Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013469925
2020-12-23
230310 P TN HòA TH?NG SEPONE TAPIOCA STARCH PROCESSING SOLE CO LTD Dried cassava pulp (Cassava residue), homogeneous packing 25 kg / bag, used as animal feed;Bã sắn khô (Cassava Residue), đóng gói đồng nhất 25 kg/bao, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
122
KG
120
TNE
12240
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 H?P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
132200016451677
2022-04-18
960720 NG TY TNHH AEROTACT TN AEROTACT CORPORATION 33#& zipper (brand: YKK: 05 RC DFNTK EF Parts (used to process camps, backpacks, bags). 100% new goods;33#&Đầu khóa kéo (nhãn hiệu: YKK:05 RC DFNTK EF PARTS (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
CONG TY TNHH AEROTACT TN
718
KG
20160
PCE
538
USD
132100017371730
2021-12-11
400819 NG TY TNHH AEROTACT TN AEROTACT CORPORATION 61 # & foam from various types of vulcanized rubber (goods without label) Foam EVA 2T-10T 100 * 200cm) (used to process camping products, backpacks, bags). New 100%;61#&Mút xốp từ cao su lưu hóa các loại (hàng hóa không nhãn hiệu) Foam EVA 2T-10T 100*200CM ) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHU QUANG
CONG TY TNHH AEROTACT TN
3359
KG
40
TAM
186
USD
70721220110159500
2021-10-14
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, formal form, City: V: 79.99%; SI: 0.648%, C: 0.196%, MN: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, Particle size: 5-40mm:> 90%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new, unit price 25,317 USD / kg;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.99%; Si: 0.648%, C: 0.196%, Mn: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, cỡ hạt: 5-40mm:>90%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%, đơn giá 25.317 USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG NAM DINH VU
22000
KG
20000
KGM
510049
USD
140122001BAY5822
2022-02-15
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Bureau, TP: V: 79.74%; SI: 0.621%, MN: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, Particle size:> 5mm: 99.9%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.74%; Si: 0.621%, Mn: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, cỡ hạt: >5mm:99.9%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
502260
USD
110322KMTCKHH113874
2022-03-16
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Part of form, TPHH: V: 80.46%, FE: 13.09%, SI: 0.4184%, C: 0.188%, MN: 0.0608%, P: 0.0571%, s: 0.0223%, 5-40mm particle size > 90%, manufacturer :. Hong Jing Resources co., Ltd New 100%;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TPHH: V: 80.46%, Fe: 13.09%, Si: 0.4184%, C: 0.188%, Mn: 0.0608%, P: 0.0571%, S: 0.0223%, cỡ hạt 5-40mm > 90%, nhà sản xuất:. HONG JING RESOURCES CO.,LTD Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
651720
USD
1.0000547523e+011
2021-11-11
845490 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHUN CHAIN IND CO LTD Parts of continuous casting machines - Emergency door breaker structure for intermediate barrels, carbon steel Q345B, KT: long x wide (650 x 460) mm, brand: CKV, 1set = 1pc. 100% new;Bộ phận của máy đúc liên tục-Cơ cấu đóng ngắt cửa khẩn cấp cho thùng trung gian, bằng thép cacbon Q345B, KT:dài x rộng (650 x 460)mm,hiệu: CKV, 1SET=1PC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SSAB VIET NAM
CT TNHH GANG THEP HN FORMOSA
3720
KG
36
SET
95400
USD
100222CCU200025300
2022-03-12
720230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH COSMIC FERRO ALLOYS LIMITED Ferro Silica Alloy Manganese, Bureau, TP: MN: 65.15% -65.31%, SI: 14.35% 14.51%, C: 2.2% -2.21%, P: 0.226% -0.229%, s: 0.03% -0.031%, Fe: 16.514% -16.84%, KT: 5-63mm: 96.35% -96.58%,> 63mm: 3.42% -3.65%. New 100%;Hợp kim ferro silic mangan,dạng cục,TP:Mn:65.15%-65.31%,Si:14.35%14.51%,C:2.2%-2.21%,P:0.226%-0.229%,S:0.03%-0.031%,Fe:16.514%-16.84%,KT:5-63mm:96.35%-96.58%,>63mm:3.42%-3.65%.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
262300
KG
260
TNE
454740
USD
70721799110392000
2021-07-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi canxi,đường kính dây:9.16mm, thành phần :Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
112540
KG
110
TNE
239669
USD
40122214907556
2022-01-12
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây:9.16mm, thành phần : Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
112460
KG
110
TNE
343862
USD
300322SNLCSHVL0200095
2022-04-04
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new;Dây canxi, được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây: 9.16mm, TP: Ca:98.16%, Al:0.59%, Mg:0.45%, C:0.33%, NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD.. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
78412
KG
77
TNE
177573
USD
090520AQDVHHJ0100501
