USD
112200018468622
2022-06-27
722871 THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM SuJ2 #& SUJ2 alloy steel plate, Size: Phi16*27 (mm), not yet processed heat treatment, used to assemble molds;SUJ2#&Tấm thép hợp kim SUJ2, kích thước: phi16*27 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
1187
KG
1
KGM
1
USD
17121321176
2021-12-14
840732 P CHíNH XáC VI?T NAM 10696056 CANADA INC POB-SF25-0006P3 # & Motor vehicle components specially designed to go on snow: engine capacity no more than 250 CC: SF25-0006P3 Motor Pack, 100% new;POB-SF25-0006P3#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Động cơ dung tích không quá 250 cc: SF25-0006P3 MOTOR PACK,mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
80
KG
2
PCE
1232
USD