Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
850153 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Motor 3-phase power running, capacity of over 50kw Toshiba, Honda, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Motor 3 pha chạy điện, công suất trên 50kW hiệu TOSHIBA, HONDA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
11
UNIT
2707
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
843210 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Kubota agricultural plows have a top-down, models, CS: 8-10PS (2012), used. DN committed imported goods directly to serve production for enterprises;Máy cày dùng trong nông nghiệp KUBOTA có dàn xới từ trên xuống, không model, CS: 8-10ps (2012), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
1
UNIT
73
USD
150621211003924
2021-07-28
845891 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH JUNRI CORPORATION Metal Moriseiki Number Control Metal Lathe with a 310mm lathe server, 2012 production, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18890
KG
1
UNIT
273
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
132100015493310
2021-10-05
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
13260
KG
13260
KGM
4079
USD
132000013294517
2020-12-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn waste (obtained in the production process of synthetic filament yarn POY yarn was texturized 100% polyester) # & VN;Phế liệu sợi (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
8950
KG
4080
KGM
1131
USD
132100015776965
2021-10-18
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during FDY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi FDY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
12590
KG
12590
KGM
3818
USD
132100016134890
2021-10-30
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
10330
KG
10330
KGM
3133
USD
132100014075122
2021-07-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament Filament Synthesis of DNCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
19210
KG
19210
KGM
5858
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000005253638
2020-01-14
253010 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đá trân châu Perlite dạng hạt dùng để cách nhiệt. Mới 100%;Mineral substances not elsewhere specified or included: Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;其他未指定或包括的矿物质:蛭石,珍珠岩和绿泥石,未膨胀的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19000
KGM
9500
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
301020KMTCBKK2455157
2020-11-05
382500 T THàNH VIêN THANH BìNH ??NG THáP MERCURY PETROL 1995 CO LTD MCP30 # & Additives MCP30 (Mixed Food Chemical) used seafood processing. HSD: 221 014;MCP30#&Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food) dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 221014
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
20000
KGM
34000
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
051121GSKASGN2111002
2021-11-12
850131 P THàNH AUTOPARTS CHINUAN PIN GLOBAL CO LTD One-way motor capacity of 120W, spare parts for air conditioning 4-7 seats, 100% new products, P / N: SY10223;Động cơ một chiều công suất 120W, phụ tùng thay thế dùng cho điều hòa xe ô tô 4-7 chỗ, Hàng mới 100%, P/N: SY10223
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
20
PCE
380
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
191021ATGXMAL21E10020
2021-10-27
240220 T NH?P KH?U THàNH ??T UNITED SUPPLY LIMITED Huang He Lou cigarettes (10,000 cigarettes / sues);Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện)
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
24480
KG
2040
UNK
204000
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 T NH?P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD 75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
1
PCE
179
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
840890 T NH?P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD 2.75kW diesel engine for generators, used for production, year manufacturing: 2013, used;Động cơ diesel công suất 2.75KW dùng cho máy phát điện, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
3
PCE
128
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
261221YMLUI450404773
2022-01-11
220870 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Wine: Kweichow Moutai 53% Vol (0.50 Litters / Bottle; 12 Bottles / Case);Rượu: KWEICHOW MOUTAI 53%VOL (0.50 litters/bottle; 12 bottles/case)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
28390
KG
100
UNK
50000
USD
170721SITGSHHPZ18510
2021-07-29
