Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
230320SNKO03B200300306
2020-03-25
280469 NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I P A N ALL YIELD INTERNATIONAL LIMITED Silic dạng cục, hàm lượng Silic 99%, kích thước 20mm-100mm, dùng trong công nghiệp luyện nhôm. Nhà sản xuất: Liang Zhongya Silicon Industry. Hàng mới 100%.;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
0
KG
12
TNE
20340
USD
071121KKTCB21001741
2021-12-15
230691 P Và D?CH V? PHúC AN PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Bran extracted rice - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO CHIẾT LI - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
315765
KG
315160
KGM
60196
USD
150521SSLCCHPHCAA0029
2021-06-10
100640 P Và D?CH V? PHúC AN HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Ingredients manufacturing materials: Rice plate - Indian 100% Broken Rice, 50kg / bag. Suitable goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, Goods in accordance with national technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT.;Nguyên liệu SX TĂCN: Tấm gạo - INDIAN 100% BROKEN RICE, 50kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
135450
KG
135000
KGM
42525
USD
030522KKTCB22000652
2022-06-01
100640 P Và D?CH V? PHúC AN HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Raw materials for feed: Broken rice - Swarna 100% Broken Rice, 50kg/bag. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNT, goods suitable to the National Technical Regulation QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT.;Nguyên liệu SX TĂCN: Tấm gạo - SWARNA 100% BROKEN RICE, 50kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
270910
KG
270
TNE
96390
USD
050220034A502397
2020-02-16
230310 P Và D?CH V? PHúC AN QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
420000
KGM
82320
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
NNR51477877
2021-07-30
847340 I PHáP Và D?CH V? NAM PH??NG OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD Money identification Part of of automatic rechorting machine ATM OKI RG7, Part Number: 4YA4238-1052G501 (Label 4YA4238-1041G501). New 100%.;Bộ phận nhận dạng tiền của máy rút nạp tiền tự động ATM OKI RG7, Part number: 4YA4238-1052G501 (label 4YA4238-1041G501). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
3490
USD
NNR51482534
2021-10-18
847340 I PHáP Và D?CH V? NAM PH??NG OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD Keyboard of ATM RG8 automatic rechorting machine, P / N: 4YA4253-64G64G001 (Label: HMB92013). New 100%.;Bàn phím của máy rút nạp tiền tự động ATM RG8, P/N: 4YA4253-6564G001 (label: HMB9201S). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
540
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
221106830
2021-11-22
381511 N D?Y Và CáP SACOM SICME ITALIAIMPIANTI MC S R L Energers, chemicals, dust, stainless steel materials - Catalyst 470x420x80mm - Used in electromagnetic wire production - 100% new products;Thiết bị lọc men, hóa chất, bụi, chất liệu thép không gỉ - Catalyst 470x420x80mm - Dùng trong máy sản xuất dây điện từ - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
190
KG
2
PCE
8416
USD
3073112906
2022-05-17
030551 NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P NTT ANTRON SERVICES Dried fish (1kg1/bag), brand: An Lac Seafood Company. New 100%;Cá khô (1kg1/bịch), hiệu: Công ty hải sản An Lạc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
34
KG
16
BAG
16
USD
290322LCHCB22005940
2022-04-22
740811 N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, with 8mm cross -section - Copper Wire Rod (used in copper production) - 100% new goods;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40383
KG
40000
KGM
422800
USD
191220BKK1003615
2020-12-23
740811 N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, cross-sectional size 8mm - Copper Wire Rod (Used in the production of copper wire) - New 100%;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
60571
KG
60000
KGM
320580
USD
69532670212
2022-04-05
761290 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG ALTA GENETICS USA INC Liquid Ni storage tanks (aluminum, non-pressure, model MVE XC47/11-6, capacity of 47 liters, FOC-Free of Charge);Bình chứa ni tơ lỏng bảo quản hàng ( Bằng nhôm, không áp lực, Model MVE XC47/11-6, dung tích 47 lít, FOC-Free Of Charge)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
120
KG
2
PCE
100
USD
15779932893
2022-06-27
842291 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG MINITUB GMBH Pig vasectomy, minIBSP tube welding machine accessories: 13210/0160. HSX: Minitub GmbH. 100% new;Ống dẫn tinh heo, phụ kiện máy hàn tuýp tinh MiniBSP.Mã: 13210/0160. HSX: Minitub GmbH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
62
KG
20
PCE
440
USD
60722007075
2021-06-21
