Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 16kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003016 code, 100% new goods;Neo Delta 16Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003016, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
1850
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 6kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003006 code, 100% new goods;Neo Delta 6Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003006, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
700
USD
021121SZLSEC211003284
2021-11-09
392291 P PH? TR? EGC FUJIAN AIDI ELECTRIC CO LTD Portable toilet (Portable Toilet), Seaflo Brand, Code: SFPT-20-01. New 100%;Bồn cầu di động bằng nhựa (Portable Toilet),hiệu Seaflo, Mã:SFPT-20-01 .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1882
KG
40
PCE
1040
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
730890 P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Hood caps, 316 stainless steel material, LR03802 code, 100% new goods;Nắp chụp mui bạt, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR03802, Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
100
PCE
210
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
061120SITGWZCL224796
2020-11-26
621391 CTY TNHH TRí PHONG YIWU TONGJING COMMODITY PURCHASE CO LTD Square towel to wipe the table cloth, 30cm x30cm, 3 pcs / cyclone, are not effective, New 100%;Khăn vuông lau bàn bằng vải, 30cm x30cm, 3 cái/lốc, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
11849
KG
1050
SET
126
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander split type untreated, 360 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type split untreated, 360 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
9000
KGM
7694
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander seeds whole dyed with red type color, Bao 950 20kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type whole seeds dyed with red colour, 950 bao- 20kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
19000
KGM
16243
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Cilantro seeds, Coriander Bac Lieu, 400 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.2;Hạt giống rau ngò,Coriander Bac Lieu, 400 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.2
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
10000
KGM
8549
USD
260721AOI0046523
2021-10-02
120910 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A White radish seeds, Radish Small, 40 bags - 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Raphanus sativus) - No.1;Hạt giống củ cải trắng,Radish Small, 40 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Raphanus Sativus ) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
18190
KG
1000
KGM
15024
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
131120HHOC20110018
2020-11-24
741221 P TR??NG TH?NH DONG A BESTECH CO LTD Joints of pipe nickel plated copper wire, Ma (SS2K) SS2K-D-75-2 1/2 "NPT, Brand DONG-A, New 100%;Khớp nối của ống dẫn dây điện bằng đồng mạ niken, Mã (SS2K)SS2K-D-75-2 1/2"NPT, Hiệu DONG-A, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
1
PCE
47
USD
81120100010408800
2020-11-18
630534 P TR??NG AN KABUSHIKIKAISHA BETONAMU RESTAURANT Sacks pineapple PP yarn used to contain and transport, not store food, not torn, not scrap, waste under the Basel Convention;Bao tải dứa dệt từ sợi PP đã qua sử dụng dùng để chứa đựng và vận chuyển, không dùng chứa thực phẩm, không rách nát, không phải phế liệu, phế thải theo công ước Basel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
42460
KG
42460
KGM
3397
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
7750 3624 3187
2021-11-04
853540 P TR??NG THàNH MEYER INDUSTRIE ELECTRONIC GMBH Electrical suppressor (Surge Suppressor); Type: 3TX7522-3T; Manufacturer: Siemens; New 100%.;Bộ khử xung điện (Surge suppressor); Type: 3TX7522-3T; Manufacturer: Siemens; Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LENGERICH
HO CHI MINH
43
KG
50
PCE
537
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
870893 P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK Vehicle loading self-loading 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20T discrete level meets QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: pipeline though the brake (5 pcs / set) - System Part of clutch;LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Đường ống tuy ô côn phanh(5 chiếc/bộ)- bộ phận hệ thống côn ly hợp
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
SET
8
USD
250921HASLC01210904031
2021-09-29
843290 P TR?N MINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Oil barrel filter net, composite rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Lưới lọc thùng dầu, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
100
PCE
12
USD
210921268089324
2021-10-06
850711 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels TTHH <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Appropriate Decision QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: 12V-45AH-45AH-Brand CAMEL (25cm tall );LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Ắc quy a-xít chì 12V-45Ah- hiệu Camel ( cao 25cm)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1225
KG
1
PCE
30
USD
031121LFFSBVH211031
2021-11-12
731520 P TBD NH?N TR?CH DAE HWA CONVEYOR CHAIN CO Conveyor chain steel sliding chain used to transmit conveyor, size 7.5m long, 150cm chain distance, 23t load, used in conveyor system, (1 set = 4 pcs) 100% new goods;Xích trượt bằng thép Conveyor Chain dùng để truyền băng tải, kích thước dài 7,5m , khoảng cách mắt xích 150cm, tải trọng 23T, dùng trong hệ thống băng tải, (1 set= 4 pcs) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
324
KG
1
SET
1800
USD
210921268089324
2021-10-11