2020-05-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,16%, Al:0.61%, Mg:0.45%, C:0.3%,H2O:0.32%,FE:0,16%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
32752
KGM
46180
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.0mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
210721EHPH2107268
2021-07-27
440910 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FORMOSA HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Wood bars have been shaped continuously using structures for cooling towers, made from fir trees, KT (long x wide x high) mm: 5487 x 95mm x 45, NSX: FHI (1set = 1 bar), new 100%;Gỗ thanh đã được tạo dáng liên tục dùng làm kết cấu cho tháp làm mát, làm từ cây linh sam, KT(dài x rộng x cao)mm:5487 x 95mm x 45, NSX: FHI(1SET=1 thanh), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
430
KG
10
SET
2660
USD
060522SHHPH22050032
2022-06-03
902590 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FINESSCO RESOURCES PTE LTD Parts of the temperature measuring device in the steel training furnace, operating by electricity-automatic temperature measurement, KT: DKK in the length X (mm): 80x2020, Model: MLW TO (B-L) 2020 VIE, NSX : Heraus Electro-Nite, 100% new;Bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ trong lò chuyển luyện thép,hoạt động bằng điện-Ống đo nhiệt độ loại tự động,KT: đk ngoài x dài(mm):80x2020,Model:MLW TO(B-L)2020 VIE, NSX:Heraeus Electro-Nite,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
3012
KG
12
PCE
0
USD
051121AADN009079
2021-11-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, DK: 13.5mm, Tp: Fe: 27.16, TI: 69.86%, SI: 0.43%, AL: 1.28% ,, C: 0.12%, S: 0.018%, P: 0.032%, N: 0.25%, V: 0.85%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:27.16,Ti:69.86%,Si:0.43%,Al:1.28%, ,C:0.12%,S:0.018%,P:0.032%,N:0.25%, V:0.85%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19771
KG
19285
KGM
82540
USD
261220PKLHPH20128995
2020-12-31
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, containing granules of steel wire, used to adjust the composition of titanium steel, diameter: 13.5mm, TP: Ti: 68.3%, Fe: 17:13%, Al: 0.65%, Si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0:03%, P: 0.038%, a new 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép, dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính: 13.5mm, TP: Ti:68.3%, Fe:17.13%, Al:0.65%, Si:0.5%, C:0.18%, S:0.03%, P:0.038%, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
10080
KG
9843
KGM
25887
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kích thước: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, nsx: NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD. Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
050222SPKL22010014
2022-02-11
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, ĐK: 13.5mm, Tp: Fe: 18.9, Ti: 69%, si: 0.5%, AL: 2% ,, C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 0.45%. 100% new;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:18.9,Ti:69%,Si:0.5%,Al:2%, ,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%,V:0.45%. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
39972
KG
38906
KGM
159515
USD
130921PKLHPHPP110921109552
2021-09-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloys, seeds contained in steel wires, used to adjust titanium ingredients in steel, diameter: 13.5mm, City: Ti: 69%, Fe: 18.9%, AL: 2%, si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 1.45%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính:13.5mm,TP: Ti:69%,Fe:18.9%,Al:2%, Si:0.5%,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%, V:1.45%.Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
15360
KG
15017
KGM
58566
USD
26042201
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
26042201-01
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
310522ZJHOWAPELLET20220528
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HOWA TRADING CO LTD Baosteel Low Silicon Fluxed Pellet, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 64.7%; SiO2: 3.2%; Al2O3: 0.9%; S: 0.01%; Moisture: 1.5%, particle size: <6.3mm: 2%, unit price: 225.66USD/MT;Quặng sắt BAOSTEEL LOW SILICON FLUXED PELLET, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:64.7%; SiO2:3.2%; Al2O3:0.9%; S:0.01%; độ ẩm: 1.5%, cỡ hạt: <6.3mm: 2%, đơn giá: 225.66USD/MT
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG SON DUONG
68262
KG
67238
MDW
15172900
USD
1711211
2021-12-16
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for furnace, TP: Fe: 65.01%, SiO2: 5.51%, AL2O3: 0.46%, high: 0.59%, grain size:> 16mm: 0.68%, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.82%, unit price: 193.1USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.01%, SiO2:5.51%,Al2O3:0.46%,CaO:0.59%, cỡ hạt: >16mm:0.68%,<5mm:4.5%,5-16mm:94.82%, đơn giá:193.1USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
175500
KG
173921
MDW
33589200
USD