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Wine Cognac: Hennessy XO 40% Vol (1 liter / bottle; 6 bottles / packs);Rượu Cognac: HENNESSY XO 40%VOL (1 lít/chai; 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15484
KG
200
UNK
80000
USD
171220NSSLICHPC2001958
2021-01-12
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: RICHARD HENNESSY 40% VOL (0.70 liter / bottle, 2 bottles / Events);Rượu Cognac: HENNESSY RICHARD 40%VOL (0.70 lít/chai; 2 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24041
KG
10
UNK
30000
USD
220721COAU7233022360
2021-07-26
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: Martell Cordon Bleu 40% Vol (1 liter / bottle; 12 bottles / packs);Rượu Cognac: MARTELL CORDON BLEU 40%VOL (1 lít/chai; 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
21134
KG
25
UNK
7500
USD
261221YMLUI450404773
2022-01-11
220820 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: Martell Cordon Bleu 40% Vol (1 Litters / Bottle; 12 Bottles / Case);Rượu Cognac: MARTELL CORDON BLEU 40%VOL (1 litters/bottle; 12 bottles/case)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
28390
KG
391
UNK
136850
USD
120622ONEYSZPCF9012300
2022-06-30
030462 T NH?P KH?U V? TH?NH SHANGHAI GENSHI INTERNATIONAL TRADE CO Pangasius fillet also frozen. Specification: IQF, Bulk 10kgs/barrel, 80% net weight, 20% ice plating, size: 300-400gr/PC. Chinese character packaging #& VN;cá tra fillet còn da đông lạnh. Quy cách: IQF, Bulk 10kgs/thùng, 80% net weight, 20% mạ băng, size: 300-400gr/pc. Bao bì chữ tiếng trung#&VN
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
6000
KGM
10728
USD
120622ONEYSZPCF9012300
2022-06-30
030462 T NH?P KH?U V? TH?NH SHANGHAI GENSHI INTERNATIONAL TRADE CO Pangasius fillet also frozen. Specification: IQF, Bulk 10kgs/barrel, 80% net weight, 20% ice plating, size: 400-500gr/PC. Chinese character packaging #& VN;cá tra fillet còn da đông lạnh. Quy cách: IQF, Bulk 10kgs/thùng, 80% net weight, 20% mạ băng, size: 400-500gr/pc. Bao bì chữ tiếng trung#&VN
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
19000
KGM
33972
USD
041221HLCUHKG2111BALM4
2021-12-15
220821 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: Martell Xo 40% Vol (0.70 liters / bottle; 12 bottles / packs);Rượu Cognac: MARTELL XO 40%VOL (0.70 lít/chai; 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
MACAU
CANG HAI AN
14237
KG
353
UNK
141200
USD
041221HLCUHKG2111BALM4
2021-12-15
220821 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: Martell Cordon Bleu 40% Vol (0.70 liters / bottle; 12 bottles / packs);Rượu Cognac: MARTELL CORDON BLEU 40%VOL (0.70 lít/chai; 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
MACAU
CANG HAI AN
14237
KG
493
UNK
147900
USD
181121SELSINHP2111172
2021-12-09
220821 T NH?P KH?U THàNH ??T KA CHUEN TRADING CO LTD Cognac: Martell Cordon Bleu 40% Vol (1 liter / bottle; 12 bottles / packs);Rượu Cognac: MARTELL CORDON BLEU 40%VOL (1 lít/chai; 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
23238
KG
190
UNK
57000
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
843210 T NH?P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Shibaura's plow used in agriculture (19hp), can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used, used for production;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA (19HP), không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
2
PCE
357
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
846781 T NH?P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Hand -held chain saw, electric use, no brand, used for production, year production: 2013, used;Máy cưa xích cầm tay, sử dụng điện, không nhãn hiệu, dùng phục vụ sản xuất, năm sx : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
10
PCE
85
USD
240322SITOSSG2202770
2022-05-31
842519 T NH?P KH?U K? THàNH HAMASUN CO LTD Cable winch (Pa Lang) manual, loading and lifting 400kg, used for production, year of production: 2013, used;Tời cáp (Pa lăng) bằng tay , tải nâng 400kg, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất : 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
8
PCE
373
USD
180522MPSGN2253701
2022-05-23
850640 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TAM THàNH DICKEN TRADING CO The watch battery is made of silver oxide, with an external volume not exceeding 300 cm3, Maxellmicro Battery SR621SW MF 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxellmicro battery SR621SW MF 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1296
KG
150000
PCE
9000
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD