Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280522TAHAP22054518
2022-06-06
551411 P ??NG TH?NG ODELLA ENTERPRISE CO LTD SMILES APPAAREL INT L CORP 7 #& weaving fabric 70% polyester 30% cotton 56 ”(19379 yds, 184,52g/m2) 100% new goods;7#&Vải dệt thoi 70% polyester 30% cotton 56"( 19379 yds, 184.52g/m2) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
6684
KG
25205
MTK
8510
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory mortar powder and wire steel furnaces used ANKERMIX CS15-Sun (MgO: 66.41%; CaO: 1:27% SiO2: 3.99%; Al2O3: 24.62% Fe2O3: 0.96%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép ANKERMIX CS15-CN (MgO: 66.41%; CaO: 1.27%; SiO2: 3.99%; Al2O3: 24.62%; Fe2O3: 0.96%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
4
TNE
5388
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Powdered mortar fire stand and bottom steel furnaces PERMASIT CP3-Sun (MgO: 87.71%; CaO: 1.79%; SiO2: 2:15%, Al2O3: 0.63%; Fe2O3: 0.72% Cr2O3: 4.7%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép PERMASIT CP3-CN (MgO: 87.71%; CaO: 1.79%; SiO2: 2.15%; Al2O3: 0.63%; Fe2O3: 0.72%; Cr2O3: 4.7%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
3
TNE
5394
USD
281020DALCB20001041
2020-11-06
381601 N THéP TH? ??C VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory mortar powder and wire steel furnaces used DIDURIT B83-6-Sun (MgO: 12:34%; CaO: 1:34%, SiO2: 13:40%, Al2O3: 80.17% Fe2O3: 1:31%) - New 100%;Bột vữa chịu lửa dùng vá đáy lò luyện thép DIDURIT B83-6-CN (MgO: 0.34%; CaO: 1.34%; SiO2: 13.40%; Al2O3: 80.17%; Fe2O3: 1.31%) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19823
KG
4
TNE
4192
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
112000013469925
2020-12-23
230310 P TN HòA TH?NG SEPONE TAPIOCA STARCH PROCESSING SOLE CO LTD Dried cassava pulp (Cassava residue), homogeneous packing 25 kg / bag, used as animal feed;Bã sắn khô (Cassava Residue), đóng gói đồng nhất 25 kg/bao, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
122
KG
120
TNE
12240
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
220622COAU7239646160
2022-06-27
482370 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 67#& Shoe caps (paper material), size 5#~ 11.5#, 100% new goods;67#&Miếng nâng mũ giầy ( chất liệu giấy), cỡ số 5# ~ 11.5#, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
18145
KG
32516
PCE
975
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
190122750240181000
2022-04-18
843880 NG TY CP TH?C PH?M QVD ??NG THáP INDUSTRIAL AUCTIONS BV Electrical food mixing machine operates in industry. Mainca brand. Model: BC-20-2000. Produced in 2016. Used goods.;Máy cắt trộn thực phẩm hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Hiệu Mainca. Model: BC-2000. Sản xuất năm 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
11120
KG
1
PCE
322
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD
031221MCHHCM211106214
2021-12-14
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The transformed mucus was obtained from the Quar-Guarsafe JK-140 (used in the cosmetic industry) CAS No. 65497-29-2;Chất nhầy đã biến đổi thu được từ hạt quar- Guarsafe JK-140 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 65497-29-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
27000
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
130122129B503133
2022-01-25
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Complete substance-polyquaternium-39 (PQ-39) (used in cosmetic industry) CAS No. 25136-75-8;Chất hoàn tất- Polyquaternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 25136-75-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13350
KG
8000
KGM
12400
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
3746062121
2020-11-23
722881 NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD