Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
090522BFTJ220520HAP
2022-06-02
731441 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? C?NG NGHI?P Và L??I THéP THáI ANH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Galvanized steel knitting sheet, 0.35mm fiber diameter, 16 eyes x 16 eyes / 01 inch, KT: 140.8 x 83.3 mm, 100%new goods. (NSX: Guangzhou he qi tong trade co., Ltd).;Tấm đan bằng thép mạ kẽm, đường kính sợi 0.35mm, 16 mắt X 16 mắt / 01 inch, KT: 140.8 X 83.3 mm, hàng mới 100%. ( NSX: GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO ., LTD ).
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
4818
KG
114000
PCE
3990
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 P T? NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
220622COAU7239646160
2022-06-27
482370 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 67#& Shoe caps (paper material), size 5#~ 11.5#, 100% new goods;67#&Miếng nâng mũ giầy ( chất liệu giấy), cỡ số 5# ~ 11.5#, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
18145
KG
32516
PCE
975
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD
031221MCHHCM211106214
2021-12-14
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The transformed mucus was obtained from the Quar-Guarsafe JK-140 (used in the cosmetic industry) CAS No. 65497-29-2;Chất nhầy đã biến đổi thu được từ hạt quar- Guarsafe JK-140 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 65497-29-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
27000
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
130122129B503133
2022-01-25
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Complete substance-polyquaternium-39 (PQ-39) (used in cosmetic industry) CAS No. 25136-75-8;Chất hoàn tất- Polyquaternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 25136-75-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13350
KG
8000
KGM
12400
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70Crnimov alloy steel material) African size 655 * African 485 * 710 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70CrNiMoV) kích thước phi 655*phi 485*710 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
1
PCE
4642
USD
141021COAU7234443515
2021-11-05
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (45Cr4Nimov alloy steel material) Size Africa705 * Africa539 * 830 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 45Cr4NiMoV) kích thước phi705*phi539*830 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
23510
KG
1
PCE
5808
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845530 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED 9cr3mo alloy steel rolling shaft Non-165 * 750 * 1320 mm, used for metal rolling machine, 100% new;Trục cán chất liệu thép hợp kim 9Cr3Mo kích thước phi 165*750*1320 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
14
PCE
8820
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
280621TW2155BYQ028/29
2021-07-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP NAM VI?T ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy hot-rolled steel, flat-rolled coils, which have embossed on the surface, not plated, not paint, new 100%, size: 5.8x1500mm- SS400;Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG LOTUS (HCM)
1656
KG
124370
KGM
112555
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
251020025A649461
2020-11-02
721692 I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-09/20 # & Ke angle iron, 20 * 18 * specifications 14mm, used in the manufacture of furniture;H-09/20#&Ke góc bằng sắt, quy cách 20*18*14mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16175
KG
6480
PCE
291
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
132100014724043
2021-08-30
851621 I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-26C2D-RD, capacity: 1400W, size 690 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-26C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 690*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
42800
KG
3424
PCE
181232
USD
132100017003996
2021-12-09
851621 I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-30C2D-RD, capacity: 1400W, size 792 * 210 * 448mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-30C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 792*210*448mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
24032
KG
322
PCE
24044
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical operation, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-RS, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-23C2D-RS,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
1416
PCE
69979
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-R, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-23C2D-R,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
2100
PCE
95382
USD
211989286
2021-07-30
721691 I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-09/20 # & Ke angle in iron, 5 * 17mm specifications, used in furniture production;H-09/20#&Ke góc bằng sắt, quy cách 5*17mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16789
KG
111660
PCE
627
USD
300420EGLV149001482253
2020-05-22
681280 I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-60/20#&Bìa cứng, quy cách 1460*461mm, dùng để lót sản phẩm, mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2153
PCE
468
USD
YMLUI226045450
2020-11-23