701221
2022-02-07
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore Ferrexpo Premium Pellets, which has been fired, used for furnace, TP: FE: 65.06%, SIO2: 5.67%, AL2O3: 0.49%, high: 0.49%, grain size:> 16mm: 0.62%, <5mm: 4.47%, 5-16mm: 94.91%, unit price: 170.9 USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.06%, SiO2:5.67%,Al2O3:0.49%,CaO:0.49%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.47%,5-16mm:94.91%, đơn giá:170.9 USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
172046
KG
170773
MDW
29212000
USD
12082101
2021-10-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Iron ore Blast Furnace Pellets, type of bound, used for furnace, TP: FE: 66.82%, FEO: 0.3%, SIO2: 1.86%, AL2O3: 0.55%, high: 1.54%; Particle size:> 6.3mm: 90.4%, <0.5mm: 4.5%, unit price 218.65USD / MT;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.82%, FeO: 0.3%, SiO2:1.86%, Al2O3:0.55%, CaO:1.54%; cỡ hạt: >6.3mm: 90.4%, <0.5mm:4.5%, đơn giá 218.65USD/MT
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
175059
KG
172354
MDW
37685300
USD
502212
2021-03-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore is Ferrexpo Premium Pellets, already sintered, for blast furnaces, TP: Fe: 64.82%, SiO2: 5.73%, Al2O3: 12:46%, CaO: 0.5%, MgO: 0.62%, particle size:> 16mm: 0.62 %, <5 mm: 4:34%, 5-16mm: 95.04%, unit prices: 218.6USD # & 128712,735;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets, loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.82%,SiO2:5.73%,Al2O3:0.46%, CaO:0.5%, MgO:0.62%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.34%,5-16mm:95.04%,đơn giá:218.6USD#&128712.735
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
129921
KG
128713
MDW
28058700
USD
1804211
2021-06-18
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MITSUBISHI CORPORATION RTM INTERNATIONAL PTE LTD Iron Ore Iron Ore Pellets, already sintering, blast furnace for City: Fe: 63.37%, SiO2: 3.84%, P: 0.051%, S: 0.003%, Al2O3: 3:49%, particle size: 5-18mm: 94.94%,> 18mm: 0.35% to <5 mm: 4.71%, unit price: 225.13USD;Quặng sắt Iron Ore Pellets, loại đã nung kết, dùng cho lò cao,TP: Fe: 63.37%,SiO2:3.84%, P:0.051%,S:0.003%, Al2O3:3.49%,cỡ hạt:5-18mm:94.94%,>18mm: 0.35%,<5mm:4.71%,đơn giá:225.13USD
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SON DUONG
60499
KG
59979
MDW
13635100
USD
2601222
2022-03-29
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for high furnace, tp: Fe: 64.75%, sio2: 5.587%, al2O3: 0.474%, high: 0.527%, grain size:> 16mm: 0.4%, <5mm: 8.1%, 5-16mm: 91.5%, unit price: 177.51USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.75%, SiO2:5.587%,Al2O3:0.474%,CaO:0.527%, cỡ hạt: >16mm:0.4%,<5mm:8.1%,5-16mm:91.5%, đơn giá:177.51USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
84002
KG
83616
MDW
14752600
USD
1705212
2021-07-09
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for kiln, tp: Fe: 64.69%, sio2: 5.66%, al2o3: 0.462%, high: 0.483%, mgo: 0.562%, grain size:> 16mm: 1 %, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.5%, unit price: 289.61USD # & 131819.922;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.69%,SiO2:5.66%,Al2O3:0.462%, CaO:0.483%,MgO:0.562%,cỡ hạt: >16mm:1%, <5mm:4.5%,5-16mm:94.5%, đơn giá: 289.61USD#&131819.922
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
132522
KG
131820
MDW
38043900
USD
191121VALLMT3075/2021
2021-12-10
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH VALE INTERNATIONAL SA Iron ore Brazilian Blend Fines, not yet finished, used for sintering, TP: Fe: 62.97%; Sio2: 5.1%; AL2O3: 1.35%; P: 0.074%, moisture: 7.7%, grain size:> 6.3mm: 14.8%;> 1mm: 45.3%; <0.15mm: 25.9%, unit price: 97.44usd / mt # & 164583.822;Quặng sắt BRAZILIAN BLEND FINES,chưa nung kết,dùng cho thiêu kết,TP:Fe:62.97%; SiO2:5.1%;Al2O3:1.35%; P:0.074%,độ ẩm:7.7%, cỡ hạt:>6.3mm:14.8%;>1mm:45.3%;<0.15mm:25.9%, đơn giá:97.44USD/MT#&164583.822
BRAZIL
VIETNAM
TELUK RUBIAH MARITIME TERMINAL
CANG SON DUONG
178324
KG
164584
MDW
16082800
USD
180220032A500404
2020-02-27
690210 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa RADEX AS98ST WB 30/40, TP chính: MgO=90.88%, Al2O3=6.87%, nhiệt độ chịu lửa > 1600 độ C, hình khối, kích thước như file đính kèm, NSX: RHI MAGNESITA. Mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
3920
PCE
118541
USD
220322COAU7237056070
2022-04-02
854511 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH JIANGSU JIANGLONG NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD Graphite electrode (Graphite Electrode) is accompanied by a connection tube, used at LF refinery, cylindrical shape, 500mm diameter x length 2400mm. NSX: Jiangsu Jianglong New Energy Technology Co.LTD, 100% new;Điện cực than chì (Graphite electrode) kèm ống nối, dùng ở trạm tinh luyện LF, dạng hình trụ, đường kính 500mm X chiều dài 2400mm. Nsx:Jiangsu Jianglong New Energy Technology Co.ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