851221 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck TTHH <1T, TTLCT <5T, Discrete Appropriate Decision QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Taille;LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Đèn hậu -phải
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1206
KG
1
PCE
7
USD
210921268089324
2021-10-06
870831 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Appropriate Decision QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Hand brake (core in iron, external plastic wrap);LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Phanh tay(lõi trong bằng sắt, ngoài bọc nhựa)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1206
KG
1
PCE
18
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
700711 P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK motorbike trucks 4x4 TTHH 8.6T, LTC> 10 <20t discrete level to meet QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: Drive door glass (L), (TK / SP symbol: Knn / 8T-AB) (row of CH98 HS 98451000);LK xe ôtô tải tự đổ 4X4 TTHH 8.6T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Kính cửa bên lái ( L), (ký hiệu TK/sp: KĐN/8T-AB)( hàng thuộc CH98 HS 98451000)
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
PCE
17
USD
271021TAOCB21009722
2021-12-09
310100 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD MT Nature organic fertilizer, content: organic matter: 20%, c / n: 12, pH: 5, humidity: 30% .bao 50kg. NSX: 16/09/21, 100% new products, NK appropriate NGLH 2814 / QD-BVTV-PB, MSPB 23200;Phân bón hữu cơ MT NATURE, hàm lượng:chất hữu cơ:20%, C/N:12, pH:5, độ ẩm:30%.Bao 50kg. NSX:16/09/21, hàng mới 100%,nk phù hợp QĐLH 2814/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23200
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
39150
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
848120 P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK Dump truck 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20t discrete level meets QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: Flood valve, bronze (10 pcs / set) with diameter in 2 - 2.5 cm;LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Van xả hơi, bằng đồng(10 chiếc/bộ)có đường kính trong 2- 2,5 cm
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
SET
2
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
851130 P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK motorbike trucks 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20T discrete levels to meet QD05/2005 / QD-BKHCN, 100% new: Electricity (distribution);LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ chia ( phân phối) điện
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
PCE
1
USD
1668397323
2021-11-23
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 2-week contact lenses for myopia or face-to-face eyes, Seed type Seed 2Weekpure UP 6P / Box.General production: SEED CO., LTD. 100% new products;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, chủng loại SEED 2weekPure UP 6p/box.Hãng sản xuất: SEED CO.,LTD.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
50
UNK
325
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
UNK
28
USD
HEI28400960
2022-04-29
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
322
KG
2255
UNK
15785
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Hard contact lenses adjust vision, Seed UV-1, manufacturer Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực, SEED UV-1, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
50
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive defects, model: Iris Lens, Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ, Model: Iris lens, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
160
USD
050422VNQDSS2203073
2022-05-26
310290 P BA TRáI D?U AGROTOP LIMITED Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new goods, importing in conformity of Decision 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
54000
USD
170721SNLBXMVL0000835
2021-08-30
310290 P BA TRáI D?U SHANDONG KINGBO AGRO CHEMICAL CO LIMITED Amonium chloride Uare-Kokota fertilizer, content: NTS: 25%, free acid (about H2SO4): 1%, moisture: 1%. 50kg bag. NSX: June 20, 21, Import according to Decision No. 3167 / QD-BVTV-PB, MSPB 23. 100% new products;Phân amoni clorua Uare-Kokota, hàm lượng: nts:25%, axit tự do (quy về H2SO4): 1%, độ ẩm:1%. Bao 50kg. NSX:20/06/21, nhập khẩu theo QĐ số 3167/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150
TNE
43200
USD
250222ZGLYG0262101603
2022-04-21
310290 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new, NSX: 17/01/22, NK suitable for Decision of LD 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX: 17/01/22, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
55879
USD
031121TAOCB21011420
2021-12-16
310290 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Fertilizer fertilizerSynux-Magsul, content: magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, humidity: 4%. 50kg bag. 100% new goods, NSX: 11/10/21, Imported appropriate QDLH 1062 / QD-BVTV-PB, MSPB 13393.;Phân bón trung lượngSynux-magsul, hàm lượng: Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%. Bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX:11/10/21, nhập khẩu phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
44550
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
191121YMLUI221019821
2021-12-15
760611 P TBD NH?N TR?CH GOLDENBELL HK LIMITED Aluminum non-alloy (rolls) - Aluminum Coil 0.47x348xcoil;Nhôm không hợp kim (dạng cuộn) - ALUMINIUM COIL 0.47x348xCOIL
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
26648
KG
22514
KGM
82514
USD
140522INTFBKK6559
2022-05-23