700730 I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-16/20 # & Tempered glass, specifications 1210 * 560 * 8mm, used in the manufacture of furniture;H-16/20#&Kính cường lực , quy cách 1210*560*8MM, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20870
KG
727
PCE
7062
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
721111799446
2022-01-07
392112 I TH?T H?P TH?NG OLD CAPTAIN WOOD FURNITURE CO LIMITED H-26/20 # & PVC cabinet strip, specified 0.3-0.6 * 18-48mm, used in furniture manufacturing;H-26/20#&Dải viền tủ PVC ,quy cách 0.3-0.6*18-48mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13947
KG
18000
MTR
752
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
CMZ0768348-01
2022-04-21
842790 I TH?T H?P TH?NG DONGGUAN HECHENG FURNITURE CO LTD CLG2020L electric forklift automatic 2 tons-brand name: Liugong Model: CLG2020L-E3/E, capacity of 0.90kw, 48V voltage, specifications (1638x568x1225) mm, produced in 2021.;Xe nâng tay điện CLG2020L tự động 2 Tấn- Hiệu: LIUGONG Model: CLG2020L-E3/E, công suất 0.90KW, điện áp 48V,quy cách(1638x568x1225)mm, sản xuất năm 2021. hàng phục vụ trong nhà xưởng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
1
PCE
2713
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
220620WYCLDG200620880-1
2020-06-26
269099 I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD HT-148#&Lưới trang trí tủ bằng sắt, quy cách 334*215*3.5mm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk, Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1826
PCE
3913
USD
220620WYCLDG200620880-1
2020-06-26
269099 I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD HT-148#&Lưới trang trí tủ bằng sắt, quy cách 334*215*3.5mm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk, Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1826
PCE
3913
USD
191121BKK00019248
2021-11-26
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice With Orange Pulp) (46% Tangerine Press and 36% Green Tang Tangs) (1 Barrel 12 Boxes 1000ml), NSX: 18/10/2021 -HSD: 18/10/2022 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp)(46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh)(1 thùng 12 hộpx 1000ML),NSX:18/10/2021-HSD:18/10/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
18225
KG
50
UNK
750
USD
110322BKK00020472
2022-03-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice With Orange Pulp) (46% Tangerine Press and 36% Green Tang Tangs) (1 Box 12 Box x 1000ml) 12/02 / 22-12 / 02/23 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 12/02/22-12/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17838
KG
100
UNK
1500
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% tangerine pressed and 36% green skin tangerons) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) 23/11 / 21-23 / 11/22 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 23/11/21-23/11/22 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
90
UNK
1350
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Malee Equipment (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) NSX: 07/12 / 2021-HSD: 07/12/2022 New 100 rows 100 %;Nước ép quýt hiệu Malee (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) NSX:07/12/2021-HSD:07/12/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
130
UNK
1950
USD
110322BKK00020472
2022-03-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Equipment (Malee 100% Mandarin Orange Juice with Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 Box 12 Box X 1000ml) 17/02 / 22-17 / 02/23 New 100%;Nước ép quýt hiệu Malee (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 17/02/22-17/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17838
KG
140
UNK
2100
USD
190121PIF2101-0040
2021-01-25
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with orange cloves Malee brand (Malee 100% Orange Juice with Orange Pulp Orange Trio) (46% and 36% tangerine juice tangerine juice blue) NSX: 24/12/2020-HSD: 12.24.2021 (1 barrel 12 boxes x 1000ml), a New 100%;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp)(46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh)NSX:24/12/2020-HSD:24/12/2021(1 thùng 12 hộp x 1000ML),hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
70
UNK
1050
USD
050322BKK00020363
2022-03-11
200941 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Brand Pineapple (100% Pineapple Juice Malee) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) 06/01 / 22-06 / 01/23; 10/02 / 22-10 / 02/23 100% new goods;Nước ép dứa hiệu Malee (Malee 100% Pineapple Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 06/01/22-06/01/23; 10/02/22-10/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
190
UNK
2850
USD
180121HDMUCAHM3835807
2021-02-19
160231 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG HORMEL FOODS INTERNATIONAL CORPORATION Hormel Spam canned meat Oven Roasted Turkey (turkey meat 92%) (Hormel Spam Oven Roasted Turkey) (1 x 340g box barrel 12) NSX: 09/11/2020-HSD: 09/11/2023 new 100%;Thịt hộp Hormel Spam Oven Roasted Turkey (Thịt gà tây 92%) (Hormel Spam Oven Roasted Turkey) (1 thùng 12 hộp x 340g) NSX:09/11/2020-HSD:09/11/2023 hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
168
UNK
3669
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Pomegranate juice and mixed fruit Malee (Malee 100% Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) NSX: 25/11 / 2021-HSD: November 25, 2022 100% new goods;Nước ép lựu và trái cây hỗn hợp hiệu Malee (Malee 100% Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) NSX:25/11/2021-HSD: 25/11/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
170
UNK
2550
USD