43902
KG
42717
KGM
142249
USD
260921CSX21VTZHPH015026
2021-10-18
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 74.59%, Si: 0.61%, C: 6.83%, P: 0.186%, S: 0.017%, 5-63mm particle size: 93.56%; 63-80mm: 2.42%, <5mm: 4.02%, Manufacturer: Mortex (India). 100% new;Hợp kim ferro mangan, hàm lượng carbon cao, dạng cục, TP: Mn: 74.59%, Si: 0.61%, C: 6.83%, P: 0.186%, S: 0.017%, cỡ hạt 5-63mm:93.56%; 63-80mm:2.42%,<5mm:4.02%, nhà sản xuất: MORTEX (INDIA). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
262
KG
260
TNE
382200
USD
010522COAU7238237610
2022-05-24
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro manganese alloy, high carbon content, lump form, TP: MN: 75.06%, Si: 0.66%, C: 6.76%, P: 0.198%, S: 0.013%, Fe: 16.2%, particle size: 63- 80mm: 3.31%; 5-63mm: 92.99%, <5mm: 3.70%, manufacturer: Mortex India, 100%new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.06%,Si:0.66%, C:6.76%, P:0.198%,S:0.013%, Fe: 16.2%, cỡ hạt: 63-80mm:3.31%; 5-63mm:92.99%,<5mm:3.70%, Nhà sản xuất:Mortex India, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
394050
KG
390
TNE
645450
USD
181221IGC0128133
2022-01-14
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 75.11%, FE: 16.18%, S: 0.017%, C: 6.88%, P: 0.171%, si: 0.54%, 63-80mm particle size : 2.95%; 5-63mm: 92.84%, <5mm: 4.21%, Manufacturer: Mortex India, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.11%,Fe: 16.18%, S:0.017%, C:6.88%, P:0.171%,Si:0.54%, cỡ hạt 63-80mm:2.95%; 5-63mm:92.84%,<5mm:4.21%, Nhà sản xuất: Mortex India, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG NAM DINH VU
262350
KG
260
TNE
483600
USD
260721MAX/CCU/0230/2122
2021-08-30
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Manganese Ferro Alloy Contains high carbon content, forms, components: MN: 74.91%, SI: 0.31%, C: 6.87%, P: 0.186%, s: 0.016%, grain size: <10mm: 04.10% , 10-60mm: 92.06%,> 60mm: 03.84 %%, 100% new;Hợp kim ferro mangan có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, thành phần: Mn:74.91%, Si:0.31%, C:6.87%, P:0.186%, S:0.016%, cỡ hạt: <10mm:04.10%, 10-60mm: 92.06%, >60mm:03.84%%, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
125970
KG
125
TNE
140000
USD
250721MAX/CCU/0226/2122
2021-08-30
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, depletion form, component: MN: 74.91%; si: 0.31%, c: 6.87%, p: 0.187%, s: 0.016%, bead size 10-60mm: 92.06%; > 60mm: 3.84%, <10mm: 4.10%, NSX: Bihar Foundry and Castings Ltd. 100%;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,thành phần:Mn:74.91%;Si:0.31%,C:6.87%,P:0.187%, S:0.016%,cỡ hạt 10-60mm:92.06%; >60mm:3.84%,<10mm:4.10%,nsx:Bihar Foundry and Castings Ltd.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
125970
KG
125
TNE
140000
USD
030122IGC0127722
2022-01-20
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RAJADHIRAJ TIRUPANI VINAYAK NATRAJ PRIVATE LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, depletion form, composition: MN: 74.31%; Si: 0.71%, C: 6.76%, p: 0.181%, s: 0.012%, Fe: 16,827% of 5-63mm particle size: 93.74%; 63-80mm: 4.88%, <0.5mm: 1.38%, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục, thành phần:Mn:74.31%; Si:0.71%, C:6.76%, P:0.181%, S:0.012%,Fe:16.827%cỡ hạt 5-63mm:93.74%; 63-80mm:4.88%,<0.5mm:1.38%,mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG NAM DINH VU
517560
KG
513
TNE
956745
USD
280821TALTSV02681413
2021-09-21
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RAJADHIRAJ TIRUPANI VINAYAK NATRAJ PRIVATE LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 75.11%, Fe: 15.931%, S: 0.016%, C: 6.81%, P: 0.195%, Si: 0.73%, 63-80mm particle size : 3.32%; 5-63mm: 93.29%, <5mm: 3.39%, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.11%,Fe: 15.931%, S:0.016%, C:6.81%, P:0.195%,Si:0.73%, cỡ hạt 63-80mm:3.32%; 5-63mm:93.29%,<5mm:3.39%, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
DINH VU NAM HAI
218
KG
216
TNE
271080
USD
090121EKT0110267A
2021-02-02
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.1%, Cr: 53%, Si: 4%, C: 8%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0450% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90%. New 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.1%,Cr:53%, Si:4%, C:8%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.450%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%. mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
DINH VU NAM HAI
40080
KG
40
TNE
38325
USD
191121ONEYCCUB12719900
2021-12-21
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ELOQUENT EXIM PRIVATE LIMITED Ferro Chromium Alloy, containing high carbon content, TP: CR: 58.8%, SI: 3.85%, C: 7.755%, P: 0.035%, S: 0.034%, Ti: 0.144%, v: 0.091%, form Part of, size: <0.5mm: 7.66%, 5-63mm: 90.21%,> 63mm: 2.13%. 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng carbon cao,TP:Cr:58.8%, Si:3.85%, C:7.755%, P:0.035%, S:0.034%, Ti:0.144%, V:0.091%, dạng cục, kích thước: <0.5mm:7.66%, 5-63mm:90.21%,>63mm:2.13%. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
67050
KG
66
TNE
111822
USD
240821GOSUCCU6024619
2021-10-05
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Ferro chromium alloy, containing high carbon content, TP: CR: 59.06%, SI: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, TI: 0.21%, V: 0.21%, form Part of, size: <10mm: 3.87%, 10-60mm: 94.51%,> 60mm: 1.62%, 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng cacbon cao, TP: Cr: 59.06%, Si: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, Ti: 0.21%, V: 0.21%,dạng cục, kích thước:<10mm:3.87%, 10-60mm: 94.51%, >60mm:1.62%,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
72540
KG
72
TNE
90935
USD
241220KAKAOHAI2012001
2020-12-30
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.55%, Cr: 53.8%, Si: 2.94%, C: 7841%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0419% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90% .nsx: RFA, a new 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.55%, Cr:53.8%, Si:2.94%, C:7.841%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.419%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%.nsx:RFA, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
40080
KG
40
TNE
38904
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
230921XHPG21091019
2021-10-01
843140 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Parts of conveyor - set roller price adjustable center, steel, KT: 60mm x 1040mm length, model: R750-RTB, used to support and adjust the active conveyor, 1 set = 1 pc . 100% new;Bộ phận của băng tải- Bộ giá con lăn điều chỉnh tâm phía dưới, bằng thép, KT: rộng 60mm x chiều dài 1040mm, model:R750-RTB, dùng để đỡ và điều chỉnh băng tải hoạt động, 1 SET = 1 PC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
455
KG
6
SET
1110
USD
1403222996SH308
2022-03-21
841630 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CISDI ENGINEERING CO LTD Mechanical loading equipment - Peak distribution furnace, used to distribute materials for high furnace, NSX: Qinuangdao Qinye Heavy Industry Co., Ltd, 1 set = 1 pcs. New 100%;Thiết bị nạp liệu cơ khí - Đỉnh lò phân phối liệu, dùng phân phối liệu cho lò cao, NSX: QINHUANGDAO QINYE HEAVY INDUSTRY CO., LTD, 1 bộ = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
53858
KG
1
SET
1120000
USD
050921SITGLYHP221151
2021-09-15
262190 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH YICHUAN WANJUN REFRACTORY CO LTD The rice husk powder is burnt at high temperatures used to insulate the intermediate barrel for steel surfaces, TPHH: SiO2: 95.2%, high: 1.87%, AL2O3: 1.05%, MGO: 0.87%, Fe2O3: 0.56%, c : 0.94%, H2O: 0.41%, S: 0.08%. 100% new;Bột tro vỏ trấu được đốt ở nhiệt độ cao dùng để cách nhiệt thùng trung gian cho bề mặt thép, TPHH: SiO2: 95.2%, CaO: 1.87%, Al2O3: 1.05%, MgO: 0.87%, Fe2O3:0.56%, C:0.94%,H2O:0.41%, S:0.08%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
7600
USD
301221HAIB5090503
2022-01-06
847490 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH KUNG WANG MECHANICAL ENGINEERING CO LTD Crushing axis of electric coal crusher, steel material, size: 240mmod * 2396mml, d / n: XT5678-B4, I / N: I-26., NSX: Kung Wang Mechanical Engineering Co., Ltd, 1set = 1pce. 100% new;Trục nghiền của máy nghiền than hoạt động bằng điện, chất liệu thép, kích thước: 240mmOD*2396mmL, D/N: XT5678-B4, I/N: I-26., NSX: KUNG WANG MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD, 1set=1pce. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
SET
2994
USD
151221ITIKHHPG2112028
2021-12-17
252921 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral forms, components: CAF2: 79.25%; Moisture: 2.12%, grain size: 5-50mm: 96.48%, 0-5mm: 3.52%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying Industrial Co.Ltd. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2: 79.25%; độ ẩm: 2.12%, cỡ hạt: 5-50mm:96.48%, 0-5mm:3.52%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
245275
KG
241915
KGM
61930
USD
220522ITIKHHPG2205166
2022-05-25
252921 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit minerals, lumps, ingredients: Caf2: 79.21%; : Tai ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 79.21%;, độ ẩm: 1.36%, cỡ hạt: 5-50mm:97.78%, 0-5mm:2.22%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
204730
KG
202
TNE
47454
USD
270121KHHPG2101224
2021-02-02
252921 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING INDUSTRIAL CORPORATION Lumpy fluorite mineral composition: CaF2> = 75%, particle size: 5-50mm> = 50%, 0-5mm <= 10%, used to adjust the composition of liquid iron, Publisher: YING TAI INDUSTRIAL CO.LTD . New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2>=75%, cỡ hạt: 5-50mm>=50%, 0-5mm<=10%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
340095
KG
335615
KGM
80548
USD
211221ITIKHHPG2201022
2022-01-05
252921 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral form, component: caf2: 79.18%, moisture: 2.03%, grain size: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2:79.18%, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
184575
KG
182055
KGM
42783
USD
220322ITIKHHPG2203154
2022-03-25
252921 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit mineral, depleties, components: CAF2: 78.56%; humidity: 2.03%, grain size: 5-50mm: 97.39%, 0-5mm: 2.61%, used to adjust liquid cast iron components, producers : Tai Ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 78.56%;, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 5-50mm:97.39%, 0-5mm:2.61%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
142340
KG
140
TNE
32989
USD
RI51909
2022-01-06
842290 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SUND BIRSTA AB Parts of strapping machines - anvil used to tighten steel rolls, made of steel, size: 39mm long, 100% new;Bộ phận của máy đóng đai- Đe dùng để đóng đai buộc cuộn thép, làm bằng thép, kích thước: dài 39mm, Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SUNDSVALL
HA NOI
19
KG
28
PCE
23604
USD
15772551172
2022-02-25
842290 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SUND BIRSTA AB Parts of strapping machines - Directional wheels, made of alloy steel, use belt and navigation belt forced steel coil, external size 180mm, d / n: 80033295-01 I / n: 70111212. 100% new;Bộ phận của máy đóng đai - Bánh dẫn hướng, làm bằng thép hợp kim, dùng cấp đai và dẫn hướng dây đai buộc cuộn thép, kích thước đk ngoài 180mm, D/N:80033295-01 I/N:70111212 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SUNDSVALL
HA NOI
86
KG
14
PCE
16464
USD
RI51909
2022-01-06
842290 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SUND BIRSTA AB Parts of strapping machines - anvil use to tighten steel coils, made of steel, size: 49 mm long. 100% new;Bộ phận của máy đóng đai- Đe dùng để đóng đai buộc cuộn thép, làm bằng thép, kích thước: dài 49 mm. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SUNDSVALL
HA NOI
19
KG
28
PCE
28112
USD
251020HLCUMTR201014568
2020-11-16
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NIOBEC A MAGRIS RESOURCES COMPANY Fero niobium alloy, lumpy, composition: Nb: 65.17%; Al: 0.84%, Fe: 27.3%; P: 0109%; Pb: 0.006%, Mn: 0.78%, Si: 2.73%; size: 10-35.5mm> = 90%, NSX: NIOBEC INC, New 100%;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:65.17%; Al:0.84%, Fe: 27.3%; P:0.109%;Pb:0.006%,Mn:0.78%,Si:2.73%; kích thước: 10-35.5mm>=90%, NSX: NIOBEC INC, Mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
20794
KG
20000
KGM
449673
USD
280921COSU6312793020
2021-11-03
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NIOBEC A MAGRIS COMPANY Fero Niobium Alloy, Bureau, TP: NB: 66.26%, AL: 0.89%, SI: 2.82%, TI: 0.62%, TA: 0.38%, P: 0.103%, S: 0.07%, C: 0.08%, PB: 0.003%, MN: 0.91%, SN: 0.068%, FE: 26%, Size: 10-35.5mm: 90%, 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, Tp: Nb:66.26%, Al:0.89%, Si:2.82%, Ti:0.62%, Ta:0.38%, P:0.103%, S: 0.07%, C:0.08%, Pb:0.003%, Mn:0.91%, Sn:0.068%, Fe:26%, kích thước: 10-35.5mm:90%, Mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
TAN CANG 128
41627
KG
40000
KGM
1107870
USD
150422EGLV 070200047274
2022-05-06
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH IXM S A Fero niobium alloy, lump form, Ingredients: NB: 64.66%, Al: 0.66%, Fe: 29.22%, MN: 0.15%, P: 0.18%, Pb: 0.06%, Si: 2.6%, Lot Number: 11410 , NSX: CMOC Brasil. 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:64.66%, Al:0.66%, Fe:29.22%, Mn: 0.15%, P: 0.18%, Pb:0.06%, Si: 2.6%, Lot Number: 11410, NSX: CMOC BRASIL. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
41840
KG
10
TNE
267692
USD
150422EGLV 070200047274
2022-05-06
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH IXM S A Fero niobium alloy, lump form, Ingredients: NB: 64.7%, Al: 0.65%, Fe: 29.22%, MN: 0.15%, P: 0.19%, Pb: 0.05%, Si: 2.71%, Lot Number: 11411 , NSX: CMOC Brasil. 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:64.7%, Al:0.65%, Fe:29.22%, Mn: 0.15%, P: 0.19%, Pb:0.05%, Si: 2.71%, Lot Number: 11411, NSX: CMOC BRASIL. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
41840
KG
10
TNE
267858
USD
150422EGLV 070200047274
2022-05-06
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH IXM S A Fero niobium alloy, lump form, Ingredients: NB: 64.75%, Al: 0.67%, Fe: 29.44%, MN: 0.14%, P: 0.17%, Pb: 0.05%, Si: 2.63%, Lot Number: 11408 , NSX: CMOC Brasil. 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:64.75%, Al:0.67%, Fe:29.44%, Mn: 0.14%, P: 0.17%, Pb:0.05%, Si: 2.63%, Lot Number: 11408, NSX: CMOC BRASIL. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