340319 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD Lubricants for aluminum molding: Tinova X512W (200 liters/barrel), containing silicon content of 8 ~ 10%oil. Producer Exstar Asia Corporation. New 100%.;Chế phẩm bôi trơn dùng cho khuôn đúc Nhôm: Dầu tách khuôn TINOVA X512W(200 Lít/Thùng), có chứa silicon hàm lượng dầu từ 8~10%. Hãng sản xuất EXSTAR ASIA CORPORATION. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
14138
KG
29
PAIL
11600
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER MAGNA LY-50 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-50(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
1
UNK
80
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER-EXCELLENT SUPPORT METAL MAGNA LY-10 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-10(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
30
UNK
2700
USD
210921268089324
2021-10-06
961381 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck TTHH barrels <1T, TTLCT <5T, Appropriate Discrete QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN:;LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Châm thuốc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1225
KG
1
PCE
2
USD
220921268089330
2021-10-06
961381 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck TTHH <5T, TTLCT> 5T <10T, Discrete Appropriate Decision Decision 05/2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Drugs (core in spring steel);LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <5T, TTLCT>5T<10T,độ rời rạc phù hợp QĐ 05/2005/QĐ-BKHCN,TT05/2012/TT-BKHCN:Châm thuốc( lõi trong bằng thép dạng lò xo)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
4630
KG
2
PCE
3
USD
220921268089330
2021-10-06
961381 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Appropriate Decision 05/2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN:;LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ 05/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Châm thuốc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
4630
KG
1
PCE
2
USD
270921AMIGF210479094A
2021-10-02
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Rice scratch hook, combined rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Móc cào lúa, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
13000
PCE
780
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Chain slider, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Thanh trượt xích, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
330
PCE
871
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Shooting rising cake dust, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Chụp bụi bánh tăng, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
2000
PCE
720
USD
210921268089324
2021-10-12
840735 P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels TTHH <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Discrete Suitable QĐ05 / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Gasoline engine model, 100% new: Dam15R 1.5L, installed Tuning, CS 82KW, 1498cc. Engine number: 217000484ZV;LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T,TTLCT<5T,độ rời rạc phù hợpQĐ05/2005/QĐ-BKHCN,TT05/2012/TT-BKHCN:Động cơ xăng Model,mới 100%:DAM15R 1.5L,đã lắp hoàn chỉnh,CS 82KW,1498CC.số động cơ: 217000484ZV
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1225
KG
1
PCE
1329
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
040921JS21080047A
2021-09-17
842542 P TR??NG SA SHANDONG QIYANG TOOLS CO LTD Hydraulic jacks of 3 tons of mining min 85mm max 500mm, Model: K500, 100% new goods, Kaspi brand;Kích thuỷ lực loại 3 tấn khoảng hoạt động Min 85mm Max 500mm, model: K500, hàng mới 100%, Hiệu KASPI
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8156
KG
40
PCE
2755
USD
040921JS21080047B
2021-09-17
842542 P TR??NG SA SHANDONG QIYANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Hydraulic Size Type 32Trains Activity Min 234mm Max 424mm, Model: JWS-32AA, 100% new goods, Kaspi brand;Kích thuỷ lực loại 32tấn khoảng hoạt động Min 234mm Max 424mm, modeL: JWS-32AA, hàng mới 100%, Hiệu KASPI
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
14581
KG
270
PCE
7061
USD
291020712010369000
2020-11-03
282891 I PHáP M?I TR??NG NAM TRINH NTESCO THAILAND CO LTD Sodium chlorite 25% Chemicals 25 LS (used in water treatment), CAS # 7758-19-2, 100% new goods, (250kg / barrel);Hóa chất Sodium chlorite 25% LS 25 (dùng trong xử lý nước sinh hoạt ), CAS#7758-19-2, hàng mới 100%, (250kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
63816
KG
60
TNE
43200
USD
270821APTBKKHCM210800166
2021-09-11
252210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N O P S STP CHEM SOLUTIONS CO LTD Calcium peroxide - lime, use industrial water environment 25 kg / 1 bag ,. COD CODE: 1305-62-0 Not under KBHC; CAS code: 1305-79-9: Number KBHC: HC2021048103. New 100%;Calcium peroxide-Vôi sống,dùng xử lý môi trường nước công nghiệp 25 kg/1 bao, . Mã CAS : 1305-62-0 không thuộc diện KBHC;mã CAS : 1305-79-9 : Số KBHC :HC2021048103.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
19600
USD
112000013311245
2020-12-23
551641 T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
60
KG
235
MTR
345
USD
112000013529211
2020-12-31
551641 T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1493
KG
7166
MTR
10534
USD
8167947294
2021-08-31
306312 P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Homarus (0.05-1g / child) (0.05-1g / child) (the item is not is subject to VAT according to TT219);Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
586
KG
55000
UNC
9900
USD
8167947305
2021-08-31
306312 P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Oratus (0.05-1g / head) (0.05-1g / child) (VAT-related goods according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
805
KG
3000
UNC
1200
USD
8167947294
2021-08-31
306312 P KH?U QU?C TR??NG HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus Oratus (0.05-1g / head) (0.05-1g / child) (VAT-related goods according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
586
KG
2000
UNC
800
USD