051110 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG BELGIMEX BBB Meat Beef, Sex Separation (Breeding Name: Amaretto de la Rouge Cense, Number: Be4-60937525);Tinh bò thịt BBB, phân ly giới tính ( Tên đực giống : AMARETTO de la Rouge Cense, Số hiệu :BE4-60937525)
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
200
KG
150
LIEU
2667
USD
60723876171
2021-10-18
051110 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG BELGIMEX BV BBB meat beef (breeding name: marlo vh calenhof, number: be1-19631314);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MARLO vh Caloenhof, Số hiệu : BE1-19631314)
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
100
KG
2128
LIEU
738
USD
60723876171
2021-10-18
051110 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG BELGIMEX BV BBB meat beef (breeding name: Folklore de Mariembourg, Number: Be6-62437960);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : FOLKLORE de Mariembourg, Số hiệu : BE6-62437960)
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
100
KG
1342
LIEU
3102
USD
60723876171
2021-10-18
051110 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG BELGIMEX BV BBB meat beef, gender separation (breeding name: Rufus vd sysloberg, number: be2-12996205);Tinh bò thịt BBB, phân ly giới tính ( Tên đực giống : RUFUS vd Sysloberg, Số hiệu : BE2-12996205)
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
100
KG
200
LIEU
3467
USD
17660857112
2021-06-15
051110 P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? ??I D??NG NATURAL SPOL S R O Holstein Friesian dairy crystal (Name Sire: RED GOBI 664, Number: DE 000 357 261 473);Tinh bò sữa Holstein Friesian ( Tên đực giống : RED 664 GOBI, Số hiệu : DE 000357261473)
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
245
KG
3000
LIEU
1067
USD
010520HASLC01200406087
2020-05-11
160432 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG STAR WORLD OCEAN LIMITED Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh (màu vàng, màu cam, màu đỏ) (500g/box x 18/ctn=9kg/ctn) C/O form E - Reference No.: E205931165851007 (07/05/2020);Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2160
KGM
24840
USD
011220ONEYXMNAA9684400
2020-12-07
160563 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Spiced frozen jellyfish - FROZEN Seasoned Jellyfish - 1kg / bag x 12bags = 12kgs / ctn. C / O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20);Sứa tẩm gia vị đông lạnh - FROZEN SEASONED JELLYFISH - 1kg/bag x 12bags=12kgs/ctn. C/O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7366
KG
300
KGM
2100
USD
270221112100009000000
2021-02-27
460211 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Raw materials for producing bamboo mats: eye bamboo mat. Dimensions Length: (2-5) cm wide (1-2) cm thick (0.2cm-0.5cm) (+ -0.05cm). New 100%;Nguyên liệu để sản xuất chiếu tre: mắt chiếu bằng tre. Kích thước dài: (2-5)cm x rộng (1-2)cm x dày (0.2cm-0.5cm) (+-0.05cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32550
KG
28000
KGM
11200
USD
241220112000013000000
2020-12-24
460211 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for producing bamboo mats: eye bamboo mat. Dimensions Length: (2-5) cm wide (1-2) cm thick (0.2cm-0.5cm) (+ -0.05cm). New products.;Nguyên liệu để sản xuất chiếu tre: mắt chiếu bằng tre. Kích thước dài: (2-5)cm x rộng (1-2)cm x dày (0.2cm-0.5cm) (+-0.05cm). Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32150
KG
28870
KGM
11548
USD
091121ONEYXMNBE5466300
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I DEBAO FUJIAN INDUSTRIAL CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 250-300gr, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T8 / 2021.HSD: T8 / 2023, unprocessed goods;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 250-300gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
55620
KG
27000
KGM
26190
USD
161121ONEYXMNBE7228800
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 15-20pcs / CTN, 10kg / CTN, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: 11/2021, HSD: 11/2023, Goods unprocessed;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:11/2021 , HSD:11/2023,hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
28840
KG
28000
KGM
30800
USD
2.40522112200017E+20
2022-05-25
940382 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bamboo folding bed, heat treatment. Size (+/- 10%): 80-120cm x 190-200cm. 100% new products are exported by China.;Giường gấp bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. Kích thước (+/-10%) : 80-120cm x 190-200cm. Hàng mới 100% do Trung Quốc sãn xuất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14640
KG
200
PCE
3000
USD
131120112000012000000
2020-11-13
630191 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blankets feather from polyester chemistry. Type 4,7kg (+/- 0,2kg). Brand: Success, Degree Media, KQQ, KQJ. New 100%.;Chăn lông hóa học từ sợi polyester. Loại 4,7kg (+/-0,2kg). Nhãn hiệu: Thành Công, Degree Media, KQQ, KQJ. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37004
KG
1420
PCE
10011
USD
61120112000012000000
2020-11-06
630191 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blankets feather from polyester chemistry. Type 2.7 kg (+/- 0,2kg), quilt shell enclosed containers. Brand Yuhang Textile, not 100% Brand New.;Chăn lông hóa học từ sợi polyester. Loại 2,7kg (+/-0,2kg), có vỏ đựng chăn kèm theo. Nhãn hiệu Yuhang Textile, không nhãn hiệu Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8614
KG
220
PCE
891
USD
61120112000012000000
2020-11-06
630191 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blankets feather from polyester chemistry. Type 1.7kg (+/- 0.1 kg), shell containers with blankets. Brand Yuhang Textile, not 100% Brand New.;Chăn lông hóa học từ sợi polyester. Loại 1,7kg (+/-0,1kg), có vỏ đựng chăn kèm theo. Nhãn hiệu Yuhang Textile, không nhãn hiệu Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8614
KG
4198
PCE
10705
USD
61120112000012000000
2020-11-06
630191 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blankets feather from polyester chemistry. Type 1.2 kg (+/- 0.1 kg). Brand: Azhongmaotan, Farley Velvet, not brands. New 100%.;Chăn lông hóa học từ sợi polyester. Loại 1,2kg (+/-0,1kg). Nhãn hiệu: Azhongmaotan, Farley Velvet, không nhãn hiệu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38712
KG
1120
PCE
2016
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
460121 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu tre,trúc (dạng mắt).Kích thước:140cmx190cm+-10cm.Hiệu:YingLiang,YR,QuếLâmAĐàm,ChienThai,Maoyuan,QuýLâm,BôngHồng,Bingzhu,congấu,NamViệt,Idpoo.Mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
760
PCE
6080
USD
2.30320112000006E+20
2020-03-23
460121 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu tre dạng thanh đứng. Kích thước: 150cmx190cm (+-10cm). Hiệu Hoàng Gia, Phong Anh, Lương, Coco. Mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1080
PCE
5130
USD
260522291796954
2022-06-01
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? YIWU ESON IMPORT EXPORT CO LTD 2 -layer mats (the upper layer is woven from paper fibers with enhanced woven core, lower layer of non -woven fabric from artificial fibers). Size (+-10%): 160cmx200m. Shu Zhi Jia brand. 100% new;Chiếu 2 lớp (lớp trên được dệt từ sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt, lớp dưới bằng vải không dệt từ xơ nhân tạo). Kích thước (+-10%):160cmx200m.Nhãn hiệu Shu Zhi Jia. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20220
KG
576
PCE
1555
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu cói dùng nằm nôi, võng .Kích thước (40-60)cmx(60-110)cm(+/-5cm). XK: GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
700
PCE
210
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu cói dùng nằm nôi, võng .Kích thước (40-60)cmx(60-110)cm(+/-5cm). XK: GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
700
PCE
210
USD
41121112100016300000
2021-11-06
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD 2-layer projection (upper layer is woven from paper fibers with strengthened fiber core, lower layer with nonwoven fabric from artificial fiber) .kt (+ - 10%): 160cmx200m. Brand: Peng Thanh. 100% New;Chiếu 2 lớp (lớp trên được dệt từ sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt, lớp dưới bằng vải không dệt từ xơ nhân tạo).KT(+-10%): 160cmx200m. Nhãn hiệu: Bành Thành.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19480
KG
450
PCE
1305
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chiếu 2 lớp (sợi giấy có lõi sợi dệt và vải không dệt từ xơ nhân tạo). KT(150-160)cmx(190-200)cm+-10cm+-10cm.Hiệu Menglongjiaju, Ameiliangxijiagongchang,ChenlinyouLiangxiJiagongchang. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1265
PCE
3669
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ chiếu 2 lớp (sợi giấy lõi sợi dệt, vải không dệt từ xơ nhân tạo) gồm 1 chiếu KT (180-200)cm x (200-220)cm(+/-10cm)và 2 vỏ gối KT 40cmx60cm (+-10cm). Hiệu Menglongjiaju, Ameiliangxijiagongchang,Chen;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结和类似的编织材料产品,以平行股线或编织,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1685
SET
5898
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ chiếu 2 lớp (sợi giấy lõi sợi dệt, vải không dệt từ xơ nhân tạo) gồm 1 chiếu KT (150-160)cm x (190-200)cm(+/-10cm)và 2 vỏ gối KT 40cmx60cm (+-10cm). Hiệu Menglongjiaju, Ameiliangxijiagongchang,Chen;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结和类似的编织材料产品,以平行股线或编织,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1550
SET
5115
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460199 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ chiếu 2 lớp (sợi giấy lõi sợi dệt, vải không dệt từ xơ nhân tạo) gồm 1 chiếu KT(120-140)cmx(150-190)cm(+-10cm) và 2 vỏ gối KT 40cmx60cm (+-10cm). Hiệu Menglongjiaju, Ameiliangxijiagongchang,Chenlin;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结和类似的编织材料产品,以平行股线或编织,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
SET
360
USD
161121LYGS2111023
2021-11-23
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I KANGHAE TRADE CO LTD Frozen original mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 4-6kg, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2020-T01 / 2021; HSD: 24 months, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 4-6kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2020-T01/2021; HSD: 24 tháng, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45750
KG
21835
KGM
97821
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
081120COAU7227054150
2020-11-14
600193 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Knitted fabrics create short coat 2 surface, 100% polyeter, 4mm long coat surface, not impregnated, coated, width 2.15m (+/- 5 cm), weighing 180-190g / m2,578 roll, new 100%;Vải dệt kim tạo lông ngắn 2 mặt,100%polyeter, lớp lông bề mặt dài 4mm,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,khổ rộng 2.15m (+/-5cm),định lượng 180-190g/m2,578 cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
28000
KG
68600
MTR
27440
USD
70121112100008600000
2021-01-07
630110 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blanket cloth colorful cotton yarn, use electricity for heating. Size 1.3m x 1.6-1.8m (+ -0.1m). 220V electrical capacity of 110-130W. Brand (in Chinese): Lan Jie, Chai Yu. New 100%.;Chăn vải sợi cotton nhiều màu sắc, dùng điện để sưởi ấm. Kích thước 1.3m x 1.6-1.8m (+-0.1m). Dùng điện 220V, công suất 110-130W. Nhãn hiệu (chữ Trung Quốc): Lan Jie, Chai Yu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
8306
KG
180
PCE
1206
USD
111121ONEYSELBD0672301
2021-11-19
030355 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I UP 102 TRADING CO LTD Frozen casino fish, scientific name: trachurus japonicus, size: 100-200g, the item is not on category managed by CITES, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size: 100-200g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023,hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
28350
KG
27000
KGM
28890
USD
60422217396754
2022-04-20
630210 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? YIWU ESON IMPORT EXPORT CO LTD Pillowcase made of knitted fabric with polyester fiber, including 1 gas shell (+-10%): 160cmx200cm, 2 pillowcases size (+/- 10%): 45cmx65cm. . New 100%;Bộ vỏ ga gối làm từ vải dệt kim bằng sợi polyester, gồm 1 vỏ ga kích thước (+-10%): 160cmx200cm, 2 vỏ gối kích thước(+/-10%): 45cmx65cm.Nhãn hiệu: Duo Gongneng Gai Tan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15770
KG
1450
SET
4060
USD
60422217396754
2022-04-20
630210 I Và D?CH V? N?NG NGHI?P AN ?? YIWU ESON IMPORT EXPORT CO LTD The pillowcase made of knitted fabric made of polyester fiber, including 1 gas shell (+-10%): 200cmx220cm, 2 pillowcases size (+/- 10%): 45cmx65cm. . New 100%;Bộ vỏ ga gối làm từ vải dệt kim bằng sợi polyester, gồm 1 vỏ ga kích thước (+-10%): 200cmx220cm, 2 vỏ gối kích thước(+/-10%): 45cmx65cm.Nhãn hiệu: Duo Gongneng Gai Tan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15770
KG
600
SET
1980
USD
112100014721917
2021-08-28
302892 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Natural bird chilled fish, scientific name: Trachinotus ovatus (Chilled WHOLE ROUND POMPANO), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
7840
KGM
38939
USD
112100014820238
2021-08-27
302892 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Chilled pneumatic birds, scientific name: Trachinotus Ovatus (Chilled Whole Round Pompano), originated from growing, legal fishing, unprocessed into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14100
KG
8400
KGM
40225
USD
112100014858346
2021-08-29
302892 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Natural bird chilled fish, scientific name: Trachinotus ovatus (Chilled WHOLE ROUND POMPANO), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14000
KG
8400
KGM
40225
USD
112100014721917
2021-08-28
302891 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Discus chilled raw cotton, scientific name: Siganus guttatus (Chilled WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
280
KGM
1396
USD
112100014721917
2021-08-28
302891 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13700
KG
336
KGM
1148
USD
112100014858346
2021-08-29
302891 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Nguyen chilled fish, scientific name: rear red drum (Chilled WHOLE ROUND RED DRUM), derived from farming, fishing legally, without processing into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14000
KG
280
KGM
967
USD
112100014820238
2021-08-27
302891 NG TY TNHH D?CH V? T? V?N Và XU?T NH?P KH?U ANH ??C GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO LTD Chilled, Scientific Name: Sciaenops Ocellatus (Chilled Whole Round Red Drum), Organized from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14100
KG
336
KGM
1160
USD