41840
KG
10
TNE
268065
USD
150422EGLV 070200047274
2022-05-06
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH IXM S A Fero niobium alloy, lump form, Ingredients: NB: 64.89%, Al: 0.68%, Fe: 29.35%, MN: 0.15%, P: 0.17%, Pb: 0.06%, Si: 2.59%, Lot Number: 11409 , NSX: CMOC Brasil. 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:64.89%, Al:0.68%, Fe:29.35%, Mn: 0.15%, P: 0.17%, Pb:0.06%, Si: 2.59%, Lot Number: 11409, NSX: CMOC BRASIL. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
41840
KG
10
TNE
268645
USD
210921COSU6311777850
2021-11-03
720293 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NIOBEC A MAGRIS COMPANY Fero Niobium Alloy, Bureau, Ingredients: NB: 64.94%, AL: 1.21%, SI: 2.76%, Ti: 0.96%, TA: 0.41%, S: 0.05%, Fe: 26.1%, MN: 0.95% , Lot Number: 61189, Size: 10-35.5mm: 90%, NSX: NIBEC, 100% new;Hợp kim Fero Niobium, dạng cục, thành phần: Nb:64.94%, Al:1.21%, Si: 2.76%, Ti: 0.96%, Ta: 0.41%, S: 0.05%, Fe:26.1%, Mn: 0.95%, Lot Number: 61189, kích thước: 10-35.5mm:90%, nsx: NIOBEC, Mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
TAN CANG 128
41664
KG
40000
KGM
1085800
USD
131021VALLMT2045/2021
2021-10-18
260111 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH VALE INTERNATIONAL SA Iron ore Brazilian Blend Fines, unmarried, used for sintering, TP: Fe: 63%; Sio2: 5%; AL2O3: 1.4%; P: 0.08%; MN: 0.2%, grain size:> 6.3mm: 15%;> 1mm: 47%; <0.15mm: 27%;Quặng sắt BRAZILIAN BLEND FINES, loại chưa nung kết, dùng cho thiêu kết,TP:Fe:63%; SiO2:5%;Al2O3:1.4%; P:0.08%;Mn:0.2%, cỡ hạt: >6.3mm:15%;>1mm: 47%; <0.15mm:27%
BRAZIL
VIETNAM
TELUK RUBIAH MARITIME TERMINAL
CANG SON DUONG
187000
KG
172975
MDW
18645000
USD
290320GXSAG20034976
2020-04-09
810820 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH LUOYANG SUNRUI WANJI TITANIUM INDUSTRY CO LTD Titanium chưa gia công,dạng rắn,TP:Ti>=97%,P<=0.10%,S<=0.10%,C<=0.04%,N<=0.06%, kích cỡ: 5-35mm,dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng,mới 100%;Titanium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought titanium; powders;钛及其制品,包括废料和废料:未锻轧的钛;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
10
TNE
58690
USD
220622KAOHAIX07044Y01
2022-06-29
860719 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHENG TSAI MACHINERY INDUSTRIES CO LTD Parts of slag trucks, running on rails - installation frames and active wheel support, steel, used for installation and wheel links with slag truck body, 1500mm long x width 730mmx high 845mm, 1 set = 1 the, 100% new;Bộ phận của xe chở xỉ, chạy trên đường ray - Khung lắp và đỡ bánh xe chủ động, bằng thép, dùng để lắp và liên kết bánh xe với thân xe chở xỉ, dài 1500mm x rộng 730mmx cao 845mm, 1 bộ = 1 cái, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
3996
KG
4
SET
26400
USD
130621SHHPG2105030626
2021-06-18
860719 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHENGDU FORWELL MACHINERY ELECTRIC EQUIPMENT I E CO LTD Parts of the transport vehicle running on rails billet-wheel attached bearings and bearings inserted into one block, KT (length x width x height) mm: 510x510x460, NSX: FORWELL, New 100%;Bộ phận của xe vận chuyển phôi thép chạy trên đường ray-Bánh xe gắn kèm gối đỡ và ổ bi đã lắp thành 1 khối,KT(dài x rộng x cao)mm:510x510x460, nsx:FORWELL,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4700
KG
1
PCE
5400
USD
080921SHHPHW30556K01
2021-09-14
860719 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MEGAVANTAGE GLOBAL LIMITED Parts of slag transport vehicles, moving on rails - active wheels, KT; External X Thickness: 1056 x 354 (mm), D / N: BT-6343-Z20-014, NSX: Wuxi Juli Heavy Industry Co., LTD. 100% new;Bộ phận của xe vận chuyển xỉ, di chuyển trên đường ray- Bánh xe chủ động, KT; đk ngoài x dày:1056 x 354(mm), D/N:BT-6343-Z20-014, Nsx: WUXI JULI HEAVY INDUSTRY CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13056
KG
6
PCE
57600
USD
270322AMIGL220110139A
2022-04-04
845420 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Mold molded, made of contractor contract, used to cast steel billets, size: 160mm x length x 900mm long, p/n: MS-10143381, NSX: Changzhou Changhong Mould for CCM Co., Ltd, 100% new;Khuôn đúc thỏi, làm bằng đồng hợp kim CuAg, dùng để đúc phôi thép , kích thước: cạnh 160mm x dài 900mm,P/N: MS-10143381,NSX:CHANGZHOU CHANGHONG MOULD FOR CCM CO.,LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2904
KG
32
PCE
55680
USD
150422SSCZ2202884
2022-05-23
401012 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA YANGZHOU MATERIAL HANDLING TECH ENGINEERING LTD Rubber conveyor belt against abrasion, reinforced with woven fabric, KT: 1200mm wide x 6 layer x thickness of rubber layer over 6mm x thickness of rubber layer below 1.5mm, type: EP200*6-1200-6+ 1.5, manufacturer: CMH, 100% new;Băng tải cao su chống mài mòn, được gia cố bằng vải dệt, KT: rộng 1200mm x 6 lớp x chiều dày lớp cao su trên 6mm x chiều dày lớp cao su dưới 1.5mm, loại: EP200*6-1200-6+1.5, nhà sản xuất:CMH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11090
