Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 C?NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 16kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003016 code, 100% new goods;Neo Delta 16Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003016, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
1850
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 6kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003006 code, 100% new goods;Neo Delta 6Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003006, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
700
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 C?NG TY CP T?P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
131120HHOC20110018
2020-11-24
741221 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TR??NG TH?NH DONG A BESTECH CO LTD Joints of pipe nickel plated copper wire, Ma (SS2K) SS2K-D-75-2 1/2 "NPT, Brand DONG-A, New 100%;Khớp nối của ống dẫn dây điện bằng đồng mạ niken, Mã (SS2K)SS2K-D-75-2 1/2"NPT, Hiệu DONG-A, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
1
PCE
47
USD
81120100010408800
2020-11-18
630534 C?NG TY C? PH?N KHOáNG NGHI?P TR??NG AN KABUSHIKIKAISHA BETONAMU RESTAURANT Sacks pineapple PP yarn used to contain and transport, not store food, not torn, not scrap, waste under the Basel Convention;Bao tải dứa dệt từ sợi PP đã qua sử dụng dùng để chứa đựng và vận chuyển, không dùng chứa thực phẩm, không rách nát, không phải phế liệu, phế thải theo công ước Basel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
42460
KG
42460
KGM
3397
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 C?NG TY C? PH?N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
031121LFFSBVH211031
2021-11-12
731520 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TBD NH?N TR?CH DAE HWA CONVEYOR CHAIN CO Conveyor chain steel sliding chain used to transmit conveyor, size 7.5m long, 150cm chain distance, 23t load, used in conveyor system, (1 set = 4 pcs) 100% new goods;Xích trượt bằng thép Conveyor Chain dùng để truyền băng tải, kích thước dài 7,5m , khoảng cách mắt xích 150cm, tải trọng 23T, dùng trong hệ thống băng tải, (1 set= 4 pcs) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
324
KG
1
SET
1800
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
140522INTFBKK6559
2022-05-23
340319 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD Lubricants for aluminum molding: Tinova X512W (200 liters/barrel), containing silicon content of 8 ~ 10%oil. Producer Exstar Asia Corporation. New 100%.;Chế phẩm bôi trơn dùng cho khuôn đúc Nhôm: Dầu tách khuôn TINOVA X512W(200 Lít/Thùng), có chứa silicon hàm lượng dầu từ 8~10%. Hãng sản xuất EXSTAR ASIA CORPORATION. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
14138
KG
29
PAIL
11600
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER MAGNA LY-50 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-50(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
1
UNK
80
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER-EXCELLENT SUPPORT METAL MAGNA LY-10 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-10(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
30
UNK
2700
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander split type untreated, 360 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type split untreated, 360 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
9000
KGM
7694
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander seeds whole dyed with red type color, Bao 950 20kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type whole seeds dyed with red colour, 950 bao- 20kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
19000
KGM
16243
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 C?NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
260721S00125861
2021-08-10
845951 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP KI?N TRúC FELITE SHANDONG JMD IMPORT EXPORT TRADE CO LTD CNC Milling Machine - Number Control Type, Operation of Xin, 380V / 50Hz / 5.75KW, K / Ruler: 1400x1500x2000mm, Model: WSZ-CNC-800, Serial NO: 2107002, use metal bar milling, brand: Weike CNC, year SX: 2021, new100%;Máy phay CNC- loại điều khiển số, hoạt động kiểu công xôn, 380V/50Hz/5.75kW,k/thước:1400x1500x2000mm,model: WSZ-CNC-800, serial no:2107002,dùng phay thanh kim loại,hiệu:WEIKE CNC,năm sx:2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6805
KG
1
SET
4500
USD
260721S00125861
2021-08-10
845951 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP KI?N TRúC FELITE SHANDONG JMD IMPORT EXPORT TRADE CO LTD CNC Milling Machine - Number Control Type, Operation of Public Type, 380V / 50Hz / 14.6KW, K / Ruler: 4000 * 1800 * 2500mm, Model: WSZH-CNC-3200, Serial NO: 2107001 Use metal bar milling, Brand: Weike CNC, Year SX: 2021, new100%;Máy phay CNC - loại điều khiển số,hoạt động kiểu công xôn,380V/50Hz/14.6kW, k/thước: 4000*1800*2500mm,model:WSZH-CNC-3200,serial no:2107001 dùng phay thanh kim loại,hiệu:WEIKE CNC,năm sx:2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6805
KG
1
SET
18500
USD
950669349096
2021-02-18
380859 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 C?NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 C?NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
112000013311245
2020-12-23
551641 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
60
KG
235
MTR
345
USD
112000013529211
2020-12-31
551641 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1493
KG
7166
MTR
10534
USD
8167947294
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Homarus (0.05-1g / child) (0.05-1g / child) (the item is not is subject to VAT according to TT219);Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
586
KG
55000
UNC
9900
USD
8167947305
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Oratus (0.05-1g / head) (0.05-1g / child) (VAT-related goods according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
805
KG
3000
UNC
1200
USD
8167947294
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Oratus (0.05-1g / head) (0.05-1g / child) (VAT-related goods according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
586
KG
2000
UNC
800
USD
8167947331
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Oratus (0.05-1g / head) (0.05-1g / child) (VAT-related goods according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
264
KG
1000
UNC
400
USD
8167947331
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Homarus (0.05-1g / child) (0.05-1g / child) (the item is not is subject to VAT according to TT219);Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
264
KG
45000
UNC
8100
USD
8167947305
2021-08-31
306312 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Homarus (0.05-1g / child) (0.05-1g / child) (the item is not is subject to VAT according to TT219);Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
805
KG
70000
UNC
12600
USD
50921112100000000000
2021-09-16
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus - Ananas Comosus) - MD2 pineapple variety;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
143450
KG
134520
KGM
32285
USD
250521112100012000000
2021-06-05
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus - Ananas Comosus) - MD2 pineapple variety;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
73088
KG
67167
KGM
16120
USD
190721112100014000000
2021-07-31
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus - Ananas Comosus) - MD2 pineapple variety;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
100418
KG
93352
KGM
22405
USD
70121112100008600000
2021-01-07
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh pineapple (Fresh Pineapple Fruits - Ananas comosus) - MD2 pineapples;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
148204
KG
136353
KGM
14999
USD
10621112100012600000
2021-06-11
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus - Ananas Comosus) - MD2 pineapple variety;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
74062
KG
69596
KGM
16703
USD
140921112100015000000
2021-09-29
080430 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P TR??NG H?I DAUN PENH AGRICO CO LTD Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus - Ananas Comosus) - MD2 pineapple variety;Dứa quả tươi (Fresh Pineapple Fruits - Ananas Comosus) - giống dứa MD2
CAMBODIA
VIETNAM
RATTANAKIRI
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
260987
KG
243669
KGM
58481
USD
112200015074088
2022-02-28
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
9769
KG
220
KGM
1749
USD
1.0006339165e+011
2021-11-10
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations Treatment of textile materials for industrial textile dyeing from acrylic polymer, CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ polymer acrylic, CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
4129
KG
110
KGM
875
USD
112100016931306
2021-11-26
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1462
KG
110
KGM
875
USD
112200015407434
2022-03-15
292122 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
6107
KG
660
KGM
5247
USD
200621JS21060055
2021-07-17
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TR??NG SA SHAOXING CITY DONGYUN MACHINERY CO LTD Hydraulic hydraulic car lift bridge 4 tons, used in garage repair, model: K-4000B, Konia brand, 380v / 3ph voltage, 100% new goods;Cầu nâng ô tô thủy lực hai trụ tải trọng 4 tấn, dùng trong gara sửa chữa, model: K-4000B, hiệu KONIA, điện áp 380V/3PH, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
23000
KG
16
SET
13520
USD
YMLUI240325417
2021-06-16
540821 C?NG TY C? PH?N D?T TR?N HI?P THàNH ZIBO QIANCHANG WEAVING CO LTD Not dyed gray fabric, bleached woven fiber type Filament Polyester 100% renewable 210T size 63/64 '(Gray recycle poly taffeta dried);Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament 210T tái tạo 100% Polyester khổ 63/64' (Grey poly taffeta recycle dried)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
19148
MTR
6319
USD
61843986154
2022-05-29
030631 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus ornatus (0.05-1g/head) (goods are not subject to VAT according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
515
KG
3000
UNC
1200
USD
TXGCLIV37332K01
2020-11-23
521160 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRUNG TR?N VI?T NAM JE HONG TEXTILE CO LTD CANVAS fabric 4N, 70% + 30% COTTON TETORON, size 54 ", Color: Black, 60 Rolls = 9000 Yards. New 100%;Vải CANVAS 4N, 70% TETORON+ 30% COTTON, khổ 54",Color: Black, 60 Rolls = 9000 Yards. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10509
KG
9000
YRD
7830
USD
300421NSSLJOSHC21Q0029
2021-07-12
920120 C?NG TY TNHH ?M NH?C ??C TRí TAKEMOTO PIANO CO LTD Piano set includes: 1 barrel, 1 dancing, 1 chair for herd. Secondhand. Year of manufacture: 1975.Model: G5E.SERIAL 2033692.The Yamaha - size: 60x150x183cm. Chair size: 55x38x80cm;Bộ Đàn PIANO gồm: 1 thùng đàn,1 chân đàn,1 ghế cho đàn. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất:1975.Model :G5E.Serial 2033692.Hiệu YAMAHA- Kích thước đàn:60x150x183cm.Kích thước ghế: 55x38x80 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4068
KG
1
SET
729
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
100921AGA-HCH-593
2021-10-19
200989 C?NG TY C? PH?N TRí KIM ??C DIMES GIDA SAN VE TIC A S Dimes Ice Tea Peach and Apple 1L (12 boxes / barrels). HSD: October 26, 2022. New 100%.;Nước uống Ice Tea hương Đào - Dimes Ice Tea Peach And Apple 1L (12 hộp/thùng). HSD: 26/10/2022. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
53662
KG
760
UNK
3800
USD