KG
76
MTR
4332
USD
220721NEWSE21070083
2021-07-28
401012 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TRYING GOOD TECHNIC CO LTD Rubber conveyors, reinforced with 6 layers of woven fabrics, wide 1400mm x rubber thickness layer above 6 mm x thickness of rubber layer below 3mm x 150m long. 100% new;Băng tải cao su, được gia cố bằng 6 lớp vải dệt, rộng 1400mm x độ dày cao su lớp trên 6 mm x độ dày cao su lớp dưới 3mm x dài 150m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20100
KG
150
MTR
17000
USD
080522COAU7238379820
2022-05-23
845590 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH GDHS BEIJING TECHNOLOGIES CO LTD Loading cluster and wipers-R1 raw steel roller parts, steel, KT: 2750L x 1380W x 885H, using steel embryo and wipers on the surface 60A01.With 100%;Cụm trục nạp liệu và tấm gạt nước- bộ phận máy cán thép thô R1,chất liệu thép,KT:2750L x 1380W x 885H,dùng dẫn phôi thép và gạt nước trên bề mặt phôi thép,DN:10127229-2210101-50A01 & 60A01.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10050
KG
1
SET
52000
USD
170921DTPKHHHPH219001
2021-09-28
845590 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FORMOSA HA TINH CAYMAN LIMITED TAIWAN BRANCH Parts of rolling machines - navigation rollers, used to guide steel billets to tinted rolling prices, made of steel, KT: 56mm diameter x thick 35mm, P / n: 10548778-10075971bp, NSX: Yuan Ye Rebar Works Corp. , 100% new;Bộ phận của máy cán - Con lăn dẫn hướng, dùng để dẫn hướng phôi thép vào giá cán tinh, làm bằng thép, KT: đường kính 56mm x dày 35mm, P/N:10548778-10075971BP, NSX: YUAN YE REBAR WORKS CORP, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
7298
KG
110
PCE
9757
USD
NNR54289314
2021-07-27
845949 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Horizontal drafting machine, electrical operation, used to remove sealed fins, 1 set of 1 pcs (disassemble form), D / N: / STD: HT21102-201, NSX: Fuji Electric Co., LTD. 100% new;Máy doa ngang, hoạt động bằng điện, dùng để để bóc tách vây làm kín, 1 bộ gồm 1 cái(dạng tháo rời), D/N:/Std: HT21102-201, Nsx:Fuji Electric Co.,Ltd. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
650
KG
1
SET
141030
USD
150721GXSAG21073753
2021-07-24
841620 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CISDI THERMAL ENVIRONMENTAL ENGINEERING CO LTD Burners pulse type, used to ignite the mixture of air and gas to the furnace fire steel, Model: HDN-7.5HJ, NSX: CISDI Equipment Co., Ltd., New 100%.;Đầu đốt kiểu xung, dùng để đốt cháy hỗn hợp khí ga và không khí cấp lửa cho lò gia nhiệt phôi thép, model: HDN-7.5HJ, NSX: CISDI Equipment Co., Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
627
KG
1
PCE
9900
USD
2.21219032950851E+15
2020-01-11
681591 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch RADEX SMAC5-21 20/10,được sấy khô ở nhiệt độ:300 độ C,TP: Al2O3:87.5%;Fe2O3:0.3%, CaO:0.4%, SiO2:1.7%, MgO: 8%, độ chịu nhiệt:1025 độ C,mã vật liệu:HISIFL92,Kt; 200 x 145/155 x100(mm). Mới 100%;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Other articles: Containing magnesite, dolomite or chromite;其他物品:含有菱镁矿,白云石或铬铁矿的物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品)
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
312
PCE
4624
USD
181121AMIGL210581515A
2021-11-24
730230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Record, steel material, size: long x wide x high (4022x700x550) mm, support guide to trains moving on railways. 100% new;Tâm ghi, chất liệu bằng thép, kích thước: dài x rộng x cao (4022x700x550)mm, hỗ trợ dẫn hướng cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3800
KG
4
PCE
35760
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED The left blade, made of U75V steel, used to guide the left turn for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên trái, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
1
PCE
6000
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Blade on the right, made of u75v steel, used to guide left turns for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên phải, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
3
PCE
18000
USD
221121L1
2021-12-23
270112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH EAST METALS AG Than Bi Tum Russian Coal Grade GJ used to train cups. Very volatile rricage: 34.7%, moisture: 7.8%; ash: 8.4%; sulphur: 0.51%, grain size; 0-50mm: 100%, heat: 7623kcal / kg, unit price 160USD / TNE;Than bi tum RUSSIAN COAL GRADE GJ dùng để luyện cốc.tỉ lệ chất dễ bay hơi:34.7%,độ ẩm:7.8%; tro:8.4%;sulphur:0.51%,cỡ hạt;0-50mm:100%,nhiệt lượng:7623kcal/kg, đơn giá 160USD/TNE
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG SON DUONG
88013
KG
13
TNE
0
USD